Viết bài văn phân tích nội dung và đặc sắc nghệ thuật của đoạn trích sau:
Tới nay phận bạc là ta,
Nguyện cùng bức tượng trót đà chung thân.
Tình phu phụ nghĩa quân thần,
Nghĩa xa cũng trọn ơn gần cũng nên.
Nghĩa tình nặng cả hai bên,
Nếu ngay cùng chúa lại quên ơn chồng.
Sao sao một thác thời xong,
Lấy mình báo chúa lấy mình sự phu".
Kiều công thương gối đương lo,
Nghe con than thở mấy câu thêm phiền.
Kêu vào ngồi dựa trướng tiền,
Lấy lời dạy dỗ cho tuyền thân danh:
"Chẳng qua là việc triều đình,
Nào cha có muốn ép tình chi con".
Nàng rằng: "Con kể chi con,
Bơ vơ chút phận mất còn quản bao.
Thương cha tuổi hạc đã cao,
E khi ấm lạnh buổi nào biết đâu.
Tuổi già bóng xế nhành dâu,
Sớm xem tối xét ai hầu cho cha?"
Công rằng: "Chẳng sá việc nhà,
Hãy an dạ trẻ mà qua nước người.
Trích từ tác phẩm Truyện Lục Vân Tiên của tác giả Nguyễn Đình Chiểu
Quảng cáo
3 câu trả lời 681
Đoạn trích trên nằm trong tác phẩm "Truyện Lục Vân Tiên" của nhà văn Nguyễn Đình Chiểu, phản ánh tình cảm và nghĩa tình sâu sắc giữa các nhân vật, qua đó thể hiện những giá trị đạo đức, truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam. Nội dung đoạn trích này chủ yếu xoay quanh tình nghĩa vợ chồng, lòng trung nghĩa, và tấm lòng yêu thương, hiếu thảo của con cái đối với cha mẹ, đồng thời thể hiện quan niệm đạo đức, tâm hồn trong sáng của con người trong xã hội phong kiến.
Đoạn trích diễn ra trong bối cảnh nhân vật Kiều Công (cha của Lục Vân Tiên) đang trò chuyện với con gái về những vấn đề trong cuộc sống. Lời dạy của Kiều Công chứa đựng những bài học về đạo nghĩa vợ chồng, tình cảm quân thần và bổn phận con cái.
Nghĩa vợ chồng và quân thần: Trong đoạn thơ, Kiều Công đã thể hiện một quan niệm sâu sắc về tình nghĩa vợ chồng và nghĩa quân thần. Ông nói: "Tình phu phụ nghĩa quân thần, / Nghĩa xa cũng trọn ơn gần cũng nên." Từ đây, ta thấy rõ quan điểm của tác giả về sự thiêng liêng của tình nghĩa vợ chồng, đó là một tình cảm chân thành, vượt qua cả sự phân biệt xa gần. Trong mối quan hệ giữa vợ chồng, nếu một người thiếu đạo đức, quên đi nghĩa vụ với người kia, thì chẳng khác gì một sự phản bội. Mặt khác, tình nghĩa quân thần cũng được nhấn mạnh là điều cao quý, không thể thiếu trong các mối quan hệ xã hội.
Lòng hiếu thảo của con cái: Tình cảm của con đối với cha mẹ cũng được thể hiện rất rõ qua lời dạy của con gái Kiều Công. Con gái ông không chỉ thể hiện lòng hiếu thảo, lo lắng cho cha trong lúc tuổi già mà còn thể hiện một mối quan hệ gắn bó, sâu sắc giữa cha con. Nàng lo lắng cho cha "tuổi già bóng xế nhành dâu", lo cho cha lúc ấm lạnh, và bày tỏ sợ rằng khi ông đã già, chẳng ai chăm sóc cho ông. Điều này thể hiện lòng hiếu thảo và tấm lòng vô cùng thương yêu của người con gái đối với cha mẹ.
Nỗi lo của Kiều Công về vận mệnh gia đình: Khi Kiều Công nói về việc triều đình, ông khuyên con gái không phải lo lắng quá về việc nước, mà nên sống yên ổn để giữ gìn gia đình, qua đó thể hiện quan điểm "hãy an dạ trẻ mà qua nước người" – mong con gái sống bình thản, không phải lo lắng về việc này, để gia đình không bị xáo trộn.
Tác phẩm "Truyện Lục Vân Tiên" của Nguyễn Đình Chiểu có nhiều đặc sắc về mặt nghệ thuật, và đoạn trích này không phải là ngoại lệ. Những đặc sắc nghệ thuật có thể được chỉ ra như sau:
Sử dụng thể thơ lục bát: Đoạn trích này được viết theo thể lục bát, một thể thơ truyền thống của văn học dân gian Việt Nam. Thể thơ này không chỉ dễ nhớ, dễ thuộc mà còn dễ truyền tải cảm xúc, tâm tình một cách tự nhiên và mượt mà. Việc sử dụng thể thơ lục bát giúp tác giả dễ dàng thể hiện những tình cảm sâu sắc, vừa mang tính triết lý, vừa dễ đi vào lòng người.
Điệp ngữ và lặp lại: Nguyễn Đình Chiểu sử dụng điệp ngữ và lặp lại trong câu thơ để tạo nhấn mạnh và tăng sự trang trọng, lắng đọng cho cảm xúc. Câu "Sao sao một thác thời xong" là một điệp ngữ thể hiện sự bi thương, sầu muộn, qua đó bộc lộ nỗi niềm của Kiều Công về tình cảnh gia đình.
Hình ảnh giàu tính nhân văn: Các hình ảnh như "tuổi già bóng xế nhành dâu", "ấm lạnh buổi nào biết đâu", "kêu vào ngồi dựa trướng tiền", đều là những hình ảnh rất gần gũi và dễ hình dung. Chúng thể hiện sự gắn bó chặt chẽ với cuộc sống thực tế của con người, đồng thời làm nổi bật tình yêu thương, sự chăm sóc, quan tâm của người con đối với cha mẹ.
Biện pháp tu từ: Tác giả sử dụng nhiều biện pháp nhân hóa và ẩn dụ, như "tuổi già bóng xế nhành dâu" – hình ảnh của cây dâu để thể hiện sự suy tàn của tuổi già, làm tăng sự xúc động cho người đọc. Biện pháp này tạo nên sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên, làm cho cảm xúc của đoạn trích càng trở nên thấm thía và sâu sắc.
Tóm lại, đoạn trích trong "Truyện Lục Vân Tiên" của Nguyễn Đình Chiểu đã thành công trong việc thể hiện những giá trị đạo đức cao đẹp của con người, từ tình nghĩa vợ chồng đến lòng hiếu thảo của con cái và quan niệm về gia đình. Với thể thơ lục bát mượt mà, sử dụng điệp ngữ và hình ảnh gần gũi, tác phẩm đã khắc họa sâu sắc tình cảm gia đình, lòng trung nghĩa và hiếu thảo, tạo nên một bức tranh nhân văn đầy cảm động. Những yếu tố nghệ thuật này không chỉ làm cho câu chuyện thêm sinh động, dễ tiếp cận mà còn truyền tải những thông điệp sâu sắc về đạo lý, tình cảm gia đình trong văn hóa Việt Nam.
### Phân tích nội dung và đặc sắc nghệ thuật của đoạn trích
**Nội dung:**
Đoạn trích miêu tả tâm trạng và tình cảm của các nhân vật trong hoàn cảnh khó khăn. Khi nghe con gái bày tỏ nguyện vọng hy sinh vì đại nghĩa, người cha, Kiều công, tỏ ra lo lắng và đau lòng. Ông đồng cảm với nỗi khổ của con và giải thích rằng mọi việc đều xuất phát từ tình thế bắt buộc, không phải ông muốn ép buộc con. Đoạn thơ cũng khắc họa tâm trạng của người con gái, lo lắng cho cha già và quyết tâm hy sinh vì nghĩa vụ với đất nước.
**Nghệ thuật:**
1. **Ngôn từ và hình ảnh:**
Nguyễn Đình Chiểu sử dụng ngôn ngữ trang trọng và tinh tế để miêu tả tâm trạng của nhân vật. Cách dùng từ ngữ như "phận bạc", "bơ vơ", "tuổi hạc", "bóng xế" tạo nên hình ảnh sống động về sự gian truân và hi sinh của nhân vật.
2. **Cấu trúc câu:**
Các câu thơ trong đoạn trích đều có cấu trúc chặt chẽ, liền mạch, giúp làm nổi bật ý nghĩa của từng câu và tạo nên một tổng thể hài hòa. Điều này giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được tâm trạng của nhân vật và ý nghĩa của câu chuyện.
3. **Nghệ thuật đối lập:**
Nguyễn Đình Chiểu khéo léo sử dụng nghệ thuật đối lập để làm nổi bật sự khó khăn và hi sinh của nhân vật. Ví dụ, sự đối lập giữa "phu phụ nghĩa quân thần" và "nghĩa xa cũng trọn ơn gần cũng nên" làm nổi bật sự cân bằng giữa nghĩa vụ và tình cảm của nhân vật.
4. **Tình cảm gia đình và nghĩa vụ quốc gia:**
Đoạn trích không chỉ miêu tả tình cảm gia đình mà còn đề cao nghĩa vụ với đất nước. Tình cảm của người con gái với cha già và quyết tâm hy sinh vì đất nước thể hiện lòng yêu nước sâu sắc và tình cảm cao đẹp của con người Việt Nam.
### Tổng kết:
Đoạn trích từ tác phẩm "Truyện Lục Vân Tiên" của Nguyễn Đình Chiểu là một tác phẩm văn học đặc sắc, không chỉ miêu tả tình cảm gia đình mà còn đề cao nghĩa vụ với đất nước. Nghệ thuật ngôn từ, cấu trúc câu và nghệ thuật đối lập được tác giả sử dụng khéo léo, tạo nên một bức tranh sống động và đầy cảm xúc.
Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần sự trợ giúp nào khác, hãy cho mình biết nhé! 😊📚✨
Bạn có muốn khám phá thêm điều gì khác không?
"Thần Trụ Trời” là một tác phẩm dân gian truyền miệng của người Việt cổ được sản sinh từ thời tối cổ và còn tồn tại đến ngày nay, được nhà khảo cứu văn hóa dân gian Nguyễn Đổng Chi sưu tầm, kể lại bằng bản văn trong “Lược khảo về thần thoại Việt Nam”. Qua truyện thần thoại này, người Việt cổ muốn giải thích nguồn gốc các hiện tượng thiên nhiên như vì sao có trời, có đất và vì sao trời với đất lại được phân đôi, vì sao mặt đất lại không bằng phẳng có chỗ lõm có chỗ lồi, vì sao có sông, núi, biển, đảo.
Cho thấy người Việt cổ cũng như nhiều dân tộc khác trên thế giới này đã cố gắng tìm để hiểu rõ những gì có xung quanh họ. Vì cũng chưa tìm hiểu được nhưng họ lại không chịu bó tay, họ bèn sáng tạo ra một vị thần khổng lồ để giải thích tự nhiên vũ trụ một cách hết sức ngây thơ và đáng yêu. Độc giả ngày nay cảm nhận được trong đó cái hồn nhiên và ước mơ của những người Việt cổ muốn vươn lên để giải thích thế giới tự nhiên quanh mình.Mọi chi tiết kể và tả Thần Trụ Trời đều gợi những vòng hào quang, điểm tô tính chất kỳ lạ, phi thường của nhân vật, thần thoại. Truyện đã nhân cách hóa vũ trụ thành một vị thần.
Hành động đầu tiên khi Thần Trụ Trời xuất hiện là “vươn vai đứng dậy, ngẩng cao đầu đội trời lên, giang chân đạp đất xuống,…” cũng là hành động và việc làm có tính phổ biến của nhiều vị thần tạo thiên lập địa khác trên thế giới. như ông Bàn Cổ trong thần thoại Trung Quốc cũng đã làm giống hệt như vậy. Tuy nhiên vẫn có điểm khác biệt chính là sau khi đã xuất hiện trong cõi hỗn độn giống như quả trứng của vũ trụ, ông đạp cho quả trứng tách đôi, nửa trên là trời, nửa dưới là đất và ông tiếp tục đẩy trời lên cao, đạp đất xuống thấp bằng sự biến hóa, lớn lên không ngừng của bản thân ông chứ không phải như Thần Trụ Trời đã xây cột chống trời.
Như vậy cho thấy việc khai thiên lập địa của ông Thần Trụ Trời ở Việt Nam và ông Bàn Cổ ở Trung Quốc vừa có điểm giống nhau vừa có điểm khác nhau. Và đó cũng chính là nét chung và nét riêng có ở trong thần thoại của các dân tộc. Từ cái ban đầu vốn ít ỏi, người Việt cổ cũng như các dân tộc khác trên thế giới không ngừng bổ sung, sáng tạo làm cho nền văn học, nghệ thuật ngày một đa dạng hơn. Chúng ta cũng có thể đánh giá về kho tàng thần thoại Việt Nam đối với nền nghệ thuật Việt Nam như thế nào. Cũng nhờ nghệ thuật phóng đại mà các nhân vật thần thoại có được sức sống lâu bền, vượt qua mọi thời gian để còn lại với chúng ta ngày nay. Thần thoại đã tạo nên cho con người Việt Nam nếp cảm, nếp nghĩ, nếp tư duy đầy hình tượng phóng đại và khoáng đạt.
Truyện thần thoại “Thần Trụ Trời” vừa cho các bạn đọc biết được sự hình thành của trời đất, sông, núi, đá,…vừa cho thấy sự sáng tạo của người Việt cổ. Tuy truyện có nhiều yếu tố hoang đường, phóng đại nhưng cũng có cái lõi của sự thật là con người thời cổ đã khai khẩn, xây dựng, tạo lập đất nước.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
26221
-
13753
-
9494
-
7738
-
7578
-
5935
