Xếp các từ sau vào 2 nhóm từ ghép và từ láy
Ngượng ngùng, mải miết, xa xôi, xa lạ, phảng lặng, nể nang, mong ngóng mong mỏi, mơ mộng, mặt mũi, mải mê, lặng lẽ, mong manh, gần gũi, máng mỏ, mát mẻ, nhỏ nhẹ, trắng trợn, mệt mỏi, tươi cười, tươi tắn, lảo đảo, lành mạnh, ngang ngược, trống trải, trống vắng, chao đảo, lành lặn, thon thả, mộc mặc, đi đứng, tóc tai, ngây ngất, ngon ngọt.
Quảng cáo
2 câu trả lời 234
Từ láy : ngượng ngùng , mải miết , xa xôi , nể nang , mơ mộng , mong manh , máng mỏ , mát mẻ , nhỏ nhẹ , trắng trợn , tươi tắn , lảo đảo , ngnag ngược , trống trải , mộc mạc , ngây ngất , ngon ngọt
Từ ghép : xa lạ , phẳng lặng , mong ngóng , mong mỏi , mặt mũi , mải mê , lặng lẽ , gần gũi , mệt mỏi , tươi cười , lành mạnh , trống vắng , chao đảo , lành lặn , thon thả , đi đứng , tóc tai
Từ láy : ngượng ngùng , mải miết , xa xôi , nể nang , mơ mộng , mong manh , máng mỏ , mát mẻ , nhỏ nhẹ ,trắng trợn , tươi tắn , lảo đảo , ngnag ngược , trống trải , mộc mạc , ngây ngất , ngon ngọt
Từ ghép : xa lạ , phẳng lặng , mong ngóng , mong mỏi , mặt mũi , mải mê , lặng lẽ , gần gũi , mệt mỏi , tươi cười, lành mạnh , trống vắng , chao đảo , lành lặn , thon thả , đi đứng , tóc tai
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
22613
-
Hỏi từ APP VIETJACK15287
-
Hỏi từ APP VIETJACK14493