1) Al+O2-->
2)2Fe+3Cl-->
3)Zn+CuSO4-->
4)Cu+2HCl-->
5)BaCl2+ H2So4-->
6)So2 +2NaOH-->
7)Ca(HCl3)2-->
8)2Mg+O2-->
9)Fe +2AgNO3-->
10)Cu+2H2SO-->
11)AgNO3+ KCL
12)2Ag +2H2SO4–>
13)Co2+2KOH-->
14) Mg (HCO3)2--+-->
Quảng cáo
2 câu trả lời 164
Dưới đây là các phản ứng hóa học và sản phẩm của chúng:
1. **\( \text{Al} + \text{O}_2 \rightarrow \text{Al}_2\text{O}_3 \)**
- Phản ứng: 4Al + 3O₂ → 2Al₂O₃
- Nhôm (Al) phản ứng với oxi (O₂) tạo thành oxit nhôm (Al₂O₃).
2. **\( \text{Fe} + \text{Cl}_2 \rightarrow \text{FeCl}_3 \)**
- Phản ứng: 2Fe + 3Cl₂ → 2FeCl₃
- Sắt (Fe) phản ứng với clo (Cl₂) tạo thành clorua sắt (III) (FeCl₃).
3. **\( \text{Zn} + \text{CuSO}_4 \rightarrow \text{ZnSO}_4 + \text{Cu} \)**
- Phản ứng: Zn + CuSO₄ → ZnSO₄ + Cu
- Kẽm (Zn) phản ứng với đồng(II) sulfat (CuSO₄) tạo thành kẽm sulfat (ZnSO₄) và đồng (Cu).
4. **\( \text{Cu} + \text{2HCl} \rightarrow \text{CuCl}_2 + \text{H}_2 \)**
- Phản ứng: Cu + 2HCl → CuCl₂ + H₂
- Đồng (Cu) phản ứng với axit clohiđric (HCl) tạo thành đồng(II) clorua (CuCl₂) và khí hiđro (H₂).
5. **\( \text{BaCl}_2 + \text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow \text{BaSO}_4 + 2\text{HCl} \)**
- Phản ứng: BaCl₂ + H₂SO₄ → BaSO₄ + 2HCl
- Bari clorua (BaCl₂) phản ứng với axit sulfuric (H₂SO₄) tạo thành bari sulfat (BaSO₄) và axit clohiđric (HCl).
6. **\( \text{SO}_2 + 2\text{NaOH} \rightarrow \text{Na}_2\text{SO}_3 + \text{H}_2\text{O} \)**
- Phản ứng: SO₂ + 2NaOH → Na₂SO₃ + H₂O
- Dioxide lưu huỳnh (SO₂) phản ứng với natri hydroxit (NaOH) tạo thành natri sulfite (Na₂SO₃) và nước (H₂O).
7. **\( \text{Ca(HCO}_3)_2 \rightarrow \text{CaCO}_3 + \text{CO}_2 + \text{H}_2\text{O} \)**
- Phản ứng: Ca(HCO₃)₂ → CaCO₃ + CO₂ + H₂O
- Canxi bicarbonat (Ca(HCO₃)₂) phân hủy thành canxi cacbonat (CaCO₃), khí cacbonic (CO₂) và nước (H₂O).
8. **\( 2\text{Mg} + \text{O}_2 \rightarrow 2\text{MgO} \)**
- Phản ứng: 2Mg + O₂ → 2MgO
- Magiê (Mg) phản ứng với oxi (O₂) tạo thành oxit magiê (MgO).
9. **\( \text{Fe} + 2\text{AgNO}_3 \rightarrow \text{Fe(NO}_3)_2 + 2\text{Ag} \)**
- Phản ứng: Fe + 2AgNO₃ → Fe(NO₃)₂ + 2Ag
- Sắt (Fe) phản ứng với bạc nitrat (AgNO₃) tạo thành sắt(II) nitrat (Fe(NO₃)₂) và bạc (Ag).
10. **\( \text{Cu} + 2\text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow \text{CuSO}_4 + \text{SO}_2 + 2\text{H}_2\text{O} \)**
- Phản ứng: Cu + 2H₂SO₄ → CuSO₄ + SO₂ + 2H₂O
- Đồng (Cu) phản ứng với axit sulfuric (H₂SO₄) tạo thành đồng(II) sulfat (CuSO₄), khí dioxide lưu huỳnh (SO₂) và nước (H₂O).
11. **\( \text{AgNO}_3 + \text{KCl} \rightarrow \text{AgCl} + \text{KNO}_3 \)**
- Phản ứng: AgNO₃ + KCl → AgCl + KNO₃
- Bạc nitrat (AgNO₃) phản ứng với kali clorua (KCl) tạo thành bạc clorua (AgCl) và kali nitrat (KNO₃).
12. **\( 2\text{Ag} + 2\text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow \text{2Ag}_2\text{SO}_4 + \text{SO}_2 + 2\text{H}_2\text{O} \)**
- Phản ứng: 2Ag + 2H₂SO₄ → 2Ag₂SO₄ + SO₂ + 2H₂O
- Bạc (Ag) phản ứng với axit sulfuric (H₂SO₄) tạo thành bạc sulfat (Ag₂SO₄), khí dioxide lưu huỳnh (SO₂) và nước (H₂O).
13. **\( \text{Co}^{2+} + 2\text{KOH} \rightarrow \text{Co(OH)}_2 + 2\text{K}^+ \)**
- Phản ứng: Co²⁺ + 2KOH → Co(OH)₂ + 2K⁺
- Ion cobalt(II) (Co²⁺) phản ứng với kali hydroxit (KOH) tạo thành cobalt(II) hydroxide (Co(OH)₂) và ion kali (K⁺).
14. **\( \text{Mg(HCO}_3)_2 \rightarrow \text{MgCO}_3 + \text{CO}_2 + \text{H}_2\text{O} \)**
- Phản ứng: Mg(HCO₃)₂ → MgCO₃ + CO₂ + H₂O
- Magiê bicarbonat (Mg(HCO₃)₂) phân hủy thành magiê cacbonat (MgCO₃), khí cacbonic (CO₂) và nước (H₂O).
2Fe + 3Cl₂ → 2FeCl₃
Zn + CuSO₄ → ZnSO₄ + Cu
Cu + 2HCl → CuCl₂ + H₂
BaCl₂ + H₂SO₄ → BaSO₄ + 2HCl
SO₂ + 2NaOH → Na₂SO₃ + H₂O
Ca(HCO₃)₂ → CaCO₃ + CO₂ + H₂O (phân hủy nhiệt)
2Mg + O₂ → 2MgO
Fe + 2AgNO₃ → Fe(NO₃)₂ + 2Ag
Cu + 2H₂SO₄ → CuSO₄ + 2H₂O + SO₂ (phản ứng với H₂SO₄ đặc, nóng)
AgNO₃ + KCl → AgCl + KNO₃
2Ag + 2H₂SO₄ → 2AgSO₄ + H₂ (phản ứng với H₂SO₄)
Co + 2KOH → Co(OH)₂ + 2K
Mg(HCO₃)₂ → MgCO₃ + CO₂ + H₂O (phân hủy nhiệt)
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK99922
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
63938 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
58966 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
41991 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
38932
