PN PN
Bạc đoàn
340
68
Câu trả lời của bạn: 15:16 03/05/2025
Ngoại trừ đoạn cuối khi người kể chuyện trực tiếp bày tỏ sự xúc động và tiếc nuối cho hoàn cảnh của Lộc, xuyên suốt đoạn trích "Bạn Lộc", người kể chuyện giữ một thái độ khách quan, tôn trọng và thấu hiểu đối với nhân vật Lộc.
Tình cảm và thái độ cụ thể được thể hiện qua:
Sự quan sát tỉ mỉ và chân thực: Người kể chuyện miêu tả Lộc một cách chi tiết, từ ngoại hình ("Lộc còi", "yếu", "hát chẳng ra hơi") đến những hành động nhỏ nhặt ("giữ cặp sách cũ nhưng lại quý trọng", "dùng bút máy Trường Sơn nét đã phai mờ"). Điều này cho thấy sự quan tâm và chú ý của người kể chuyện đối với Lộc.
Sự tôn trọng đối với những phẩm chất của Lộc: Mặc dù có những nhận xét ban đầu có vẻ như trêu chọc ("Lộc 'ki bo' thì có"), người kể chuyện nhanh chóng làm rõ và thể hiện sự trân trọng đối với lòng tự trọng và sự бережливый (tiết kiệm, cẩn thận) của Lộc. Việc Lộc giữ gìn đồ dùng cũ không phải là keo kiệt mà là sự ý thức về giá trị của đồ vật và hoàn cảnh khó khăn của mình.
Sự đồng cảm với hoàn cảnh của Lộc: Khi biết được hoàn cảnh gia đình Lộc ("phải làm hết công việc của bố ở nhà để kiếm sống", "còn phải chăm sóc bố nữa"), người kể chuyện đã thể hiện sự xúc động và thấu hiểu sâu sắc. Câu nói "Lúc này giọng Lộc đã run run, không còn bình tĩnh như trước" cho thấy người kể chuyện cảm nhận được sự khó khăn và nỗi buồn của bạn mình.
Sự trân trọng tình bạn: Hành động Lộc đưa cây bút máy cho người kể chuyện và lời nói của cậu đã chạm đến trái tim người kể chuyện. Đoạn cuối "Tôi cầm lấy cây bút của Lộc đưa. Trong lòng tôi bỗng trào lên một niềm xúc động" thể hiện rõ tình cảm trân trọng và quý mến của người kể chuyện đối với người bạn nghèo khó nhưng giàu tình cảm.
Tóm lại, người kể chuyện trong đoạn trích "Bạn Lộc" không chỉ đơn thuần kể lại câu chuyện về một người bạn mà còn thể hiện sự quan tâm, tôn trọng, thấu hiểu và trân trọng đối với những phẩm chất tốt đẹp và hoàn cảnh khó khăn của Lộc. Thái độ khách quan ban đầu dần chuyển sang sự đồng cảm sâu sắc, đặc biệt ở cuối đoạn trích, khi tình bạn chân thành được thể hiện một cách rõ ràng và cảm động.
Generate Audio Overview
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 17:42 29/04/2025
Absolutely! Let's calculate that for you:
100−3+45−4386+206−428305+84529459
First, let's group the positive and negative numbers:
(100+45+206+84529459)+(−3−4386−428305)
Now, let's add the positive numbers:
100+45=145145+206=351351+84529459=84529810
Next, let's add the negative numbers:
−3−4386=−4389 −4389−428305=−432694
Finally, let's combine the sum of the positive and negative numbers:
84529810−432694=84097116
So, the answer is 84097116.
Câu trả lời của bạn: 17:41 29/04/2025
That's quite a collection of words! It sounds like you might be trying to piece together some thoughts or perhaps you encountered this text somewhere.
Could you tell me more about what you're trying to do with this sequence of words? Knowing the context might help me understand what you're looking for. For example, are you:
Trying to decipher a message?
Working on a creative writing piece?
Analyzing a linguistic pattern?
Something else entirely?
Let me know, and I'll do my best to assist you!
Generate Audio Overview
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 16:43 29/04/2025
Để bảo vệ loài chim, em có thể thực hiện những hành động sau:
Không săn bắt và không tham gia vào việc mua bán chim hoang dã trái phép: Đây là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với nhiều loài chim.
Không phá hoại môi trường sống của chim: Điều này bao gồm việc không chặt phá cây cối, đốt rừng, gây ô nhiễm nguồn nước và không khí. Chim cần cây xanh để làm tổ, kiếm ăn và trú ẩn.
Trồng cây xanh: Việc trồng thêm cây xanh, đặc biệt là các loại cây bản địa, sẽ tạo ra môi trường sống tốt hơn cho các loài chim.
Hạn chế sử dụng thuốc trừ sâu và hóa chất độc hại: Những chất này có thể gây hại trực tiếp đến chim hoặc làm giảm nguồn thức ăn của chúng.
Không nuôi nhốt chim hoang dã: Chim cần được sống tự do trong môi trường tự nhiên của chúng. Việc nuôi nhốt không chỉ tước đi sự tự do mà còn có thể góp phần vào việc săn bắt trái phép.
Tuyên truyền và nâng cao ý thức cho mọi người: Chia sẻ thông tin về tầm quan trọng của việc bảo vệ chim và môi trường sống của chúng với gia đình, bạn bè và cộng đồng.
Tham gia các hoạt động bảo vệ chim: Nếu có các tổ chức hoặc hoạt động bảo vệ chim tại địa phương, em có thể tham gia để góp phần vào công việc này.
Báo cáo các hành vi săn bắt, buôn bán chim trái phép: Nếu em chứng kiến các hành vi này, hãy báo cáo ngay cho cơ quan chức năng để có biện pháp xử lý kịp thời.
Xây dựng và lắp đặt các tổ nhân tạo: Ở một số khu vực, việc cung cấp thêm nơi làm tổ an toàn có thể giúp tăng số lượng chim.
Giữ gìn vệ sinh môi trường: Vứt rác đúng nơi quy định, không xả rác bừa bãi để bảo vệ môi trường sống nói chung, bao gồm cả môi trường sống của chim.
Chim đóng vai trò rất quan trọng trong hệ sinh thái, ví dụ như thụ phấn cho cây, phát tán hạt giống và kiểm soát côn trùng gây hại. Việc bảo vệ loài chim cũng chính là bảo vệ sự cân bằng của tự nhiên.
Generate Audio Overview
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 16:43 29/04/2025
Tuổi vị thành niên là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người lớn, thường được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xác định là từ 10 đến 19 tuổi. Đây là một giai đoạn có nhiều thay đổi quan trọng về thể chất, tâm sinh lý và xã hội.
Về mặt pháp lý ở Việt Nam:
Hiện tại, pháp luật Việt Nam không có định nghĩa cụ thể về "tuổi vị thành niên". Tuy nhiên, có các quy định liên quan đến độ tuổi như sau:
Trẻ em: Là người dưới 16 tuổi (theo Điều 1 Luật Trẻ em 2016).
Người chưa thành niên: Là người chưa đủ 18 tuổi (theo khoản 1 Điều 21 Bộ luật Dân sự 2015).
Người thành niên: Là người từ đủ 18 tuổi trở lên (theo khoản 1 Điều 20 Bộ luật Dân sự 2015).
Như vậy, theo pháp luật Việt Nam, những người từ 16 đến dưới 18 tuổi được coi là người chưa thành niên nhưng không còn được coi là trẻ em.
Trong luật pháp quốc tế:
Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền trẻ em định nghĩa trẻ em là người dưới 18 tuổi, trừ khi luật pháp quốc gia đó quy định tuổi thành niên sớm hơn. Điều này có nghĩa là ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả trong các văn bản pháp lý quốc tế, độ tuổi dưới 18 tuổi thường được xem xét trong các quy định liên quan đến trẻ em và người chưa thành niên.
Tóm lại, dù không có một định nghĩa pháp lý thống nhất về "tuổi vị thành niên" ở Việt Nam, độ tuổi này thường được hiểu là giai đoạn từ khoảng 10 đến 19 tuổi theo các tổ chức y tế và trong bối cảnh quốc tế. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, các quy định tập trung vào phân biệt giữa trẻ em (dưới 16 tuổi), người chưa thành niên (dưới 18 tuổi), và người thành niên (từ 18 tuổi trở lên).
Generate Audio Overview
Câu trả lời của bạn: 16:39 29/04/2025
Chào bạn, để một mạch điện có thể hoạt động bình thường và được bảo vệ an toàn khi có sự cố ngắn mạch hoặc quá tải, cần có các bộ phận (thiết bị điện) chính sau:
Nguồn điện: Đây là nơi cung cấp năng lượng điện cho toàn bộ mạch hoạt động. Ví dụ như pin, ắc quy, máy phát điện, hoặc nguồn điện lưới.
Dây dẫn điện: Dùng để truyền tải dòng điện từ nguồn đến các thiết bị tiêu thụ điện và ngược lại, tạo thành một mạch kín.
Thiết bị đóng cắt và điều khiển:
Công tắc (Switch): Dùng để đóng hoặc ngắt mạch điện một cách thủ công, cho phép hoặc ngừng dòng điện chạy qua.
Cầu dao (Circuit Breaker): Tương tự công tắc nhưng có thêm khả năng tự động ngắt mạch khi phát hiện dòng điện quá tải hoặc ngắn mạch, giúp bảo vệ mạch điện và các thiết bị.
Aptomat (Miniature Circuit Breaker - MCB): Là một loại cầu dao tự động thu nhỏ, được sử dụng phổ biến trong các mạch điện dân dụng và công nghiệp để bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
Rơ le (Relay): Một thiết bị điều khiển mạch điện bằng tín hiệu điện khác. Rơ le có thể đóng hoặc ngắt nhiều mạch điện đồng thời.
Khởi động từ (Contactor): Sử dụng để đóng cắt các mạch điện có dòng điện lớn, thường dùng để điều khiển động cơ điện.
Thiết bị bảo vệ:
Cầu chì (Fuse): Một thiết bị bảo vệ đơn giản, hoạt động bằng cách làm đứt dây chảy khi dòng điện vượt quá định mức, từ đó ngắt mạch điện. Cầu chì chỉ sử dụng được một lần sau khi bị cháy.
Aptomat (Circuit Breaker): Như đã đề cập ở trên, aptomat là một thiết bị bảo vệ quan trọng chống lại quá tải và ngắn mạch, và có thể tái sử dụng sau khi sự cố được khắc phục.
Thiết bị chống dòng rò (Residual Current Device - RCD) hay còn gọi là ELCB/RCCB/GFCI: Phát hiện sự cố rò rỉ điện xuống đất, giúp ngăn ngừa nguy cơ điện giật. Khi phát hiện dòng rò vượt quá ngưỡng an toàn, thiết bị sẽ tự động ngắt mạch.
Thiết bị chống sét (Surge Protector): Bảo vệ các thiết bị điện khỏi các xung điện áp cao đột ngột do sét đánh hoặc các nguyên nhân khác gây ra.
Thiết bị tiêu thụ điện: Đây là các thiết bị sử dụng năng lượng điện để thực hiện một chức năng nào đó, ví dụ như bóng đèn, quạt, động cơ, máy tính, v.v.
Để mạch điện hoạt động bình thường và an toàn, việc lựa chọn và lắp đặt đúng các thiết bị bảo vệ là vô cùng quan trọng. Các thiết bị này sẽ giúp ngăn ngừa các tai nạn về điện và bảo vệ các thiết bị khỏi hư hỏng do sự cố điện gây ra.
Câu trả lời của bạn: 21:06 28/04/2025
Chào bạn, tôi sẽ giúp bạn giải bài toán này nhé. Tuy nhiên, đề bài của bạn có vẻ chưa được rõ ràng lắm. Bạn có thể kiểm tra lại đề bài và cho tôi biết phản ứng giữa magnesium chloride (MgCl₂) với dung dịch HCl có ý nghĩa gì không? Thông thường, MgCl₂ là một muối tan tốt trong nước và không phản ứng với HCl.
Có lẽ bạn muốn hỏi về phản ứng của magnesium (Mg) hoặc magnesium oxide (MgO) hoặc magnesium hydroxide (Mg(OH)₂) với dung dịch HCl?
Nếu bạn cung cấp thông tin chính xác về chất phản ứng ban đầu, tôi sẽ giúp bạn giải bài toán chi tiết.
Trong trường hợp bạn muốn hỏi về một phản ứng khác liên quan đến magnesium chloride, xin vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể hỗ trợ bạn tốt nhất.
Câu trả lời của bạn: 21:05 28/04/2025
Tranh luận: Chỉ người lớn mới bảo vệ được thiên nhiên?
Quan điểm cho rằng chỉ người lớn mới có khả năng bảo vệ thiên nhiên, còn trẻ em thì không, là một nhận định phiến diện và thiếu đi sự nhìn nhận toàn diện về vai trò của mỗi cá nhân trong việc gìn giữ hành tinh xanh. Mặc dù người lớn nắm giữ nhiều nguồn lực và quyền lực hơn, việc phủ nhận khả năng đóng góp của trẻ em là một sai lầm nghiêm trọng, bỏ lỡ một lực lượng tiềm năng to lớn trong công cuộc bảo vệ môi trường.
Trước hết, cần thừa nhận rằng người lớn đóng vai trò then chốt trong việc hoạch định chính sách, đưa ra các quyết định kinh tế và thực hiện các hành động có tác động lớn đến môi trường. Họ là những người nắm giữ các ngành công nghiệp, các tổ chức chính phủ và phi chính phủ, có khả năng ban hành luật lệ, đầu tư vào công nghệ xanh và triển khai các dự án bảo tồn quy mô lớn. Những hành động này, nếu được thực hiện một cách có trách nhiệm và bền vững, sẽ mang lại những thay đổi tích cực đáng kể cho môi trường.
Tuy nhiên, không thể vì thế mà xem nhẹ vai trò của trẻ em. Trẻ em, dù còn nhỏ tuổi, lại sở hữu những phẩm chất đặc biệt có giá trị trong việc bảo vệ thiên nhiên. Sự hồn nhiên, tò mò và tình yêu tự nhiên vốn có ở trẻ thơ là nguồn động lực mạnh mẽ để các em quan tâm và hành động vì môi trường. Các em có thể dễ dàng tiếp thu những kiến thức về bảo vệ môi trường thông qua giáo dục, và lan tỏa những thông điệp tích cực đến gia đình và bạn bè. Những hành động nhỏ bé như tiết kiệm điện nước, phân loại rác thải, trồng cây xanh hay lên tiếng phản đối những hành vi gây hại đến môi trường, khi được nhân rộng, sẽ tạo ra một hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ.
Hơn nữa, trẻ em chính là thế hệ tương lai, những người sẽ phải gánh chịu hậu quả nặng nề nhất từ sự suy thoái môi trường hiện tại. Việc giáo dục và tạo cơ hội cho các em tham gia vào các hoạt động bảo vệ thiên nhiên không chỉ trang bị cho các em những kiến thức và kỹ năng cần thiết, mà còn hình thành ý thức trách nhiệm và tình yêu đối với hành tinh. Khi trẻ em được trao quyền và khuyến khích hành động, các em sẽ trở thành những nhà bảo vệ môi trường đầy nhiệt huyết và sáng tạo trong tương lai.
Một số người có thể cho rằng những hành động của trẻ em là quá nhỏ bé và không đáng kể so với những vấn đề môi trường to lớn hiện nay. Tuy nhiên, cần nhìn nhận rằng mọi hành động, dù nhỏ nhất, đều có giá trị và đóng góp vào bức tranh chung. Một hành động tiết kiệm điện của một đứa trẻ có thể không đáng kể, nhưng hàng triệu hành động tương tự sẽ tạo ra một sự khác biệt lớn. Hơn nữa, việc tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường giúp trẻ em hình thành những thói quen tốt và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên ngay từ khi còn nhỏ.
Tóm lại, quan điểm cho rằng chỉ người lớn mới có khả năng bảo vệ thiên nhiên là một nhận định sai lầm và hạn hẹp. Cả người lớn và trẻ em đều có vai trò quan trọng và không thể thay thế trong công cuộc bảo vệ môi trường. Người lớn cần phát huy vai trò lãnh đạo và trách nhiệm của mình trong việc đưa ra các quyết định và hành động có tác động lớn. Đồng thời, cần tạo điều kiện và khuyến khích trẻ em tham gia vào các hoạt động bảo vệ thiên nhiên, nuôi dưỡng tình yêu và ý thức trách nhiệm đối với môi trường ngay từ khi còn nhỏ. Chỉ khi có sự chung tay của tất cả mọi người, từ người lớn đến trẻ em, chúng ta mới có thể hy vọng vào một tương lai xanh và bền vững cho hành tinh này.
Câu trả lời của bạn: 21:05 28/04/2025
Chào bạn, tôi sẽ giúp bạn hoàn thành các câu này nhé:
Jane cooks better than her sister. → Jane's sister doesn't cook as well as Jane.
and laptops / Many new / very light weight / have a / models of tablets / . // → Many new models of tablets and laptops have a very light weight.
in my free time / the city in / I / my new helicopter / fly around / . // → I fly around the city in my new helicopter in my free time.
Câu trả lời của bạn: 21:04 28/04/2025
Chào bạn, tôi sẽ giúp bạn giải bài toán này nhé.
Mai có 6 tấm thảm hình vuông, mỗi tấm có cạnh dài 40cm. Diện tích mỗi tấm thảm hình vuông là: Svuo^ng=40 cm×40 cm=1600 cm2
Khi ghép 6 tấm thảm này lại, diện tích tấm thảm hình chữ nhật lớn sẽ là: Schữ nhật=6×Svuo^ng=6×1600 cm2=9600 cm2
Chiều rộng của tấm thảm hình chữ nhật lớn là 80cm. Để tìm chiều dài, ta sử dụng công thức diện tích hình chữ nhật: Schữ nhật=chieˆˋu daˋi×chieˆˋu rộng ⇒chieˆˋu daˋi=chieˆˋu rộngSchữ nhật=80 cm9600 cm2=120 cm
Vậy chiều dài của tấm thảm hình chữ nhật lớn là 120cm.
Cuối cùng, ta tính chu vi của tấm thảm hình chữ nhật lớn theo công thức: Cchữ nhật=2×(chieˆˋu daˋi+chieˆˋu rộng) Cchữ nhật=2×(120 cm+80 cm)=2×200 cm=400 cm
Vậy chu vi của tấm thảm Mai ghép được là 400 cm.
Câu trả lời của bạn: 21:04 28/04/2025
Chào bạn, tôi sẽ giúp bạn giải bài toán này nhé.
Mai có 6 tấm thảm hình vuông, mỗi tấm có cạnh dài 40cm. Diện tích mỗi tấm thảm hình vuông là: Svuo^ng=40 cm×40 cm=1600 cm2
Khi ghép 6 tấm thảm này lại, diện tích tấm thảm hình chữ nhật lớn sẽ là: Schữ nhật=6×Svuo^ng=6×1600 cm2=9600 cm2
Chiều rộng của tấm thảm hình chữ nhật lớn là 80cm. Để tìm chiều dài, ta sử dụng công thức diện tích hình chữ nhật: Schữ nhật=chieˆˋu daˋi×chieˆˋu rộng ⇒chieˆˋu daˋi=chieˆˋu rộngSchữ nhật=80 cm9600 cm2=120 cm
Vậy chiều dài của tấm thảm hình chữ nhật lớn là 120cm.
Cuối cùng, ta tính chu vi của tấm thảm hình chữ nhật lớn theo công thức: Cchữ nhật=2×(chieˆˋu daˋi+chieˆˋu rộng) Cchữ nhật=2×(120 cm+80 cm)=2×200 cm=400 cm
Vậy chu vi của tấm thảm Mai ghép được là 400 cm.
Câu trả lời của bạn: 20:48 28/04/2025
Để làm tròn số 64 925 đến hàng chục nghìn, ta xem xét chữ số ở hàng nghìn. Trong số 64 925, chữ số ở hàng nghìn là 4.
Quy tắc làm tròn:
Nếu chữ số ở hàng liền kề bên phải hàng cần làm tròn (trong trường hợp này là hàng nghìn) là 5 hoặc lớn hơn 5, ta tăng chữ số ở hàng cần làm tròn lên 1 đơn vị và thay thế tất cả các chữ số bên phải nó bằng 0.
Nếu chữ số ở hàng liền kề bên phải hàng cần làm tròn nhỏ hơn 5, ta giữ nguyên chữ số ở hàng cần làm tròn và thay thế tất cả các chữ số bên phải nó bằng 0.
Trong số 64 925, chữ số hàng nghìn là 4, mà 4 nhỏ hơn 5. Vì vậy, ta giữ nguyên chữ số ở hàng chục nghìn (là 6) và thay thế các chữ số bên phải nó bằng 0.
Vậy, khi làm tròn số 64 925 đến hàng chục nghìn, ta được số 60 000.
Câu trả lời của bạn: 20:47 28/04/2025
Let's fill in those blanks!
A. have to - The sentence states a requirement for the students.
B. get in touch - This phrase means to communicate with someone.
A. suffer - If their computer has a virus, their education might be negatively affected.
C. Although - This word introduces a contrast between the seemingly small number of subjects and the reality.
A. Information Technology - Given the context of a national IT school and computer science, this is the most logical subject.
C. rule - This word fits the context of a restriction on students' internet usage.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 20:38 28/04/2025
À, bạn muốn biết về các từ Hán Việt đúng không? Đây là những từ trong tiếng Việt có gốc từ tiếng Hán. Chúng được Việt hóa qua nhiều giai đoạn lịch sử và trở thành một bộ phận quan trọng trong vốn từ vựng tiếng Việt.
Đặc điểm chung của từ Hán Việt là thường có cấu trúc âm tiết tương ứng với âm tiết tiếng Hán (ví dụ: "gia đình" tương ứng với "家庭" - jiātíng). Chúng thường mang tính trừu tượng, khái quát cao và được sử dụng nhiều trong văn viết, các lĩnh vực khoa học, chính trị, văn hóa.
Để giúp bạn hình dung rõ hơn, đây là một vài ví dụ về từ Hán Việt:
Gia đình (家庭 - jiātíng)
Quốc gia (国家 - guójiā)
Tình yêu (情愛 - qíng'ài)
Hạnh phúc (幸福 - xìngfú)
Giáo dục (教育 - jiàoyù)
Khoa học (科學 - kēxué)
Kinh tế (經濟 - jīngjì)
Chính trị (政治 - zhèngzhì)
Văn hóa (文化 - wénhuà)
Xã hội (社會 - shèhuì)
Bạn có muốn biết thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ Hán Việt không? Ví dụ như cách nhận biết, vai trò của chúng trong tiếng Việt, hay nguồn gốc lịch sử chẳng hạn?
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 20:23 28/04/2025
Dấu ngoặc kép (" ") có nhiều tác dụng quan trọng trong tiếng Việt, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số tác dụng phổ biến nhất:
Trích dẫn trực tiếp: Dấu ngoặc kép được dùng để bao quanh lời nói trực tiếp của một người hoặc một đoạn văn bản được trích dẫn nguyên văn từ một nguồn khác. Điều này giúp phân biệt lời của người nói/tác giả với lời của người/nguồn được trích dẫn.
Ví dụ: Cô giáo nói: "Các em nhớ làm bài tập về nhà nhé!".
Ví dụ: Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới, "ô nhiễm không khí là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với sức khỏe cộng đồng".
Nhấn mạnh hoặc làm nổi bật: Đôi khi, dấu ngoặc kép được sử dụng để nhấn mạnh một từ, cụm từ hoặc một ý niệm đặc biệt mà người viết muốn lưu ý. Tuy nhiên, cách dùng này cần cẩn trọng để tránh gây hiểu lầm hoặc lạm dụng. Thay vì lạm dụng dấu ngoặc kép để nhấn mạnh, bạn có thể cân nhắc sử dụng các biện pháp khác như in nghiêng, in đậm hoặc thay đổi cấu trúc câu.
Ví dụ: Anh ta tự nhận mình là một "chuyên gia" trong lĩnh vực này. (Ngụ ý mỉa mai hoặc nghi ngờ về trình độ chuyên môn).
Ví dụ: Chúng ta cần có một "cách tiếp cận mới" để giải quyết vấn đề này. (Nhấn mạnh tính mới mẻ của phương pháp).
Đánh dấu tên riêng đặc biệt: Dấu ngoặc kép có thể được dùng để bao quanh tên của tác phẩm (sách, truyện, bài báo, bài hát, bộ phim,...), tên các tổ chức, sự kiện, giải thưởng,... khi chúng được nhắc đến trong văn bản.
Ví dụ: Tôi rất thích cuốn tiểu thuyết "Số đỏ" của nhà văn Vũ Trọng Phụng.
Ví dụ: Lễ trao giải "Oscar" lần thứ 97 đã diễn ra thành công tốt đẹp.
Ví dụ: Chúng tôi đang làm việc với "Tổ chức Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế" để thực hiện dự án này.
Thể hiện sự hoài nghi, mỉa mai hoặc ý nghĩa đặc biệt: Trong một số trường hợp, dấu ngoặc kép được sử dụng để thể hiện thái độ hoài nghi, mỉa mai hoặc một ý nghĩa khác biệt so với nghĩa đen của từ hoặc cụm từ.
Ví dụ: Anh ta luôn "bận rộn" với những việc vô bổ. (Ngụ ý anh ta thực ra không làm gì quan trọng).
Ví dụ: Đây là một "thành công" lớn của công ty. (Ngụ ý ngược lại, có thể là thất bại).
Tóm lại, dấu ngoặc kép là một dấu câu đa năng với nhiều tác dụng khác nhau, giúp làm rõ nghĩa, trích dẫn chính xác và thể hiện sắc thái ý nghĩa trong văn bản tiếng Việt. Việc sử dụng dấu ngoặc kép đúng cách góp phần làm cho câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.
Generate Audio Overview
Câu trả lời của bạn: 20:21 28/04/2025
Chào chị đẹp, em hiểu rằng bạn đang muốn phân tích sâu sắc đoạn thơ "Có nhiều điều em muốn nói với tôi / Sao nó chết trên môi / Chỉ còn lời tạm biệt?". Đây là một đoạn thơ ngắn nhưng lại gợi lên nhiều cảm xúc và suy ngẫm. Mình sẽ giúp bạn phân tích chi tiết nhé:
1. Bối cảnh và nhân vật trữ tình:
"Em" và "tôi": Hai đại từ nhân xưng này cho thấy sự hiện diện của hai người trong một mối quan hệ nào đó. "Em" có thể là người yêu, bạn bè thân thiết, hoặc một người có tình cảm đặc biệt với "tôi". "Tôi" là chủ thể trữ tình, người đang cảm nhận và suy tư về tình huống này.
Không gian và thời gian: Đoạn thơ không trực tiếp đề cập đến không gian và thời gian cụ thể, nhưng chúng ta có thể hình dung đây là một khoảnh khắc chia ly hoặc một tình huống mà sự giao tiếp trở nên khó khăn.
2. Phân tích từng dòng thơ:
"Có nhiều điều em muốn nói với tôi": Câu thơ mở đầu hé lộ một sự dồn nén, một mong muốn được bày tỏ, chia sẻ từ phía "em". "Nhiều điều" gợi ý về những tâm tư, tình cảm, có thể là những lời yêu thương, quan tâm, hoặc thậm chí là những khúc mắc, giận hờn chưa được giải tỏa. Nó cho thấy một nội tâm phong phú và có lẽ là một mối quan hệ có chiều sâu.
"Sao nó chết trên môi": Đây là một hình ảnh ẩn dụ đầy sức gợi. Những điều "em muốn nói" đã không thể thốt ra thành lời, chúng "chết" ngay trên môi. Sự im lặng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân:Sự ngại ngùng, e dè: "Em" có thể cảm thấy khó khăn trong việc diễn đạt những cảm xúc sâu kín của mình.
Nỗi sợ hãi: Có lẽ "em" sợ những lời nói của mình sẽ gây ra tổn thương, hiểu lầm, hoặc làm thay đổi mối quan hệ hiện tại.
Sự bất lực: Hoàn cảnh khách quan có thể khiến "em" không thể nói ra những điều muốn nói.
Quyết tâm giữ kín: "Em" có thể đã quyết định giữ những điều đó cho riêng mình, không muốn chia sẻ.
Sự nghẹn ngào của cảm xúc: Cảm xúc quá mạnh mẽ có thể khiến lời nói nghẹn lại, không thể thoát ra. Hình ảnh "chết trên môi" gợi lên sự tiếc nuối, hụt hẫng, thậm chí là đau đớn cho cả người nói và người nghe (chủ thể trữ tình "tôi"). Nó cho thấy một sự dang dở, một cơ hội bị bỏ lỡ.
"Chỉ còn lời tạm biệt?": Câu hỏi tu từ này thể hiện sự ngỡ ngàng, hụt hẫng và có lẽ là một chút thất vọng của "tôi". Sau bao nhiêu điều muốn nói mà không thể thốt ra, cuối cùng chỉ còn lại lời "tạm biệt" - một dấu chấm hết cho một giai đoạn, một mối quan hệ, hoặc một khoảnh khắc quan trọng. Dấu chấm hỏi ở cuối câu càng làm tăng thêm sự băn khoăn, day dứt trong lòng "tôi". Lời tạm biệt ở đây mang một sự trống rỗng, thiếu hụt, bởi nó không đi kèm với những lời giải thích, những tâm tình sâu sắc.
3. Ý nghĩa và cảm xúc chung:
Đoạn thơ ngắn gọn này chứa đựng một nỗi buồn man mác, một sự tiếc nuối sâu sắc về những điều chưa được nói ra. Nó gợi lên trong lòng người đọc những suy nghĩ về tầm quan trọng của sự giao tiếp, về những khoảnh khắc im lặng có thể mang đến những mất mát lớn.
Sự dang dở trong giao tiếp: Đoạn thơ nhấn mạnh đến sự bất lực hoặc những rào cản khiến con người không thể bày tỏ hết lòng mình.
Nỗi buồn của sự chia ly: Lời tạm biệt cuối cùng mang đến cảm giác chia xa, kết thúc, có thể là sự kết thúc của một mối quan hệ hoặc một giai đoạn quan trọng.
Sự hối tiếc: Cả "em" và "tôi" đều có thể mang trong mình sự hối tiếc về những điều đã không được nói ra, về những cơ hội đã vụt mất.
Sự cô đơn: Sự im lặng và lời tạm biệt cuối cùng có thể gợi lên cảm giác cô đơn, lạc lõng trong lòng cả hai người.
Tóm lại:
Đoạn thơ "Có nhiều điều em muốn nói với tôi / Sao nó chết trên môi / Chỉ còn lời tạm biệt?" là một bức tranh tâm trạng buồn bã và đầy suy tư. Nó khắc họa một khoảnh khắc mà sự giao tiếp bị nghẹn lại, những lời muốn nói không thể thốt ra, và cuối cùng chỉ còn lại lời tạm biệt lạnh lùng. Đoạn thơ gợi cho người đọc những cảm xúc về sự dang dở, tiếc nuối và tầm quan trọng của việc trân trọng những cơ hội để bày tỏ lòng mình.
Hy vọng phần phân tích này giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về đoạn thơ này nhé. Nếu bạn có bất kỳ suy nghĩ hay cảm xúc nào khác muốn chia sẻ, đừng ngần ngại nói với mình nha!
Câu trả lời của bạn: 20:10 28/04/2025
Chào bạn, mình sẽ giúp bạn giải bài toán xác suất này nhé!
Không gian mẫu:
Khi gieo một con xúc xắc, các mặt có thể xuất hiện là 1 chấm, 2 chấm, 3 chấm, 4 chấm, 5 chấm, 6 chấm. Vậy không gian mẫu Ω có 6 kết quả có thể, và số phần tử của không gian mẫu là ∣Ω∣=6. Các kết quả có thể là: {1,2,3,4,5,6}.
a) Biến cố A: "Số chấm xuất hiện là số chẵn"
Các kết quả thuận lợi cho biến cố A là các số chẵn trong không gian mẫu: {2,4,6}. Số các kết quả thuận lợi cho biến cố A là ∣A∣=3.
Xác suất của biến cố A được tính theo công thức: P(A)=∣Ω∣∣A∣=63=21
Vậy xác suất để số chấm xuất hiện là số chẵn là 21 hay 50%.
b) Biến cố B: "Số chấm xuất hiện là số vừa chia hết cho 2 vừa chia hết cho 3"
Một số vừa chia hết cho 2 vừa chia hết cho 3 thì số đó phải chia hết cho tích của 2 và 3, tức là chia hết cho 6 (vì 2 và 3 là hai số nguyên tố cùng nhau).
Trong không gian mẫu {1,2,3,4,5,6}, số duy nhất chia hết cho 6 là 6. Vậy các kết quả thuận lợi cho biến cố B là {6}. Số các kết quả thuận lợi cho biến cố B là ∣B∣=1.
Xác suất của biến cố B được tính theo công thức: P(B)=∣Ω∣∣B∣=61
Vậy xác suất để số chấm xuất hiện là số vừa chia hết cho 2 vừa chia hết cho 3 là 61.
Hy vọng lời giải này giúp bạn hiểu rõ bài toán! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi mình nhé.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 20:09 28/04/2025
Cho đa thức Q(x)=2x3−x+1, hãy tìm bậc của đa thức.
Cho hai đa thức A(x)=x+1 và B(x)=x−2, hãy thực hiện phép nhân A(x)⋅B(x).
Cho đa thức f(x)=x3−6x2+11x−6, hãy tìm nghiệm của đa thức.
Mình sẵn sàng hỗ trợ bạn khi bạn cung cấp đầy đủ thông tin!
Câu trả lời của bạn: 20:07 28/04/2025
Chào bạn, mình sẽ giúp bạn giải bài toán này nhé!
1. Vẽ hình:
Bạn vẽ tam giác MNP vuông tại M. Cạnh MN dài 6cm, cạnh MP dài 8cm. Kẻ đường cao MI từ đỉnh M xuống cạnh huyền NP. Tia phân giác của góc MNP cắt cạnh MP tại điểm D.
2. Tính độ dài cạnh NP:
Áp dụng định lý Pytago cho tam giác vuông MNP, ta có:
NP2=MN2+MP2 NP2=62+82 NP2=36+64 NP2=100 NP=100 =10 (cm)
3. Tính độ dài đường cao MI:
Diện tích tam giác MNP có thể tính bằng hai cách:
SMNP=21×MN×MP=21×6×8=24 (cm²)
SMNP=21×MI×NP=21×MI×10=5×MI (cm²)
Từ đó, ta có: 24=5×MI MI=524=4.8 (cm)
4. Tính độ dài các đoạn thẳng ND và DP:
Vì ND là tia phân giác của góc MNP trong tam giác MNP, theo tính chất đường phân giác trong tam giác, ta có tỉ lệ:
DPMD=NPMN DPMD=106=53
Ta có MD+DP=MP=8 cm.
Đặt MD=3x, thì DP=5x. 3x+5x=8 8x=8 x=1
Vậy, MD=3×1=3 (cm) DP=5×1=5 (cm)
Tóm tắt kết quả:
Độ dài cạnh NP = 10 cm
Độ dài đường cao MI = 4.8 cm
Độ dài đoạn thẳng ND = 3 cm
Độ dài đoạn thẳng DP = 5 cm
Câu trả lời của bạn: 20:07 28/04/2025
Chào bạn, mình sẽ giúp bạn giải bài toán này nhé! Để phép trừ sau đúng:
d5,2c
- 8a,ba
-------
c2,5d
Chúng ta sẽ tiến hành phân tích từng cột từ phải sang trái:
Cột phần nghìn (c - a = d):
Trường hợp 1: c−a=d.
Trường hợp 2: c−a−1=d (có nhớ 1 từ cột phần trăm).
Trường hợp 3: 10+c−a=d (mượn 1 từ cột phần trăm).
Cột phần trăm (2 - b = 5):
Vì 2 nhỏ hơn 5, chúng ta chắc chắn phải mượn 1 từ cột phần nguyên. Vậy thực tế là (12−b=5), suy ra b=12−5=7.
Cột phần mười (5 - a = 2):
Vì chúng ta đã mượn 1 ở cột phần nguyên cho cột phần trăm, thực tế là (4−a=2), suy ra a=4−2=2.
Cột đơn vị (d - 8 = c):
Trường hợp 1: d−8=c.
Trường hợp 2: 10+d−8=c (mượn 1 từ cột chục).
Cột phần nghìn (c - a = d):
Thay giá trị của a=2 vào, ta có:
Trường hợp 1: c−2=d
Trường hợp 2: c−2−1=d⟹c−3=d (có nhớ 1 từ cột phần trăm, điều này không đúng vì chúng ta đã xác định phải mượn ở cột phần nguyên)
Trường hợp 3: 10+c−2=d⟹c+8=d (mượn 1 từ cột phần trăm, điều này không đúng vì chúng ta đã xác định phải mượn ở cột phần nguyên)
Vậy ta có c−2=d hay d=c−2.
Cột đơn vị (d - 8 = c):
Thay giá trị của d=c−2 vào, ta có:
(c−2)−8=c c−10=c −10=0 (Vô lý)
Điều này có nghĩa là chúng ta phải xét trường hợp mượn 1 ở cột chục cho cột đơn vị. Vậy thực tế là (10+d−8=c), suy ra d+2=c.
Kết hợp lại:
Chúng ta có hai phương trình:
d=c−2
c=d+2
Hai phương trình này tương đương nhau. Chúng ta cần tìm các chữ số khác nhau từ 0 đến 9 thỏa mãn điều kiện này và các điều kiện đã tìm ra ở trên.
Chúng ta đã tìm được: a=2, b=7.
Với d=c−2, ta có thể thử các giá trị cho c và tìm d sao cho chúng là các chữ số khác 2 và 7.
Nếu c=9, thì d=9−2=7 (loại vì b=7)
Nếu c=6, thì d=6−2=4 (thỏa mãn)
Nếu c=5, thì d=5−2=3 (thỏa mãn)
Nếu c=4, thì d=4−2=2 (loại vì a=2)
Nếu c=3, thì d=3−2=1 (thỏa mãn)
Nếu c=1, thì d=1−2=−1 (loại vì không phải chữ số)
Nếu c=0, thì d=0−2=−2 (loại vì không phải chữ số)
Chúng ta cần kiểm tra lại phép trừ với các giá trị tìm được.
Thử với a=2,b=7,c=6,d=4:
45,26
- 82,77
-------
Phép trừ này không đúng vì số trừ lớn hơn số bị trừ. Chúng ta đã mắc lỗi ở đâu đó trong quá trình suy luận.
Xem xét lại cột phần mười:
Chúng ta có 5−a=2. Điều này đúng nếu không có nhớ. Tuy nhiên, chúng ta đã mượn 1 từ cột đơn vị cho cột phần trăm, vậy cột phần mười thực tế là 4−a=2, suy ra a=2. Điều này không thay đổi.
Xem xét lại cột đơn vị:
d−8=c (nếu không mượn) hoặc 10+d−8=c (nếu mượn).
Xem xét lại cột phần nghìn:
c−a=d (nếu không nhớ) hoặc c−a−1=d (nếu nhớ từ cột phần trăm - không xảy ra) hoặc 10+c−a=d (nếu mượn từ cột phần trăm - không xảy ra).
Vậy ta có c−a=d⟹c−2=d.
Thử lại với cột đơn vị có mượn:
10+d−8=c⟹d+2=c.
Kết hợp d=c−2 và c=d+2, chúng vẫn tương đương.
Chúng ta cần xem xét đến khả năng mượn ở cột chục.
Nếu có mượn 1 ở cột chục, thì cột đơn vị sẽ là (d−1)−8=c (nếu d≥1) hoặc (10+d−1)−8=c (nếu d=0).
Trường hợp có mượn ở cột chục:
Cột đơn vị: d−9=c hoặc d+1=c.
Cột phần mười: (5−1)−a=2⟹4−a=2⟹a=2.
Cột phần nghìn: c−a=d⟹c−2=d.
Kết hợp c−2=d và d−9=c: (c−2)−9=c⟹c−11=c⟹−11=0 (Vô lý).
Kết hợp c−2=d và d+1=c: (c−2)+1=c⟹c−1=c⟹−1=0 (Vô lý).
Chúng ta cần xem xét lại cột phần trăm:
2−b=5. Vì không thể có kết quả dương khi trừ số lớn hơn cho số bé hơn, chắc chắn phải mượn 1 từ cột đơn vị. Vậy là 12−b=5, suy ra b=7. Điều này không thay đổi.
Xem xét lại cột phần mười:
5−a=2. Vì đã mượn 1 ở cột đơn vị, thực tế là (5−1)−a=2⟹4−a=2⟹a=2. Điều này không thay đổi.
Xem xét lại cột đơn vị:
d−8=c. Vì đã cho mượn 1 sang cột phần trăm, thực tế là (d−1)−8=c⟹d−9=c.
Xem xét lại cột chục:
Không có phép tính ở cột chục của số trừ, nhưng có kết quả là c ở cột chục của hiệu. Điều này có nghĩa là d phải lớn hơn 8 và đã bị mượn 1.
Xem xét lại phép trừ:
d 5 , 2 c
- 8 a , b a
---------
c 2 , 5 d
Cột phần nghìn: c−a=d hoặc 10+c−a=d.
Cột phần trăm: 2−b=5⟹12−b=5⟹b=7 (mượn 1 từ cột đơn vị).
Cột phần mười: 5−a=2⟹4−a=2⟹a=2 (do đã mượn 1 từ cột đơn vị).
Cột đơn vị: d−8=c (nếu d≥8) hoặc 10+d−8=c (nếu d<8). Vì đã cho mượn 1, nên (d−1)−8=c⟹d−9=c hoặc (10+d−1)−8=c⟹d+1=c.
Cột chục: d−8=c (do không có số ở hàng chục của số trừ).
Kết hợp d−9=c và d−8=c⟹−9=−8 (Vô lý).
Kết hợp d+1=c và d−8=c⟹1=−8 (Vô lý).
Có vẻ như có lỗi trong cách tôi tiếp cận bài toán. Chúng ta hãy thử đặt các giá trị có thể.
Ta đã có a=2,b=7. Phép trừ trở thành:
d 5 , 2 c
- 8 2 , 7 2
---------
c 2 , 5 d
Cột phần nghìn: c−2=d hoặc 10+c−2=d.
Cột phần trăm: 2−7=5 (mượn 1) ⟹12−7=5 (đúng, mượn 1 từ cột đơn vị).
Cột phần mười: 5−2=2 (do mượn 1) ⟹4−2=2 (đúng).
Cột đơn vị: d−8=2 (do mượn 1) ⟹d−9=2⟹d=11 (vô lý). Hoặc 10+d−8=2⟹d+2=2⟹d=0.
Nếu d=0, phép trừ trở thành:
0 5 , 2 c
- 8 2 , 7 2
---------
c 2 , 5 0
Số bị trừ nhỏ hơn số trừ (vô lý).
Chúng ta cần xem xét trường hợp có nhớ ở cột phần nghìn.
Cột phần nghìn: c−2=d hoặc 10+c−2=d.
Cột phần trăm: 2−7=5 (mượn 1) ⟹12−7=5 (đúng).
Cột phần mười: 5−2=2 (do mượn 1) ⟹4−2=2 (đúng).
Cột đơn vị: d−8=2 (do mượn 1) ⟹d−9=2⟹d=11 (vô lý). Hoặc 10+d−8=2⟹d+2=2⟹d=0.
Nếu d=9:
9 5 , 2 c
- 8 2 , 7 2
---------
c 2 , 5 9
Cột phần nghìn: c−2=9 hoặc 10+c−2=9.
c−2=9⟹c=11 (vô lý).
10+c−2=9⟹c+8=9⟹c=1.
Cột phần trăm: 2−7=5 (mượn 1).
Cột phần mười: 5−2=2 (do mượn 1).
Cột đơn vị: 9−8=2 (do mượn 1) ⟹8=2 (vô lý).
Thử lại với d=1:
1 5 , 2 c
- 8 2 , 7 2
---------
c 2 , 5 1
Số bị trừ nhỏ hơn số trừ (vô lý).
Chúng ta cần một cách tiếp cận hệ thống hơn.
Từ phép trừ, ta có: d5,2c=8a,ba+c2,5d. Thay a=2,b=7:
10d+5+102+100c=82+107+1002+10c+2+105+100d 10d+5,2+0,01c=84+1,2+10c+0,01d 10d+5,2+0,01c=85,2+10c+0,01d 9,99d−9,99c=80 d−c=9,9980≈8,008
Vì d và c là các chữ số, hiệu của chúng không thể là một số thập phân lớn như vậy. Điều này cho thấy có lỗi trong quá trình suy luận hoặc đề bài.
Kiểm tra lại phép trừ theo từng cột:
d 5 , 2 c
- 8 a , b a
-------------------
c 2 , 5 d
Cột phần nghìn: c−a=d (hoặc 10+c−a=d).
Cột phần trăm: 2−b=5⟹b=7 (mượn 1 từ cột đơn vị).
Cột phần mười: (5−1)−a=2⟹4−a=2⟹a=2.
Cột đơn vị: (d−1)−8=2⟹d−9=2⟹d=11 (vô lý). Hoặc (10+d−1)−8=2⟹d+1=2⟹d=1.
Nếu d=1, thay vào cột đơn vị: (1−1)−8=2⟹−8=2 (vô lý). Hoặc (10+1−1)−8=2⟹2=2 (đúng). Vậy d=1.
Cột chục: d−8=c⟹1−8=c⟹c=−7 (vô lý). Chắc chắn có mượn ở cột chục.
Nếu có mượn ở cột chục: (d−1)−8=c⟹d−9=c.
Với d=1, c=1−9=−8 (vô lý).
Chúng ta cần xem xét trường hợp có nhớ ở cột phần nghìn.
Cột phần nghìn: c−a=d hoặc 10+c−a=d. Với a=2, c−2=d hoặc c+8=d.
Cột phần trăm: b=7 (mượn 1).
Cột phần mười: a=2 (mượn 1).
Cột đơn vị: d=1 (mượn 1).
Cột chục: (d−1)−8=c⟹(1−1)−8=c⟹c=−8 (vô lý).
Có lẽ tôi đã hiểu sai cách mượn số. Hãy làm lại cẩn thận.
d 5 , 2 c
- 8 a , b a
-------------------
c 2 , 5 d
Cột phần nghìn: c−a=d (không nhớ), 10+c−a=d (mượn 1).
Cột phần trăm: 2−b=5⟹12−b=5⟹b=7 (mượn 1 từ cột đơn vị).
Cột phần mười: (5−1)−a=2⟹4−a=2⟹a=2.
Cột đơn vị: $(d - 1) - 8 = 2 \implies d -