Quảng cáo
2 câu trả lời 164
### 1. **1 inch = ? m / dm / cm**
- **1 inch** = 0.0254 m = 0.254 dm = 2.54 cm
### 2. **1 foot (ft) = ? inch / m**
- **1 foot** = 12 inches
- **1 foot** ≈ 0.3048 m
### 3. **1 AU (Astronomical Unit) = ? km**
- **1 AU** ≈ 149,597,870.7 km
(Khoảng cách trung bình từ Trái Đất đến Mặt Trời)
### 4. **1 ly (năm ánh sáng) = ? km**
- **1 ly** ≈ 9.461 trillion km (9.461 x 10^12 km)
### 5. **1 µm (micromet) = ? m**
- **1 µm** = 1 x 10^-6 m (0.000001 m)
### 6. **1 nm (nanomet) = ? m**
- **1 nm** = 1 x 10^-9 m (0.000000001 m)
### 7. **1 Å (Angstrom) = ? m**
- **1 Å** = 1 x 10^-10 m (0.0000000001 m)
---
### **Ví dụ về ứng dụng của các đơn vị đo:**
1. **Inch (cm, m)**
- **Inch** thường dùng để đo kích thước các vật dụng nhỏ, như chiều dài của một chiếc điện thoại, màn hình tivi, hoặc chiều dài các vật dụng gia đình.
- **Ví dụ**: Một màn hình tivi có thể được đo là 55 inches.
2. **Foot (ft)**
- **Foot** thường được sử dụng trong đo chiều cao của người hoặc đo kích thước nhà cửa, công trình xây dựng.
- **Ví dụ**: Chiều cao của một người có thể là 5 feet 10 inches.
3. **AU (Đơn vị thiên văn)**
- **AU** được dùng trong thiên văn học để đo khoảng cách giữa các hành tinh hoặc từ Trái Đất đến Mặt Trời.
- **Ví dụ**: Khoảng cách trung bình từ Trái Đất đến Mặt Trời là 1 AU.
4. **Năm ánh sáng (ly)**
- **Năm ánh sáng** dùng để đo khoảng cách giữa các ngôi sao, thiên hà, hoặc các đối tượng xa xôi trong vũ trụ.
- **Ví dụ**: Khoảng cách từ Trái Đất đến sao Alpha Centauri là khoảng 4.37 năm ánh sáng.
5. **Micromet (µm)**
- **Micromet** thường dùng trong các ngành khoa học như sinh học hoặc kỹ thuật vi sinh, để đo các vật thể rất nhỏ như tế bào, vi khuẩn.
- **Ví dụ**: Kích thước của một tế bào hồng cầu thường khoảng 7-8 µm.
6. **Nanomet (nm)**
- **Nanomet** được sử dụng trong vật lý, hóa học, và công nghệ nano, để đo kích thước của các phân tử và nguyên tử.
- **Ví dụ**: Kích thước của một phân tử nước là khoảng 0.275 nm.
7. **Angstrom (Å)**
- **Angstrom** thường được sử dụng để đo kích thước nguyên tử hoặc khoảng cách giữa các liên kết hóa học.
- **Ví dụ**: Kích thước của một nguyên tử hydro khoảng 0.5 Å.
Dưới đây là các chuyển đổi và ví dụ cho các đơn vị đo lường:
### Chuyển đổi đơn vị
1. **1 inch = 0.0254 m = 2.54 cm**
2. **1 foot (ft) = 12 inches = 0.3048 m**
3. **1 Astronomical Unit (AU) = 149,597,870.7 km (khoảng 150 triệu km)**
4. **1 light-year (ly) = 9.461 × 10^12 km (khoảng 9.461 triệu triệu km)**
5. **1 micrometer (µm) = 1 × 10^-6 m**
6. **1 nanometer (nm) = 1 × 10^-9 m**
7. **1 angstrom (Å) = 1 × 10^-10 m**
### Ví dụ sử dụng các đơn vị
1. **Inch**: Thường dùng để đo kích thước màn hình, chiều dài của vật thể như chiều cao của người (6 feet 2 inches), hay kích thước của giấy (8.5 x 11 inches).
2. **Foot**: Thường dùng trong xây dựng, kiến trúc và thể thao (chiều cao của người, chiều dài của sân bóng).
3. **Astronomical Unit (AU)**: Sử dụng để đo khoảng cách trong thiên văn học, ví dụ khoảng cách từ Trái Đất đến Mặt Trời.
4. **Light-year**: Được sử dụng để đo khoảng cách giữa các ngôi sao và thiên hà, ví dụ, khoảng cách từ Trái Đất đến ngôi sao gần nhất Proxima Centauri là khoảng 4.24 light-years.
5. **Micrometer (µm)**: Thường dùng trong khoa học và công nghệ để đo kích thước của tế bào, vi khuẩn, hoặc các chi tiết nhỏ trong cơ khí.
6. **Nanometer (nm)**: Sử dụng trong công nghệ nano và vật lý, ví dụ để đo chiều dài sóng ánh sáng hoặc kích thước của các hạt nano.
7. **Angstrom (Å)**: Thường được sử dụng trong hóa học và vật lý để đo kích thước của nguyên tử và phân tử, ví dụ, đường kính của nguyên tử hydro khoảng 0.53 Å.
Các đơn vị này rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học tự nhiên đến công nghệ và kỹ thuật.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK11769