Nhận diện được các yếu tố tự sự và miêu tả trong thơ.
Chỉ ra được tình cảm, cảm xúc của người viết thể hiện qua ngôn ngữ văn bản.
Nhận ra các biện pháp tu từ: nhân hóa, so sánh, ẩn dụ, từ đa nghĩa, từ đồng âm.
Nêu được chủ đề của bài thơ, cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình trong bài thơ.
Nhận xét được nét độc đáo của bài thơ thể hiện qua từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ.
Chỉ ra tác dụng của các yếu tố tự sự và miêu tả, biện pháp tu từ trong thơ.
Trình bày được bài học về cách nghĩ và cách ứng xử, thông điệp được gợi ra từ văn bản...
Đánh giá được giá trị của các yếu tố vần, nhịp.
Quảng cáo
2 câu trả lời 44
Phân tích bài thơ "Lục bát về cha" của Thích Nhuận Hạnh
1. Thể thơ và phương thức biểu đạt
Thể thơ: Bài thơ "Lục bát về cha" được viết theo thể thơ lục bát, một thể thơ truyền thống của dân tộc Việt Nam. Thể thơ này có hai câu trong một cặp (6 chữ và 8 chữ), nhịp điệu nhẹ nhàng, dễ đọc, dễ nhớ, thường được sử dụng trong các tác phẩm dân gian, đặc biệt là trong những bài hát, ca dao, vè.
Phương thức biểu đạt: Phương thức biểu đạt chính trong bài thơ là miêu tả và tự sự. Thể hiện qua việc miêu tả hình ảnh người cha, những tình cảm của người con đối với cha, qua đó bộc lộ tình cảm kính yêu, biết ơn và nhớ nhung.
2. Yếu tố tự sự và miêu tả trong thơ
Yếu tố tự sự: Tự sự thể hiện qua các sự kiện, cảm xúc, kỷ niệm giữa người con và người cha. Tự sự trong bài thơ giúp người viết kể lại những ký ức, những tình cảm mà người con dành cho cha mình, thể hiện qua các tình huống, hành động.
Yếu tố miêu tả: Miêu tả thể hiện qua các hình ảnh, cảnh vật, những chi tiết sinh động và gần gũi với đời sống. Ví dụ, những hình ảnh miêu tả người cha trong bài thơ như là những hình ảnh thể hiện sự hy sinh, lòng kiên nhẫn và tình yêu thương vô điều kiện.
3. Tình cảm, cảm xúc của người viết
Người viết thể hiện tình cảm sâu sắc đối với người cha, không chỉ là sự kính trọng mà còn là niềm biết ơn và nỗi nhớ. Cảm xúc chính trong bài thơ là tình yêu thương gia đình, đặc biệt là tình cảm con cái đối với cha mẹ.
Cảm xúc chủ đạo là niềm tiếc nuối và đau xót khi người cha đã đi xa, nhưng đồng thời là sự biết ơn sâu sắc đối với những hy sinh và tình yêu thương mà cha đã dành cho mình trong suốt cuộc đời.
4. Biện pháp tu từ
Nhân hóa: "Cha đã đi xa" là một ví dụ về nhân hóa trong bài thơ. Bằng cách nhân hóa, người viết làm cho người cha như một hình ảnh sống động, gần gũi hơn với người đọc.
So sánh: Biện pháp so sánh có thể xuất hiện trong các đoạn thơ khi so sánh hình ảnh người cha với những biểu tượng cao cả, ví dụ như sự hy sinh của cha được so sánh với những giá trị bất diệt.
Ẩn dụ: Một số hình ảnh trong bài thơ có thể mang tính ẩn dụ, chẳng hạn như “cha như ngọn đèn”, là ẩn dụ cho sự soi sáng và dẫn dắt của người cha trong đời sống.
Từ đa nghĩa: Các từ như “cha” có thể mang nhiều nghĩa, không chỉ đơn thuần là người cha sinh ra mình mà còn tượng trưng cho sự che chở, bảo vệ, là hình ảnh người thầy, người hướng dẫn trong cuộc sống.
Từ đồng âm: Đôi khi, những từ đồng âm như “mẹ”, “cha” được sử dụng để nhấn mạnh, khắc sâu thêm tình cảm của người con đối với người cha.
5. Chủ đề và cảm xúc chủ đạo
Chủ đề: Chủ đề chính của bài thơ là tình cảm của người con đối với người cha, những ký ức, những cảm xúc sâu sắc về người cha đã khuất. Tác giả khắc họa hình ảnh người cha như một người hiền lành, yêu thương, hy sinh cho con cái.
Cảm xúc chủ đạo: Cảm xúc chủ đạo trong bài thơ là nỗi nhớ, niềm yêu thương và lòng biết ơn đối với người cha. Cảm xúc này mang một sắc thái nhẹ nhàng, lắng đọng và sâu sắc.
6. Nét độc đáo của bài thơ
Từ ngữ: Bài thơ sử dụng những từ ngữ gần gũi, đơn giản nhưng lại chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa. Những từ ngữ này rất phù hợp với thể thơ lục bát, tạo nên nhịp điệu nhẹ nhàng, dễ đi vào lòng người.
Hình ảnh: Những hình ảnh về người cha, hình ảnh thiên nhiên, cuộc sống gia đình, tuy bình dị nhưng lại chứa đựng những cảm xúc sâu lắng, mang đậm nét nhân văn.
Biện pháp tu từ: Những biện pháp tu từ như nhân hóa, ẩn dụ không chỉ làm cho hình ảnh người cha thêm sống động mà còn làm tăng chiều sâu cảm xúc trong bài thơ. Các biện pháp này tạo nên sự kết nối mạnh mẽ giữa người đọc và người viết.
7. Tác dụng của các yếu tố tự sự, miêu tả và biện pháp tu từ
Yếu tố tự sự và miêu tả giúp người đọc dễ dàng hình dung được không gian, thời gian và mối quan hệ giữa người con và người cha. Các yếu tố này mang đến sự gần gũi, thân thiết, khiến bài thơ dễ tiếp cận và cảm nhận.
Biện pháp tu từ như nhân hóa, so sánh, ẩn dụ… làm cho các hình ảnh trong bài thơ trở nên sống động hơn, cảm xúc được truyền tải mạnh mẽ, sâu sắc.
8. Bài học về cách nghĩ và cách ứng xử
Bài thơ mang lại bài học về tình yêu thương gia đình, sự hi sinh của cha mẹ đối với con cái. Nó nhắc nhở chúng ta trân trọng những gì mình đang có, đặc biệt là tình cảm của cha mẹ, và học cách đền đáp công ơn của họ.
Thông điệp trong bài thơ cũng là lời nhắc nhở về sự hiếu thảo, về những giá trị nhân văn sâu sắc trong cuộc sống.
9. Đánh giá giá trị của các yếu tố vần, nhịp
Vần trong bài thơ lục bát rất đều đặn và nhẹ nhàng, tạo cảm giác trôi chảy, dễ tiếp nhận. Điều này phù hợp với nội dung và thông điệp của bài thơ, giúp người đọc cảm nhận được sự nhẹ nhàng, sâu lắng.
Nhịp của bài thơ cũng rất hài hòa, thể hiện được tình cảm của tác giả, từ đó làm cho cảm xúc trong thơ thêm phần sâu sắc, dễ dàng chạm đến trái tim người đọc.
Để phân tích bài thơ "Lục bát về cha" của Thích Nhuận Hạnh, chúng ta có thể xem xét các khía cạnh sau:
1. Thể thơ và phương thức biểu đạt:
Thể thơ: Lục bát, một thể thơ truyền thống của Việt Nam, với câu sáu chữ và câu tám chữ xen kẽ, tạo nên nhịp điệu nhẹ nhàng, sâu lắng.
Phương thức biểu đạt: Biểu cảm là chính, kết hợp với miêu tả và tự sự.
2. Các yếu tố tự sự và miêu tả:
Tự sự: Bài thơ kể về hành trình, những gian truân vất vả của người cha.
Miêu tả: Các hình ảnh "cánh cò cõng nắng qua sông", "dáng cha hao gầy", "lúa xanh xanh mướt đồng xa"... miêu tả cuộc sống lam lũ của người cha và khung cảnh làng quê.
3. Tình cảm, cảm xúc:
Bài thơ thể hiện tình cảm yêu thương, sự hi sinh cao cả của người cha dành cho con.
Cảm xúc xót xa, thương cảm trước những gian khổ mà người cha đã trải qua.
Sự biết ơn, trân trọng của người con đối với cha.
4. Biện pháp tu từ:
Nhân hóa: "cánh cò cõng nắng qua sông"
So sánh: "cha là một dải ngân hà", "Dáng quê hòa với dáng cha hao gầy".
Ẩn dụ: "nước mắt cay nồng của cha"
Từ đa nghĩa, từ đồng âm: trong bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ mang nhiều ý nghĩa nhằm tăng giá trị biểu cảm.
5. Chủ đề và cảm xúc chủ đạo:
Chủ đề: Tình cha con, sự hi sinh cao cả của người cha.
Cảm xúc chủ đạo: Xúc động, ngậm ngùi, biết ơn.
6. Nét độc đáo của bài thơ:
Sử dụng hình ảnh gần gũi, quen thuộc của làng quê Việt Nam.
Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu sức gợi cảm.
Nhịp điệu lục bát truyền thống, tạo nên âm hưởng sâu lắng.
7. Tác dụng của các yếu tố và biện pháp tu từ:
Các yếu tố tự sự và miêu tả giúp người đọc hình dung rõ hơn về cuộc đời và sự hi sinh của người cha.
Các biện pháp tu từ tăng cường tính biểu cảm, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn tình cảm của người con đối với cha.
8. Bài học và thông điệp:
Bài học về lòng biết ơn, sự trân trọng đối với cha mẹ.
Thông điệp về tình cảm gia đình thiêng liêng, cao quý.
Hãy sống sao để không phải hối tiếc khi cha mẹ không còn ở bên.
9. Giá trị của vần và nhịp:
Vần và nhịp của thể thơ lục bát góp phần tạo nên âm hưởng du dương, trầm lắng cho bài thơ.
Nhịp điệu chậm rãi, đều đặn thể hiện sự suy tư, chiêm nghiệm của người con về tình cha.
Hy vọng những phân tích này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bài thơ "Lục bát về cha" của Thích Nhuận Hạnh.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
5 49796
-
Hỏi từ APP VIETJACK4 40459
-
Hỏi từ APP VIETJACK4 36637