Quảng cáo
2 câu trả lời 27
1. Giới thiệu chung
Tác giả: Trần Tế Xương (Tú Xương), nhà thơ trào phúng nổi tiếng của Việt Nam.
Thể thơ: Thất ngôn bát cú Đường luật (8 câu, mỗi câu 7 chữ).
Nội dung: Bài thơ bày tỏ tình yêu thương, sự thấu hiểu sâu sắc của nhà thơ đối với người vợ tần tảo, vất vả, đồng thời gián tiếp phê phán xã hội bất công, khiến người tài phải lận đận.
2. Phân tích chi tiết
a) Hai câu đề: Giới thiệu hoàn cảnh và thân phận bà Tú
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Hai câu thơ mở đầu như một lời tự sự, giới thiệu về công việc và gánh nặng gia đình của bà Tú:
"Quanh năm": Nhấn mạnh sự liên tục, triền miên, không ngừng nghỉ của công việc buôn bán.
"mom sông": Địa điểm cụ thể, gợi sự chênh vênh, vất vả, nguy hiểm, đối mặt với nắng mưa, sóng gió.
"Nuôi đủ": Dùng từ "đủ" nghe có vẻ nhẹ nhàng nhưng lại chất chứa sự nhọc nhằn, chật vật mới có thể đảm bảo cuộc sống tối thiểu cho cả gia đình.
"năm con với một chồng": Cấu trúc liệt kê gánh nặng. Đặc biệt, cách Tú Xương tự gọi mình là "một chồng" với giọng điệu tự trào hóm hỉnh cho thấy sự ý thức về trách nhiệm của mình, đồng thời thể hiện sự "vô tích sự" của người chồng trong việc gánh vác kinh tế gia đình.
b) Hai câu thực: Cảnh vất vả và sự hy sinh của bà Tú
Lặn lội thân cờ khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Đây là hai câu thơ giàu hình ảnh, sử dụng nghệ thuật đối lập và đảo ngữ để lột tả sự vất vả của bà Tú:
"Lặn lội": Đảo ngữ lên đầu câu, nhấn mạnh sự gian truân, cực nhọc của người phụ nữ.
"Thân cờ khi quãng vắng": Hình ảnh ẩn dụ so sánh thân bà Tú như quân cờ lênh đênh, chìm nổi, không làm chủ được số phận trong cuộc đời đầy sóng gió, cô độc giữa nơi vắng vẻ.
"Eo sèo": Âm thanh gợi sự ồn ào, chen chúc, vất vả trong việc mưu sinh nơi bến đò đông người, phải tranh giành từng chút lợi lộc nhỏ nhoi.
Sự đối lập giữa "quãng vắng" và "đò đông", giữa sự cô đơn và sự chen chúc càng làm nổi bật sự gian truân, vất vả của bà Tú ở mọi nơi, mọi lúc.
c) Hai câu luận: Nỗi lòng và sự tự trách của Tú Xương
Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.
Hai câu thơ là lời cảm thán và sự thấu hiểu của Tú Xương dành cho vợ:
"Một duyên hai nợ": Bà Tú chấp nhận số phận, coi việc lấy chồng, sinh con là cái "nợ" mà mình phải trả, thể hiện sự cam chịu của người phụ nữ truyền thống.
"Năm nắng mười mưa": Thành ngữ dân gian chỉ sự gian lao, vất vả tột cùng. Bà Tú "dám quản công", nghĩa là không hề than vãn, phàn nàn.
Ở đây, Tú Xương bày tỏ sự đồng cảm sâu sắc, ngầm trách mình là cái "nợ" lớn nhất mà vợ phải gánh chịu.
d) Hai câu kết: Lời ngợi ca và cái nhìn hiện thực
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không.
Hai câu kết bất ngờ chuyển giọng, từ sự cảm thông, tự trách sang thái độ trào phúng, vừa ngợi ca vợ, vừa phê phán xã hội:
"Cha mẹ thói đời ăn ở bạc": Tú Xương chửi "thói đời" bạc bẽo, xã hội bất công, khiến người phụ nữ phải chịu nhiều thiệt thòi, còn người tài (như Tú Xương) thì lận đận.
"Có chồng hờ hững cũng như không": Đây là lời tự trào đỉnh cao. Ông tự nhận mình là người chồng vô dụng, "hờ hững", không giúp gì được cho vợ. Lời thơ nghe có vẻ đùa cợt nhưng lại chứa đựng tình yêu thương sâu sắc và nỗi xót xa cho hoàn cảnh của mình.
3. Tổng kết
Bài thơ "Thương vợ" là một tác phẩm xuất sắc của Tú Xương. Bằng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc (giàu chất liệu dân gian), giọng văn trào phúng mà thấm đẫm tình thương, Tú Xương đã dựng lên tượng đài về người phụ nữ Việt Nam tần tảo, hy sinh. Qua đó, nhà thơ còn bộc lộ cái nhìn hiện thực về một xã hội đầy rẫy bất công, đồng thời thể hiện một nhân cách đáng quý, biết tự nhìn nhận, tự trách mình vì không thể san sẻ gánh nặng với người vợ thân yêu.
Phân tích bài thơ Thương vợ – Trần Tế Xương
Trần Tế Xương (Tú Xương) là nhà thơ trào phúng nổi tiếng của văn học Việt Nam cuối thế kỉ XIX, nhưng bên cạnh tiếng cười châm biếm sâu cay, thơ ông còn chan chứa tình cảm chân thành. Bài thơ Thương vợ là một tác phẩm tiêu biểu, thể hiện rõ tình yêu thương, sự trân trọng và lòng biết ơn sâu sắc của ông đối với người vợ tảo tần, lam lũ.
Mở đầu bài thơ, tác giả khắc họa hoàn cảnh mưu sinh vất vả của bà Tú:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.”
Chỉ bằng hai câu thơ, Tú Xương đã gợi lên hình ảnh người phụ nữ suốt năm vất vả, buôn bán nơi “mom sông” – một vị trí chênh vênh, nguy hiểm. Đặc biệt, cách nói “năm con với một chồng” vừa hóm hỉnh vừa xót xa, thể hiện sự tự giễu của nhà thơ khi tự nhận mình là một gánh nặng mà vợ phải nuôi. Qua đó, ta thấy được tấm lòng biết ơn và sự cảm thông sâu sắc của ông đối với vợ.
Hai câu thực tiếp theo nhấn mạnh nỗi vất vả, gian truân của bà Tú:
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.”
Hình ảnh “thân cò” gợi liên tưởng đến số phận người phụ nữ trong ca dao xưa – nhỏ bé, đơn độc và nhiều nhọc nhằn. Các từ ngữ “lặn lội”, “eo sèo” cho thấy sự mệt mỏi cả về thể xác lẫn tinh thần. Bà Tú không chỉ vất vả vì miếng cơm manh áo mà còn phải chịu đựng những va chạm, bon chen của cuộc sống mưu sinh.
Hai câu luận thể hiện rõ phẩm chất cao đẹp của người vợ:
“Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.”
Bà Tú chấp nhận số phận, coi việc gánh vác gia đình là trách nhiệm và duyên nợ của mình. Thành ngữ “năm nắng mười mưa” nhấn mạnh sự chịu thương chịu khó, hy sinh thầm lặng của người phụ nữ. Qua đó, tình thương và sự trân trọng của Tú Xương dành cho vợ càng hiện lên rõ nét.
Hai câu kết là tiếng lòng tự trách đầy chân thành của nhà thơ:
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không.”
Tú Xương không đổ lỗi cho hoàn cảnh mà tự nhận mình là người chồng “ăn ở bạc”, “hờ hững”. Cách nói thẳng thắn, tự phê phán cho thấy nhân cách đáng quý của ông. Đằng sau lời trách là nỗi day dứt và tình yêu sâu nặng dành cho vợ.
Tóm lại, Thương vợ là bài thơ giàu giá trị nhân văn, thể hiện tình cảm chân thành của Tú Xương đối với người vợ tảo tần, giàu đức hi sinh. Qua đó, bài thơ không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam mà còn cho thấy một Tú Xương giàu yêu thương, biết trân trọng tình nghĩa gia đình.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103087
-
Hỏi từ APP VIETJACK78772
-
Hỏi từ APP VIETJACK71504
-
Hỏi từ APP VIETJACK59953
-
Hỏi từ APP VIETJACK45838
-
36754
