a, Miệng cười tươi, miệng rộng thì sang, há miệng chờ sung, miệng bát, miệng túi, nhà 5 miệng ăn
b, Xương sườn, sườn núi, hích vào sườn, sườn nhà, sườn xe đạp, hở sườn, đánh vào sườn địch.
Quảng cáo
3 câu trả lời 3185
Để xác định nghĩa của các từ được gạch chân trong các kết hợp dưới đây và phân chia thành nghĩa gốc và nghĩa chuyển, chúng ta sẽ xem xét từng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
### a. "Miệng"
1. **Miệng cười tươi**: **Miệng** ở đây chỉ bộ phận cơ thể, là nơi phát ra âm thanh, ăn uống (nghĩa gốc).
2. **Miệng rộng thì sang**: **Miệng** cũng chỉ bộ phận cơ thể, nhưng được dùng để nói về vẻ đẹp hoặc sự phúc hậu (nghĩa gốc).
3. **Há miệng chờ sung**: **Miệng** ở đây cũng chỉ bộ phận cơ thể, nhưng là một thành ngữ ám chỉ sự lười biếng, thụ động (nghĩa gốc, nhưng sử dụng trong nghĩa chuyển).
4. **Miệng bát**: **Miệng** ở đây chỉ phần mở ra của cái bát, nơi đựng thức ăn (nghĩa chuyển).
5. **Miệng túi**: **Miệng** chỉ phần mở của túi, nơi đựng đồ vật (nghĩa chuyển).
6. **Nhà 5 miệng ăn**: **Miệng** ở đây chỉ người ăn trong gia đình, ám chỉ số người sống trong gia đình đó (nghĩa chuyển).
### b. "Sườn"
1. **Xương sườn**: **Sườn** ở đây chỉ bộ phận của cơ thể, là phần xương nằm ở hai bên cơ thể (nghĩa gốc).
2. **Sườn núi**: **Sườn** ở đây chỉ mặt nghiêng của núi (nghĩa chuyển).
3. **Hích vào sườn**: **Sườn** chỉ phần bên cơ thể, thường là chỗ mềm giữa các xương sườn (nghĩa gốc).
4. **Sườn nhà**: **Sườn** chỉ phần khung bên của ngôi nhà (nghĩa chuyển).
5. **Sườn xe đạp**: **Sườn** chỉ phần khung của xe đạp, nối từ bánh trước đến bánh sau (nghĩa chuyển).
6. **Hở sườn**: **Sườn** ở đây có thể chỉ phần bên của cơ thể (nghĩa gốc) hoặc có thể dùng để chỉ điểm yếu, chỗ dễ bị tấn công (nghĩa chuyển).
7. **Đánh vào sườn địch**: **Sườn** ở đây chỉ phần bên của đối thủ, chỗ yếu dễ bị tấn công (nghĩa chuyển).
### Phân chia thành nghĩa gốc và nghĩa chuyển:
- **Nghĩa gốc**: miệng cười tươi, miệng rộng thì sang, há miệng chờ sung, xương sườn, hích vào sườn, hở sườn (có thể là nghĩa gốc hoặc nghĩa chuyển).
- **Nghĩa chuyển**: miệng bát, miệng túi, nhà 5 miệng ăn, sườn núi, sườn nhà, sườn xe đạp, hở sườn (nếu dùng theo nghĩa yếu điểm), đánh vào sườn địch.
Dưới đây là phân tích nghĩa của các từ được g chân trong các kết hợp từ đã cho, cùng với việc phân loại chúng thành nghĩa gốc và nghĩa chuyển.
a. Từ "miệng"
Miệng cười tươi:
Nghĩa gốc: Cơ quan nói và ăn của con người, miệng đang mỉm cười.
Miệng rộng thì sang:
Nghĩa gốc: Cái miệng với kích thước lớn, nói về đặc điểm con người; ngụ ý rằng những người có miệng rộng thường có địa vị cao (nghĩa chuyển).
Há miệng chờ sung:
Nghĩa chuyển: Thụ động chờ đợi sự giúp đỡ, giữa tâm trạng trông chờ.
Miệng bát:
Nghĩa gốc: Đoạn mở rộng, phần giữa thông thoáng, hình tròn của bát.
Miệng túi:
Nghĩa gốc: Phần miệng mở của chiếc túi.
Nhà 5 miệng ăn:
Nghĩa chuyển: Nhà có năm thành viên, nhấn mạnh về số lượng người cần nuôi dưỡng trong gia đình.
b. Từ "sườn"
Xương sườn:
Nghĩa gốc: Phần xương cấu trúc của cơ thể người hoặc động vật tạo thành khung xương.
Sườn núi:
Nghĩa gốc: Phần bên hông hoặc bên cạnh của một ngọn núi.
Hích vào sườn:
Nghĩa chuyển: Chỉ hành động va chạm vào bên hông của một đối tượng nào đó, có thể là động vật hoặc người.
Sườn nhà:
Nghĩa gốc: Phần bên hông của một ngôi nhà, thường chỉ vị trí.
Sườn xe đạp:
Nghĩa gốc: Phần bên hông, phần cấu trúc của xe đạp.
Hở sườn:
Nghĩa chuyển: Chỉ sự thể hiện hoặc để lộ ra phần bên hông, thường trong ngữ cảnh một tình huống không bảo vệ hoặc không kín đáo.
Đánh vào sườn địch:
Nghĩa chuyển: Tấn công vào điểm yếu của kẻ thù, mang tính chiến lược.
Tổng kết:
Nghĩa gốc: Miệng (là cơ quan), sườn (phần cạnh của sự vật).
Nghĩa chuyển: Những các cụm từ có nghĩa phỏng theo các đặc điểm, tình huống hoặc hoạt động, thường mang tính biểu đạt cao hơn, và không còn mang ý nghĩa nguyên thủy.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
54966
-
Hỏi từ APP VIETJACK45741
-
Hỏi từ APP VIETJACK44088
-
Hỏi từ APP VIETJACK43218
