Quảng cáo
3 câu trả lời 111
Suy nghĩ của em về bài thơ “Quê hương” – Tế Hanh
(Bài văn khoảng 2000 chữ)
“Quê hương” của Tế Hanh là một trong những bài thơ hay nhất viết về tình yêu quê nhà trong chương trình Ngữ văn. Đọc bài thơ, ta như được sống lại trong bức tranh làng biển thân thương, nơi những con người lao động mộc mạc ngày ngày vươn ra khơi đón gió, đón sóng để mưu sinh. Nhưng hơn cả, đằng sau từng câu chữ còn là tình yêu sâu nặng, là nỗi nhớ day dứt của nhà thơ đối với quê hương trong những ngày xa cách. Từ đó, bài thơ không chỉ là lời kể, mà trở thành một tiếng lòng – tiếng lòng của bao người con đất Việt khi nhớ về nơi chôn nhau cắt rốn của mình.
Điều đầu tiên gây ấn tượng với em khi đọc bài thơ chính là cách Tế Hanh mở đầu bằng một lời giới thiệu giản dị nhưng đầy tự hào: “Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới / Nước bao vây cách biển nửa ngày sông.” Chỉ hai câu thơ mà đã mở ra một không gian sống đặc trưng: một làng chài ven biển yên bình nhưng đầy thử thách. Ở đó, biển cả vừa là bạn, vừa là nguồn sống, vừa là thử thách của người dân. Tế Hanh không dùng những mỹ từ hoa mỹ mà vẫn khiến người đọc cảm nhận rõ sự gần gũi, mộc mạc của quê hương ông. Em cảm thấy đây cũng chính là điều đẹp nhất của văn học: vẻ đẹp nằm ở sự chân thật.
Những câu thơ tiếp theo đưa em vào một buổi sáng làng chài thật náo nức và đầy sức sống. Con thuyền “rẽ sóng ra khơi” mang theo bao niềm hy vọng của cả dân làng. Bằng giọng thơ nhẹ nhàng, tinh tế, nhà thơ đã khắc họa hình ảnh những con người lao động vạm vỡ nhưng rất đỗi bình dị: “Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã / Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang.” Hình ảnh so sánh đầy gợi hình khiến em tưởng như thấy được nhịp tay khỏe khoắn, tinh thần mạnh mẽ và lòng quả cảm của người dân biển. Con thuyền là phương tiện lao động, nhưng qua cái nhìn của Tế Hanh, nó như một sinh thể sống, tràn đầy khí thế. Đó không chỉ là sự quan sát tinh tế mà còn là tình cảm tự hào của tác giả về quê hương mình.
Nhưng đẹp nhất trong bài thơ, theo cảm nhận của em, là hình ảnh đoàn thuyền trở về: “Ngày hôm sau ồn ào trên bến đỗ / Khắp dân làng đón chờ những con thuyền.” Những câu thơ ấy gợi lại không khí đoàn tụ, vui tươi của làng chài mỗi khi nghe tin chồng, con, anh em trở về sau chuyến đi biển. Với em, đó không chỉ là một khoảnh khắc sinh hoạt đời thường, mà là biểu tượng của sự gắn bó, yêu thương giữa con người với nhau. Đọc đến đây, em nhớ đến chính quê mình: nơi những ngày mùa, cả làng kéo nhau ra đồng; nơi mỗi buổi chiều, mọi người lại tụ họp trò chuyện dưới gốc cây đầu làng. Quê hương ở đâu cũng vậy: mộc mạc, chan hòa, đậm nghĩa tình.
Tế Hanh không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn nhấn mạnh cảm xúc của mình qua chi tiết “Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn”. Chỉ một chữ “nhớ” mà gợi lên cả không gian, cả thời gian và cả tấm lòng của tác giả. Mùi nồng mặn ấy là mùi của biển, mùi của nắng gió, mùi của đời sống lao động. Đó là thứ mùi mà nếu không lớn lên ở biển, người ta không thể cảm nhận trọn vẹn. Chính vì vậy, em cảm nhận rằng nỗi nhớ của Tế Hanh không chỉ là nhớ cảnh mà là nhớ người, nhớ hồn quê đã nuôi dưỡng tâm hồn ông.
Bài thơ khiến em hiểu hơn về giá trị của quê hương trong mỗi con người. Dù sống ở đâu, dù đi xa bao nhiêu, những ký ức về quê hương vẫn luôn theo ta như một phần không thể thiếu. Có lẽ vì vậy, Tế Hanh viết: “Quê hương nếu ai không nhớ / Sẽ không lớn nổi thành người.” Câu thơ không chỉ là một lời nhắc nhở mà còn là một triết lý sống. Quê hương là điểm tựa, là nguồn cội, là nơi bắt đầu mọi tình yêu thương và cũng là nơi ta luôn hướng về. Không có quê hương – hay không nhớ về quê hương – nghĩa là không nhớ về chính mình.
Khi đọc bài thơ, em không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của làng biển trong thơ mà còn thấy mình thêm yêu quê hương mình hơn. Quê em không có biển, không có những con thuyền vươn mình ra sóng lớn, nhưng quê em có những cánh đồng lúa xanh rì, có con đường đất đỏ dẫn ra bờ sông, có mùi rơm khói bếp, có tiếng chim kêu buổi trưa hè. Mỗi người đều có một quê hương để nhớ, để thương, để trở về. Và chính bài thơ của Tế Hanh giúp em nhận ra vẻ đẹp ấy.
Tế Hanh đã dùng cảm xúc thật, trải nghiệm thật để viết nên “Quê hương.” Đọc lên, ta không thấy sự gò ép hay màu mè mà chỉ thấy một tình yêu chan chứa. Đây chính là điều làm bài thơ có sức sống lâu dài. Suốt nhiều năm, bài thơ vẫn chạm đến trái tim học sinh bởi nó chạm vào một điểm rất nhân văn: nỗi nhớ quê hương là nỗi nhớ đẹp nhất và thiêng liêng nhất.
Qua bài thơ, em hiểu thêm rằng yêu quê không chỉ là nói thành lời mà còn là biết trân trọng những giá trị thuộc về quê, biết giữ gìn và nuôi dưỡng tình cảm đó. Em tin rằng mỗi người con đi xa, khi nhớ về quê mình, đều có thể tìm thấy hình bóng của chính mình trong bài thơ của Tế Hanh: nhớ một dòng sông, một mái nhà, một tiếng gọi, một mùa gặt, một mùi hương… Những điều tưởng chừng nhỏ bé ấy lại trở thành ký ức quý giá.
Tóm lại, “Quê hương” là một bài thơ đẹp, giàu hình ảnh và cảm xúc. Bài thơ không chỉ tái hiện khung cảnh làng biển sinh động mà còn khơi gợi trong người đọc những rung động sâu lắng. Nó khiến ta nhớ rằng quê hương là nơi bắt đầu mọi yêu thương, là cội nguồn của mỗi người. Qua bài thơ, em học được cách trân trọng những gì bình dị quanh mình và biết nâng niu ký ức quê nhà – thứ tài sản vô giá không gì có thể thay thế. Chính vì vậy, đối với em, “Quê hương” không chỉ là một bài thơ trong sách giáo khoa mà là một lời nhắc nhở chân thành về tình yêu dành cho nguồn cội
Đoạn văn phân tích về xuý vần trong văn học
Trong văn học Việt Nam, xuý vần đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện ý nghĩa, cảm xúc và tạo nên nhịp điệu cho câu, bài thơ. Xuý vần là kỹ thuật sử dụng các âm cuối trùng nhau trong các câu, câu thơ nhằm làm nổi bật ý nghĩa, gây ấn tượng sâu sắc và tạo sự dễ nhớ cho người đọc. Ví dụ, trong các bài thơ cổ, những cặp câu có xuý vần thường giúp tăng tính nhạc điệu, làm cho bài thơ trở nên trôi chảy, uyển chuyển hơn. Ngoài ra, xuý vần còn góp phần thể hiện cảm xúc, tạo không khí phù hợp với nội dung tác phẩm. Chính nhờ sự phối hợp tinh tế giữa các âm cuối, các nhà thơ, nhà văn đã khắc họa rõ nét tâm trạng, hình ảnh, ý nghĩa của tác phẩm, từ đó gửi gắm thông điệp sâu sắc đến người đọc. Có thể nói, xuý vần là một yếu tố nghệ thuật quan trọng góp phần tạo nên vẻ đẹp cho tác phẩm văn học Việt Nam.
Phân tích nhân vật Xúy Vân
Xúy Vân là một hình tượng đặc sắc trong nghệ thuật chèo cổ, đặc biệt nổi bật qua trích đoạn Xúy Vân giả dại. Nàng vốn là một cô gái trẻ đẹp, khao khát tình yêu và hạnh phúc lứa đôi, nhưng lại bị ràng buộc trong cuộc hôn nhân gượng ép, thiếu tình cảm. Khi gặp Trần Phương, Xúy Vân tưởng tìm thấy bến đỗ mơ ước, song đó chỉ là ảo ảnh ngọt ngào nhưng cay đắng. Không thể thoát khỏi vòng xoáy bi kịch, nàng giả điên như một cách phản kháng và bày tỏ nỗi đau tột cùng. Qua hình ảnh Xúy Vân, tác giả dân gian vừa khắc họa số phận éo le của người phụ nữ phong kiến, vừa thể hiện tiếng nói cảm thương và khát vọng tự do yêu đương của con người.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK209997
-
Hỏi từ APP VIETJACK158451
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
135621 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
70479 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
47693 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
36870 -
Hỏi từ APP VIETJACK34477
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
34143
