Quảng cáo
4 câu trả lời 472
1. Hoàn cảnh sáng tác và tác giả
Nguyễn Khuyến (1835 – 1909) là một nhà thơ nổi tiếng cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX, thường viết về nông thôn, con người và xã hội Việt Nam thời phong kiến.
Bài thơ Tiến sĩ giấy phản ánh tình trạng học giả, thi cử và xã hội phong kiến hủ lậu, đặc biệt là những người chỉ học chữ, thi lấy bằng nhưng thiếu thực tài, thực học.
2. Nội dung chính
Bài thơ châm biếm những người “học vẹt” lấy bằng tiến sĩ nhưng vô dụng trong thực tế.
Thông qua hình ảnh “tiến sĩ giấy”, Nguyễn Khuyến tố cáo:
Hệ thống giáo dục phong kiến nặng hình thức, thi cử khắt khe nhưng xa rời thực tiễn.
Những người chỉ biết học chữ, đọc sách mà không vận dụng được vào đời sống, không giúp ích gì cho xã hội.
Đồng thời, bài thơ còn phản ánh hiện thực xã hội phong kiến lạc hậu, nơi học vấn và bằng cấp đôi khi bị lạm dụng, gây ra những nghịch cảnh và bất công.
3. Nghệ thuật
Ngôn ngữ giản dị, châm biếm sâu sắc:
Nguyễn Khuyến dùng từ ngữ đời thường, dễ hiểu nhưng ý nghĩa hài hước, mỉa mai.
Hình ảnh điển hình, sinh động:
“Tiến sĩ giấy” trở thành biểu tượng, vừa cụ thể vừa ẩn dụ cho những học giả vô dụng.
Kết hợp châm biếm và hiện thực:
Vừa kể, vừa bình luận, vừa châm biếm, khiến bài thơ mang tính giáo dục, cảnh tỉnh.
4. Ý nghĩa
Giáo dục con người: Cảnh tỉnh những người học chỉ chạy theo danh lợi, bằng cấp mà bỏ quên thực chất học vấn và ứng dụng kiến thức.
Phản ánh hiện thực xã hội: Phơi bày những bất cập của giáo dục và xã hội phong kiến.
Tư tưởng nhân văn, gần gũi với đời sống: Nhắc nhở con người sống có thực học, thực hành, tránh chạy theo hình thức.
Nguyễn Khuyến (1835–1909) là một nhà thơ tiêu biểu của văn học Việt Nam cuối thế kỉ XIX, nổi tiếng với các bài thơ trào phúng, vừa hài hước vừa châm biếm sâu sắc. Ông quan sát tinh tế những hiện tượng xã hội, đặc biệt trong lĩnh vực khoa cử và học vấn, để qua đó gửi gắm bài học về tri thức và nhân cách. Bài thơ Tiến sĩ giấy thể hiện một thực trạng phổ biến: những người nhờ giấy tờ và danh hiệu mà được phong học vị, nhưng lại thiếu năng lực thực chất, tự phụ và hão huyền.
Bài thơ bắt đầu bằng hình ảnh những tiến sĩ giấy với đầy đủ nghi lễ khoa cử: “Cũng cờ, cũng biển, cũng cân đai / Cũng gọi ông nghè có kém ai”. Nguyễn Khuyến sử dụng biện pháp liệt kê để nhấn mạnh sự đầy đủ về hình thức của danh hiệu, đồng thời gợi ra khoảng cách giữa hình thức và thực chất. Những câu tiếp theo, “Mảnh giấy làm nên thân giáp bảng / Nét son điểm rõ mặt văn khôi”, cho thấy tấm bằng hay giấy chứng nhận đã quyết định địa vị xã hội, quyền lực hão, nhưng tài năng thực sự của con người chưa chắc tương xứng. Qua đó, tác giả bộc lộ nỗi trăn trở trước hiện tượng khoa cử hư danh và thói hư danh trong xã hội phong kiến.
Cường điệu và phóng đại được sử dụng để làm nổi bật bản chất hão của danh lợi: “Tấm thân xiêm áo sao mà nhẹ? / Cái giá khoa danh ấy mới hời!”. Hình ảnh “tấm thân xiêm áo nhẹ” vừa tạo hiệu ứng hài hước, vừa nhấn mạnh rằng quyền lực, danh vọng của họ chỉ là hình thức, không có giá trị thực chất. Nguyễn Khuyến tiếp tục mỉa mai sự tự phụ của các tiến sĩ giấy qua hai câu cuối: “Ghế tréo, lọng xanh ngồi bảnh choẹ / Nghĩ rằng đồ thật, hóa đồ chơi!”, nơi quyền lực và danh hiệu được ví như trò chơi, khiến người đọc vừa bật cười, vừa suy ngẫm về những ảo tưởng hão.
Về nghệ thuật, bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, bố cục cân đối, đối ngẫu rõ ràng, thể hiện sự chặt chẽ trong truyền thống thơ cổ điển. Ngôn ngữ gần gũi, sinh động, kết hợp với khẩu ngữ đời thường và hình ảnh hài hước, tạo nên giọng điệu trào phúng đặc sắc. Thủ pháp so sánh, ẩn dụ và cường điệu được sử dụng linh hoạt, khiến bài thơ vừa gây tiếng cười vừa khơi gợi những suy nghĩ nghiêm túc về giá trị của tri thức và danh vọng.
Bài thơ còn mang giá trị tư tưởng sâu sắc. Nguyễn Khuyến phê phán thói chạy theo danh lợi hão, coi trọng hình thức hơn năng lực thực chất. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của thực học, thực tài, rèn luyện tri thức và kỹ năng để đạt thành công thực sự. Học để lấy bằng cấp mà không trau dồi năng lực sẽ khiến con người dễ thất bại, đồng thời tạo ra những nguồn nhân lực kém chất lượng, ảnh hưởng đến tiến bộ chung của xã hội. Bài thơ cũng cảnh tỉnh về sự tự phụ, ảo tưởng quyền lực và danh tiếng, đồng thời nhắc nhở mỗi người cần rèn luyện năng lực, học tập nghiêm túc, không chạy theo hình thức hay danh lợi hão.
Nhìn từ góc độ hiện đại, thông điệp của Tiến sĩ giấy vẫn còn nguyên giá trị. Nó không chỉ phản ánh hiện tượng xã hội của thời Nguyễn Khuyến mà còn nhắc nhở thế hệ học sinh, sinh viên ngày nay phải coi trọng kiến thức thực chất và năng lực bản thân, đồng thời tránh chạy theo bằng cấp hay danh hiệu mà quên đi việc rèn luyện khả năng tư duy, kỹ năng và đạo đức. Qua bức tranh hài hước mà sâu sắc này, Nguyễn Khuyến cho thấy sức mạnh của thơ trào phúng: vừa phê phán hiện thực, vừa gieo nhịp suy ngẫm cho người đọc về giá trị đích thực của học vấn và danh vọng.
HÂN TÍCH BÀI THƠ “TIẾN SĨ GIẤY” – NGUYỄN KHUYẾN
Nguyễn Khuyến là nhà thơ lớn của văn học trung đại Việt Nam, nổi tiếng với giọng thơ trào phúng sâu sắc mà kín đáo. Bài thơ “Tiến sĩ giấy” là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách ấy, qua đó thể hiện thái độ mỉa mai, phê phán đối với những kẻ có danh hão, học giả, khoa cử hình thức trong xã hội phong kiến cuối thế kỉ XIX.
Trước hết, nhan đề “Tiến sĩ giấy” đã gợi lên ý nghĩa châm biếm rõ ràng. “Tiến sĩ” vốn là học vị cao quý, biểu tượng cho tài năng và đạo đức của người học trò Nho giáo, nhưng gắn với chữ “giấy” lại trở thành thứ giả tạo, chỉ có hình thức bề ngoài mà không có giá trị thực. Ngay từ nhan đề, tác giả đã bộc lộ thái độ mỉa mai đối với những kẻ đỗ đạt nhưng vô dụng.
Trong bài thơ, Nguyễn Khuyến miêu tả hình ảnh ông tiến sĩ giấy với vẻ ngoài đủ đầy: mũ áo chỉnh tề, nghi lễ trang trọng, được người đời kính nể. Tuy nhiên, đằng sau vẻ hào nhoáng ấy lại là sự rỗng tuếch. Ông tiến sĩ này chỉ là sản phẩm của lối học hình thức, thi cử giả dối, không mang lại lợi ích gì cho đất nước hay nhân dân. Cách miêu tả đối lập giữa hình thức và bản chất đã làm nổi bật ý nghĩa châm biếm sâu cay của bài thơ.
Nghệ thuật trào phúng của Nguyễn Khuyến thể hiện rõ qua giọng điệu nhẹ nhàng mà thâm thúy. Nhà thơ không dùng những lời lẽ gay gắt, mà mượn hình ảnh “tiến sĩ giấy” – vốn là đồ chơi trẻ con trong dân gian – để so sánh với những con người mang danh tiến sĩ ngoài đời. Chính sự so sánh ấy đã vạch trần sự vô giá trị của những kẻ chỉ có danh mà không có thực tài.
Qua bài thơ, Nguyễn Khuyến không chỉ phê phán cá nhân cụ thể mà còn đả kích cả một nền khoa cử mục nát, nơi bằng cấp không gắn liền với tài năng và trách nhiệm. Đồng thời, tác phẩm còn thể hiện nỗi đau đáu của nhà thơ trước vận mệnh đất nước khi những người được coi là “hiền tài” lại không đủ năng lực gánh vác xã hội.
Tóm lại, “Tiến sĩ giấy” là một bài thơ trào phúng đặc sắc của Nguyễn Khuyến. Với hình ảnh giàu tính biểu tượng, giọng điệu mỉa mai sâu cay và nghệ thuật đối lập tinh tế, tác phẩm đã phê phán thói học giả, danh hão trong xã hội phong kiến, đồng thời thể hiện nhân cách và tấm lòng yêu nước thầm kín của nhà thơ.
1. Hoàn cảnh sáng tác và tác giả
Nguyễn Khuyến (1835 – 1909) là một nhà thơ nổi tiếng cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX, thường viết về nông thôn, con người và xã hội Việt Nam thời phong kiến.
Bài thơ Tiến sĩ giấy phản ánh tình trạng học giả, thi cử và xã hội phong kiến hủ lậu, đặc biệt là những người chỉ học chữ, thi lấy bằng nhưng thiếu thực tài, thực học.
2. Nội dung chính
Bài thơ châm biếm những người “học vẹt” lấy bằng tiến sĩ nhưng vô dụng trong thực tế.
Thông qua hình ảnh “tiến sĩ giấy”, Nguyễn Khuyến tố cáo:
Hệ thống giáo dục phong kiến nặng hình thức, thi cử khắt khe nhưng xa rời thực tiễn.
Những người chỉ biết học chữ, đọc sách mà không vận dụng được vào đời sống, không giúp ích gì cho xã hội.
Đồng thời, bài thơ còn phản ánh hiện thực xã hội phong kiến lạc hậu, nơi học vấn và bằng cấp đôi khi bị lạm dụng, gây ra những nghịch cảnh và bất công.
3. Nghệ thuật
Ngôn ngữ giản dị, châm biếm sâu sắc:
Nguyễn Khuyến dùng từ ngữ đời thường, dễ hiểu nhưng ý nghĩa hài hước, mỉa mai.
Hình ảnh điển hình, sinh động:
“Tiến sĩ giấy” trở thành biểu tượng, vừa cụ thể vừa ẩn dụ cho những học giả vô dụng.
Kết hợp châm biếm và hiện thực:
Vừa kể, vừa bình luận, vừa châm biếm, khiến bài thơ mang tính giáo dục, cảnh tỉnh.
4. Ý nghĩa
Giáo dục con người: Cảnh tỉnh những người học chỉ chạy theo danh lợi, bằng cấp mà bỏ quên thực chất học vấn và ứng dụng kiến thức.
Phản ánh hiện thực xã hội: Phơi bày những bất cập của giáo dục và xã hội phong kiến.
Tư tưởng nhân văn, gần gũi với đời sống: Nhắc nhở con người sống có thực học, thực hành, tránh chạy theo hình thức.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103321
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
78996 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
72110 -
Hỏi từ APP VIETJACK60182
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
46135 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36904
