Mười ngày đã tới ải Đồng,
Minh mông biển rộng đùng đùng sóng xao.
Đêm nay chẳng biết đêm nào,
Bóng trăng vằng vặc bóng sao mờ mờ.
Trên trời lặng lẽ như tờ,
Nguyệt Nga nhớ nỗi tóc tơ chẳng tròn.
Than rằng:“Nọ nước kìa non,
Cảnh thời thấy đó, người còn về đâu?”
Quân hầu đều đã ngủ lâu,
Lén ra mở bức rèm châu một mình:
“Vắng người có bóng trăng thanh,
Trăm năm xin gửi chút tình lại đây.
Vân Tiên anh hỡi có hay?
Thiếp nguyền một tấm lòng ngay với chàng”.
Than rồi lấy tượng vai mang,
Nhắm dòng nước chảy vội vàng nhảy ngay…
Quảng cáo
4 câu trả lời 823
Chủ đề: Bài thơ miêu tả tâm trạng của nhân vật Nguyệt Nga, một người con gái đang trong cảnh chia xa với người yêu, thể hiện nỗi nhớ thương và sự khắc khoải trước tình yêu chưa trọn vẹn. Cảnh vật xung quanh, đặc biệt là ánh trăng, trở thành người bạn đồng hành trong những phút giây lặng lẽ và đầy cảm xúc của cô.
Đặc sắc nghệ thuật:
Miêu tả cảnh vật để thể hiện tâm trạng nhân vật:
Cảnh vật trong bài thơ được miêu tả rất chi tiết và sống động, như "bóng trăng vằng vặc", "bóng sao mờ mờ", "nguyệt Nga nhớ nỗi tóc tơ chẳng tròn", giúp người đọc cảm nhận được không khí cô đơn, trống vắng của nhân vật. Ánh trăng và sao như phản ánh tâm trạng u buồn, lẻ loi của Nguyệt Nga.
Sử dụng phép đối và đối thoại nội tâm:
Bài thơ sử dụng phép đối để tăng thêm sự tương phản, ví dụ như: "Minh mông biển rộng đùng đùng sóng xao" đối lập với "Trên trời lặng lẽ như tờ". Điều này nhấn mạnh sự cô đơn, tĩnh lặng trong tâm hồn của nhân vật.
Đối thoại nội tâm của Nguyệt Nga, khi cô tự nhủ mình "Thiếp nguyền một tấm lòng ngay với chàng", thể hiện sự thủy chung và quyết tâm của cô đối với tình yêu, dù hoàn cảnh đầy khó khăn.
Biểu tượng trăng và nước:
Ánh trăng và dòng nước được sử dụng như những hình ảnh biểu tượng, gợi nhớ về tình yêu xa vắng và nỗi buồn của nhân vật. Trăng là hình ảnh của sự thủy chung, trong sáng, nhưng cũng đầy cô đơn; dòng nước lại như là sự tiếp nối, vận động không ngừng của tình yêu và số phận.
Ngôn ngữ trang trọng, mượt mà:
Ngôn từ trong bài thơ được sử dụng rất trau chuốt, mang đậm tính chất thơ cổ điển với những câu thơ nhịp điệu, từ ngữ mang tính chất dân gian, khiến cho cảm xúc của nhân vật được thể hiện một cách sâu sắc và đầy tính nghệ thuật.
Tất cả những yếu tố trên giúp bài thơ tạo nên một không gian cảm xúc đầy chất thơ, vừa bi tráng, vừa lãng mạn, thể hiện sự khát khao tình yêu và sự khao khát gặp lại người yêu trong những hoàn cảnh đầy trắc trở.
Chủ đề
Đoạn trích thể hiện tâm trạng đau khổ, tuyệt vọng của Nguyệt Nga trong cảnh ngộ éo le và khát vọng giữ gìn trọn vẹn lòng chung thủy đối với Lục Vân Tiên. Đồng thời, đoạn thơ còn khắc họa vẻ đẹp nhân cách cao cả của Nguyệt Nga qua sự hy sinh và lòng trung kiên.
Đặc sắc nghệ thuật
Ngôn ngữ giản dị, giàu sức biểu cảm:
Ngôn từ mộc mạc, gần gũi nhưng giàu cảm xúc, dễ chạm đến trái tim người đọc.
Những câu cảm thán như: “Nọ nước kìa non” và “Thiếp nguyền một tấm lòng ngay với chàng” nhấn mạnh nỗi lòng tha thiết của Nguyệt Nga.
Sử dụng hình ảnh giàu sức gợi:
Hình ảnh thiên nhiên như “bóng trăng vằng vặc,” “sóng xao,” “nước chảy” không chỉ tạo nên khung cảnh rộng lớn, mênh mông mà còn gợi nỗi cô đơn, tuyệt vọng của nhân vật.
Kết hợp giữa tả cảnh và tả tình:
Cảnh thiên nhiên đêm khuya, yên tĩnh làm nổi bật tâm trạng đau khổ, day dứt của Nguyệt Nga.
Sử dụng lối đối thoại nội tâm:
Lời than thở của Nguyệt Nga trước cảnh trời đất, non nước vừa là biểu hiện của sự tuyệt vọng, vừa thể hiện khát vọng được sống trọn vẹn với tình yêu và đạo lý.
Hình tượng nhân vật lý tưởng:
Nguyệt Nga được xây dựng như một hình mẫu người phụ nữ trung trinh, dũng cảm, sẵn sàng hy sinh vì nghĩa tình, qua đó khẳng định các giá trị đạo đức truyền thống trong xã hội
1. Chủ đề:
Bài thơ này miêu tả một cảnh tượng cô đơn, tâm trạng của một người con gái đang đối diện với nỗi nhớ nhung và khát khao tình yêu. Chủ đề chính của bài thơ là nỗi nhớ, sự chờ đợi và tình yêu tha thiết. Cô gái trong bài thơ nhớ người yêu, lo âu về một tương lai không rõ ràng, đồng thời cũng thể hiện niềm tin tưởng vào tình yêu của mình.
2. Đặc sắc nghệ thuật:
a, Hình ảnh thiên nhiên:
Tác giả sử dụng hình ảnh thiên nhiên như biển rộng, sóng xao, trăng sáng, sao mờ, dòng nước chảy để làm nền tảng cho những suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật. Những hình ảnh này không chỉ làm tăng tính thơ mộng, mà còn tạo ra bối cảnh của sự cô đơn và nỗi lòng trĩu nặng.
b, Nhân hóa và sử dụng hình ảnh ẩn dụ:
Trăng được nhân hóa thành "nguyệt Nga", và các hình ảnh như "bóng trăng thanh" hay "tóc tơ chẳng tròn" đều gợi lên sự vắng lặng và mơ hồ của tình yêu, khiến nhân vật nữ không thể an lòng.
c, Tình cảm sâu lắng và lời thề nguyền:
Những câu như "Trăm năm xin gửi chút tình lại đây", "Thiếp nguyền một tấm lòng ngay với chàng" thể hiện sự chân thành, quyết tâm và sự kiên định trong tình yêu của người con gái. Cô không ngần ngại gửi gắm tình cảm của mình qua những lời thề nguyện, dù cho khoảng cách hay khó khăn có là gì.
d, Sự đối lập giữa bề ngoài và cảm xúc bên trong:
Cảnh vật bên ngoài tĩnh lặng, nhưng cảm xúc bên trong nhân vật lại dạt dào, mạnh mẽ. Nhân vật vừa cảm thấy sự vắng lặng của đêm, nhưng lại vừa gửi gắm hết thảy tâm tình vào hình ảnh trăng sáng.
e, Dùng hành động mạnh mẽ để thể hiện nỗi niềm:
Hành động nhảy xuống dòng nước thể hiện sự quyết đoán, mạnh mẽ, như một cách giải thoát cho những nỗi niềm bức xúc, tuyệt vọng.
*Tóm lại, bài thơ kết hợp giữa sự lãng mạn trong tình yêu và cảm giác cô đơn, khắc khoải của người con gái, qua đó tạo ra một bức tranh sinh động đầy cảm xúc về tình yêu và nỗi nhớ.
Chủ đề
Đoạn trích thể hiện tâm trạng đau khổ, tuyệt vọng của Nguyệt Nga trong cảnh ngộ éo le và khát vọng giữ gìn trọn vẹn lòng chung thủy đối với Lục Vân Tiên. Đồng thời, đoạn thơ còn khắc họa vẻ đẹp nhân cách cao cả của Nguyệt Nga qua sự hy sinh và lòng trung kiên.
Đặc sắc nghệ thuật
Ngôn ngữ giản dị, giàu sức biểu cảm:
Ngôn từ mộc mạc, gần gũi nhưng giàu cảm xúc, dễ chạm đến trái tim người đọc.
Những câu cảm thán như: “Nọ nước kìa non” và “Thiếp nguyền một tấm lòng ngay với chàng” nhấn mạnh nỗi lòng tha thiết của Nguyệt Nga.
Sử dụng hình ảnh giàu sức gợi:
Hình ảnh thiên nhiên như “bóng trăng vằng vặc,” “sóng xao,” “nước chảy” không chỉ tạo nên khung cảnh rộng lớn, mênh mông mà còn gợi nỗi cô đơn, tuyệt vọng của nhân vật.
Kết hợp giữa tả cảnh và tả tình:
Cảnh thiên nhiên đêm khuya, yên tĩnh làm nổi bật tâm trạng đau khổ, day dứt của Nguyệt Nga.
Sử dụng lối đối thoại nội tâm:
Lời than thở của Nguyệt Nga trước cảnh trời đất, non nước vừa là biểu hiện của sự tuyệt vọng, vừa thể hiện khát vọng được sống trọn vẹn với tình yêu và đạo lý.
Hình tượng nhân vật lý tưởng:
Nguyệt Nga được xây dựng như một hình mẫu người phụ nữ trung trinh, dũng cảm, sẵn sàng hy sinh vì nghĩa tình, qua đó khẳng định các giá trị đạo đức truyền thống trong xã hội
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
246830
-
76314
-
Hỏi từ APP VIETJACK51795
-
46076
-
43228
