các từ hán việt là ?
Quảng cáo
5 câu trả lời 178
Từ Hán Việt là những từ trong tiếng Việt được mượn từ tiếng Hán (Trung Quốc) nhưng phát âm theo cách của người Việt.
➡️ Hiểu đơn giản: Từ Hán Việt = từ gốc Hán + đọc kiểu Việt.
Từ Hán Việt là gì?
Từ Hán Việt là những từ mượn từ tiếng Hán và được Việt hóa trong quá trình sử dụng tiếng Việt. Đây là một bộ phận quan trọng trong vốn từ vựng tiếng Việt, chiếm một tỷ lệ đáng kể và có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội.
Đặc điểm của từ Hán Việt:
Nguồn gốc: Có nguồn gốc từ tiếng Hán, du nhập vào tiếng Việt qua các thời kỳ lịch sử.
Âm đọc: Đọc theo âm Hán Việt, có những điểm khác biệt nhất định so với âm Hán hiện đại.
Cấu tạo:
Có thể là từ đơn âm tiết (ví dụ: quốc, gia, thủ)
Hoặc từ đa âm tiết, được tạo thành bằng cách ghép các yếu tố Hán Việt với nhau (ví dụ: tổ quốc, quốc gia, thủ đô)
Ý nghĩa: Thường mang tính trừu tượng, khái quát, sắc thái trang trọng, lịch sự hơn so với từ thuần Việt.
Vai trò của từ Hán Việt:
Làm phong phú vốn từ vựng: Bổ sung nhiều từ ngữ mới, giúp diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác, tinh tế.
Đáp ứng nhu cầu giao tiếp: Sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, khoa học, kỹ thuật...
Tạo sắc thái biểu cảm: Mang lại giá trị thẩm mỹ, sự trang trọng cho ngôn ngữ.
Một vài ví dụ về từ Hán Việt:
Chính trị: chính phủ, quốc hội, hiến pháp, chủ tịch
Kinh tế: kinh tế, đầu tư, thị trường, xuất khẩu
Văn hóa: văn hóa, nghệ thuật, lịch sử, truyền thống
Khoa học: khoa học, kỹ thuật, nghiên cứu, phát minh
Đời sống: gia đình, xã hội, tình yêu, hạnh phúc
Bạn có muốn tìm hiểu thêm về một chủ đề cụ thể nào liên quan đến từ Hán Việt không?
À, bạn muốn biết về các từ Hán Việt đúng không? Đây là những từ trong tiếng Việt có gốc từ tiếng Hán. Chúng được Việt hóa qua nhiều giai đoạn lịch sử và trở thành một bộ phận quan trọng trong vốn từ vựng tiếng Việt.
Đặc điểm chung của từ Hán Việt là thường có cấu trúc âm tiết tương ứng với âm tiết tiếng Hán (ví dụ: "gia đình" tương ứng với "家庭" - jiātíng). Chúng thường mang tính trừu tượng, khái quát cao và được sử dụng nhiều trong văn viết, các lĩnh vực khoa học, chính trị, văn hóa.
Để giúp bạn hình dung rõ hơn, đây là một vài ví dụ về từ Hán Việt:
Gia đình (家庭 - jiātíng)
Quốc gia (国家 - guójiā)
Tình yêu (情愛 - qíng'ài)
Hạnh phúc (幸福 - xìngfú)
Giáo dục (教育 - jiàoyù)
Khoa học (科學 - kēxué)
Kinh tế (經濟 - jīngjì)
Chính trị (政治 - zhèngzhì)
Văn hóa (文化 - wénhuà)
Xã hội (社會 - shèhuì)
Bạn có muốn biết thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ Hán Việt không? Ví dụ như cách nhận biết, vai trò của chúng trong tiếng Việt, hay nguồn gốc lịch sử chẳng hạn?
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
5418
-
5288
