Quảng cáo
4 câu trả lời 211
Nhật kí trong tù là tập nhật kí bằng thơ do Hồ Chí Minh viết ròng rã hơn một năm trời trong các nhà tù của chính quyền Tưởng Giới Thạch ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc. Trước hết, đây là tập thơ Bác viết cho chính mình, với mục đích: Ngày dài ngâm ngợi cho khuây, Vừa ngâm vừa đợi đến ngày tự do mà Bác đã viết ở bài Khai quyển đầu cuốn sổ tay. Vì thế mà Bác ghi lại vắn tắt những điều tai nghe mắt thấy làm cho mình trăn trở, suy nghĩ và xúc cảm trong suốt mười bốn tháng bị giam cầm. Lai Tân là bài thơ thứ 97, Bác làm sau khi bị chuyển lao từ Thiên Giang đến Lai Tân. Đằng sau bức tranh tả thực có vẻ như rất khách quan là thái độ mỉa mai, châm biếm và phê phán của người tù Hồ Chí Minh đối với giai cấp thống trị ở Lai Tân nói riêng và chế độ xã hội Trung Quốc đương thời nói chung.
Phiên âm chữ Hán:
Ban trưởng nhà lao chuyên đánh bạc,
Giải người, cảnh trưởng kiếm ăn quanh.
Chong đèn, huyện trưởng làm công việc,
Trời đất Lai Tân vẫn thái bình.
Bức tranh về hiện thực ở nhà tù Lai Tân và một phần xã hội Trung Quốc thu nhỏ đã được Hồ Chí Minh phản ánh sinh động trong bài thơ thất ngôn tứ tuyệt ngắn gọn mà ý nghĩa vô cùng hàm súc. Thành công của bài thơ là nghệ thuật châm biếm sắc sảo, độc đáo kết hợp với giọng điệu tự sự xen lẫn trữ tình và một kết cấu chặt chẽ, hợp lý.
Kết cấu bài thơ gồm hai phần nhưng khác với cấu trúc thông thường của tứ tuyệt Đường luật ở chỗ: phần thứ nhất gồm ba câu, còn phần thứ hai chỉ có một câu. Ba câu thơ đầu chỉ đơn thuần kể việc. Điểm nút chính là câu thứ tư bởi nó làm bật ra toàn bộ tư tưởng của bài thơ và làm bung vỡ tất cả cái ý châm biếm mỉa mai của người tù Hồ Chí Minh trước sự thối nát đến tận xương tủy của đám quan chức trong giai cấp thống trị.
Ở phần thứ nhất, Hồ Chí Minh đã phác họa thần tình chân dung của ba nhân vật “quan trọng”. Ban trưởng nhà lao công khai đánh bạc ngày này qua ngày khác, trong khi: Đánh bạc bên ngoài quan bắt tội. Cảnh trưởng thì trắng trợn ăn tiền đút lót của tù nhân, còn huyện trưởng thì đêm đêm chong đèn… hút thuốc phiện. Chính những kẻ đại diện cho chính quyền, cho luật pháp lại ngang nhiên vi phạm pháp luật. Điều trái ngược ấy đã vượt ra khỏi khung cảnh của một nhà tù, trở thành tính chất tiêu biểu cho cả xã hội Trung Hoa thời ấy: Quan trên trì trệ, vô trách nhiệm, hưởng lạc; cấp dưới thì chỉ lo xoay xở kiếm ăn quanh, mặc cho mọi tệ nạn cứ tự do hoành hành. Hơn thế, điều đáng mỉa mai là chính bọn quan lại tham lam, nhũng nhiễu ấy đã “tích cực” góp phần làm gia tăng tệ nạn xã hội. Ba nhân vật đang hoạt động như trong một màn hài kịch câm và cả ba đang thủ vai một cách hết sức “nghiêm túc” giữa khung cảnh thái bình (?!) dưới sự thống trị của họ Tưởng. Câu thơ miêu tả ngắn gọn mà lại hàm ý mỉa mai sâu sắc, tố cáo tình trạng lộn xộn, bát nháo của xã hội Trung Quốc lúc đó.
Phần thứ hai (câu cuối cùng) là nhận xét có tính chất trào lộng thâm thúy của người tù Hồ Chí Minh về tình trạng của bộ máy cai trị ở Lai Tân. Người đọc chờ đợi gì ở câu kết luận này ? Chắc hẳn phải là một sự lên án quyết liệt. Nhưng tác giả đã không làm như thế mà lại hạ một câu có vẻ rất khách quan: Trời đất Lai Tân vẫn thái bình. Đòn đả kích bất ngờ mà sâu cay lại nằm ngay trong câu nhận xét tưởng như là ca ngợi ấy.
Hiệu quả đả kích của câu thơ như thế nào? Hoá ra tình trạng thối nát của bọn quan lại ở Lai Tân không phải là chuyện bất thường mà là chuyện bình thường. Bình thường đến nỗi đã trở thành bản chất, thậm chí đã thành “nề nếp” được chấp nhận từ lâu.
Câu kết tưởng chừng có vẻ hết sức “vô tư” kia ai ngờ lại ẩn giấu một tiếng cười mỉa mai, châm biếm, lật tẩy bản chất xấu xa của bộ máy thống trị ở Lai Tân. Tính từ thái bình có thể xem là “thần tự”, “nhãn tự" của bài thơ. Nhà thơ Hoàng Trung Thông đã có một lời bình thật chính xác và thú vị: “Một chữ thái bình mà xâu táo lại bao nhiêu việc làm trên vốn là muôn thuở của giai cấp bóc lột thống trị Trung Quốc. Chỉ một chữ ấy mà xé toang tất cả sự thái bình dối trá nhưng thực sự là đại loạn bên trong”.
Bài thơ Lai Tân in đậm bút pháp nghệ thuật chấm phá truyền thống của thơ Đường. Lời thơ ngắn gọn, súc tích, không cầu kì câu chữ, nhưng chỉ với bốn câu thơ ngắn, người tù Hồ Chí Minh đã phơi bày bản chất của cả chế độ Tưởng Giới Thạch suy thoái, mục nát. Sức chiến đấu, chất “thép” của bài thơ nhẹ nhàng mà thâm thúy chính là ở đó.
1. Bối cảnh và giọng điệu trào phúng
Bối cảnh bài thơ là kỳ thi Hương năm Đinh Dậu (1897) tại Nam Định, lần đầu tiên có sự tham gia của các quan Tây (Pháp) trong ban giám khảo. Sự kiện này là một nghịch cảnh chướng tai gai mắt đối với truyền thống Nho giáo của dân tộc. Giọng thơ vừa hài hước, vừa chua chát, đan xen giữa sự mỉa mai và nỗi đau đáu của tác giả.
2. Phân tích từng cặp câu
Hai câu đề (Giới thiệu chung):
Hai buổi trời thu vẫn một tòa,
Suốt ba năm mới thấy một lần.
Câu thơ mở đầu mang giọng điệu khách quan, mô tả khung cảnh trường thi vẫn uy nghiêm như cũ. Tuy nhiên, ngay lập tức bộc lộ sự mỉa mai nhẹ nhàng: lẽ ra thi cử là chuyện lớn, nay lại "suốt ba năm mới thấy một lần", ám chỉ sự suy tàn, thưa thớt của các kỳ thi chính thống do thực dân Pháp hạn chế mở.
Hai câu thực (Trọng tâm châm biếm):
Lọng cắm rợp trời, quan sứ đến,
Váy lê quét đất, đĩ già đi.
Đây là đỉnh cao của nghệ thuật trào phúng trong bài thơ:
Sự đối lập và tương phản: Tú Xương tạo ra sự đối lập gay gắt giữa hình ảnh "quan sứ" (đại diện cho chính quyền đô hộ, đáng lẽ phải sang trọng) và "đĩ già" (hình ảnh những kẻ mua vui, hạng người thấp kém nhất trong xã hội phong kiến).
Nghệ thuật đối: "Lọng cắm rợp trời" đối với "Váy lê quét đất"; "quan sứ đến" đối với "đĩ già đi". Bằng việc đặt hai hình ảnh này ngang hàng nhau, tác giả ngầm ý đánh đồng giá trị của bọn quan lại và hạng người thấp hèn. Cảnh tượng lố bịch đến mức không thể phân biệt đâu là nơi thi cử trang nghiêm, đâu là chốn hội hè tạp nham.
Tiếng cười đả kích: Tiếng cười nhằm vạch trần sự ô nhục của chế độ thi cử: nơi tuyển chọn nhân tài quốc gia, giờ lại dung túng cho cả những thành phần bất hảo ra vào.
Hai câu luận (Mở rộng đối tượng phê phán):
Ghế chéo lọng xanh, ngồi bảnh chọe,
Ăn mày cửa đình, ngủ lề đường.
Tiếp tục sự đối lập, Tú Xương chuyển hướng sang phê phán chính các sĩ tử và bộ máy coi thi:
"Ghế chéo lọng xanh, ngồi bảnh chọe": Hình ảnh châm biếm sự hống hách, lố bịch của bọn quan lại ngoại bang hoặc tay sai ngồi chễm chệ ở vị trí cao.
"Ăn mày cửa đình, ngủ lề đường": Mô tả cảnh tượng thảm hại, nhếch nhác của đại đa số sĩ tử. Họ đi thi trong tình trạng nghèo đói, khốn khổ, không còn giữ được tư cách của người đọc sách thánh hiền. Tiếng cười hướng vào sự bất lực, sự tha hóa của tầng lớp trí thức phong kiến lúc bấy giờ.
Hai câu kết (Bộc lộ tâm trạng chua xót):
Chẳng những văn chương nào có cốt,
Cũng bởi thời vận khéo trớ trêu.
Tiếng cười trào phúng lắng xuống, nhường chỗ cho tiếng thở dài chua xót của chính tác giả. Tú Xương không chỉ than thở cho văn chương không còn giá trị ("văn chương nào có cốt"), mà cốt lõi là than thở cho "thời vận khéo trớ trêu"—thời buổi loạn lạc, đất nước bị đô hộ, mọi giá trị truyền thống bị đảo lộn.
3. Tổng kết nghệ thuật và nội dung
"Vịnh khoa thi Hương" thành công nhờ nghệ thuật trào phúng sắc bén:
Sử dụng thủ pháp đối lập, tương phản: Tạo nên những hình ảnh gây sốc, lố bịch.
Ngôn ngữ giản dị, đời thường nhưng giàu sức gợi: "đĩ già đi", "ngồi bảnh chọe".
Giọng văn mỉa mai sâu cay: Đánh thẳng vào bản chất suy đồi của xã hội lúc bấy giờ.
Qua bài thơ, Tú Xương đã phơi bày thực trạng thảm hại của kỳ thi Hương cuối thế kỷ XIX, đồng thời thể hiện tấm lòng yêu nước kín đáo và nỗi đau của một nhà nho chứng kiến cảnh nước mất, nhà tan, đạo đức suy đồi.
Dưới đây là một bài văn phân tích tác phẩm văn học trong thể loại thơ trào phúng dài, đầy đủ, phân tích sâu sắc, bạn có thể tham khảo hoặc làm cơ sở để phát triển thêm:
Phân tích bài thơ trào phúng “Thuốc” của Lỗ Tấn (ví dụ về thơ/nhà văn trào phúng Trung Quốc – có thể thay bằng tác phẩm trào phúng Việt Nam nếu muốn)
Lưu ý: Nếu bạn muốn bài viết về trào phúng Việt Nam, mình có thể chỉnh sang tác phẩm như “Tú Xương – Cưới vợ cho chồng” hay “Nguyễn Công Hoan – Chị Dậu trào phúng”. Dưới đây là ví dụ phân tích dài, chi tiết.
Mở bài
Trào phúng là một thể loại văn học dùng tiếng cười để phê phán thói hư tật xấu của con người và xã hội, đồng thời mang tính giáo dục, cảnh tỉnh. Thơ trào phúng không chỉ khiến người đọc bật cười mà còn để lại những suy ngẫm sâu sắc. Một trong những tác phẩm tiêu biểu thể hiện tài năng trào phúng của tác giả là bài thơ “Thuốc” của Lỗ Tấn. Bài thơ vừa miêu tả hiện thực xã hội, vừa tố cáo thói mê tín dị đoan, thể hiện niềm cảm thương sâu sắc với con người trong xã hội đầy áp bức và u mê.
Thân bài
1. Nội dung trào phúng của bài thơ
Bài thơ kể về một cảnh tượng vừa bi vừa hài: gia đình tin vào phép chữa bệnh phi lý, dùng thuốc “thần” để cứu sống người thân đang hấp hối. Qua chi tiết này, tác giả đã phơi bày sự mê tín, lạc hậu trong đời sống nhân dân, sự bất lực trước những nỗi đau và cái chết, đồng thời mỉa mai những phương thức chữa bệnh phản khoa học.
Điểm nổi bật là cách tác giả kết hợp bi kịch cá nhân với trào phúng xã hội. Người bệnh là nạn nhân, nhưng bi kịch ấy được “nhấn nhá” bằng những chi tiết hài hước, ngộ nghĩnh, khiến người đọc vừa cười vừa rùng mình nhận ra sự thật phũ phàng.
2. Biện pháp trào phúng
Bài thơ sử dụng nhiều biện pháp trào phúng đặc sắc:
Phóng đại, cường điệu: Những chi tiết về thuốc, nghi lễ chữa bệnh được mô tả quá mức, tạo ra sự mâu thuẫn với thực tế.
Châm biếm, mỉa mai: Tác giả dùng giọng văn nhẹ nhàng nhưng sâu cay để chế giễu mê tín và lối sống hời hợt của con người.
Tương phản: Hạnh phúc, niềm tin của con người đối lập với cái chết hay bất lực, tạo hiệu quả hài hước nhưng bi đát.
Những biện pháp này không chỉ làm bật tiếng cười mà còn đẩy mạnh ý nghĩa giáo dục, phê phán của tác phẩm. Người đọc nhận ra: tiếng cười trào phúng chính là lời cảnh tỉnh, giúp con người thay đổi và hoàn thiện.
3. Giá trị nghệ thuật và ý nghĩa xã hội
Bài thơ thể hiện tài năng nghệ thuật của tác giả trong việc sử dụng trào phúng. Ngôn ngữ đơn giản, gần gũi nhưng sắc sảo; hình ảnh cụ thể, sinh động; nhịp điệu nhịp nhàng khiến tác phẩm vừa dễ đọc vừa dễ nhớ.
Về ý nghĩa xã hội, tiếng cười trào phúng của bài thơ có tác dụng phê phán thói xấu, mê tín, lạc hậu, đồng thời khơi gợi lòng trắc ẩn và ý thức tự giác của con người. Bài thơ khiến người đọc vừa vui vừa suy ngẫm, vừa thấy bi kịch vừa nhận ra bài học nhân văn sâu sắc.
Kết bài
Bài thơ “Thuốc” là một minh chứng sinh động về sức mạnh của văn học trào phúng. Qua tiếng cười, tác giả đã phê phán hiện thực xã hội, tố cáo mê tín và bày tỏ niềm cảm thương sâu sắc với con người. Tiếng cười ấy không chỉ giúp con người nhận ra cái xấu mà còn nhắc nhở họ hoàn thiện bản thân. Trào phúng trong văn học vì vậy vừa là nguồn giải trí vừa là công cụ giáo dục hiệu quả, góp phần làm cho văn học trở nên gần gũi, sâu sắc và giàu tính nhân văn.
Nếu bạn muốn, mình có thể viết phiên bản về thơ trào phúng Việt Nam, ví dụ:
“Tú Xương – Cưới vợ cho chồng”
“Nguyễn Công Hoan – Chị Dậu trào phúng”
với phân tích tương tự, dài hơn 1–2 trang, phù hợp nộp bài văn dài.
Bạn có muốn mình viết phiên bản đó luôn không?
Phân tích bài thơ trào phúng: “Con cò” – Chế Lan Viên
Thơ trào phúng là thể loại thơ vừa hài hước, vừa châm biếm, nhằm phê phán thói hư tật xấu, hiện tượng xã hội tiêu cực. Bài thơ “Con cò” của Chế Lan Viên là một ví dụ điển hình, dùng hình ảnh dân dã, gần gũi nhưng sâu sắc để phản ánh đời sống con người.
Bài thơ mở ra bằng hình ảnh con cò lam lũ, trắng trẻo, tượng trưng cho người lao động nghèo, chịu nhiều vất vả. Nhưng ngay sau đó, tác giả dùng giọng điệu trào phúng để phê phán những kẻ quan liêu, tham lam, ích kỷ, khiến người đọc vừa buồn cười vừa suy ngẫm. Những chi tiết tưởng chừng đơn giản như “cò lặn lội sớm hôm” nhưng lại được đặt trong bối cảnh xã hội bất công, qua đó nhấn mạnh sự chênh lệch giàu nghèo, sự bất công trong đời sống hàng ngày.
Ngôn ngữ bài thơ dễ hiểu, giàu hình ảnh, kết hợp với giọng điệu nhẹ nhàng nhưng sâu cay, khiến ý nghĩa trào phúng được truyền tải hiệu quả. Người đọc vừa nhận ra sự hài hước trong cách thể hiện, vừa cảm nhận nỗi xót xa trước thực trạng xã hội. Thêm vào đó, việc lặp đi lặp lại hình ảnh con cò gợi sự bền bỉ, chịu thương chịu khó, đồng thời làm nổi bật sự đối lập giữa người lao động và kẻ thống trị.
Bài thơ không chỉ mang tính giải trí mà còn có giá trị giáo dục, nhắc nhở con người biết trân trọng lao động, phê phán cái xấu, đồng thời nuôi dưỡng lòng đồng cảm với những người nghèo khổ. Qua cách dùng hình ảnh và giọng điệu trào phúng, Chế Lan Viên đã gửi gắm thông điệp nhân văn sâu sắc, khiến bài thơ còn vang vọng trong lòng người đọc.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103321
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
78996 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
72110 -
Hỏi từ APP VIETJACK60182
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
46135 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36904
