Cho các từ : thiên di, thiên vị , thiên hướng , thiên cổ , thiên tài , thiên thu,
thiên bẩm, thiên đô , thiên nhiên , thiên niên kỷ, thiên tai , biến thiên , thiên lệch
- Thiên là trời :
...........................................................
- Thiên là nghìn :
...........................................................
- Thiên là nghiêng về một phía :
...........................................................
thiên bẩm, thiên đô , thiên nhiên , thiên niên kỷ, thiên tai , biến thiên , thiên lệch
- Thiên là trời :
...........................................................
- Thiên là nghìn :
...........................................................
- Thiên là nghiêng về một phía :
...........................................................
Quảng cáo
2 câu trả lời 4136
thiên thu, thiên đô, thiên nhiên, thiên tai, thiên di
thiên niên kỉ, thiên cổ,
thiên vị, thiên hướng, thiên bẩm, thiên lệch, biến thiên
3 năm trước
Thiên là trời
thiên thứ,thiên đô,thiên nhiên,thiên tại,thiên đi
Thiên về nghìn:
thiên niên kỉ,thiên cổ
Thiên về nghiêng về một phía:
thiên vị,thiên hướng,thiên bẩm,thiên lệch,biến thiên
thiên thứ,thiên đô,thiên nhiên,thiên tại,thiên đi
Thiên về nghìn:
thiên niên kỉ,thiên cổ
Thiên về nghiêng về một phía:
thiên vị,thiên hướng,thiên bẩm,thiên lệch,biến thiên
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
22681
-
Hỏi từ APP VIETJACK15314
-
Hỏi từ APP VIETJACK14550
Gửi báo cáo thành công!