Câu 2: Phân tích ý nghĩa của biển và đại dương trong việc cung cấp nguyên nhiên liệu, năng lượng cho sự phát
Câu 3: Trình bày khái niệm, nguyên nhân và biểu hiện của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của võ địa lí
Câu 4: Lấy ví dụ thực tế biểu hiện tác động của con người đến sự thay đổi của tự nhiên
Quảng cáo
3 câu trả lời 2149
Câu 1: Phân tích ảnh hưởng của hiện tượng thủy triều đối với tự nhiên và kinh tế các nước ven biển
Hiện tượng thủy triều là sự thay đổi mức nước biển do tác động của lực hấp dẫn giữa Trái Đất, Mặt Trăng và Mặt Trời. Thủy triều có ảnh hưởng sâu rộng đến tự nhiên và kinh tế các nước ven biển.
Ảnh hưởng đối với tự nhiên:
Hệ sinh thái ven biển: Thủy triều tạo ra những điều kiện môi trường thay đổi liên tục, là yếu tố quan trọng hình thành các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, đầm lầy và các rạn san hô. Những khu vực này là nơi cư trú của nhiều loài động vật, thực vật và có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đa dạng sinh học.
Dòng chảy và bồi tụ đất: Thủy triều làm tăng cường dòng chảy và giúp quá trình bồi tụ đất tại các cửa sông, vùng ven biển. Điều này có thể làm thay đổi địa hình, tạo ra các bãi bồi mới hoặc làm xói mòn các bờ biển.
Ảnh hưởng đối với kinh tế:
Ngư nghiệp: Thủy triều có ảnh hưởng lớn đến các hoạt động đánh bắt cá. Các loài cá và động vật biển thường di chuyển theo chu kỳ thủy triều, do đó việc nắm bắt thời gian thủy triều lên xuống giúp ngư dân có thể tối ưu hóa nguồn lợi thủy sản.
Giao thông và vận tải: Thủy triều ảnh hưởng đến độ sâu của các cảng biển, đặc biệt là tại các vùng ven biển có thủy triều lớn. Lúc thủy triều xuống, tàu thuyền có thể gặp khó khăn trong việc vào hoặc rời cảng.
Du lịch: Thủy triều cũng ảnh hưởng đến các hoạt động du lịch ven biển, như tham quan các bãi biển, vịnh, hoặc thậm chí các hoạt động thể thao dưới nước. Mức thủy triều có thể làm thay đổi cảnh quan và tác động đến lượng khách du lịch.
Câu 2: Phân tích ý nghĩa của biển và đại dương trong việc cung cấp nguyên nhiên liệu, năng lượng cho sự phát triển
Biển và đại dương đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu và năng lượng cho sự phát triển kinh tế toàn cầu.
Nguồn tài nguyên khoáng sản: Biển và đại dương chứa đựng một lượng lớn khoáng sản như dầu mỏ, khí đốt tự nhiên, muối và các khoáng sản khác. Các mỏ dầu khí dưới đáy biển hiện đang là nguồn cung cấp năng lượng quan trọng, đặc biệt là đối với các quốc gia có bờ biển dài.
Năng lượng tái tạo: Đại dương cung cấp nhiều dạng năng lượng tái tạo tiềm năng như năng lượng sóng, năng lượng thủy triều, và năng lượng gió. Các công nghệ khai thác năng lượng sóng và thủy triều đang được nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ vì đây là những nguồn năng lượng sạch và bền vững.
Nuôi trồng thủy sản: Biển và đại dương là nguồn cung cấp thực phẩm chính cho hàng tỷ người trên thế giới. Các hoạt động nuôi trồng thủy sản như nuôi cá, tôm, và rong biển đóng góp một phần quan trọng vào nền kinh tế của nhiều quốc gia, đặc biệt là các quốc gia ven biển.
Đường biển và giao thông: Biển là con đường giao thông quan trọng giúp vận chuyển hàng hóa quốc tế. Hệ thống các cảng biển đóng vai trò thiết yếu trong thương mại quốc tế, đặc biệt là trong việc xuất khẩu nguyên liệu, hàng hóa và các sản phẩm công nghiệp.
Câu 3: Trình bày khái niệm, nguyên nhân và biểu hiện của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí
Khái niệm: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí đề cập đến mối quan hệ chặt chẽ, tác động qua lại và thống nhất giữa các yếu tố cấu thành vỏ trái đất (môi trường tự nhiên, các yếu tố sinh học và con người). Các yếu tố này không thể tách rời mà luôn tác động và điều chỉnh lẫn nhau, tạo thành một hệ thống đồng bộ, có tính hoàn chỉnh.
Nguyên nhân:
Sự tương tác giữa các yếu tố tự nhiên: Các yếu tố như khí hậu, địa hình, thủy văn, sinh vật và đất đai luôn có mối quan hệ mật thiết, ảnh hưởng lẫn nhau trong quá trình hình thành vỏ địa lí.
Sự can thiệp của con người: Hoạt động của con người, bao gồm khai thác tài nguyên, xây dựng cơ sở hạ tầng, và phát triển kinh tế cũng tác động mạnh mẽ đến vỏ địa lí, làm thay đổi hoặc tăng cường sự tương tác giữa các yếu tố tự nhiên.
Biểu hiện:
Sự phân hóa tự nhiên: Các vùng khác nhau trên trái đất có các điều kiện tự nhiên khác nhau, tạo nên những hệ sinh thái và cảnh quan đặc trưng. Ví dụ, các vùng nhiệt đới có hệ sinh thái rừng nhiệt đới, trong khi vùng ôn đới lại có hệ sinh thái rừng lá rộng.
Quá trình biến đổi vỏ địa lí: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí thể hiện qua sự biến đổi không ngừng của địa hình, khí hậu, sinh vật dưới tác động của các yếu tố tự nhiên và con người.
Câu 4: Lấy ví dụ thực tế biểu hiện tác động của con người đến sự thay đổi của tự nhiên
Con người đã và đang tác động mạnh mẽ đến sự thay đổi của tự nhiên thông qua các hoạt động khai thác tài nguyên và xây dựng cơ sở hạ tầng. Một số ví dụ điển hình:
Phá rừng: Việc chặt phá rừng để lấy đất trồng trọt, xây dựng các công trình đô thị và khai thác gỗ đã dẫn đến sự mất cân bằng sinh thái, mất đi môi trường sống của nhiều loài động thực vật và ảnh hưởng đến chu trình nước. Thậm chí, việc phá rừng làm gia tăng hiện tượng xói mòn đất và lũ lụt.
Ô nhiễm môi trường: Sự phát triển công nghiệp và đô thị hóa đã dẫn đến sự gia tăng ô nhiễm không khí, nước và đất. Các chất thải từ các nhà máy, phương tiện giao thông và hoạt động sinh hoạt con người gây ô nhiễm nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và động thực vật.
Biến đổi khí hậu: Các hoạt động thải khí nhà kính (như CO2) từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch và phá rừng đã dẫn đến sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu, làm thay đổi khí hậu, tăng cường hiện tượng thiên tai như bão, lũ lụt, hạn hán.
Những tác động này đã và đang làm thay đổi nhanh chóng cảnh quan và môi trường sống tự nhiên, đe dọa sự bền vững của nhiều hệ sinh thái và chất lượng sống của con người.
Câu 1: Ảnh hưởng của hiện tượng thủy triều đối với tự nhiên và kinh tế các nước ven biển
Đối với tự nhiên:
Đa dạng sinh thái: Thủy triều tạo điều kiện cho sự luân chuyển dinh dưỡng giữa vùng biển sâu và vùng ven bờ, giúp các hệ sinh thái như rừng ngập mặn, bãi triều phát triển.
Tạo ra địa hình đặc trưng: Quá trình thủy triều lên xuống hình thành các bãi bồi, cửa sông, đầm phá, là môi trường sống của nhiều loài sinh vật biển.
Điều hòa khí hậu: Thủy triều góp phần phân phối nhiệt lượng và dòng chảy biển, ảnh hưởng đến khí hậu khu vực.
Đối với kinh tế:
Nuôi trồng thủy sản: Sự lên xuống của thủy triều thuận lợi cho nuôi trồng và khai thác thủy sản, đặc biệt là các loài ngao, hàu, và tôm.
Giao thông vận tải biển: Thủy triều giúp tăng hiệu quả vận chuyển hàng hóa qua cảng biển, đặc biệt ở các khu vực cửa sông.
Khai thác năng lượng: Hiện tượng thủy triều được sử dụng để phát triển năng lượng sạch thông qua các nhà máy thủy triều.
Du lịch biển: Các hoạt động du lịch như lướt sóng, khám phá bãi triều cũng phụ thuộc vào hiện tượng này.
Câu 2: Ý nghĩa của biển và đại dương trong việc cung cấp nguyên nhiên liệu, năng lượng
Cung cấp nguyên nhiên liệu:
Nguồn tài nguyên sinh vật: Biển và đại dương cung cấp hải sản, rong biển, nguyên liệu chế biến dược phẩm và thực phẩm.
Khoáng sản: Các mỏ dầu, khí đốt, và khoáng chất dưới đáy biển (như mangan, photphat) là nguồn tài nguyên quan trọng.
Nước ngọt: Thông qua quá trình khử mặn, biển cũng cung cấp nguồn nước ngọt cho nhiều quốc gia.
Cung cấp năng lượng:
Năng lượng dầu khí: Phần lớn dầu mỏ và khí đốt của thế giới được khai thác từ các mỏ dưới đáy biển.
Năng lượng tái tạo: Biển và đại dương là nguồn năng lượng sạch và vô tận như năng lượng gió biển, năng lượng thủy triều, và năng lượng sóng.
Tiềm năng năng lượng mới: Công nghệ khai thác năng lượng nhiệt từ đại dương đang phát triển, hứa hẹn nguồn năng lượng lớn trong tương lai.
Câu 3: Khái niệm, nguyên nhân và biểu hiện của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lý
Khái niệm:
Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lý là sự gắn bó mật thiết giữa các thành phần tự nhiên (địa hình, khí hậu, sinh vật, đất, nước) trong một hệ thống, khi một thành phần thay đổi sẽ ảnh hưởng đến các thành phần khác.
Nguyên nhân:
Tất cả các thành phần trong vỏ địa lý đều chịu sự chi phối của năng lượng mặt trời và các hoạt động nội, ngoại lực của Trái Đất, tạo nên sự tương tác liên tục giữa chúng.
Biểu hiện:
Biến đổi khí hậu: Nhiệt độ tăng gây tan băng, làm mực nước biển dâng, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và khí hậu toàn cầu.
Thay đổi sinh thái: Sự thay đổi đất đai (như mất rừng) làm mất cân bằng sinh thái, ảnh hưởng đến động thực vật.
Hiện tượng thiên tai: Núi lửa phun trào hoặc động đất không chỉ tác động địa chất mà còn gây ảnh hưởng khí hậu, động thực vật và con người.
Câu 4: Ví dụ về tác động của con người đến sự thay đổi tự nhiên
Chặt phá rừng:
Ví dụ: Ở khu vực Amazon, nạn phá rừng đã làm mất cân bằng sinh thái, giảm khả năng hấp thụ CO2 và tăng nhiệt độ toàn cầu.
Khai thác tài nguyên quá mức:
Ví dụ: Khai thác dầu mỏ và khoáng sản ở biển Bắc Cực không chỉ làm cạn kiệt tài nguyên mà còn gây ô nhiễm môi trường biển.
Xây dựng công trình thủy lợi:
Ví dụ: Xây đập thủy điện trên sông Mekong đã làm giảm lượng nước về hạ nguồn, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và hệ sinh thái đồng bằng.
Ô nhiễm biển:
Ví dụ: Việc xả rác thải nhựa ra đại dương gây hại cho sinh vật biển, làm biến đổi hệ sinh thái và chuỗi thức ăn.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK209641
-
Hỏi từ APP VIETJACK158155
-
135458
-
Hỏi từ APP VIETJACK36398
-
Hỏi từ APP VIETJACK34387
