Quảng cáo
4 câu trả lời 339
### Dàn ý phân tích bài thơ "Kiều ở lầu Ngưng Bích"
#### I. Mở bài
- Giới thiệu tác giả Nguyễn Du và tác phẩm "Truyện Kiều".
- Nêu vị trí của đoạn thơ "Kiều ở lầu Ngưng Bích" trong tác phẩm, ý nghĩa của nó.
#### II. Thân bài
1. **Tình huống và bối cảnh**
- Giới thiệu hoàn cảnh của Thúy Kiều ở lầu Ngưng Bích: bị giam cầm, cách xa gia đình, người yêu.
- Tâm trạng của Kiều: cô đơn, u uất, lo lắng cho số phận.
2. **Hình ảnh thiên nhiên và không gian**
- Mô tả cảnh vật xung quanh lầu Ngưng Bích: mây, gió, hoa, trăng.
- Sự tương phản giữa vẻ đẹp của thiên nhiên và nỗi buồn của Kiều.
3. **Nỗi lòng của Thúy Kiều**
- Diễn tả tâm trạng nhớ quê hương, thương nhớ gia đình và người yêu.
- Sự cảm nhận sâu sắc về cuộc đời, số phận: "Khi thì mình lại tự cho".
4. **Biểu hiện của sự đau khổ và tuyệt vọng**
- Nỗi đau mất mát, khát vọng tự do của Kiều.
- Những ý nghĩ về số phận nghiệt ngã và không công bằng.
5. **Giá trị nghệ thuật**
- Nghệ thuật xây dựng hình ảnh, ngôn từ tinh tế.
- Sử dụng biện pháp tu từ, hình ảnh thơ phong phú, gợi cảm.
#### III. Kết bài
- Tóm tắt những điểm nổi bật trong đoạn thơ.
- Khẳng định giá trị tư tưởng và nghệ thuật của đoạn thơ "Kiều ở lầu Ngưng Bích".
- Nêu cảm nhận cá nhân về nhân vật Kiều và những ý nghĩa của đoạn thơ đối với người đọc.
Dưới đây là dàn ý cho bài phân tích tác phẩm "Kiều ở lầu Ngưng Bích" của Nguyễn Du:
### I. Mở bài
- Giới thiệu về tác giả Nguyễn Du và tác phẩm "Truyện Kiều."
- Nêu ngắn gọn nội dung và ý nghĩa của đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích."
### II. Thân bài
#### 1. **Tình cảnh của Kiều**
- **Nỗi cô đơn và u uất**:
- Kiều bị giam lỏng ở lầu Ngưng Bích, cảm giác tách biệt với thế giới bên ngoài.
- Sự ngột ngạt và bức bối trong không gian lầu Ngưng Bích.
- **Nỗi nhớ quê hương và gia đình**:
- Kiều nhớ quê hương, nhớ gia đình và người thân.
- Hình ảnh quê hương gợi lên nỗi đau và khắc khoải trong lòng Kiều.
#### 2. **Tâm trạng của Kiều**
- **Nỗi đau khổ và bi kịch**:
- Sự mất mát, mất tự do, và cảm giác bị xô đẩy vào số phận nghiệt ngã.
- Kiều thể hiện sự tuyệt vọng và lòng trung thành với tình yêu.
- **Sự nhạy cảm và tinh tế**:
- Kiều thể hiện tâm hồn nhạy cảm qua những dòng thơ.
- Hình ảnh thiên nhiên được miêu tả một cách tinh tế, phản ánh tâm trạng của nhân vật.
#### 3. **Hình ảnh thiên nhiên**
- **Miêu tả cảnh vật xung quanh**:
- Hình ảnh lầu Ngưng Bích với cảnh vật xung quanh tạo nên không khí u buồn.
- Sự hòa quyện giữa tâm trạng của Kiều và thiên nhiên, tạo nên một bức tranh thơ đẹp và đầy cảm xúc.
- **Biểu tượng của lầu Ngưng Bích**:
- Lầu Ngưng Bích như biểu tượng cho sự cô đơn, tình trạng bi kịch và khát vọng tự do của Kiều.
#### 4. **Ý nghĩa nhân văn của tác phẩm**
- **Khắc họa số phận con người**:
- Tác phẩm thể hiện sâu sắc số phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
- Lên án những bất công, áp bức và định kiến xã hội.
- **Khát vọng tự do và hạnh phúc**:
- Kiều hiện lên là biểu tượng cho khát vọng tự do, tình yêu và hạnh phúc.
### III. Kết bài
- Tóm tắt những điểm nổi bật trong tác phẩm "Kiều ở lầu Ngưng Bích."
- Nhấn mạnh ý nghĩa và giá trị nhân văn của tác phẩm trong nền văn học Việt Nam.
1, Mở bài:
- Giới thiệu về tác phẩm và đoạn trích:
+ Truyện Kiều là tác phẩm truyện thơ Nôm lớn nhất của tác giả Nguyễn Du.
+ Đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” là đoạn trích hay, nằm trong phần “Gia biến, lưu lạc: Thúy Kiều bán mình chuộc cha và em trai, bị Mã Giám Sinh lừa, bị bán vào thanh lâu. Thúy Kiều đã định tự kết liễu đời mình, nhưng không thành, bị Tú Bà lừa nhốt ở lầu Ngưng Bích. lột tả được tâm trạng của Thúy Kiều trong cảnh xa nhà, bị giam lỏng.
2, Thân bài:
a, Cảnh cô đơn, tủi phận của Thúy Kiều (6 câu đầu)
- “Khóa xuân”: Kiều bị giam cầm, chôn vùi tuổi trẻ.
- Cảnh sắc hoang vắng, lạnh lẽo: dãy núi ở xa, mảnh trăng gần, cồn cát nối tiếp với bụi hồng trải dài ở xa
⇒Nghệ thuật liệt kê, đối lập tương phản “non xa”/”trăng gần”, đảo ngữ, từ láy “bát ngát” gợi không gian thiên nhiên mênh mông, vắng lặng không một bóng người.
- Thúy Kiều đau đớn, tủi nhục cho thân phận của mình:
+ “Mây sớm đèn khuya” gợi thời gian tuần hoàn khép kín, lặp lại. Kiều thấy tuyệt vọng, buồn tủi, trong nỗi cô đơn đến “bẽ bàng”.
+ Bốn chữ “như chia tấm lòng”: sự chua xót, buồn đau của Kiều chỉ có cảnh vật nơi đây chứng kiến, chia sẻ.
⇒ Sử dụng bút pháp chấm phá tạo nên khung cảnh hoang vắng, làm nền cho Kiều thổ lộ tâm tình.
b, Nỗi thương nhớ Kim Trọng và cha mẹ
Trong cảnh cô đơn, tâm trạng của Kiều chuyển từ buồn sang nhớ:
- Kiều nhớ đến Kim Trọng (4 câu tiếp theo)
+ Nhớ cảnh cùng Kim Trọng uống rượu thề nguyền dưới ánh trăng: tác giả dùng từ “tưởng” - vừa là nhớ đến, vừa là tưởng tượng ra người yêu đang ở trước mắt, qua đó thể hiện nỗi nhớ nhung day dứt của Kiều.
+ Hình dung rằng Kim Trọng cũng đang chờ tin mình: “Tin sương luống những rày trông mai chờ”.
+ Rồi Kiều lại giật mình nhớ đến hiện thực đang “bơ vơ” chưa biết ngày mai sẽ ra sao của mình. Kiều càng nhớ Kim Trọng thì càng tủi phận: tình yêu của nàng sẽ không bao giờ phai mờ, nhưng danh dự, phẩm giá của nàng đã bị vùi dập, hoen ố, khó mà gột rửa, không xứng với tình yêu của Kim Trọng nữa.
⇒ Tâm trạng buồn nhớ, tuyệt vọng, tủi phận của nhân vật. Đây vừa là bi kịch tình yêu khi Thúy Kiều và Kim Trọng không thể nên duyên, vừa là nỗi đau về nhân phẩm của một cô gái tài sắc.
- Kiều nhớ và lo lắng cho cha mẹ:
+ Dùng từ “xót người”: Kiều lo lắng xót xa nghĩ đến cha mẹ sớm hôm tựa cửa nhớ thương nàng.
+ “Quạt nồng ấp lạnh”: Kiều lo lắng không biết ai sẽ chăm sóc tốt cho cha mẹ khi thời tiết đổi thay.
+ Tác giả sử dụng các từ ngữ chỉ thời gian như: “hôm mai”, “cách mấy nắng mưa”, và các điển cố văn học Trung Quốc: “sân Lai”, “gốc tử” để nói lên tâm trạng nhớ thương, lo lắng và tấm lòng hiếu thảo của Kiều dành cho cha mẹ.
⇒ Kiều đã bán mình để trả nợ chữ Hiếu nhưng vẫn luôn một lòng đau đáu nhớ thương, lo lắng cho cha mẹ già, đồng thời lo sợ mình khó trở về gặp cha mẹ.
c, Tâm trạng của Thúy kiều trở về với thực tại, lo lắng cho tương lai
- Điệp từ “buồn trông”: được lặp lại 4 lần tạo âm hưởng trầm buồn cho đoạn thơ, miêu tả nỗi buồn đang dâng lên như từng lớp sóng trong lòng Thúy Kiều.
- Cảnh vật thiên nhiên qua con mắt của Kiều gợi nỗi buồn da diết:
+ Cánh buồm ẩn hiện: gợi lên hành trình lưu lạc không biết bến bờ.
+ Cánh hoa trôi: gợi tả thân phận nhỏ bé, yếu đuối, lênh đênh trôi dạt (liên hệ so sánh với ca dao: sử dụng hình ảnh bèo dạt, hoa trôi để nói về số phận thăng trầm, yếu đuối, không thể tự định đoạt của người phụ nữ xưa).
+ Nội cỏ rầu rầu: gợi cuộc sống héo hon, bi thảm, vô vọng kéo dài.
+ Hình ảnh “gió cuốn”, âm thanh của sóng: thiên nhiên như lo sợ báo trước, số phận Thúy Kiều sẽ gặp giông bão xô đẩy, vùi dập.
⇒ Nghệ thuật:
- Tả cảnh ngụ tình: lấy cảnh bên ngoài lầu Ngưng Bích để bộc lộ tâm trạng Thúy Kiều. Cảnh được miêu tả từ xa đến gần; màu sắc từ nhạt đến đậm; âm thanh từ tĩnh đến động, thể hiện nỗi buồn từ man mác, mông lung đến lo âu, kinh sợ của Kiều.
- Hệ thống câu hỏi tu từ: cảm xúc bế tắc, hoang mang, sợ hãi của Kiều, lo sợ cho tương lai không biết đi về đâu.
- Từ láy: “thấp thoáng”, “xa xa”, “man mác”,“rầu rầu”,”xanh xanh”,”ầm ầm”, tạo cảm giác cảnh vật u ám, trầm buồn.
3, Kết bài:
- Đoạn trích thể hiện tâm trạng buồn thương của Thúy Kiều: nhớ nhà, thương cha mẹ, người yêu, thương cho thân phận mình.
- Những biện pháp nghệ thuật Nguyễn Du sử dụng (điệp từ, độc thoại nội tâm, tả cảnh ngụ tình, hệ thống tính từ - động từ, điển tích kết hợp thành ngữ…) đã lột tả chân thực nỗi buồn nhớ, vô vọng và dự đoán số phận lênh đênh của Thúy Kiều.
1, Mở bài:
- Giới thiệu về tác phẩm và đoạn trích:
+ Truyện Kiều là tác phẩm truyện thơ Nôm lớn nhất của tác giả Nguyễn Du.
+ Đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” là đoạn trích hay, nằm trong phần “Gia biến, lưu lạc: Thúy Kiều bán mình chuộc cha và em trai, bị Mã Giám Sinh lừa, bị bán vào thanh lâu. Thúy Kiều đã định tự kết liễu đời mình, nhưng không thành, bị Tú Bà lừa nhốt ở lầu Ngưng Bích. lột tả được tâm trạng của Thúy Kiều trong cảnh xa nhà, bị giam lỏng.
2, Thân bài:
a, Cảnh cô đơn, tủi phận của Thúy Kiều (6 câu đầu)
- “Khóa xuân”: Kiều bị giam cầm, chôn vùi tuổi trẻ.
- Cảnh sắc hoang vắng, lạnh lẽo: dãy núi ở xa, mảnh trăng gần, cồn cát nối tiếp với bụi hồng trải dài ở xa
⇒Nghệ thuật liệt kê, đối lập tương phản “non xa”/”trăng gần”, đảo ngữ, từ láy “bát ngát” gợi không gian thiên nhiên mênh mông, vắng lặng không một bóng người.
- Thúy Kiều đau đớn, tủi nhục cho thân phận của mình:
+ “Mây sớm đèn khuya” gợi thời gian tuần hoàn khép kín, lặp lại. Kiều thấy tuyệt vọng, buồn tủi, trong nỗi cô đơn đến “bẽ bàng”.
+ Bốn chữ “như chia tấm lòng”: sự chua xót, buồn đau của Kiều chỉ có cảnh vật nơi đây chứng kiến, chia sẻ.
⇒ Sử dụng bút pháp chấm phá tạo nên khung cảnh hoang vắng, làm nền cho Kiều thổ lộ tâm tình.
b, Nỗi thương nhớ Kim Trọng và cha mẹ
Trong cảnh cô đơn, tâm trạng của Kiều chuyển từ buồn sang nhớ:
- Kiều nhớ đến Kim Trọng (4 câu tiếp theo)
+ Nhớ cảnh cùng Kim Trọng uống rượu thề nguyền dưới ánh trăng: tác giả dùng từ “tưởng” - vừa là nhớ đến, vừa là tưởng tượng ra người yêu đang ở trước mắt, qua đó thể hiện nỗi nhớ nhung day dứt của Kiều.
+ Hình dung rằng Kim Trọng cũng đang chờ tin mình: “Tin sương luống những rày trông mai chờ”.
+ Rồi Kiều lại giật mình nhớ đến hiện thực đang “bơ vơ” chưa biết ngày mai sẽ ra sao của mình. Kiều càng nhớ Kim Trọng thì càng tủi phận: tình yêu của nàng sẽ không bao giờ phai mờ, nhưng danh dự, phẩm giá của nàng đã bị vùi dập, hoen ố, khó mà gột rửa, không xứng với tình yêu của Kim Trọng nữa.
⇒ Tâm trạng buồn nhớ, tuyệt vọng, tủi phận của nhân vật. Đây vừa là bi kịch tình yêu khi Thúy Kiều và Kim Trọng không thể nên duyên, vừa là nỗi đau về nhân phẩm của một cô gái tài sắc.
- Kiều nhớ và lo lắng cho cha mẹ:
+ Dùng từ “xót người”: Kiều lo lắng xót xa nghĩ đến cha mẹ sớm hôm tựa cửa nhớ thương nàng.
+ “Quạt nồng ấp lạnh”: Kiều lo lắng không biết ai sẽ chăm sóc tốt cho cha mẹ khi thời tiết đổi thay.
+ Tác giả sử dụng các từ ngữ chỉ thời gian như: “hôm mai”, “cách mấy nắng mưa”, và các điển cố văn học Trung Quốc: “sân Lai”, “gốc tử” để nói lên tâm trạng nhớ thương, lo lắng và tấm lòng hiếu thảo của Kiều dành cho cha mẹ.
⇒ Kiều đã bán mình để trả nợ chữ Hiếu nhưng vẫn luôn một lòng đau đáu nhớ thương, lo lắng cho cha mẹ già, đồng thời lo sợ mình khó trở về gặp cha mẹ.
c, Tâm trạng của Thúy kiều trở về với thực tại, lo lắng cho tương lai
- Điệp từ “buồn trông”: được lặp lại 4 lần tạo âm hưởng trầm buồn cho đoạn thơ, miêu tả nỗi buồn đang dâng lên như từng lớp sóng trong lòng Thúy Kiều.
- Cảnh vật thiên nhiên qua con mắt của Kiều gợi nỗi buồn da diết:
+ Cánh buồm ẩn hiện: gợi lên hành trình lưu lạc không biết bến bờ.
+ Cánh hoa trôi: gợi tả thân phận nhỏ bé, yếu đuối, lênh đênh trôi dạt (liên hệ so sánh với ca dao: sử dụng hình ảnh bèo dạt, hoa trôi để nói về số phận thăng trầm, yếu đuối, không thể tự định đoạt của người phụ nữ xưa).
+ Nội cỏ rầu rầu: gợi cuộc sống héo hon, bi thảm, vô vọng kéo dài.
+ Hình ảnh “gió cuốn”, âm thanh của sóng: thiên nhiên như lo sợ báo trước, số phận Thúy Kiều sẽ gặp giông bão xô đẩy, vùi dập.
⇒ Nghệ thuật:
- Tả cảnh ngụ tình: lấy cảnh bên ngoài lầu Ngưng Bích để bộc lộ tâm trạng Thúy Kiều. Cảnh được miêu tả từ xa đến gần; màu sắc từ nhạt đến đậm; âm thanh từ tĩnh đến động, thể hiện nỗi buồn từ man mác, mông lung đến lo âu, kinh sợ của Kiều.
- Hệ thống câu hỏi tu từ: cảm xúc bế tắc, hoang mang, sợ hãi của Kiều, lo sợ cho tương lai không biết đi về đâu.
- Từ láy: “thấp thoáng”, “xa xa”, “man mác”,“rầu rầu”,”xanh xanh”,”ầm ầm”, tạo cảm giác cảnh vật u ám, trầm buồn.
3, Kết bài:
- Đoạn trích thể hiện tâm trạng buồn thương của Thúy Kiều: nhớ nhà, thương cha mẹ, người yêu, thương cho thân phận mình.
- Những biện pháp nghệ thuật Nguyễn Du sử dụng (điệp từ, độc thoại nội tâm, tả cảnh ngụ tình, hệ thống tính từ - động từ, điển tích kết hợp thành ngữ…) đã lột tả chân thực nỗi buồn nhớ, vô vọng và dự đoán số phận lênh đênh của Thúy Kiều.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
247033 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
76509 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
60914 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
60669 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
51848 -
46168
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
43267 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
40569 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
38190
