Quảng cáo
9 câu trả lời 2211
-
Giới thiệu tác giả: Nguyễn Khuyến là bậc thầy thơ trào phúng dân tộc với cái nhìn sâu sắc, u uất nhưng không kém phần sắc sảo.
-
Tác phẩm: "Tiến sĩ giấy" ra đời trong bối cảnh nền Hán học suy tàn, khoa cử bị biến chất dưới thời thực dân phong kiến.
-
Miêu tả: Tiến sĩ giấy hiện lên với đầy đủ mũ mã, áo xống, cờ biển rực rỡ nhưng thực chất chỉ được làm từ "giấy", "tre", "phẩm".
-
Ý nghĩa: Tác giả sử dụng bút pháp đặc tả để cho thấy sự tương phản giữa cái danh xưng cao quý (Tiến sĩ) và cái chất liệu tầm thường (giấy). Đây là biểu tượng cho những người có hư danh nhưng không có thực lực.
-
Câu hỏi tu từ: "Cũng cờ, cũng biển, cũng cân đai / Bầu rượu túi thơ đủ cả đài". Từ "cũng" lặp lại cho thấy thái độ mỉa mai, giễu cợt trước sự sao chép rỗng tuếch.
-
Cái cười xót xa: Nguyễn Khuyến không chỉ cười người khác mà còn cười chính mình – một ông Tam Nguyên Yên Đổ bất lực trước cảnh nước mất nhà tan.
-
Sử dụng từ ngữ bình dân: Phẩm xanh, phẩm đỏ, mảnh giấy... gợi sự rẻ tiền, mau hỏng.
-
Thủ pháp phóng đại: Biến một món đồ chơi dân gian thành đại diện cho một tầng lớp tri thức xã hội đang mục ruỗng.
-
Giá trị nội dung: Phê phán những kẻ ham hư danh và thực trạng đau xót của khoa cử nước nhà lúc bấy giờ.
-
Cảm xúc cá nhân: Bài thơ khiến chúng ta suy ngẫm về giá trị thực của mỗi con người trong xã hội.
⭐ Phân tích một tác phẩm văn học (thơ trào phúng): “Vịnh khoa thi Hương” – Trần Tế Xương
Trần Tế Xương là nhà thơ trào phúng nổi tiếng, thường dùng tiếng cười để phê phán xã hội thời Pháp thuộc. Trong bài thơ “Vịnh khoa thi Hương”, tiếng cười của ông sắc bén, chua chát nhưng cũng đầy thương đời, thương nước.
Mở đầu bài thơ, tác giả vẽ lại cảnh trường thi nhưng không phải để ca ngợi sự học mà để chỉ ra sự lố lăng, đảo lộn giá trị. Những kẻ đi thi không còn mà chỉ toàn những kẻ “láo nháo” – người thì béo trục béo tròn, người thì xanh như tàu lá. Hình ảnh phóng đại giúp bộc lộ bản chất: kẻ thì đến trường thi chỉ để khoe mẽ, kẻ thì học hành lôm côm nhưng vẫn cố chen chân vào chốn khoa cử.
Đỉnh cao chất trào phúng nằm ở những câu miêu tả đám quan lại: béo tốt, phè phỡn, oai vệ nhưng chỉ là thứ “vỏ ngoài”, còn bên trong thì rỗng tuếch. Trần Tế Xương châm biếm sâu cay sự tha hóa của khoa cử: nơi lẽ ra phải tôn vinh hiền tài thì lại bị chiếm bởi bọn xu nịnh, giả tạo.
Bên cạnh tiếng cười, ta vẫn cảm nhận được nỗi xót xa của tác giả trước cảnh nước mất nhà tan, truyền thống khoa cử đang mục ruỗng. Tiếng cười châm biếm của ông không chỉ để giễu cợt mà còn để thức tỉnh, nhắc mọi người nhận ra sự suy tàn của thời cuộc.
Nhật kí trong tù là tập nhật kí bằng thơ do Hồ Chí Minh viết ròng rã hơn một năm trời trong các nhà tù của chính quyền Tưởng Giới Thạch ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc. Trước hết, đây là tập thơ Bác viết cho chính mình, với mục đích: Ngày dài ngâm ngợi cho khuây, Vừa ngâm vừa đợi đến ngày tự do mà Bác đã viết ở bài Khai quyển đầu cuốn sổ tay. Vì thế mà Bác ghi lại vắn tắt những điều tai nghe mắt thấy làm cho mình trăn trở, suy nghĩ và xúc cảm trong suốt mười bốn tháng bị giam cầm. Lai Tân là bài thơ thứ 97, Bác làm sau khi bị chuyển lao từ Thiên Giang đến Lai Tân. Đằng sau bức tranh tả thực có vẻ như rất khách quan là thái độ mỉa mai, châm biếm và phê phán của người tù Hồ Chí Minh đối với giai cấp thống trị ở Lai Tân nói riêng và chế độ xã hội Trung Quốc đương thời nói chung.
Phiên âm chữ Hán:
Ban trưởng nhà lao chuyên đánh bạc,
Giải người, cảnh trưởng kiếm ăn quanh.
Chong đèn, huyện trưởng làm công việc,
Trời đất Lai Tân vẫn thái bình.
Bức tranh về hiện thực ở nhà tù Lai Tân và một phần xã hội Trung Quốc thu nhỏ đã được Hồ Chí Minh phản ánh sinh động trong bài thơ thất ngôn tứ tuyệt ngắn gọn mà ý nghĩa vô cùng hàm súc. Thành công của bài thơ là nghệ thuật châm biếm sắc sảo, độc đáo kết hợp với giọng điệu tự sự xen lẫn trữ tình và một kết cấu chặt chẽ, hợp lý.
Kết cấu bài thơ gồm hai phần nhưng khác với cấu trúc thông thường của tứ tuyệt Đường luật ở chỗ: phần thứ nhất gồm ba câu, còn phần thứ hai chỉ có một câu. Ba câu thơ đầu chỉ đơn thuần kể việc. Điểm nút chính là câu thứ tư bởi nó làm bật ra toàn bộ tư tưởng của bài thơ và làm bung vỡ tất cả cái ý châm biếm mỉa mai của người tù Hồ Chí Minh trước sự thối nát đến tận xương tủy của đám quan chức trong giai cấp thống trị.
Ở phần thứ nhất, Hồ Chí Minh đã phác họa thần tình chân dung của ba nhân vật “quan trọng”. Ban trưởng nhà lao công khai đánh bạc ngày này qua ngày khác, trong khi: Đánh bạc bên ngoài quan bắt tội. Cảnh trưởng thì trắng trợn ăn tiền đút lót của tù nhân, còn huyện trưởng thì đêm đêm chong đèn… hút thuốc phiện. Chính những kẻ đại diện cho chính quyền, cho luật pháp lại ngang nhiên vi phạm pháp luật. Điều trái ngược ấy đã vượt ra khỏi khung cảnh của một nhà tù, trở thành tính chất tiêu biểu cho cả xã hội Trung Hoa thời ấy: Quan trên trì trệ, vô trách nhiệm, hưởng lạc; cấp dưới thì chỉ lo xoay xở kiếm ăn quanh, mặc cho mọi tệ nạn cứ tự do hoành hành. Hơn thế, điều đáng mỉa mai là chính bọn quan lại tham lam, nhũng nhiễu ấy đã “tích cực” góp phần làm gia tăng tệ nạn xã hội. Ba nhân vật đang hoạt động như trong một màn hài kịch câm và cả ba đang thủ vai một cách hết sức “nghiêm túc” giữa khung cảnh thái bình (?!) dưới sự thống trị của họ Tưởng. Câu thơ miêu tả ngắn gọn mà lại hàm ý mỉa mai sâu sắc, tố cáo tình trạng lộn xộn, bát nháo của xã hội Trung Quốc lúc đó.
Phần thứ hai (câu cuối cùng) là nhận xét có tính chất trào lộng thâm thúy của người tù Hồ Chí Minh về tình trạng của bộ máy cai trị ở Lai Tân. Người đọc chờ đợi gì ở câu kết luận này ? Chắc hẳn phải là một sự lên án quyết liệt. Nhưng tác giả đã không làm như thế mà lại hạ một câu có vẻ rất khách quan: Trời đất Lai Tân vẫn thái bình. Đòn đả kích bất ngờ mà sâu cay lại nằm ngay trong câu nhận xét tưởng như là ca ngợi ấy.
Hiệu quả đả kích của câu thơ như thế nào? Hoá ra tình trạng thối nát của bọn quan lại ở Lai Tân không phải là chuyện bất thường mà là chuyện bình thường. Bình thường đến nỗi đã trở thành bản chất, thậm chí đã thành “nề nếp” được chấp nhận từ lâu.
Câu kết tưởng chừng có vẻ hết sức “vô tư” kia ai ngờ lại ẩn giấu một tiếng cười mỉa mai, châm biếm, lật tẩy bản chất xấu xa của bộ máy thống trị ở Lai Tân. Tính từ thái bình có thể xem là “thần tự”, “nhãn tự" của bài thơ. Nhà thơ Hoàng Trung Thông đã có một lời bình thật chính xác và thú vị: “Một chữ thái bình mà xâu táo lại bao nhiêu việc làm trên vốn là muôn thuở của giai cấp bóc lột thống trị Trung Quốc. Chỉ một chữ ấy mà xé toang tất cả sự thái bình dối trá nhưng thực sự là đại loạn bên trong”.
Bài thơ Lai Tân in đậm bút pháp nghệ thuật chấm phá truyền thống của thơ Đường. Lời thơ ngắn gọn, súc tích, không cầu kì câu chữ, nhưng chỉ với bốn câu thơ ngắn, người tù Hồ Chí Minh đã phơi bày bản chất của cả chế độ Tưởng Giới Thạch suy thoái, mục nát. Sức chiến đấu, chất “thép” của bài thơ nhẹ nhàng mà thâm thúy chính là ở đó.
Tác phẩm: "Tiến sĩ giấy" ra đời trong bối cảnh nền Hán học suy tàn, khoa cử bị biến chất dưới thời thực dân phong kiến.
2. Thân bài a. Hình ảnh "Tiến sĩ giấy" - Cái vẻ ngoài hào nhoángMiêu tả: Tiến sĩ giấy hiện lên với đầy đủ mũ mã, áo xống, cờ biển rực rỡ nhưng thực chất chỉ được làm từ "giấy", "tre", "phẩm".
Ý nghĩa: Tác giả sử dụng bút pháp đặc tả để cho thấy sự tương phản giữa cái danh xưng cao quý (Tiến sĩ) và cái chất liệu tầm thường (giấy). Đây là biểu tượng cho những người có hư danh nhưng không có thực lực.
b. Giọng điệu châm biếm, mỉa maiCâu hỏi tu từ: "Cũng cờ, cũng biển, cũng cân đai / Bầu rượu túi thơ đủ cả đài". Từ "cũng" lặp lại cho thấy thái độ mỉa mai, giễu cợt trước sự sao chép rỗng tuếch.
Cái cười xót xa: Nguyễn Khuyến không chỉ cười người khác mà còn cười chính mình – một ông Tam Nguyên Yên Đổ bất lực trước cảnh nước mất nhà tan.
c. Nghệ thuật trào phúng đặc sắcSử dụng từ ngữ bình dân: Phẩm xanh, phẩm đỏ, mảnh giấy... gợi sự rẻ tiền, mau hỏng.
Thủ pháp phóng đại: Biến một món đồ chơi dân gian thành đại diện cho một tầng lớp tri thức xã hội đang mục ruỗng.
3. Kết bàiGiá trị nội dung: Phê phán những kẻ ham hư danh và thực trạng đau xót của khoa cử nước nhà lúc bấy giờ.
Cảm xúc cá nhân: Bài thơ khiến chúng ta suy ngẫm về giá trị thực của mỗi con người trong xã hội.
Bài thơ "Vịnh khoa thi Hương" là một bức tranh biếm họa sâu sắc về thực trạng giáo dục và thi cử nước nhà cuối thế kỷ XIX, dưới ách đô hộ của thực dân Pháp. Tú Xương đã dùng ngòi bút trào phúng bậc thầy để giễu cợt thói đời lố lăng và bày tỏ nỗi lòng chua xót của một nhà nho trước cảnh nước mất nhà tan.
1. Bối cảnh và giọng điệu trào phúng
Bối cảnh bài thơ là kỳ thi Hương năm Đinh Dậu (1897) tại Nam Định, lần đầu tiên có sự tham gia của các quan Tây (Pháp) trong ban giám khảo. Sự kiện này là một nghịch cảnh chướng tai gai mắt đối với truyền thống Nho giáo của dân tộc. Giọng thơ vừa hài hước, vừa chua chát, đan xen giữa sự mỉa mai và nỗi đau đáu của tác giả.
2. Phân tích từng cặp câu
Hai câu đề:
Hai buổi trời thu vẫn một tòa,
Suốt ba năm mới thấy một lần.
Câu thơ mở đầu mang giọng điệu khách quan, mô tả khung cảnh trường thi vẫn uy nghiêm như cũ, nhưng ngay lập tức bộc lộ sự mỉa mai nhẹ nhàng: lẽ ra thi cử là chuyện lớn, nay lại "suốt ba năm mới thấy một lần", ám chỉ sự suy tàn, thưa thớt của các kỳ thi chính thống.
Hai câu thực (trọng tâm trào phúng):
Lọng cắm rợp trời, quan sứ đến,
Váy lê quét đất, đĩ già đi.
Đây là đỉnh cao của nghệ thuật trào phúng trong bài thơ:
Sự đối lập và tương phản: Tú Xương tạo ra sự đối lập gay gắt giữa hình ảnh "quan sứ" (đại diện cho chính quyền đô hộ) và "đĩ già" (hình ảnh những kẻ mua vui, hạng người thấp kém nhất trong xã hội phong kiến).
Nghệ thuật đối: "Lọng cắm rợp trời" đối với "Váy lê quét đất"; "quan sứ đến" đối với "đĩ già đi". Bằng việc đặt hai hình ảnh này ngang hàng nhau, tác giả ngầm ý đánh đồng giá trị của bọn quan lại và hạng người thấp hèn. Cảnh tượng lố bịch đến mức không thể phân biệt đâu là sĩ tử, đâu là kẻ vô lại.
Tiếng cười châm biếm: Tiếng cười ở đây nhằm vạch trần sự ô nhục của chế độ thi cử: nơi trang nghiêm, tuyển chọn nhân tài quốc gia, giờ lại dung túng cho cả những thành phần bất hảo ra vào.
Hai câu luận (mở rộng đối tượng trào phúng):
Ghế chéo lọng xanh, ngồi bảnh chọe,
Ăn mày cửa đình, ngủ lề đường.
Tiếp tục sự đối lập, Tú Xương chuyển hướng sang phê phán chính các sĩ tử:
"Ghế chéo lọng xanh, ngồi bảnh chọe": Hình ảnh châm biếm những tên quan lại ngoại bang hoặc tay sai hống hách ngồi trên cao.
"Ăn mày cửa đình, ngủ lề đường": Mô tả cảnh tượng thảm hại, nhếch nhác của đại đa số sĩ tử. Họ đi thi trong tình trạng nghèo đói, khốn khổ, không còn giữ được tư cách của người đọc sách thánh hiền. Tiếng cười hướng vào sự bất lực, sự tha hóa của tầng lớp trí thức phong kiến.
Hai câu kết (bộc lộ tâm trạng):
Chẳng những văn chương nào có cốt,
Cũng bởi thời vận khéo trớ trêu.
Tiếng cười trào phúng lắng xuống, nhường chỗ cho tiếng thở dài chua xót của chính tác giả. Tú Xương không chỉ than thở cho văn chương không còn giá trị ("văn chương nào có cốt"), mà cốt lõi là than thở cho "thời vận khéo trớ trêu"—thời buổi loạn lạc, đất nước bị đô hộ, mọi giá trị truyền thống bị đảo lộn.
3. Tổng kết nghệ thuật và nội dung
"Vịnh khoa thi Hương" thành công nhờ nghệ thuật trào phúng sắc bén:
Sử dụng thủ pháp đối lập, tương phản: Tạo nên những hình ảnh gây sốc, lố bịch.
Ngôn ngữ giản dị, đời thường nhưng giàu sức gợi: "đĩ già đi", "ngồi bảnh chọe".
Giọng văn mỉa mai sâu cay: Đánh thẳng vào bản chất suy đồi của xã hội lúc bấy giờ.
Qua bài thơ, Tú Xương đã phơi bày thực trạng thảm hại của kỳ thi Hương cuối thế kỷ XIX, đồng thời thể hiện tấm lòng yêu nước kín đáo và nỗi đau của một nhà nho chứng kiến cảnh nước mất, nhà tan, đạo đức suy đồi.
1. Giới thiệu tác phẩm
Tác giả: Nguyễn Công Trứ, nhà thơ, nhà chính trị, nhà nho yêu nước đời Nguyễn.
Thể loại: Thơ trào phúng.
Hoàn cảnh sáng tác: Thể hiện cái nhìn châm biếm, mỉa mai về những thói hư tật xấu của con người và xã hội lúc bấy giờ.
Tóm tắt nội dung: Bài thơ dùng hình ảnh “thuốc” để châm biếm thói quen, lối sống sai lầm, khiến người đọc vừa buồn cười vừa nhận ra cái sai của con người.
2. Phân tích nội dung
Chủ đề: Phê phán thói hư tật xấu, đồng thời giáo dục con người về lối sống, cách ứng xử.
Ý nghĩa trào phúng: Tác giả không trực tiếp lên án mà dùng hình ảnh ẩn dụ, giọng điệu mỉa mai, cười cợt để làm nổi bật tính xấu của đối tượng.
Thông điệp: Con người nên tự nhìn nhận khuyết điểm của mình để sửa chữa, tránh đi theo lối sống vô nghĩa hoặc lệch lạc.
3. Phân tích nghệ thuật
Thể loại, hình thức: Thơ lục bát, ngắn gọn, nhịp nhàng, dễ nhớ.
Ngôn ngữ: Dùng từ ngữ gần gũi, dí dỏm, kết hợp ẩn dụ và so sánh.
Giọng điệu: Trào phúng, mỉa mai nhưng không nặng nề, tạo cảm giác vừa cười vừa suy ngẫm.
Hình ảnh: “Thuốc” là hình ảnh trung tâm, tượng trưng cho những biện pháp “trị tật xấu”, vừa thực vừa ẩn dụ.
4. Đánh giá, cảm nhận
Bài thơ khiến người đọc vừa giải trí vừa tự soi mình, nhận ra cái sai trong hành vi và thói quen.
Nghệ thuật trào phúng của Nguyễn Công Trứ tinh tế, vừa châm biếm vừa giáo dục, thể hiện trí tuệ và tấm lòng yêu đời, yêu người của tác giả.
Nếu bạn muốn, mình có thể viết một bài phân tích chi tiết từng câu của bài thơ, để nhìn rõ cách tác giả dùng ngôn từ trào phúng, ẩn dụ, nhịp điệu lục bát.
Phân tích thơ trào phúng “Bài ca ngất ngưởng” – Nguyễn Công Trứ
“Bài ca ngất ngưởng” là tác phẩm tiêu biểu cho phong cách tự trào mang màu sắc trào phúng của Nguyễn Công Trứ. Bài thơ vừa như lời giới thiệu bản thân, vừa là cách tác giả châm biếm thói đời và khẳng định cái tôi cá tính, ngang tàng của mình.
Ngay từ đầu, Nguyễn Công Trứ đã kể về con đường làm quan đầy thành tích: “Lúc bình Tây cầm quân / Khi Thủ khoa, khi Thám hoa, khi Tổng đốc Đông”. Việc liệt kê dồn dập kết hợp giọng điệu tự đắc tạo nên tiếng cười độc đáo – không phải cười chê mà là cười vui, cười tự ý thức về giá trị bản thân. Đó là cái cười trào phúng nhưng nhẹ nhàng, thể hiện sự tự tin của một kẻ sĩ tài năng.
Tiếng cười ấy rõ hơn ở hình ảnh “đô nghè về ngất ngưởng”, hay khi tác giả “đi võng lọng nghênh ngang” nhưng lại cho “một con bò vàng” đi theo. Cách tạo hình đối lập – quan lớn mà đi với bò – mang tính châm biếm sâu sắc: châm biếm thói sính lễ nghi, thích hình thức của giới quan lại; đồng thời cho thấy phong thái tự do, coi thường khuôn phép của tác giả.
Trong phần cuối, Nguyễn Công Trứ khẳng định: “Trong triều ai ngất ngưởng như ông!” Câu thơ thể hiện sự “ngất ngưởng” – tư thế sống ngạo nghễ, không bị lệ thuộc vào danh lợi. Chính thái độ sống khác đời ấy cũng là lời phê phán kín đáo xã hội đương thời: nơi nhiều kẻ chạy theo quyền lực, nhưng lại không dám sống thật với mình.
Bằng giọng điệu tự trào hóm hỉnh, nghệ thuật đối lập, phóng đại, Nguyễn Công Trứ tạo nên tiếng cười trào phúng thông minh, vừa phê phán thói hám danh của chế độ phong kiến, vừa khẳng định bản lĩnh của con người tài hoa.
“Bài ca ngất ngưởng” vì vậy không chỉ là thơ tự giới thiệu, mà còn là một trong những sáng tác trào phúng độc đáo của văn học trung đại Việt Nam.
Nhật kí trong tù là tập nhật kí bằng thơ do Hồ Chí Minh viết ròng rã hơn một năm trời trong các nhà tù của chính quyền Tưởng Giới Thạch ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc. Trước hết, đây là tập thơ Bác viết cho chính mình, với mục đích: Ngày dài ngâm ngợi cho khuây, Vừa ngâm vừa đợi đến ngày tự do mà Bác đã viết ở bài Khai quyển đầu cuốn sổ tay. Vì thế mà Bác ghi lại vắn tắt những điều tai nghe mắt thấy làm cho mình trăn trở, suy nghĩ và xúc cảm trong suốt mười bốn tháng bị giam cầm. Lai Tân là bài thơ thứ 97, Bác làm sau khi bị chuyển lao từ Thiên Giang đến Lai Tân. Đằng sau bức tranh tả thực có vẻ như rất khách quan là thái độ mỉa mai, châm biếm và phê phán của người tù Hồ Chí Minh đối với giai cấp thống trị ở Lai Tân nói riêng và chế độ xã hội Trung Quốc đương thời nói chung.
Phiên âm chữ Hán:
Ban trưởng nhà lao chuyên đánh bạc,
Giải người, cảnh trưởng kiếm ăn quanh.
Chong đèn, huyện trưởng làm công việc,
Trời đất Lai Tân vẫn thái bình.
Bức tranh về hiện thực ở nhà tù Lai Tân và một phần xã hội Trung Quốc thu nhỏ đã được Hồ Chí Minh phản ánh sinh động trong bài thơ thất ngôn tứ tuyệt ngắn gọn mà ý nghĩa vô cùng hàm súc. Thành công của bài thơ là nghệ thuật châm biếm sắc sảo, độc đáo kết hợp với giọng điệu tự sự xen lẫn trữ tình và một kết cấu chặt chẽ, hợp lý.
Kết cấu bài thơ gồm hai phần nhưng khác với cấu trúc thông thường của tứ tuyệt Đường luật ở chỗ: phần thứ nhất gồm ba câu, còn phần thứ hai chỉ có một câu. Ba câu thơ đầu chỉ đơn thuần kể việc. Điểm nút chính là câu thứ tư bởi nó làm bật ra toàn bộ tư tưởng của bài thơ và làm bung vỡ tất cả cái ý châm biếm mỉa mai của người tù Hồ Chí Minh trước sự thối nát đến tận xương tủy của đám quan chức trong giai cấp thống trị.
Ở phần thứ nhất, Hồ Chí Minh đã phác họa thần tình chân dung của ba nhân vật “quan trọng”. Ban trưởng nhà lao công khai đánh bạc ngày này qua ngày khác, trong khi: Đánh bạc bên ngoài quan bắt tội. Cảnh trưởng thì trắng trợn ăn tiền đút lót của tù nhân, còn huyện trưởng thì đêm đêm chong đèn… hút thuốc phiện. Chính những kẻ đại diện cho chính quyền, cho luật pháp lại ngang nhiên vi phạm pháp luật. Điều trái ngược ấy đã vượt ra khỏi khung cảnh của một nhà tù, trở thành tính chất tiêu biểu cho cả xã hội Trung Hoa thời ấy: Quan trên trì trệ, vô trách nhiệm, hưởng lạc; cấp dưới thì chỉ lo xoay xở kiếm ăn quanh, mặc cho mọi tệ nạn cứ tự do hoành hành. Hơn thế, điều đáng mỉa mai là chính bọn quan lại tham lam, nhũng nhiễu ấy đã “tích cực” góp phần làm gia tăng tệ nạn xã hội. Ba nhân vật đang hoạt động như trong một màn hài kịch câm và cả ba đang thủ vai một cách hết sức “nghiêm túc” giữa khung cảnh thái bình (?!) dưới sự thống trị của họ Tưởng. Câu thơ miêu tả ngắn gọn mà lại hàm ý mỉa mai sâu sắc, tố cáo tình trạng lộn xộn, bát nháo của xã hội Trung Quốc lúc đó.
Phần thứ hai (câu cuối cùng) là nhận xét có tính chất trào lộng thâm thúy của người tù Hồ Chí Minh về tình trạng của bộ máy cai trị ở Lai Tân. Người đọc chờ đợi gì ở câu kết luận này ? Chắc hẳn phải là một sự lên án quyết liệt. Nhưng tác giả đã không làm như thế mà lại hạ một câu có vẻ rất khách quan: Trời đất Lai Tân vẫn thái bình. Đòn đả kích bất ngờ mà sâu cay lại nằm ngay trong câu nhận xét tưởng như là ca ngợi ấy.
Hiệu quả đả kích của câu thơ như thế nào? Hoá ra tình trạng thối nát của bọn quan lại ở Lai Tân không phải là chuyện bất thường mà là chuyện bình thường. Bình thường đến nỗi đã trở thành bản chất, thậm chí đã thành “nề nếp” được chấp nhận từ lâu.
Câu kết tưởng chừng có vẻ hết sức “vô tư” kia ai ngờ lại ẩn giấu một tiếng cười mỉa mai, châm biếm, lật tẩy bản chất xấu xa của bộ máy thống trị ở Lai Tân. Tính từ thái bình có thể xem là “thần tự”, “nhãn tự" của bài thơ. Nhà thơ Hoàng Trung Thông đã có một lời bình thật chính xác và thú vị: “Một chữ thái bình mà xâu táo lại bao nhiêu việc làm trên vốn là muôn thuở của giai cấp bóc lột thống trị Trung Quốc. Chỉ một chữ ấy mà xé toang tất cả sự thái bình dối trá nhưng thực sự là đại loạn bên trong”.
Bài thơ Lai Tân in đậm bút pháp nghệ thuật chấm phá truyền thống của thơ Đường. Lời thơ ngắn gọn, súc tích, không cầu kì câu chữ, nhưng chỉ với bốn câu thơ ngắn, người tù Hồ Chí Minh đã phơi bày bản chất của cả chế độ Tưởng Giới Thạch suy thoái, mục nát. Sức chiến đấu, chất “thép” của bài thơ nhẹ nhàng mà thâm thúy chính là ở đó.
Để phân tích một tác phẩm thơ trào phúng, chúng ta cần tập trung vào việc bóc tách lớp vỏ ngôn từ để thấy được nụ cười châm biếm và ý nghĩa phê phán sâu cay đằng sau đó.
Dưới đây là bài phân tích chi tiết tác phẩm "Tiến sĩ giấy" của "Bậc thầy thơ trào phúng" Nguyễn Khuyến.
PHÂN TÍCH TÁC PHẨM: TIẾN SĨ GIẤY (Nguyễn Khuyến)
1. Giới thiệu chung
Nguyễn Khuyến là một trí thức yêu nước, dù đỗ đầu ba kỳ thi (Tam nguyên Yên Đổ) nhưng ông sống trong thời kỳ thực dân Pháp xâm lược, cửa khổng sân trình suy tàn. Bài thơ "Tiến sĩ giấy" không chỉ đơn thuần là vịnh một món đồ chơi Tết Trung thu, mà là một bức tranh trào phúng tự trào (tự cười mình) và phê phán thực trạng khoa cử đương thời.
2. Phân tích nội dung và nghệ thuật
a. Hình ảnh "ông tiến sĩ" dưới góc nhìn trào phúng Mở đầu bài thơ, tác giả giới thiệu về diện mạo của ông tiến sĩ giấy:
"Cũng cờ, cũng biển, cũng cân đai / Gọn mắt ta xem cũng lạ đời"
Tác giả dùng điệp từ "cũng" để liệt kê những biểu tượng quyền quý: cờ, biển, cân đai. Nhìn bề ngoài, ông tiến sĩ giấy này có đầy đủ vinh hoa không kém gì người thật. Tuy nhiên, cụm từ "lạ đời" và cách gọi "gọn mắt" đã bắt đầu bộc lộ sự mỉa mai. Cái vẻ uy nghi đó thực chất chỉ là một mô hình thu nhỏ, giả tạo.
b. Bản chất rỗng tuếch bên trong Sự châm biếm được đẩy lên cao trào khi tác giả đi sâu vào phân tích "cấu tạo" của vị tiến sĩ này:
"Mảnh giấy làm nên thân giáp bảng / Nền son điểm loáng mặt khoa khôi"
Thân giáp bảng: Là biểu tượng của sự đỗ đạt cao, nhưng lại được làm từ "mảnh giấy" mỏng manh, rẻ tiền.
Mặt khoa khôi: Vẻ rạng rỡ, thành tú của người đỗ đầu lại chỉ là kết quả của việc "điểm loáng" (tô vẽ) bằng phẩm màu. Ở đây, sự đối lập giữa cái danh cao quý (tiến sĩ) và cái thực rẻ rúng (giấy, phẩm màu) tạo nên tiếng cười trào phúng cay đắng. Nó ám chỉ những danh vị trong xã hội thời bấy giờ chỉ còn là cái xác không hồn.
c. Tiếng cười tự trào đau xót Hai câu cuối bài thơ mở rộng ý nghĩa từ món đồ chơi sang thực tại cuộc đời:
"Tấm thân xiêu vẹo hanh hao sớm / Chẳng bóng gì sau cũng gọi người"
Sức mạnh của thơ trào phúng Nguyễn Khuyến nằm ở đây. Ông không chỉ cười người khác mà còn tự cười chính mình. Một ông tiến sĩ bằng giấy gặp nắng mưa sẽ "hanh hao", "xiêu vẹo". Một ông tiến sĩ bằng xương bằng thịt như Nguyễn Khuyến lúc bấy giờ, trước cảnh nước mất nhà tan, không giúp gì được cho dân cho nước, thì có khác gì một hình nộm bằng giấy?
Cụm từ "cũng gọi người" vang lên đầy xót xa, mỉa mai về những kẻ có danh mà không có thực, có vị trí xã hội mà không có giá trị đối với cuộc đời.
3. Đặc sắc nghệ thuật trào phúng
Nghệ thuật ẩn dụ: Mượn hình ảnh món đồ chơi để nói chuyện thế sự, con người.
Ngôn ngữ: Bình dị, sử dụng từ ngữ dân gian nhưng hàm súc, thâm thúy.
Giọng điệu: Kết hợp giữa cái cười hóm hỉnh với nỗi đau đời thầm kín, tạo nên chất trào phúng thâm trầm đặc trưng của cụ Tam Nguyên.
4. Kết luận
"Tiến sĩ giấy" là một viên ngọc quý trong dòng thơ trào phúng Việt Nam. Qua việc phê phán những hư danh vô nghĩa trong xã hội cũ, bài thơ nhắc nhở chúng ta về giá trị thực của con người: Danh xưng chỉ có giá trị khi nó đi đôi với thực tài và những đóng góp cho cộng đồng.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103321
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
78996 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
72110 -
Hỏi từ APP VIETJACK60182
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
46135 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36904
