Quảng cáo
2 câu trả lời 95
Câu trực tiếp và câu gián tiếp trong tiếng Anh
Câu trực tiếp (Direct Speech):
Là khi bạn lặp lại chính xác lời nói của ai đó, thường được bao quanh bởi dấu ngoặc kép ("..."). Trong câu trực tiếp, chúng ta ghi lại lời của người nói mà không thay đổi nội dung.
Ví dụ:
John said, "I am going to the store."
Mary said, "I will call you later."
Câu gián tiếp (Indirect Speech):
Là khi bạn không lặp lại chính xác lời nói của ai đó mà chuyển ngữ để truyền đạt lại nội dung lời nói ấy. Câu gián tiếp thường dùng một động từ báo cáo như "said," "told," "asked," "explained,"... và có thể thay đổi một số chi tiết về đại từ, thời gian, hoặc động từ.
Ví dụ:
John said that he was going to the store.
(Câu gián tiếp từ "I am going to the store.")
Mary said that she would call me later.
(Câu gián tiếp từ "I will call you later.")
Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
Thay đổi đại từ:
Ví dụ:
Câu trực tiếp: She said, "I like the movie."
Câu gián tiếp: She said that she liked the movie.
Thay đổi thì động từ:
Câu gián tiếp thường thay đổi thì động từ, đặc biệt khi câu trực tiếp ở thì hiện tại, tương lai, hoặc quá khứ:
Nếu câu trực tiếp ở hiện tại đơn: chuyển sang quá khứ đơn trong câu gián tiếp.
Câu trực tiếp: He says, "I eat pizza every day."
Câu gián tiếp: He said that he ate pizza every day.
Nếu câu trực tiếp ở quá khứ đơn: chuyển sang quá khứ hoàn thành trong câu gián tiếp.
Câu trực tiếp: She said, "I saw him yesterday."
Câu gián tiếp: She said that she had seen him the day before.
Nếu câu trực tiếp ở tương lai: chuyển sang "would" hoặc "was/were going to" trong câu gián tiếp.
Câu trực tiếp: He said, "I will visit you tomorrow."
Câu gián tiếp: He said that he would visit me the next day.
Thay đổi các trạng từ chỉ thời gian:
Ví dụ:
"Today" → "that day"
"Tomorrow" → "the next day"
"Yesterday" → "the day before"
"Now" → "then"
Ví dụ:
Câu trực tiếp: She said, "I will leave tomorrow."
Câu gián tiếp: She said that she would leave the next day.
Lược bỏ dấu chấm hỏi hay dấu chấm than:
Trong câu gián tiếp, dấu câu trực tiếp như dấu chấm hỏi, dấu chấm than sẽ không còn.
Câu trực tiếp: She asked, "Are you coming?"
Câu gián tiếp: She asked if I was coming.
Câu trực tiếp: He shouted, "Look out!"
Câu gián tiếp: He shouted to look out.
Một số lưu ý khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
Khi chuyển từ câu hỏi (câu hỏi Yes/No), ta dùng "if" hoặc "whether" (nếu là câu hỏi có hoặc không).
Khi chuyển từ câu hỏi nghi vấn (wh-questions), ta giữ nguyên các từ hỏi như "what," "where," "why," "how," v.v.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: "Where is my book?" → Câu gián tiếp: She asked where my book was.
Câu trực tiếp: "What is your name?" → Câu gián tiếp: He asked what my name was.
Tóm tắt quy tắc chuyển đổi:
Câu trực tiếp
Câu gián tiếp
"I am going to the store," she said.
She said that she was going to the store.
"I will call you," he said.
He said that he would call me.
"What are you doing?" he asked.
He asked what I was doing.
"I have finished my homework," John said.
John said that he had finished his homework.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103198
-
Hỏi từ APP VIETJACK78870
-
Hỏi từ APP VIETJACK71786
-
Hỏi từ APP VIETJACK60081
-
Hỏi từ APP VIETJACK45961
-
36820
