Tìm từ đồng nghĩa với từ khoét trong câu lấy trứng khoét một lỗ
Quảng cáo
3 câu trả lời 287
1 năm trước
khoan 1 lỗ
Hải Hoàng Mạnh
· 1 năm trước
ủa thể ai đung
PopCat
· 1 năm trước
có nhiều từ đồng nghĩa với từ khoét mà
Hải Hoàng Mạnh
· 1 năm trước
????????????
1 năm trước
Từ “khoét” có nhiều từ đồng nghĩa trong Tiếng Việt. Một số từ đồng nghĩa thường được sử dụng thay thế cho từ “khoét” bao gồm “đục”, “làm lỗ”, “đục lỗ” và “đục thủng”. Khi sử dụng những từ này, bạn có thể truyền đạt ý nghĩa tương tự mà không làm th đổi trong câu
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
22565
-
7054
-
5361
-
4430
Gửi báo cáo thành công!