Quảng cáo
2 câu trả lời 609
Bài thơ "Vịnh khoa thi hương" của Nguyễn Du là một tác phẩm nổi tiếng trong kho tàng văn học Việt Nam, thể hiện sự trăn trở và phản ánh về xã hội, con người trong một thời kỳ nhất định. Bài thơ không chỉ thể hiện tài năng nghệ thuật của tác giả mà còn mang trong mình những hình thức và phép đối nhằm tạo sự hài hòa, nhấn mạnh và làm nổi bật chủ đề của bài thơ. Dưới đây là phân tích các phép đối đã được sử dụng trong bài thơ.
1. Phép đối giữa các cặp từ ngữ trái ngược:
Một trong những phép đối rõ ràng nhất trong bài thơ là sự đối lập giữa các cặp từ ngữ mang ý nghĩa trái ngược. Những cặp từ này không chỉ giúp tạo nên âm điệu hài hòa mà còn làm nổi bật nội dung của bài thơ. Ví dụ:
"Thi hương" và "đời thường": Phép đối này thể hiện sự đối lập giữa lý tưởng và thực tế. "Thi hương" tượng trưng cho khát vọng vươn lên, còn "đời thường" lại là sự giới hạn, sự thất bại hay những khổ đau trong cuộc sống.
2. Phép đối trong việc mô tả cảnh vật:
Tác giả cũng sử dụng phép đối để mô tả cảnh vật một cách chi tiết, sinh động. Cảnh vật đối lập sẽ làm nổi bật sự tẻ nhạt, buồn bã trong sự kiện thi cử. Ví dụ:
"Gió chiều" và "nắng sớm": Những hình ảnh này gợi lên cảm giác thời gian trôi qua, sự chuyển biến của thiên nhiên và cũng như tâm trạng của con người trong thời kỳ thi cử.
3. Phép đối giữa “kẻ thắng” và “kẻ bại”:
Nguyễn Du rất tinh tế khi đối lập giữa “kẻ đỗ” và “kẻ trượt”. Đây là một phép đối mang tính xã hội sâu sắc, phản ánh hiện thực khắc nghiệt của kỳ thi cử thời xưa. Sự phân biệt này không chỉ làm nổi bật sự khắc nghiệt của kỳ thi mà còn thể hiện nỗi đau của những người thất bại trong xã hội phong kiến, nơi mà danh tiếng và địa vị được xác định qua thành tích thi cử.
"Đỗ" và "trượt": Sự đối lập này diễn tả sự phân hóa giữa những người thành công và những người không thể đạt được mục tiêu của mình, qua đó cũng thể hiện sự mong manh của số phận con người.
4. Phép đối giữa “thiên mệnh” và “nhân lực”:
Ngoài các phép đối có tính hiện thực, Nguyễn Du cũng sử dụng phép đối để thể hiện quan niệm nhân sinh của ông, qua đó chỉ ra sự mâu thuẫn giữa mệnh số và sự cố gắng của con người.
"Thiên mệnh" và "nhân lực": Đây là sự đối lập giữa số phận do trời định và những nỗ lực của con người. Điều này phản ánh quan niệm của Nguyễn Du về sự bất công trong xã hội và số phận con người, nhất là trong bối cảnh thi cử.
5. Phép đối trong cấu trúc câu:
Phép đối còn được thể hiện trong cấu trúc câu, giúp tạo sự đối xứng, nhịp điệu cho bài thơ. Ví dụ, trong các câu thơ, Nguyễn Du đã sử dụng các cặp câu đối xứng để làm nổi bật sự nghiêm trang, trang trọng của cảnh thi cử nhưng cũng đầy rẫy sự buồn tẻ và vô nghĩa.
Những phép đối trong bài thơ "Vịnh khoa thi hương" của Nguyễn Du không chỉ mang lại vẻ đẹp nghệ thuật mà còn làm nổi bật nội dung tư tưởng mà tác giả muốn truyền tải. Các phép đối tạo ra sự tương phản rõ nét giữa lý tưởng và thực tế, giữa thành công và thất bại, qua đó phản ánh một xã hội đầy bất công, nơi mà sự thành bại của con người không chỉ do nỗ lực cá nhân mà còn bị chi phối bởi số mệnh và hoàn cảnh.
1. Phép đối giữa các câu thơ
Hai câu thực của bài thơ:
Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ
Ậm ọe quan trường miệng thét loa
"Lôi thôi sĩ tử" đối với "Ậm ọe quan trường"
"Vai đeo lọ" đối với "Miệng thét loa"
=> Cách đối này thể hiện sự tương phản giữa hai hình ảnh: Sĩ tử – những người đi thi thì vất vả, lôi thôi, trong khi quan trường – những người tổ chức thi cử lại kệch cỡm, hách dịch. Điều này phản ánh sự bất công, hỗn loạn trong khoa cử thời bấy giờ.
Hai câu luận:
Lọng cắm rợp trời, quan sứ đến
Váy lê quét đất, mụ đầm ra
"Lọng cắm rợp trời" đối với "Váy lê quét đất"
"Quan sứ đến" đối với "Mụ đầm ra"
=> Phép đối này khắc họa sự phô trương của quan lại thực dân và vợ họ trong khoa thi. Hình ảnh "lọng" – biểu tượng quyền uy, đối lập với "váy lê" – biểu tượng của sự xa hoa kiểu phương Tây, tạo nên bức tranh chế giễu về sự lố lăng của xã hội thuộc địa.
2. Tác dụng của phép đối
Tạo nhịp điệu cân xứng: Cách đối làm cho câu thơ có nhịp nhàng, dễ đọc, dễ nhớ.
Nhấn mạnh sự tương phản: Giữa sĩ tử nghèo khổ và quan trường hách dịch, giữa sự khoa trương của quan lại với sự lố bịch của mụ đầm.
Gia tăng tính châm biếm, trào phúng: Nhấn mạnh sự suy tàn của nền giáo dục và khoa cử thời phong kiến dưới ách đô hộ thực dân.
Nhờ vào phép đối sắc sảo, Tú Xương không chỉ vẽ nên một bức tranh chân thực về khoa thi Hương mà còn bộc lộ tiếng cười châm biếm đầy cay đắng trước hiện thực xã hội.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103087
-
Hỏi từ APP VIETJACK78772
-
Hỏi từ APP VIETJACK71504
-
Hỏi từ APP VIETJACK59953
-
Hỏi từ APP VIETJACK45838
-
36754
