trình bày các pha dung dịch sau:
a)130g dung dịch NaCl 15%
b)250gam dung dịch CuSO4 20%
c)250ml của dung dịch HCl 0,3M
d)3,2 lít dung dịch K2CO3 1,2M
Quảng cáo
2 câu trả lời 238
Để trình bày các pha dung dịch trong các câu hỏi, chúng ta cần xác định nồng độ và tính chất của từng dung dịch. Dưới đây là cách trình bày cho từng câu hỏi:
### a) 130g dung dịch NaCl 15%
**Dung dịch NaCl 15%** có nghĩa là dung dịch chứa 15% khối lượng NaCl trong tổng khối lượng dung dịch.
- **Khối lượng NaCl**: 15% của 130 g
\[
\text{Khối lượng NaCl} = 130 \text{ g} \times \frac{15}{100} = 19,5 \text{ g}
\]
- **Khối lượng dung môi**: Tổng khối lượng dung dịch - Khối lượng NaCl
\[
\text{Khối lượng dung môi} = 130 \text{ g} - 19,5 \text{ g} = 110,5 \text{ g}
\]
**Trình bày**: Dung dịch NaCl 15% có tổng khối lượng 130 g, trong đó có 19,5 g NaCl hòa tan và 110,5 g dung môi.
### b) 250 g dung dịch CuSO4 20%
**Dung dịch CuSO4 20%** có nghĩa là dung dịch chứa 20% khối lượng CuSO4 trong tổng khối lượng dung dịch.
- **Khối lượng CuSO4**: 20% của 250 g
\[
\text{Khối lượng CuSO4} = 250 \text{ g} \times \frac{20}{100} = 50 \text{ g}
\]
- **Khối lượng dung môi**: Tổng khối lượng dung dịch - Khối lượng CuSO4
\[
\text{Khối lượng dung môi} = 250 \text{ g} - 50 \text{ g} = 200 \text{ g}
\]
**Trình bày**: Dung dịch CuSO4 20% có tổng khối lượng 250 g, trong đó có 50 g CuSO4 hòa tan và 200 g dung môi.
### c) 250 ml dung dịch HCl 0,3M
**Dung dịch HCl 0,3M** có nghĩa là nồng độ của dung dịch là 0,3 mol/lít.
- **Thể tích dung dịch**: 250 ml (0,25 lít)
- **Số mol HCl**:
\[
\text{Số mol HCl} = 0,3 \text{ mol/L} \times 0,25 \text{ L} = 0,075 \text{ mol}
\]
- **Khối lượng HCl**: Cần biết khối lượng mol của HCl (36,46 g/mol):
\[
\text{Khối lượng HCl} = 0,075 \text{ mol} \times 36,46 \text{ g/mol} = 2,7375 \text{ g}
\]
**Trình bày**: Dung dịch HCl 0,3M với thể tích 250 ml chứa 0,075 mol HCl, tương đương với khoảng 2,7375 g HCl hòa tan trong dung môi.
### d) 3,2 lít dung dịch K2CO3 1,2M
**Dung dịch K2CO3 1,2M** có nghĩa là nồng độ của dung dịch là 1,2 mol/lít.
- **Thể tích dung dịch**: 3,2 lít
- **Số mol K2CO3**:
\[
\text{Số mol K2CO3} = 1,2 \text{ mol/L} \times 3,2 \text{ L} = 3,84 \text{ mol}
\]
- **Khối lượng K2CO3**: Cần biết khối lượng mol của K2CO3 (138,21 g/mol):
\[
\text{Khối lượng K2CO3} = 3,84 \text{ mol} \times 138,21 \text{ g/mol} = 531,7 \text{ g}
\]
**Trình bày**: Dung dịch K2CO3 1,2M với thể tích 3,2 lít chứa 3,84 mol K2CO3, tương đương với khoảng 531,7 g K2CO3 hòa tan trong dung môi.
Để trình bày các pha dung dịch trong các câu hỏi, chúng ta cần xác định nồng độ và tính chất của từng dung dịch. Dưới đây là cách trình bày cho từng câu hỏi:
### a) 130g dung dịch NaCl 15%
**Dung dịch NaCl 15%** có nghĩa là dung dịch chứa 15% khối lượng NaCl trong tổng khối lượng dung dịch.
- **Khối lượng NaCl**: 15% của 130 g
Khối lượng NaCl=130 g×15100=19,5 gKhối lượng NaCl=130 g×15100=19,5 g
- **Khối lượng dung môi**: Tổng khối lượng dung dịch - Khối lượng NaCl
Khối lượng dung môi=130 g−19,5 g=110,5 gKhối lượng dung môi=130 g−19,5 g=110,5 g
**Trình bày**: Dung dịch NaCl 15% có tổng khối lượng 130 g, trong đó có 19,5 g NaCl hòa tan và 110,5 g dung môi.
### b) 250 g dung dịch CuSO4 20%
**Dung dịch CuSO4 20%** có nghĩa là dung dịch chứa 20% khối lượng CuSO4 trong tổng khối lượng dung dịch.
- **Khối lượng CuSO4**: 20% của 250 g
Khối lượng CuSO4=250 g×20100=50 gKhối lượng CuSO4=250 g×20100=50 g
- **Khối lượng dung môi**: Tổng khối lượng dung dịch - Khối lượng CuSO4
Khối lượng dung môi=250 g−50 g=200 gKhối lượng dung môi=250 g−50 g=200 g
**Trình bày**: Dung dịch CuSO4 20% có tổng khối lượng 250 g, trong đó có 50 g CuSO4 hòa tan và 200 g dung môi.
### c) 250 ml dung dịch HCl 0,3M
**Dung dịch HCl 0,3M** có nghĩa là nồng độ của dung dịch là 0,3 mol/lít.
- **Thể tích dung dịch**: 250 ml (0,25 lít)
- **Số mol HCl**:
Số mol HCl=0,3 mol/L×0,25 L=0,075 molSố mol HCl=0,3 mol/L×0,25 L=0,075 mol
- **Khối lượng HCl**: Cần biết khối lượng mol của HCl (36,46 g/mol):
Khối lượng HCl=0,075 mol×36,46 g/mol=2,7375 gKhối lượng HCl=0,075 mol×36,46 g/mol=2,7375 g
**Trình bày**: Dung dịch HCl 0,3M với thể tích 250 ml chứa 0,075 mol HCl, tương đương với khoảng 2,7375 g HCl hòa tan trong dung môi.
### d) 3,2 lít dung dịch K2CO3 1,2M
**Dung dịch K2CO3 1,2M** có nghĩa là nồng độ của dung dịch là 1,2 mol/lít.
- **Thể tích dung dịch**: 3,2 lít
- **Số mol K2CO3**:
Số mol K2CO3=1,2 mol/L×3,2 L=3,84 molSố mol K2CO3=1,2 mol/L×3,2 L=3,84 mol
- **Khối lượng K2CO3**: Cần biết khối lượng mol của K2CO3 (138,21 g/mol):
Khối lượng K2CO3=3,84 mol×138,21 g/mol=531,7 gKhối lượng K2CO3=3,84 mol×138,21 g/mol=531,7 g
**Trình bày**: Dung dịch K2CO3 1,2M với thể tích 3,2 lít chứa 3,84 mol K2CO3, tương đương với khoảng 531,7 g K2CO3 hòa tan trong dung môi.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
