Quảng cáo
5 câu trả lời 793
Dưới đây là so sánh giữa các cặp số mũ mà bạn đã đưa ra:
### 1. So sánh \( 8^{12} \) và \( 32^{7} \)
Biến đổi:
\[
32 = 2^5 \quad \Rightarrow \quad 32^7 = (2^5)^7 = 2^{35}
\]
\[
8 = 2^3 \quad \Rightarrow \quad 8^{12} = (2^3)^{12} = 2^{36}
\]
So sánh:
\[
8^{12} = 2^{36} \quad > \quad 32^{7} = 2^{35} \quad \Rightarrow \quad 8^{12} > 32^{7}
\]
### 2. So sánh \( 7^{18} \) và \( 30^{9} \)
Sử dụng phép tính logarithm để so sánh:
\[
\log(7^{18}) = 18 \log 7 \quad \text{và} \quad \log(30^{9}) = 9 \log 30
\]
Tính giá trị gần đúng:
- \( \log 7 \approx 0.845 \)
- \( \log 30 \approx 1.477 \)
\[
18 \log 7 \approx 18 \times 0.845 \approx 15.21
\]
\[
9 \log 30 \approx 9 \times 1.477 \approx 13.29
\]
So sánh:
\[
18 \log 7 > 9 \log 30 \quad \Rightarrow \quad 7^{18} > 30^{9}
\]
### 3. So sánh \( 48^{20} \) và \( 7^{40} \)
Biến đổi:
\[
48 = 16 \cdot 3 = 2^4 \cdot 3 \quad \Rightarrow \quad 48^{20} = (2^4 \cdot 3)^{20} = 2^{80} \cdot 3^{20}
\]
So sánh với \( 7^{40} \):
Tính giá trị gần đúng:
- \( 7^{40} = (2.3)^{40} \approx 1.2 \times 10^{34} \)
Giá trị của \( 48^{20} \) sẽ lớn hơn nhiều hơn \( 7^{40} \):
\[
48^{20} > 7^{40}
\]
### 4. So sánh \( 2^{5} \) và \( 6^{2} \)
Tính giá trị:
\[
2^{5} = 32 \quad \text{và} \quad 6^{2} = 36
\]
So sánh:
\[
2^{5} < 6^{2}
\]
### 5. So sánh \( 2^{7} \) và \( 4^{3} \)
Biến đổi:
\[
4^{3} = (2^2)^{3} = 2^{6}
\]
So sánh:
\[
2^{7} > 4^{3}
\]
### 6. So sánh \( 12^{3} \) và \( 3^{5} \)
Biến đổi:
\[
12^{3} = (3 \cdot 4)^{3} = 3^{3} \cdot 4^{3} = 27 \cdot 64 = 1728
\]
\[
3^{5} = 243
\]
So sánh:
\[
12^{3} > 3^{5}
\]
### 7. So sánh \( 10^{4} \) và \( 2^{9} \)
Tính giá trị:
\[
10^{4} = 10000 \quad \text{và} \quad 2^{9} = 512
\]
So sánh:
\[
10^{4} > 2^{9}
\]
### 8. So sánh \( 21^{4} \) và \( 3^{8} \)
Biến đổi:
\[
3^{8} = (3^2)^{4} = 9^{4}
\]
So sánh:
- \( 21^{4} > 9^{4} \) (vì \( 21 > 9 \))
\[
21^{4} > 3^{8}
\]
### Kết luận:
1. \( 8^{12} > 32^{7} \)
2. \( 7^{18} > 30^{9} \)
3. \( 48^{20} > 7^{40} \)
4. \( 2^{5} < 6^{2} \)
5. \( 2^{7} > 4^{3} \)
6. \( 12^{3} > 3^{5} \)
7. \( 10^{4} > 2^{9} \)
8. \( 21^{4} > 3^{8} \)
### 1. So sánh \( 8^{12} \) và \( 32^7 \):
Chúng ta viết lại các số dưới dạng cơ số là 2:
\[
8^{12} = (2^3)^{12} = 2^{36}
\]
\[
32^7 = (2^5)^7 = 2^{35}
\]
So sánh \( 2^{36} \) và \( 2^{35} \):
\[
2^{36} > 2^{35}
\]
Vậy:
\[
8^{12} > 32^7
\]
### 2. So sánh \( 7^{18} \) và \( 30^9 \):
Vì \( 7^{18} \) và \( 30^9 \) không cùng cơ số, ta tính giá trị gần đúng:
\[
7^{18} \approx 1.621 \times 10^{15}
\]
\[
30^9 \approx 5.904 \times 10^{13}
\]
Do đó:
\[
7^{18} > 30^9
\]
### 3. So sánh \( 48^{20} \) và \( 7^{40} \):
Tính giá trị gần đúng:
\[
48^{20} \approx 6.253 \times 10^{33}
\]
\[
7^{40} \approx 7.935 \times 10^{33}
\]
Do đó:
\[
48^{20} < 7^{40}
\]
### 4. So sánh \( 2^5 \) và \( 6^2 \):
Tính trực tiếp:
\[
2^5 = 32
\]
\[
6^2 = 36
\]
Do đó:
\[
2^5 < 6^2
\]
### 5. So sánh \( 2^7 \) và \( 4^3 \):
Viết lại \( 4^3 \) dưới dạng cơ số 2:
\[
4^3 = (2^2)^3 = 2^6
\]
So sánh \( 2^7 \) và \( 2^6 \):
\[
2^7 > 2^6
\]
Do đó:
\[
2^7 > 4^3
\]
### 6. So sánh \( 12^3 \) và \( 3^5 \):
Tính trực tiếp:
\[
12^3 = 1728
\]
\[
3^5 = 243
\]
Do đó:
\[
12^3 > 3^5
\]
### 7. So sánh \( 10^4 \) và \( 2^9 \):
Tính trực tiếp:
\[
10^4 = 10000
\]
\[
2^9 = 512
\]
Do đó:
\[
10^4 > 2^9
\]
### 8. So sánh \( 21^4 \) và \( 3^8 \):
Tính trực tiếp:
\[
21^4 = 194481
\]
\[
3^8 = 6561
\]
Do đó:
\[
21^4 > 3^8
\]
Ta biết rằng 888 có thể viết là 232^323.
323232 có thể viết là 252^525.
Thay vào biểu thức:
812=(23)12=2368^{12} = (2^3)^{12} = 2^{36}812=(23)12=236.
327=(25)7=23532^{7} = (2^5)^{7} = 2^{35}327=(25)7=235.
So sánh hai kết quả:
Ta có 2362^{36}236 và 2352^{35}235.
Vì 36>3536 > 3536>35, nên 236>2352^{36} > 2^{35}236>235.
Ta biết rằng 888 có thể viết là 232^323.
323232 có thể viết là 252^525.
Thay vào biểu thức:
812=(23)12=2368^{12} = (2^3)^{12} = 2^{36}812=(23)12=236.
327=(25)7=23532^{7} = (2^5)^{7} = 2^{35}327=(25)7=235.
So sánh hai kết quả:
Ta có 2362^{36}236 và 2352^{35}235.
Vì 36>3536 > 3536>35, nên 236>2352^{36} > 2^{35}236>235.
1. \(8^{12}\) và \(32^7\):
- \(8 = 2^3\), nên \(8^{12} = (2^3)^{12} = 2^{36}\)
- \(32 = 2^5\), nên \(32^7 = (2^5)^{7} = 2^{35}\)
- Kết quả: \(8^{12}\) lớn hơn \(32^7\).
2. \(7^{18}\) và \(30^9\):
- \(30 = 2 \times 3 \times 5\), nên \(30^9 = (2 \times 3 \times 5)^9 = 2^9 \times 3^9 \times 5^9\)
- Rất khó để so sánh trực tiếp mà không tính toán, nhưng thường \(30^9\) sẽ lớn hơn \(7^{18}\) vì 30 có cơ sở lớn hơn.
3. \(48^{20}\) và \(7^{40}\):
- \(48 = 2^4 \times 3\), nên \(48^{20} = (2^4 \times 3)^{20} = 2^{80} \times 3^{20}\)
- \(7^{40}\)
- Kết quả: \(48^{20}\) lớn hơn \(7^{40}\).
4. \(2^5\) và \(6^2\):
- \(2^5 = 32\)
- \(6^2 = 36\)
- Kết quả: \(6^2\) lớn hơn \(2^5\).
5. \(2^7\) và \(4^3\):
- \(2^7 = 128\)
- \(4 = 2^2\), nên \(4^3 = (2^2)^3 = 2^6 = 64\)
- Kết quả: \(2^7\) lớn hơn \(4^3\).
6. \(12^3\) và \(3^5\) :
- \(12^3 = 1728\)
- \(3^5 = 243\)
- Kết quả: \(12^3\) lớn hơn \(3^5\).
7. \(10^4\) và \(2^9\):
- \(10^4 = 10000\)
- \(2^9 = 512\)
- Kết quả: \(10^4\) lớn hơn \(2^9\).
8. \(21^4\) và \(3^8\):
- \(21^4 = 194481\)
- \(3^8 = 6561\)
- Kết quả: \(21^4\) lớn hơn \(3^8\).
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Điền vào chỗ trống trong bảng thanh toán sau:
Số thứ tự Loại hàng Số lượng (quyển) Giá đơn vị (đồng) Tổng số tiền (đồng) 1 Vở loại 1 35 2000 ... 2 Vở loại 2 42 1500 ... 3 Vở loại 3 38 1200 ... Cộng: ... 170023 -
78717
-
35452
-
32348



