Hà Kiều Cao
Hỏi từ APP VIETJACK
Tìm 4 từ cùng nghĩa với từ xanh mướt
Quảng cáo
4 câu trả lời 14221
3 năm trước
Xanh biếc, xanh lè, xanh lét, xanh mét, xanh ngắt, xanh ngát, xanh sẫm, xanh rờn, xanh mượt, xanh đen, xanh rì.
hằng nguyễn
· 2 năm trước
Đúng😄
3 năm trước
Xanh biếc, xanh lè, xanh lét, xanh mét, xanh ngắt, xanh ngát, xanh sẫm, xanh rờn, xanh mượt, xanh đen, xanh rì.
hằng nguyễn
· 2 năm trước
Cái này dễ mà
2 năm trước
4 từ cùng nghĩa với từ ''xanh mướt'': xanh rờn, xanh rì, xanh biếc, xanh mướt,...
#nguyenthuthuy75
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
Gửi báo cáo thành công!