Quảng cáo
1 câu trả lời 190
Nam quốc: Chỉ đất nước ở phương Nam, cụ thể là nước Đại Việt (Việt Nam) trong bối cảnh lịch sử.
Nam đế cư: "Nam đế" có nghĩa là vua (đế) của đất nước phương Nam. "Cư" nghĩa là ở, sống. Câu này ngầm khẳng định quyền lãnh thổ và quyền tự chủ của vua nước Nam.
Thiên thư: Có nghĩa là "sách trời" hay "văn bản của trời", ám chỉ những quy luật hay sự công nhận của trời đất về sự tồn tại và quyền lãnh thổ của đất nước.
Như hà: Có nghĩa là "như thế nào" hay "tại sao", thể hiện sự ngạc nhiên, nghi vấn về sự tồn tại của kẻ thù.
Nghịch lỗ: "Nghịch" có nghĩa là trái ngược, "lỗ" là lỗ hổng, sự thua thiệt. Cụm này thường được hiểu là "kẻ thù", những kẻ đã xâm phạm trái phép vào lãnh thổ nước Nam.
Thử bại hư: "Thử" có nghĩa là "đó", "bại" là thất bại, "hư" là hỏng, tan vỡ. Câu này ngụ ý rằng những kẻ xâm lược sẽ thất bại và không thể chiếm được nước Nam.
Tổng kết
Những từ ngữ trong bài thơ "Nam quốc sơn hà" không chỉ mang ý nghĩa lịch sử mà còn thể hiện quyết tâm bảo vệ độc lập, chủ quyền của dân tộc Việt Nam trước các thế lực xâm lược. Bài thơ khẳng định chủ quyền của đất nước và tinh thần bất khuất của nhân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh bảo vệ quê hương.
Quảng cáo