Quảng cáo
3 câu trả lời 86
4 tháng trước
1. Tượng thanh
Khái niệm: Tượng thanh là biện pháp dùng các từ ngữ mô phỏng âm thanh thực tế để tạo cảm giác sống động, gần gũi, giúp người đọc như được nghe thấy âm thanh đó. Các từ tượng thanh thường là từ láy, như "xào xạc", "róc rách", "ầm ầm", "lách tách",…
Tác dụng: Tượng thanh giúp người đọc hình dung âm thanh một cách cụ thể, sinh động, tạo cảm giác chân thực. Đồng thời, âm thanh còn mang tính biểu cảm, tạo bầu không khí, khung cảnh hoặc tâm trạng cho nhân vật, tình huống.
Ví dụ:"Tiếng sóng vỗ rì rào" (âm thanh sóng biển êm dịu, yên bình).
"Cơn mưa rào rào đổ xuống" (âm thanh mưa mạnh, gợi không khí khẩn trương, ồn ào).
2. Tượng hình
Khái niệm: Tượng hình là biện pháp dùng từ ngữ tạo hình ảnh cụ thể về dáng vẻ, hình dáng, trạng thái của sự vật hiện tượng. Các từ tượng hình cũng thường là từ láy, như "lấp lánh", "xanh biếc", "uốn lượn", "mênh mang"...
Tác dụng: Tượng hình giúp người đọc hình dung rõ nét về hình dáng, màu sắc, hoặc sự chuyển động của đối tượng được miêu tả. Từ đó, cảm giác thẩm mỹ và sự liên tưởng được khơi gợi mạnh mẽ.
Ví dụ:"Ánh trăng lấp lánh" (gợi hình ảnh ánh sáng trăng chiếu sáng nhẹ nhàng, lung linh).
"Cánh đồng xanh biếc" (tạo cảm giác không gian rộng lớn, màu sắc tươi mát, tràn đầy sức sống).
3. Cách sử dụng trong bài viết
Lựa chọn tình huống phù hợp: Tượng thanh thường dùng khi miêu tả cảnh có âm thanh nổi bật, tượng hình giúp làm rõ hình ảnh trong những cảnh cần nhấn mạnh sự quan sát.
Kết hợp cả hai: Có thể dùng tượng thanh và tượng hình cùng lúc để làm phong phú thêm sự miêu tả, tạo không gian sống động, giúp người đọc vừa thấy, vừa nghe cảnh vật hay sự kiện.
Ví dụ kết hợp
"Dòng suối róc rách chảy qua những tảng đá xám xanh, nước trong veo soi bóng những chiếc lá vàng nhẹ nhàng lướt trôi
Khái niệm: Tượng thanh là biện pháp dùng các từ ngữ mô phỏng âm thanh thực tế để tạo cảm giác sống động, gần gũi, giúp người đọc như được nghe thấy âm thanh đó. Các từ tượng thanh thường là từ láy, như "xào xạc", "róc rách", "ầm ầm", "lách tách",…
Tác dụng: Tượng thanh giúp người đọc hình dung âm thanh một cách cụ thể, sinh động, tạo cảm giác chân thực. Đồng thời, âm thanh còn mang tính biểu cảm, tạo bầu không khí, khung cảnh hoặc tâm trạng cho nhân vật, tình huống.
Ví dụ:"Tiếng sóng vỗ rì rào" (âm thanh sóng biển êm dịu, yên bình).
"Cơn mưa rào rào đổ xuống" (âm thanh mưa mạnh, gợi không khí khẩn trương, ồn ào).
2. Tượng hình
Khái niệm: Tượng hình là biện pháp dùng từ ngữ tạo hình ảnh cụ thể về dáng vẻ, hình dáng, trạng thái của sự vật hiện tượng. Các từ tượng hình cũng thường là từ láy, như "lấp lánh", "xanh biếc", "uốn lượn", "mênh mang"...
Tác dụng: Tượng hình giúp người đọc hình dung rõ nét về hình dáng, màu sắc, hoặc sự chuyển động của đối tượng được miêu tả. Từ đó, cảm giác thẩm mỹ và sự liên tưởng được khơi gợi mạnh mẽ.
Ví dụ:"Ánh trăng lấp lánh" (gợi hình ảnh ánh sáng trăng chiếu sáng nhẹ nhàng, lung linh).
"Cánh đồng xanh biếc" (tạo cảm giác không gian rộng lớn, màu sắc tươi mát, tràn đầy sức sống).
3. Cách sử dụng trong bài viết
Lựa chọn tình huống phù hợp: Tượng thanh thường dùng khi miêu tả cảnh có âm thanh nổi bật, tượng hình giúp làm rõ hình ảnh trong những cảnh cần nhấn mạnh sự quan sát.
Kết hợp cả hai: Có thể dùng tượng thanh và tượng hình cùng lúc để làm phong phú thêm sự miêu tả, tạo không gian sống động, giúp người đọc vừa thấy, vừa nghe cảnh vật hay sự kiện.
Ví dụ kết hợp
"Dòng suối róc rách chảy qua những tảng đá xám xanh, nước trong veo soi bóng những chiếc lá vàng nhẹ nhàng lướt trôi
4 tháng trước
- Từ tượng thanh :
+ Là từ được sử dụng để ám chỉ một âm thanh nào đó mà ta muốn nhắc tới
Ví dụ :
- Mưa rơi tí tách bên hiên nhà
- Từ tượng hình :
+ Là từ sử dụng để ám chỉ một hình ảnh mà ta đề cập đến
Ví dụ :
- Chân mẹ lội bùn ì oạp phía đồng xa
4 tháng trước
1. Tượng thanh
Khái niệm: Tượng thanh là biện pháp dùng các từ ngữ mô phỏng âm thanh thực tế để tạo cảm giác sống động, gần gũi, giúp người đọc như được nghe thấy âm thanh đó. Các từ tượng thanh thường là từ láy, như "xào xạc", "róc rách", "ầm ầm", "lách tách",…
Tác dụng: Tượng thanh giúp người đọc hình dung âm thanh một cách cụ thể, sinh động, tạo cảm giác chân thực. Đồng thời, âm thanh còn mang tính biểu cảm, tạo bầu không khí, khung cảnh hoặc tâm trạng cho nhân vật, tình huống.
Ví dụ:"Tiếng sóng vỗ rì rào" (âm thanh sóng biển êm dịu, yên bình).
"Cơn mưa rào rào đổ xuống" (âm thanh mưa mạnh, gợi không khí khẩn trương, ồn ào).
2. Tượng hình
Khái niệm: Tượng hình là biện pháp dùng từ ngữ tạo hình ảnh cụ thể về dáng vẻ, hình dáng, trạng thái của sự vật hiện tượng. Các từ tượng hình cũng thường là từ láy, như "lấp lánh", "xanh biếc", "uốn lượn", "mênh mang"...
Tác dụng: Tượng hình giúp người đọc hình dung rõ nét về hình dáng, màu sắc, hoặc sự chuyển động của đối tượng được miêu tả. Từ đó, cảm giác thẩm mỹ và sự liên tưởng được khơi gợi mạnh mẽ.
Ví dụ:"Ánh trăng lấp lánh" (gợi hình ảnh ánh sáng trăng chiếu sáng nhẹ nhàng, lung linh).
"Cánh đồng xanh biếc" (tạo cảm giác không gian rộng lớn, màu sắc tươi mát, tràn đầy sức sống).
3. Cách sử dụng trong bài viết
Lựa chọn tình huống phù hợp: Tượng thanh thường dùng khi miêu tả cảnh có âm thanh nổi bật, tượng hình giúp làm rõ hình ảnh trong những cảnh cần nhấn mạnh sự quan sát.
Kết hợp cả hai: Có thể dùng tượng thanh và tượng hình cùng lúc để làm phong phú thêm sự miêu tả, tạo không gian sống động, giúp người đọc vừa thấy, vừa nghe cảnh vật hay sự kiện.
Ví dụ kết hợp
"Dòng suối róc rách chảy qua những tảng đá xám xanh, nước trong veo soi bóng những chiếc lá vàng nhẹ nhàng lướt trôi
Khái niệm: Tượng thanh là biện pháp dùng các từ ngữ mô phỏng âm thanh thực tế để tạo cảm giác sống động, gần gũi, giúp người đọc như được nghe thấy âm thanh đó. Các từ tượng thanh thường là từ láy, như "xào xạc", "róc rách", "ầm ầm", "lách tách",…
Tác dụng: Tượng thanh giúp người đọc hình dung âm thanh một cách cụ thể, sinh động, tạo cảm giác chân thực. Đồng thời, âm thanh còn mang tính biểu cảm, tạo bầu không khí, khung cảnh hoặc tâm trạng cho nhân vật, tình huống.
Ví dụ:"Tiếng sóng vỗ rì rào" (âm thanh sóng biển êm dịu, yên bình).
"Cơn mưa rào rào đổ xuống" (âm thanh mưa mạnh, gợi không khí khẩn trương, ồn ào).
2. Tượng hình
Khái niệm: Tượng hình là biện pháp dùng từ ngữ tạo hình ảnh cụ thể về dáng vẻ, hình dáng, trạng thái của sự vật hiện tượng. Các từ tượng hình cũng thường là từ láy, như "lấp lánh", "xanh biếc", "uốn lượn", "mênh mang"...
Tác dụng: Tượng hình giúp người đọc hình dung rõ nét về hình dáng, màu sắc, hoặc sự chuyển động của đối tượng được miêu tả. Từ đó, cảm giác thẩm mỹ và sự liên tưởng được khơi gợi mạnh mẽ.
Ví dụ:"Ánh trăng lấp lánh" (gợi hình ảnh ánh sáng trăng chiếu sáng nhẹ nhàng, lung linh).
"Cánh đồng xanh biếc" (tạo cảm giác không gian rộng lớn, màu sắc tươi mát, tràn đầy sức sống).
3. Cách sử dụng trong bài viết
Lựa chọn tình huống phù hợp: Tượng thanh thường dùng khi miêu tả cảnh có âm thanh nổi bật, tượng hình giúp làm rõ hình ảnh trong những cảnh cần nhấn mạnh sự quan sát.
Kết hợp cả hai: Có thể dùng tượng thanh và tượng hình cùng lúc để làm phong phú thêm sự miêu tả, tạo không gian sống động, giúp người đọc vừa thấy, vừa nghe cảnh vật hay sự kiện.
Ví dụ kết hợp
"Dòng suối róc rách chảy qua những tảng đá xám xanh, nước trong veo soi bóng những chiếc lá vàng nhẹ nhàng lướt trôi
Quảng cáo
Gửi báo cáo thành công!