Quảng cáo
4 câu trả lời 197
Các cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Việt là các cấu trúc mà vị trí của các thành phần câu, đặc biệt là chủ ngữ, động từ, tân ngữ, được thay đổi so với thứ tự thông thường để tạo ra nhấn mạnh hoặc thể hiện một số ý nghĩa đặc biệt. Dưới đây là một số dạng đảo ngữ phổ biến trong tiếng Việt:
1. Đảo ngữ với các trạng từ chỉ thời gian hoặc nơi chốn
Cấu trúc: Trạng từ + Động từ + Chủ ngữ
Ví dụ:Vội vã chạy ra ngoài, anh ta không kịp chào tôi.
Dưới bóng cây này, chúng ta có thể nghỉ ngơi một chút.
2. Đảo ngữ với chủ ngữ và động từ
Cấu trúc: Động từ + Chủ ngữ
Ví dụ:Đến giờ anh ấy mới trả lời câu hỏi của tôi.
Bằng tất cả sức mạnh cô ấy đã đánh bại đối thủ.
3. Đảo ngữ trong câu điều kiện
Cấu trúc: Nếu + Chủ ngữ + Động từ → Động từ + Chủ ngữ
Ví dụ:Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm như vậy.
Sẽ có một giải pháp tốt nếu chúng ta cố gắng.
4. Đảo ngữ với cấu trúc "chính là"
Cấu trúc: Chính là + Chủ ngữ + Động từ
Ví dụ:Chính là cô ấy đã giúp tôi hoàn thành công việc.
Chính là niềm tin đã đưa chúng ta đến thành công.
5. Đảo ngữ với cấu trúc nhấn mạnh (Chỉ cần, chỉ có, chỉ khi)
Cấu trúc: Chỉ cần + Danh từ / Cụm danh từ + Động từ + Chủ ngữ
Ví dụ:Chỉ cần một chút nỗ lực, bạn sẽ thành công.
Chỉ có kiên trì, chúng ta mới vượt qua thử thách.
6. Đảo ngữ với cấu trúc với các cụm từ "không những mà còn"
Cấu trúc: Không những + Chủ ngữ + Động từ, mà còn + Chủ ngữ + Động từ
Ví dụ:Không những anh ấy giúp đỡ tôi, mà còn lắng nghe những khó khăn tôi gặp phải.
Không những mưa rơi, mà còn gió thổi rất mạnh.
7. Đảo ngữ nhấn mạnh với "là"
Cấu trúc: Chính là + Chủ ngữ + Động từ
Ví dụ:Chính là bạn đã làm cho tôi vui hơn trong ngày hôm nay.
Chính là kỷ niệm đó khiến tôi không bao giờ quên.
8. Đảo ngữ trong câu điều kiện với "giả sử"
Cấu trúc: Giả sử + Chủ ngữ + Động từ → Động từ + Chủ ngữ
Ví dụ:Giả sử bạn có một chiếc máy bay, bạn sẽ đi đâu?
Giả sử tôi là một con chim, tôi sẽ bay khắp nơi.
9. Đảo ngữ với các cụm từ như "tuy nhiên", "vậy mà", "thế nhưng"
Cấu trúc: Vậy mà + Chủ ngữ + Động từ
Ví dụ:Vậy mà anh ta lại không hiểu được lời khuyên của tôi.
Tuy nhiên, chúng ta vẫn cần kiên nhẫn hơn nữa.
10. Đảo ngữ trong câu cảm thán
Cấu trúc: Từ cảm thán + Động từ + Chủ ngữ
Ví dụ:Chao ôi, bạn thật là một người thông minh!
Ôi trời, đây thật là một cảnh tượng tuyệt vời!
Các cấu trúc đảo ngữ giúp tạo sự nhấn mạnh, làm cho câu văn thêm phần sinh động và gợi cảm. Việc sử dụng đảo ngữ thích hợp trong các câu sẽ khiến câu văn trở nên ấn tượng và dễ gây sự chú ý hơn.
Câu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh hoặc mang tính văn phong đặc biệt. Dưới đây là các cấu trúc đảo ngữ thông dụng:
1. Đảo ngữ với các trạng từ phủ định
Các trạng từ phủ định thường đi kèm với đảo ngữ để nhấn mạnh, như: never, seldom, rarely, hardly, scarcely, no sooner, little...
Cấu trúc:
Trạng từ phủ định + trợ động từ + S + V (nguyên thể)
Ví dụ:
Never have I seen such a beautiful sunset.
Seldom does she go out at night.
No sooner had he arrived than it started to rain.
2. Đảo ngữ với "Only"
Only + trạng từ/phó từ/trạng từ ghép + trợ động từ + S + V (nguyên thể)
Ví dụ:
Only after the meeting did I understand the problem.
Only when he left did she realize how much she loved him.
3. Đảo ngữ với các cụm từ chứa "Not"
Not until + mệnh đề + trợ động từ + S + V (nguyên thể)
Not only + trợ động từ + S + V, but also...
Ví dụ:
Not until I spoke to her did I know the truth.
Not only does he sing well, but he also dances beautifully.
4. Đảo ngữ với "Hardly/Scarcely" và "No sooner"
Hardly/Scarcely + had + S + P2, when + S + V (quá khứ đơn)
No sooner + had + S + P2, than + S + V (quá khứ đơn)
Ví dụ:
Hardly had I arrived when the show started.
No sooner had he finished his meal than the phone rang.
5. Đảo ngữ với "So" và "Such"
So + adj/adv + trợ động từ + S + V
Such + (a/an) + adj + N + trợ động từ + S + V
Ví dụ:
So beautiful was the painting that everyone stopped to admire it.
Such was her anger that she couldn't speak.
6. Đảo ngữ với câu điều kiện (Conditional sentences)
Loại 1: Should + S + V (nguyên thể), ...
Loại 2: Were + S + to V, ...
Loại 3: Had + S + P2, ...
Ví dụ:
Should you need any help, feel free to ask.
Were I rich, I would travel the world.
Had I known the truth, I would have acted differently.
7. Đảo ngữ với "Here" và "There"
Here/There + V (to be/come/go...) + S
Ví dụ:
Here comes the bus!
There goes the alarm!
8. Đảo ngữ với "So" và "Neither/Nor"
Dùng để diễn tả sự đồng tình.
Cấu trúc:
So + trợ động từ + S
Neither/Nor + trợ động từ + S
Ví dụ:
She loves reading, and so do I.
He can’t swim, and neither can I.
9. Đảo ngữ với các trạng từ chỉ nơi chốn
Trạng từ chỉ nơi chốn + V + S
Ví dụ:
On the hill stood a beautiful castle.
In the corner of the room sat an old man.
Nếu bạn cần ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích thêm, mình sẵn sàng hỗ trợ nhé! 😊
là sao?
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
36404
