Quảng cáo
2 câu trả lời 111
Giai đoạn 1939 - 1945 là một thời kỳ quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam, chuẩn bị nền tảng cho Cách mạng Tháng 8 năm 1945, sự kiện đánh dấu sự kết thúc ách thống trị của thực dân Pháp và mở ra kỷ nguyên độc lập cho dân tộc. Trong giai đoạn này, nhiều yếu tố, sự kiện và phong trào đã diễn ra, đóng vai trò then chốt trong việc chuẩn bị cho Cách mạng Tháng 8. Những yếu tố này có thể được phân chia thành ba lĩnh vực chính: tình hình quốc tế và trong nước, sự phát triển của phong trào cách mạng, và sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương.
1. Tình hình quốc tế và trong nước trong giai đoạn 1939 - 1945
Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 - 1945): Chiến tranh thế giới thứ hai là một yếu tố quan trọng trong việc thay đổi tình hình quốc tế và mở ra cơ hội cho cách mạng Việt Nam. Thực dân Pháp, mặc dù vẫn giữ quyền kiểm soát ở Đông Dương, nhưng đã bị yếu đi vì phải tham chiến trong chiến tranh. Khi Pháp thất bại trước Đức và đầu hàng vào năm 1940, chính quyền thực dân Pháp tại Đông Dương bị đặt dưới sự kiểm soát của chính phủ Vichy (phụ thuộc vào Đức). Điều này đã tạo cơ hội cho các lực lượng cách mạng, đặc biệt là Đảng Cộng sản Đông Dương, gia tăng hoạt động chống thực dân.
Nhật xâm lược Đông Dương (1940 - 1945): Vào năm 1940, Nhật Bản đã xâm lược Đông Dương, buộc Pháp phải nhượng bộ và chịu sự chi phối của Nhật. Thực tế, Nhật chỉ chiếm đóng Việt Nam từ năm 1941, và trong giai đoạn này, nhiều phong trào kháng chiến được phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các tổ chức cách mạng như Việt Minh do Hồ Chí Minh lãnh đạo. Chính quyền Nhật không ổn định, và cuộc xâm lược này đã tạo ra cơ hội lớn cho các lực lượng cách mạng phát triển.
Khủng hoảng kinh tế và xã hội: Trong giai đoạn này, nạn đói và sự áp bức của chính quyền thực dân, đặc biệt là trong những năm 1944 - 1945, đã khiến cho đời sống của người dân Việt Nam trở nên cực kỳ khốn khổ. Vào năm 1945, nạn đói lớn ở miền Bắc đã làm khoảng 2 triệu người chết. Sự thất bại của chính quyền thực dân Pháp và sự tàn bạo của chính quyền Nhật khiến cho tinh thần kháng chiến của nhân dân thêm phần mạnh mẽ, thúc đẩy họ gia nhập phong trào cách mạng.
2. Sự phát triển của phong trào cách mạng
Phong trào cách mạng phát triển mạnh mẽ: Từ sau cuộc khởi nghĩa Nam Kỳ 1940, các phong trào cách mạng trong cả nước đã được phát triển mạnh mẽ. Các cuộc đấu tranh chống áp bức, chống thuế nặng, đòi quyền lợi cho công nhân và nông dân đã trở thành những phong trào phổ biến. Sự xuất hiện của các tổ chức cách mạng, đặc biệt là Việt Minh, đã thu hút được sự tham gia của các tầng lớp nhân dân, đặc biệt là nông dân và công nhân.
Tổ chức Việt Minh: Việt Minh, do Hồ Chí Minh lãnh đạo, đã phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn này, tập hợp các lực lượng cách mạng, từ cộng sản đến các lực lượng dân tộc, để đấu tranh chống lại thực dân Pháp và phát xít Nhật. Việt Minh đã tạo dựng được niềm tin lớn trong nhân dân và củng cố lực lượng để chuẩn bị cho cuộc tổng khởi nghĩa.
Các cuộc đấu tranh vũ trang: Trong suốt giai đoạn này, phong trào vũ trang đã diễn ra ở nhiều địa phương, với sự tham gia của các đội du kích và lực lượng quân sự của Việt Minh. Các cuộc đấu tranh vũ trang này không chỉ giúp tiêu diệt các đội quân địch, mà còn nâng cao tinh thần kháng chiến trong quần chúng.
3. Lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương
Đảng Cộng sản Đông Dương và Hồ Chí Minh: Đảng Cộng sản Đông Dương, dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh, đã đóng vai trò quyết định trong việc lãnh đạo phong trào cách mạng trong suốt giai đoạn 1939 - 1945. Hồ Chí Minh và Đảng đã xác định phương châm, chiến lược phù hợp để đoàn kết các lực lượng cách mạng, từ đó tạo nên một mặt trận thống nhất, rộng rãi, sẵn sàng cho thời cơ khởi nghĩa.
Chủ trương và chiến lược cách mạng: Sau khi Pháp đầu hàng Đức vào năm 1940, Hồ Chí Minh đã chỉ đạo Đảng và phong trào cách mạng chuẩn bị cho cuộc tổng khởi nghĩa. Đảng Cộng sản Đông Dương đã phát động các cuộc đấu tranh vũ trang, tuyên truyền và giáo dục quần chúng, đồng thời tạo mối quan hệ với các lực lượng yêu nước khác, từ đó thúc đẩy phong trào Việt Minh và củng cố lực lượng cách mạng.
Ngày 12/3/1945, Hồ Chí Minh ra Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến: Đây là một sự kiện quan trọng, đánh dấu một bước ngoặt trong việc kêu gọi toàn dân đứng lên kháng chiến chống lại kẻ thù chung, dù là thực dân Pháp hay phát xít Nhật.
4. Tổng kết: Chuẩn bị cho Cách mạng Tháng 8
Giai đoạn 1939 - 1945 đã chuẩn bị đầy đủ các yếu tố cần thiết cho Cách mạng Tháng 8 năm 1945, bao gồm:
Sự thay đổi của tình hình quốc tế và trong nước: Nhật xâm lược Đông Dương, Pháp suy yếu, khủng hoảng kinh tế xã hội và nạn đói 1945 tạo ra môi trường thuận lợi cho phong trào cách mạng phát triển mạnh mẽ.
Sự phát triển của phong trào cách mạng: Các tổ chức như Việt Minh đã thu hút được đông đảo quần chúng tham gia, và các cuộc đấu tranh vũ trang diễn ra mạnh mẽ.
Lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương: Đảng Cộng sản Đông Dương dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh đã có chiến lược đúng đắn, chuẩn bị cho cuộc tổng khởi nghĩa.
Tất cả những yếu tố này đã góp phần tạo nên nền tảng vững chắc cho cuộc Cách mạng Tháng 8 năm 1945, dẫn đến thắng lợi của nhân dân Việt Nam và sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Giai đoạn 1939 - 1945 là một thời kỳ quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam, chuẩn bị nền tảng cho Cách mạng Tháng 8 năm 1945, sự kiện đánh dấu sự kết thúc ách thống trị của thực dân Pháp và mở ra kỷ nguyên độc lập cho dân tộc. Trong giai đoạn này, nhiều yếu tố, sự kiện và phong trào đã diễn ra, đóng vai trò then chốt trong việc chuẩn bị cho Cách mạng Tháng 8. Những yếu tố này có thể được phân chia thành ba lĩnh vực chính: tình hình quốc tế và trong nước, sự phát triển của phong trào cách mạng, và sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương.
1. Tình hình quốc tế và trong nước trong giai đoạn 1939 - 1945
Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 - 1945): Chiến tranh thế giới thứ hai là một yếu tố quan trọng trong việc thay đổi tình hình quốc tế và mở ra cơ hội cho cách mạng Việt Nam. Thực dân Pháp, mặc dù vẫn giữ quyền kiểm soát ở Đông Dương, nhưng đã bị yếu đi vì phải tham chiến trong chiến tranh. Khi Pháp thất bại trước Đức và đầu hàng vào năm 1940, chính quyền thực dân Pháp tại Đông Dương bị đặt dưới sự kiểm soát của chính phủ Vichy (phụ thuộc vào Đức). Điều này đã tạo cơ hội cho các lực lượng cách mạng, đặc biệt là Đảng Cộng sản Đông Dương, gia tăng hoạt động chống thực dân.
Nhật xâm lược Đông Dương (1940 - 1945): Vào năm 1940, Nhật Bản đã xâm lược Đông Dương, buộc Pháp phải nhượng bộ và chịu sự chi phối của Nhật. Thực tế, Nhật chỉ chiếm đóng Việt Nam từ năm 1941, và trong giai đoạn này, nhiều phong trào kháng chiến được phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các tổ chức cách mạng như Việt Minh do Hồ Chí Minh lãnh đạo. Chính quyền Nhật không ổn định, và cuộc xâm lược này đã tạo ra cơ hội lớn cho các lực lượng cách mạng phát triển.
Khủng hoảng kinh tế và xã hội: Trong giai đoạn này, nạn đói và sự áp bức của chính quyền thực dân, đặc biệt là trong những năm 1944 - 1945, đã khiến cho đời sống của người dân Việt Nam trở nên cực kỳ khốn khổ. Vào năm 1945, nạn đói lớn ở miền Bắc đã làm khoảng 2 triệu người chết. Sự thất bại của chính quyền thực dân Pháp và sự tàn bạo của chính quyền Nhật khiến cho tinh thần kháng chiến của nhân dân thêm phần mạnh mẽ, thúc đẩy họ gia nhập phong trào cách mạng.
2. Sự phát triển của phong trào cách mạng
Phong trào cách mạng phát triển mạnh mẽ: Từ sau cuộc khởi nghĩa Nam Kỳ 1940, các phong trào cách mạng trong cả nước đã được phát triển mạnh mẽ. Các cuộc đấu tranh chống áp bức, chống thuế nặng, đòi quyền lợi cho công nhân và nông dân đã trở thành những phong trào phổ biến. Sự xuất hiện của các tổ chức cách mạng, đặc biệt là Việt Minh, đã thu hút được sự tham gia của các tầng lớp nhân dân, đặc biệt là nông dân và công nhân.
Tổ chức Việt Minh: Việt Minh, do Hồ Chí Minh lãnh đạo, đã phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn này, tập hợp các lực lượng cách mạng, từ cộng sản đến các lực lượng dân tộc, để đấu tranh chống lại thực dân Pháp và phát xít Nhật. Việt Minh đã tạo dựng được niềm tin lớn trong nhân dân và củng cố lực lượng để chuẩn bị cho cuộc tổng khởi nghĩa.
Các cuộc đấu tranh vũ trang: Trong suốt giai đoạn này, phong trào vũ trang đã diễn ra ở nhiều địa phương, với sự tham gia của các đội du kích và lực lượng quân sự của Việt Minh. Các cuộc đấu tranh vũ trang này không chỉ giúp tiêu diệt các đội quân địch, mà còn nâng cao tinh thần kháng chiến trong quần chúng.
3. Lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương
Đảng Cộng sản Đông Dương và Hồ Chí Minh: Đảng Cộng sản Đông Dương, dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh, đã đóng vai trò quyết định trong việc lãnh đạo phong trào cách mạng trong suốt giai đoạn 1939 - 1945. Hồ Chí Minh và Đảng đã xác định phương châm, chiến lược phù hợp để đoàn kết các lực lượng cách mạng, từ đó tạo nên một mặt trận thống nhất, rộng rãi, sẵn sàng cho thời cơ khởi nghĩa.
Chủ trương và chiến lược cách mạng: Sau khi Pháp đầu hàng Đức vào năm 1940, Hồ Chí Minh đã chỉ đạo Đảng và phong trào cách mạng chuẩn bị cho cuộc tổng khởi nghĩa. Đảng Cộng sản Đông Dương đã phát động các cuộc đấu tranh vũ trang, tuyên truyền và giáo dục quần chúng, đồng thời tạo mối quan hệ với các lực lượng yêu nước khác, từ đó thúc đẩy phong trào Việt Minh và củng cố lực lượng cách mạng.
Ngày 12/3/1945, Hồ Chí Minh ra Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến: Đây là một sự kiện quan trọng, đánh dấu một bước ngoặt trong việc kêu gọi toàn dân đứng lên kháng chiến chống lại kẻ thù chung, dù là thực dân Pháp hay phát xít Nhật.
4. Tổng kết: Chuẩn bị cho Cách mạng Tháng 8
Giai đoạn 1939 - 1945 đã chuẩn bị đầy đủ các yếu tố cần thiết cho Cách mạng Tháng 8 năm 1945, bao gồm:
Sự thay đổi của tình hình quốc tế và trong nước: Nhật xâm lược Đông Dương, Pháp suy yếu, khủng hoảng kinh tế xã hội và nạn đói 1945 tạo ra môi trường thuận lợi cho phong trào cách mạng phát triển mạnh mẽ.
Sự phát triển của phong trào cách mạng: Các tổ chức như Việt Minh đã thu hút được đông đảo quần chúng tham gia, và các cuộc đấu tranh vũ trang diễn ra mạnh mẽ.
Lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương: Đảng Cộng sản Đông Dương dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh đã có chiến lược đúng đắn, chuẩn bị cho cuộc tổng khởi nghĩa.
Tất cả những yếu tố này đã góp phần tạo nên nền tảng vững chắc cho cuộc Cách mạng Tháng 8 năm 1945, dẫn đến thắng lợi của nhân dân Việt Nam và sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK27480
-
Ý nào sau đây không phải là nguyên tắc cơ bản được xác định trong Hiệp ước Bali (2/1976)?
A. Tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
B. Không can thiệp vào công việc của nhau.
C. Không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa vũ lực đối với nhau.
D. Mọi quyết định của tổ chức phải được nhất trí của các nước thành viên
27371 -
22069