Quảng cáo
3 câu trả lời 217
1.Dung dịch NaCl (Natri clorua):
Nhận biết:Thêm dung dịch AgNO3 vào dung dịch NaCl.
Phản ứng: NaCl + AgNO3 → AgCl (kết tủa trắng).
Kết luận: NaCl tạo kết tủa trắng với dung dịch AgNO3, vì NaCl là muối clorua.
2. Dung dịch NaNO3 (Natri nitrat):
Nhận biết:Dung dịch NaNO3 không tạo kết tủa khi thêm các dung dịch như BaCl2 (dung dịch bari clorua) hay CuSO4(dung dịch đồng(II) sulfat).
Kết luận: NaNO3 không làm quỳ tím chuyển màu và không tạo kết tủa với các dung dịch khác.
3. Dung dịch HCl (Axit clohiđric):
Nhận biết:Thêm dung dịch AgNO3 vào dung dịch HCl.
Phản ứng: HCl + AgNO3 → AgCl (kết tủa trắng).
Kết luận: HCl tạo kết tủa trắng với dung dịch AgNO3 vì có ion Cl⁻.
Hoặc: Dung dịch HCl sẽ làm quỳ tím chuyển đỏ, vì HCl là axit mạnh.
4. Dung dịch HNO3 (Axit nitric):
Nhận biết:Thêm Cu vào dung dịch HNO3.
Phản ứng: Cu + 4HNO3 → Cu(NO3)2 + 2H2O + 2NO2 (khí màu nâu bay lên).
Kết luận: Dung dịch HNO3 phản ứng với Cu tạo ra khí NO2 màu nâu.
Hoặc: Dung dịch HNO3 sẽ làm quỳ tím chuyển đỏ vì HNO3 là axit mạnh.
Tóm tắt phương pháp nhận biết:
NaCl: Thêm AgNO3 → Kết tủa trắng (AgCl).
NaNO3: Không tạo kết tủa khi thêm BaCl2 hoặc CuSO4.
HCl: Thêm AgNO3 → Kết tủa trắng (AgCl), quỳ tím chuyển đỏ.
HNO3: Thêm Cu → Khí NO2 màu nâu, quỳ tím chuyển đỏ.
Cho quỳ tím vào các dd trên
+ Nhóm 1 các chất làm quỳ hóa đỏ gồm HNO3 và HCl do là các axit.
+ Nhóm 2 là các chất không làm quỳ đổi màu gồm NaClvà NaNO3
Thêm dung dịch AgNO3 lần lượt vào các dung dịch trong hai nhóm.
* Nhóm 1:
+ Chất tạo kết tủa trắng với AgNO3 là HCl
AgNO3+HCl → AgCl↓+ HNO3
trắng
+ Chất không có hiện tượng là NaNO3
* Nhóm 2:
+ Chất tạo kết tủa trắng với AgNO3 là NaCl
AgNO3+NaCl→AgCl↓+NaNO3
trắng
+ Chất còn lại không hiện tượng là NaNO3
1. Dung dịch NaCl (Natri clorua)
NaCl là muối của axit clohidric (HCl) và natri hidroxit (NaOH). Đây là một dung dịch muối trung tính.
Đặc điểm nhận biết:
Không có tính axit hay kiềm. Khi thử bằng giấy quỳ, giấy quỳ không thay đổi màu.
Không phản ứng với bạc (AgNO₃) trong dung dịch, vì NaCl là muối của axit mạnh và bazơ mạnh, nên không có phản ứng kết tủa.
2. Dung dịch NaNO₃ (Natri nitrat)
NaNO₃ là muối của axit nitric (HNO₃) và natri hidroxit (NaOH).
Đặc điểm nhận biết:
Không có tính axit hay kiềm. Giống NaCl, NaNO₃ là muối trung tính.
Khi thêm AgNO₃ (Dung dịch bạc nitrat) vào, không có hiện tượng kết tủa, vì NaNO₃ là muối của axit mạnh và bazơ mạnh.
3. Dung dịch HCl (Axit clohidric)
HCl là axit mạnh, có thể nhận biết thông qua các đặc điểm sau:
Đặc điểm nhận biết:
Chỉ có tính axit, do đó khi thử với giấy quỳ, giấy quỳ sẽ chuyển sang màu đỏ.
Tạo khí khi tác dụng với kim loại như kẽm (Zn) hoặc kim loại kiềm thổ, khí tạo thành là H₂.
Có thể làm đục dung dịch Ba(OH)₂ (bạc hydroxide), vì tạo ra BaCl₂.
4. Dung dịch HNO₃ (Axit nitric)
HNO₃ là axit mạnh, có tính oxy hóa mạnh, dễ nhận biết thông qua:
Đặc điểm nhận biết:
Chỉ có tính axit, khi thử với giấy quỳ, giấy quỳ sẽ chuyển sang màu đỏ.
Phản ứng với kim loại như Cu (đồng), tạo ra khí NO₂ có màu nâu đặc trưng.
Khi HNO₃ đặc tác dụng với kim loại như đồng, sẽ có khí NO₂ màu nâu phát ra. HNO₃ cũng tạo kết tủa với một số muối kim loại khác, ví dụ như AgCl từ phản ứng với bạc.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK99766
-
Hỏi từ APP VIETJACK63662
