trong các phân số sau phân số nào viết đc dưới dạng số thập phân hữu hạn, số thập phân vô hạn tuần hoàn.vì sao. rồi viết dưới dạng thập phân
46 phần 3 ; -9 phần 12;9999 phần -21;17 phần -26;65 phần 30;33 phần 150;63 phần 140
Quảng cáo
1 câu trả lời 254
Để xác định một phân số có thể viết được dưới dạng **số thập phân hữu hạn** hay **số thập phân vô hạn tuần hoàn**, ta cần xem xét mẫu số của phân số đó khi ở dạng rút gọn. Một phân số chỉ có thể viết dưới dạng **số thập phân hữu hạn** nếu mẫu số (khi đã rút gọn) chỉ chứa các thừa số nguyên tố là \( 2 \) và \( 5 \). Nếu mẫu số chứa các thừa số khác, phân số sẽ biểu diễn thành **số thập phân vô hạn tuần hoàn**.
### Các bước thực hiện:
1. Rút gọn phân số (nếu cần).
2. Phân tích mẫu số thành các thừa số nguyên tố.
3. Dựa trên kết quả:
- Nếu mẫu số chỉ gồm các thừa số \( 2 \) hoặc \( 5 \), phân số biểu diễn dưới dạng số thập phân hữu hạn.
- Nếu mẫu số chứa các thừa số khác ngoài \( 2 \) và \( 5 \), phân số biểu diễn dưới dạng số thập phân vô hạn tuần hoàn.
### Phân tích từng phân số:
1. **\(\frac{46}{3}\)**:
- Mẫu số \( 3 \) là số nguyên tố không phải \( 2 \) hoặc \( 5 \), nên đây là **số thập phân vô hạn tuần hoàn**.
- \(\frac{46}{3} = 15.3333\ldots \) (phần thập phân lặp lại là \( 3 \)).
2. **\(\frac{-9}{12}\)**:
- Rút gọn: \(\frac{-9}{12} = \frac{-3}{4}\).
- Mẫu số \( 4 = 2^2 \), nên đây là **số thập phân hữu hạn**.
- \(\frac{-3}{4} = -0.75\).
3. **\(\frac{9999}{-21}\)**:
- Rút gọn: \(\frac{9999}{-21} = \frac{3333}{-7}\).
- Mẫu số \( 7 \) là số nguyên tố không phải \( 2 \) hoặc \( 5 \), nên đây là **số thập phân vô hạn tuần hoàn**.
- \(\frac{9999}{-21} = -476.142857142857\ldots\) (phần thập phân lặp lại là \( 142857 \)).
4. **\(\frac{17}{-26}\)**:
- Rút gọn: không rút gọn được.
- Mẫu số \( 26 = 2 \times 13 \) (có thừa số khác ngoài \( 2 \) và \( 5 \)), nên đây là **số thập phân vô hạn tuần hoàn**.
- \(\frac{17}{-26} = -0.653846153846\ldots\) (phần thập phân lặp lại là \( 653846 \)).
5. **\(\frac{65}{30}\)**:
- Rút gọn: \(\frac{65}{30} = \frac{13}{6}\).
- Mẫu số \( 6 = 2 \times 3 \), nên đây là **số thập phân vô hạn tuần hoàn**.
- \(\frac{65}{30} = 2.1666\ldots\) (phần thập phân lặp lại là \( 6 \)).
6. **\(\frac{33}{150}\)**:
- Rút gọn: \(\frac{33}{150} = \frac{11}{50}\).
- Mẫu số \( 50 = 2 \times 5^2 \), nên đây là **số thập phân hữu hạn**.
- \(\frac{33}{150} = 0.22\).
7. **\(\frac{63}{140}\)**:
- Rút gọn: \(\frac{63}{140} = \frac{9}{20}\).
- Mẫu số \( 20 = 2^2 \times 5 \), nên đây là **số thập phân hữu hạn**.
- \(\frac{63}{140} = 0.45\).
### Kết luận:
- **Số thập phân hữu hạn**: \(\frac{-9}{12} = -0.75\), \(\frac{33}{150} = 0.22\), \(\frac{63}{140} = 0.45\).
- **Số thập phân vô hạn tuần hoàn**: \(\frac{46}{3} = 15.3333\ldots\), \(\frac{9999}{-21} = -476.142857142857\ldots\), \(\frac{17}{-26} = -0.653846153846\ldots\), \(\frac{65}{30} = 2.1666\ldots\).
---
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách phân tích và nhận diện số thập phân tuần hoàn, có thể tham khảo các tài liệu về **phân số và số thập phân trong đại số sơ cấp** hoặc đọc thêm sách về **lý thuyết số** để hiểu sâu hơn về phân tích các số nguyên tố.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
