Quảng cáo
3 câu trả lời 698
Thanh điệu của thơ lục bát là một yếu tố rất quan trọng tạo nên đặc trưng âm điệu riêng biệt cho thể thơ này. Thơ lục bát có hai dòng, trong đó dòng đầu có sáu tiếng (sáu chữ), dòng thứ hai có tám tiếng (tám chữ). Đặc điểm thanh điệu của thơ lục bát thường tuân theo quy tắc sau:
Dòng sáu tiếng (lục): Các tiếng ở vị trí lẻ (1, 3, 5) trong dòng này thường có thanh sắc, huyền hoặc hỏi, còn các tiếng ở vị trí chẵn (2, 4, 6) thường có thanh ngang hoặc thanh ngã.
Ví dụ: "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ"
Các tiếng lẻ (1, 3, 5): "Cảnh", "khuya", "vẽ"
Các tiếng chẵn (2, 4, 6): "như", "vẽ", "người"
Dòng tám tiếng (bát): Dòng bát có các tiếng ở vị trí lẻ (1, 3, 5, 7) cũng thường mang thanh sắc, thanh hỏi, thanh huyền, còn các tiếng ở vị trí chẵn (2, 4, 6, 8) lại thường mang thanh ngang, thanh ngã.
Ví dụ: "Nước mắt rơi theo những nhịp đập"
Các tiếng lẻ (1, 3, 5, 7): "Nước", "mắt", "rơi", "nhịp"
Các tiếng chẵn (2, 4, 6, 8): "mắt", "rơi", "theo", "đập"
Cách thức sử dụng thanh điệu:
Thơ lục bát có tính nhạc rất cao, chính vì vậy, việc phối hợp các thanh điệu sao cho hài hòa giữa các dòng sáu và tám rất quan trọng. Các thanh điệu khác nhau giúp tạo nên sự nhịp nhàng, uyển chuyển cho bài thơ, giúp người đọc cảm nhận được cái hay, cái đẹp của âm nhạc trong thơ ca.
Đặc biệt, các nhà thơ thường chú ý tới việc xây dựng nhịp điệu và thanh điệu sao cho mềm mại, dễ đọc, dễ nhớ, tạo ra sự tương phản thú vị giữa các dòng lục và bát, đồng thời cũng dễ dàng truyền đạt cảm xúc và ý nghĩa bài thơ một cách tự nhiên nhất.
Thơ lục bát có quy luật thanh điệu hài hòa, nhịp nhàng, là nét đặc trưng giúp dòng thơ êm dịu, dễ nhớ và dễ thuộc. Quy luật thanh điệu cơ bản của thơ lục bát như sau:
1. Cấu trúc câu thơ lục bát:
Câu lục: Gồm 6 chữ, thanh điệu thường phân bố như sau:
Chữ 2, 4 (chẵn): Thanh bằng (B).
Chữ 6 (cuối câu): Thanh bằng (B).
Ví dụ:
"Trăm năm trong cõi người ta" (B-T-B-T-B-B).
Câu bát: Gồm 8 chữ, thanh điệu thường phân bố như sau:
Chữ 2, 4, 6 (chẵn): Thanh bằng (B).
Chữ 8 (cuối câu): Thanh trắc (T).
Ví dụ:
"Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau" (B-T-B-T-B-T-B-T).
2. Cách phối thanh giữa các câu:
Câu lục và câu bát kết hợp chặt chẽ. Thanh cuối câu lục (chữ thứ 6) thường là thanh bằng (B), tạo sự hài hòa với câu bát.
Thanh cuối câu bát (chữ thứ 8) thường là thanh trắc (T), tạo điểm nhấn và sự cân đối.
3. Một số linh hoạt trong thanh điệu:
Trong thực tế, một số nhà thơ có thể thay đổi nhẹ thanh điệu ở các vị trí khác (chủ yếu ở chữ thứ 2 hoặc thứ 4) để phù hợp ý tưởng, nhưng chữ cuối câu luôn tuân thủ quy luật:Câu lục kết thúc bằng thanh bằng (B).
Câu bát kết thúc bằng thanh trắc (T).
4. Ví dụ minh họa:
Bài thơ lục bát "Truyện Kiều" của Nguyễn Du:
"Trăm năm trong cõi người ta
Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau."
Câu lục: B-T-B-T-B-B.
Câu bát: B-T-B-T-B-T-B-T.
Kết luận:
Quy luật thanh điệu của thơ lục bát giúp tạo ra âm hưởng nhịp nhàng, dễ nghe, dễ nhớ, là một trong những điểm độc đáo của thể thơ truyền thống Việt Nam.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
69449 -
55042
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
45929 -
Hỏi từ APP VIETJACK44118
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
43394
