a. Giải thích những đặc điểm của hồng cầu giúp nó có thể thực hiện được chức năng trong cơ thể.
b. Nêu cấu tạo và chức năng sinh lý các thành phần của máu.
c. Giải thích vì sao tim đập suốt đời mà không mệt mỏi.
Câu 18: a. Một bệnh nhân bị hở van tim (van nhĩ thấp), thì bệnh nhân ấy có nhịp tim, huyết áp, lượng máu bơm vào động mạch có thay đổi không? Tại sao?
b. Tại sao ở người bình thường khi ăn nhiều đường hoặc ít đường thì lượng đường trong máu vẫn giữ một tỉ lệ ổn định.
Quảng cáo
2 câu trả lời 373
### a. Đặc điểm của hồng cầu giúp thực hiện chức năng trong cơ thể
Hồng cầu, hay tế bào máu đỏ, có những đặc điểm đặc biệt giúp thực hiện chức năng của nó trong cơ thể:
1. **Hình dạng**: Hồng cầu có hình đĩa lõm hai mặt, làm tăng diện tích bề mặt cho sự trao đổi khí, đặc biệt là oxy và carbon dioxide.
2. **Không có nhân**: Việc không có nhân giúp hồng cầu có nhiều không gian hơn để chứa hemoglobin, một protein quan trọng giúp vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào và mang carbon dioxide từ các tế bào về phổi.
3. **Hemoglobin**: Hemoglobin là một protein chứa sắt, có khả năng liên kết với oxy và carbon dioxide, giúp thực hiện chức năng vận chuyển khí trong cơ thể.
4. **Độ bền và linh hoạt**: Hồng cầu có thể biến dạng để đi qua các mao mạch nhỏ hẹp mà không bị vỡ, đảm bảo khả năng vận chuyển khí hiệu quả.
### b. Cấu tạo và chức năng sinh lý các thành phần của máu
1. **Hồng cầu (erythrocytes)**:
- **Cấu tạo**: Không có nhân, chứa hemoglobin.
- **Chức năng**: Vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào và mang carbon dioxide từ các tế bào về phổi.
2. **Bạch cầu (leukocytes)**:
- **Cấu tạo**: Có nhân, phân loại thành nhiều loại như bạch cầu lympho, bạch cầu trung tính, bạch cầu ái toan, bạch cầu ái kiềm, và bạch cầu đơn nhân.
- **Chức năng**: Bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng, vi khuẩn, và các tác nhân gây bệnh.
3. **Tiểu cầu (thrombocytes)**:
- **Cấu tạo**: Không có nhân, nhỏ hơn so với hồng cầu và bạch cầu.
- **Chức năng**: Tham gia vào quá trình đông máu, giúp cầm máu khi có tổn thương mạch máu.
4. **Huyết tương (plasma)**:
- **Cấu tạo**: Dịch lỏng màu vàng, chứa nước, protein (như albumin, globulin, fibrinogen), các chất điện giải, hormone, và chất dinh dưỡng.
- **Chức năng**: Vận chuyển các tế bào máu, chất dinh dưỡng, hormone, và sản phẩm thải từ các tế bào. Huyết tương cũng giúp duy trì áp suất thẩm thấu trong máu và điều hòa nhiệt độ cơ thể.
### c. Giải thích vì sao tim đập suốt đời mà không mệt mỏi
Tim đập suốt đời mà không mệt mỏi nhờ vào cấu tạo và chức năng đặc biệt của nó:
1. **Cấu tạo cơ tim**: Cơ tim có khả năng co bóp bền bỉ và hiệu quả. Các tế bào cơ tim (cơ tim) có khả năng tự động co bóp nhờ vào các kênh ion đặc biệt, cho phép nó hoạt động liên tục mà không cần nghỉ ngơi.
2. **Cung cấp năng lượng**: Cơ tim nhận được cung cấp năng lượng liên tục từ quá trình chuyển hóa trong các tế bào. Các mạch vành cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho cơ tim để duy trì hoạt động bền bỉ.
3. **Hệ thống dẫn truyền**: Hệ thống dẫn truyền tim (bao gồm nút xoang, nút nhĩ-thất, bó His, và sợi Purkinje) đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phần của tim, cho phép tim đập đều đặn và hiệu quả.
### Câu 18: a. Bệnh nhân bị hở van tim (van nhĩ-thất)
- **Nhịp tim**: Có thể tăng lên để bù đắp cho lượng máu không bơm đủ ra ngoài do hở van.
- **Huyết áp**: Thường giảm vì huyết áp động mạch không đạt mức tối ưu do sự rò rỉ máu qua van bị hở.
- **Lượng máu bơm vào động mạch**: Giảm vì một phần lượng máu bị rò rỉ về phía tâm nhĩ, làm giảm hiệu quả bơm máu của tâm thất.
Hở van tim gây ra sự mất cân bằng trong việc bơm máu và làm giảm hiệu quả của hệ thống tuần hoàn.
### b. Tại sao lượng đường trong máu ổn định
Lượng đường trong máu được điều chỉnh bởi các cơ chế sau:
1. **Insulin và glucagon**: Insulin, do tụy tiết ra, giúp hạ lượng đường trong máu bằng cách khuyến khích các tế bào hấp thụ glucose và lưu trữ nó dưới dạng glycogen. Glucagon có tác dụng ngược lại, giúp tăng lượng đường trong máu bằng cách thúc đẩy sự phân giải glycogen thành glucose.
2. **Chức năng gan**: Gan đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lượng glucose trong máu bằng cách sản xuất và giải phóng glucose khi cần thiết, giúp duy trì mức đường huyết ổn định.
Nhờ vào các cơ chế điều hòa này, cơ thể có khả năng giữ lượng đường trong máu ở mức ổn định bất chấp sự thay đổi lượng đường tiêu thụ.
### Câu 17:
#### a. Đặc điểm của hồng cầu
Hồng cầu (hay còn gọi là erythrocyte) là tế bào máu có vai trò chủ yếu trong việc vận chuyển oxy và carbon dioxide trong cơ thể. Những đặc điểm giúp hồng cầu thực hiện chức năng này bao gồm:
1. **Hình dạng:** Hồng cầu có hình dạng đĩa lõm ở hai mặt, giúp tăng diện tích bề mặt cho quá trình khuếch tán và giảm chiều dày của tế bào, từ đó dễ dàng vận chuyển khí.
2. **Số lượng hemoglobin:** Hồng cầu chứa nhiều hemoglobin, một loại protein có khả năng kết hợp với oxy và carbon dioxide. Hemoglobin giúp hồng cầu trở thành một phương tiện hiệu quả để vận chuyển khí.
3. **Không có nhân:** Hồng cầu trưởng thành không có nhân và các bào quan khác, điều này giúp tăng không gian chứa hemoglobin và tạo ra nhiều hơn khả năng vận chuyển khí.
4. **Độ dẻo dai:** Hồng cầu có thể biến dạng, cho phép chúng di chuyển qua các mạch máu nhỏ mà không bị vỡ.
#### b. Cấu tạo và chức năng sinh lý các thành phần của máu
1. **Hồng cầu (Erythrocytes)**
- **Cấu tạo:** Chứa hemoglobin, có hình dạng đĩa lõm.
- **Chức năng:** Vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và vận chuyển carbon dioxide từ mô trở về phổi.
2. **Bạch cầu (Leukocytes)**
- **Cấu tạo:** Có nhiều loại như bạch cầu lympho và bạch cầu đơn nhân.
- **Chức năng:** Tham gia vào hệ miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
3. **Tiểu cầu (Platelets)**
- **Cấu tạo:** Là các tiểu cầu hình khối nhỏ, không có nhân.
- **Chức năng:** Tham gia vào quá trình đông máu để ngăn chặn mất máu khi có chấn thương.
4. **Huyết tương (Plasma)**
- **Cấu tạo:** Là phần lỏng của máu, chiếm khoảng 55% thể tích máu, chứa nước, protein, điện giải và các chất dinh dưỡng.
- **Chức năng:** Vận chuyển các thành phần hữu cơ và vô cơ, duy trì áp suất thẩm thấu, và điều hòa nhiệt độ cơ thể.
#### c. Tại sao tim đập suốt đời mà không mệt mỏi?
Tim đập liên tục nhờ vào khả năng tự động co bóp của các tế bào cơ tim (myocardium) không giống như cơ bắp bình thường. Một số lý do chính bao gồm:
1. **Cấu trúc đặc biệt:** Các tế bào cơ tim có khả năng tự phát xung điện (qua nút xoang) và các tế bào này kết nối với nhau tạo thành một mạng lưới đồng bộ, cho phép tim co bóp liên tục mà không cần nghỉ.
2. **Tải năng lượng hiệu quả:** Cơ tim sử dụng nhiều mitochondria để tạo ra ATP từ glucose và lipid, giúp cung cấp năng lượng liên tục mà không tạo ra nhiều mệt mỏi như cơ bắp thường.
3. **Hệ thống điều hòa:** Hệ thần kinh tự động và hormone điều chỉnh nhịp tim theo yêu cầu của cơ thể, đảm bảo tim hoạt động hiệu quả trong mọi tình huống.
---
### Câu 18:
#### a. Thay đổi nhịp tim, huyết áp, lượng máu bơm vào động mạch khi bị hở van tim
Một bệnh nhân bị hở van tim (van nhĩ thấp) có thể trải qua những thay đổi sau:
- **Nhịp tim:** Có thể tăng nhanh (tachycardia) do cơ thể cố gắng bù đắp cho lượng máu không được bơm hiệu quả.
- **Huyết áp:** Có thể giảm do lượng máu bơm ra không đủ, làm giảm áp lực trong động mạch.
- **Lượng máu bơm vào động mạch:** Sẽ giảm do hở van làm cho một phần máu bị trào ngược vào nhĩ thay vì được bơm đi.
Sự thay đổi này xảy ra vì hở van làm gián đoạn hiệu quả bơm máu của tim, gây ra sự không hiệu quả trong tuần hoàn máu.
#### b. Tại sao lượng đường trong máu ổn định
Ở người bình thường, lượng đường trong máu được duy trì ổn định nhờ vào vai trò của hai hormone chính:
1. **Insulin:** Khi glucose tăng sau bữa ăn, tuyến tụy tiết insulin, giúp tế bào hấp thu glucose, làm giảm lượng đường trong máu.
2. **Glucagon:** Khi lượng đường giảm, tuyến tụy tiết glucagon, kích thích gan giải phóng glucose vào máu.
Khi ăn nhiều đường, insulin sẽ tăng lên để xử lý lượng đường thừa, ngược lại khi ít đường, glucagon sẽ hoạt động để giữ lượng đường trong mức ổn định. Nhờ vào hệ thống điều hòa này, người bình thường có thể giữ được mức đường trong máu luôn ổn định.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK17807
