Quảng cáo
1 câu trả lời 393
1. Nghĩa của từ "bất":
Từ "bất" trong tiếng Việt có nghĩa là "không", "không có", hoặc "không phải", thể hiện sự phủ định hoặc phản bác một điều gì đó. Đây là một từ mang tính chất phủ định rất mạnh, thường được dùng để chỉ sự không xảy ra của một hành động hay tình trạng nào đó.
Ví dụ:
Bất khả kháng: Không thể cưỡng lại được, không thể tránh khỏi.
Bất công: Không công bằng, không có sự công lý.
Bất lực: Không có sức mạnh, không thể làm gì được.
2. Từ Hán Việt của "bất":
Chữ "bất" (不) là một từ Hán Việt rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong các từ ngữ trong tiếng Việt. Trong chữ Hán, "bất" có nghĩa là "không", "không phải", "không làm". Đây là một từ phủ định rất quan trọng trong cả văn học Hán và tiếng Việt.
Một số ví dụ về từ Hán Việt có chữ "bất":
Bất bình (不平): Không bình đẳng, không công bằng.
Bất diệt (不滅): Không chết, vĩnh cửu, bất tử.
Bất tuân (不遵): Không tuân theo, không nghe theo.
Bất mãn (不滿): Không hài lòng, không vừa ý.
3. Tóm lại:
Từ "bất" có nghĩa là "không" trong tiếng Việt, và có chữ Hán là 不 (bất), mang nghĩa phủ định, không có hoặc không làm gì đó. Trong tiếng Hán Việt, "bất" thường xuất hiện trong các từ như bất công, bất lực, bất mãn, thể hiện sự phủ định và phản bác mạnh mẽ.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103087
-
Hỏi từ APP VIETJACK78772
-
Hỏi từ APP VIETJACK71504
-
Hỏi từ APP VIETJACK59953
-
Hỏi từ APP VIETJACK45838
-
36754
