so sánh lũy thừa
a. 13^2 và 6^3
b. 12^2 và 5^4
c. 14^2 và 5^3
d. 15^2 và 4^4
giải chi tiết nha, giải chi tiết hộ mình với
Quảng cáo
3 câu trả lời 402
\[\begin{array}{l}
a{.13^2};{6^3}\\
{13^2} = 13.13 = 169\\
{6^3} = 6.6.6 = 216\\
169 < 216\\
= > {13^2} < {6^3}\\
b{.12^2};{5^4}\\
{5^4} = {({5^2})^2} = {25^2}\\
12 < 25\\
= > {12^2} < {25^2}\\
= > {12^2} < {5^4}\\
c{.14^2};{5^3}\\
{14^2} = 14.14 = 196\\
{5^3} = 5.5.5 = 125\\
196 > 125\\
= > {14^2} > {5^3}\\
d{.15^2};{4^4}\\
{4^4} = {({4^2})^2} = {16^2}\\
15 < 16\\
= > {15^2} < {16^2}\\
= > {15^2} < {4^4}
\end{array}\]
so sánh lũy thừa
a. 13^2 và 6^3
b. 12^2 và 5^4
c. 14^2 và 5^3
d. 15^2 và 4^4
a.132;63132=13.13=16963=6.6.6=216169<216=>132<63b.122;5454=(52)2=25212<25=>122<252=>122<54c.142;53142=14.14=19653=5.5.5=125196>125=>142>53d.152;4444=(42)2=16215<16=>152<162=>152<44
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Điền vào chỗ trống trong bảng thanh toán sau:
Số thứ tự Loại hàng Số lượng (quyển) Giá đơn vị (đồng) Tổng số tiền (đồng) 1 Vở loại 1 35 2000 ... 2 Vở loại 2 42 1500 ... 3 Vở loại 3 38 1200 ... Cộng: ... 170023 -
78717
-
35452
-
32348



