Dịch các từ sau :
Impressive (adj):
Impressed (adj):
Impression (n):
Beautifully (adv):
Beautify (v):
Friend (n):
Friendly (adj):
Friendship (n):
Peace (n):
Peacefnl (adj):
Atmosphese (n):
Keepbin touch :
Worship :
Impressive (adj):
Impressed (adj):
Impression (n):
Beautifully (adv):
Beautify (v):
Friend (n):
Friendly (adj):
Friendship (n):
Peace (n):
Peacefnl (adj):
Atmosphese (n):
Keepbin touch :
Worship :
Quảng cáo
3 câu trả lời 141
Impressive (adj): Ấn tượng
Impressed (adj): Bị ấn tượng
Impression (n): Ấn tượng
Beautifully (adv): Đẹp đẽ, tuyệt đẹp
Beautify (v): Làm đẹp
Friend (n): Bạn
Friendly (adj): Thân thiện
Friendship (n): Tình bạn
Peace (n): Hòa bình
Peaceful (adj): Hòa bình
Atmosphere (n): Bầu không khí, môi trường
Keep in touch: Giữ liên lạc
Worship (v/n): Sùng bái, sự sùng bái
Impressive (adj): Ấn tượng
Impressed (adj): Bị ấn tượng
Impression (n): Ấn tượng
Beautifully (adv): Đẹp đẽ, tuyệt đẹp
Beautify (v): Làm đẹp
Friend (n): Bạn
Friendly (adj): Thân thiện
Friendship (n): Tình bạn
Peace (n): Hòa bình
Peaceful (adj): Hòa bình
Atmosphere (n): Bầu không khí, môi trường
Keep in touch: Giữ liên lạc
Worship (v/n): Sùng bái, sự sùng bái
Impressed (adj): Bị ấn tượng
Impression (n): Ấn tượng
Beautifully (adv): Đẹp đẽ, tuyệt đẹp
Beautify (v): Làm đẹp
Friend (n): Bạn
Friendly (adj): Thân thiện
Friendship (n): Tình bạn
Peace (n): Hòa bình
Peaceful (adj): Hòa bình
Atmosphere (n): Bầu không khí, môi trường
Keep in touch: Giữ liên lạc
Worship (v/n): Sùng bái, sự sùng bái
Dịch như sau:
Ấn tượng (adj): Ấn tượng (adj): Ấn tượng (n): Đẹp (adv): Làm đẹp (v): Bạn bè (n): Thân thiện (adj): Tình bạn (n): Hòa bình (và): Bình yên (adj): Bầu không khí (và): Giữ liên lạc : Thờ cúng :
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
57424 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
57038 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
42901 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
42189 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
37090 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36426 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
35462
Gửi báo cáo thành công!
