Quảng cáo
7 câu trả lời 139
PHÂN TÍCH BÀI THƠ “QUÊ HƯƠNG” – TẾ HANH
“Quê hương” của Tế Hanh là một trong những bài thơ đẹp nhất viết về tình yêu làng chài và nỗi nhớ quê hương tha thiết. Với giọng thơ mộc mạc, trong trẻo, bài thơ mang đến một bức tranh quê bình dị nhưng chứa chan tình cảm.
1. Bức tranh lao động khỏe khoắn của dân làng chài
Tế Hanh mở đầu bằng việc giới thiệu quê mình – một làng chài ven biển. Những câu thơ tiếp theo khắc họa cảnh dân làng ra khơi:
“Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá”
Hình ảnh những người trai làng tráng kiện, khỏe khoắn, hào hứng bơi thuyền ra biển hiện lên đầy sức sống. Qua đó, ta cảm nhận được niềm tự hào của tác giả về truyền thống lao động của quê hương mình.
2. Hình ảnh con thuyền trở về – vẻ đẹp bình dị mà ấm áp
Thuyền ra khơi mạnh mẽ bao nhiêu thì khi trở về lại đượm màu bình yên bấy nhiêu:
“Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo trông mái nước hồng”
So sánh thuyền với “con tuấn mã” cho thấy sức mạnh, sự dẻo dai của con thuyền và con người. Khi thuyền về đầy cá, tác giả không chỉ tả cảnh mà còn gửi vào đó sự vui tươi và biết ơn với biển cả.
3. Nỗi nhớ thương quê hương da diết
Ở phần cuối bài thơ, nỗi nhớ quê của tác giả được thể hiện sâu sắc, chân thật:
“Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới
Nước bao vây cách biển nửa ngày sông”
Những hình ảnh thân thuộc của quê nhà – làn nước xanh, mùi nồng của biển cả – như in đậm trong tâm trí ông. Tế Hanh nhớ tất cả: nhớ thuyền, nhớ biển, nhớ người dân quê giản dị. Nỗi nhớ được đẩy lên cao trào bằng câu thơ giàu cảm xúc:
“Tôi ngửi thấy mùi nồng mặn quá
Của những con người đâm thuyền ra khơi”
Đó là mùi của biển, mùi mồ hôi lao động, mùi của quê hương – thứ mùi “nồng mặn” mà cả đời không thể quên.
4. Giá trị nội dung và nghệ thuật
Nội dung: Bài thơ thể hiện tình yêu sâu đậm của Tế Hanh với quê hương, con người và nghề biển truyền thống.
Nghệ thuật: Hình ảnh giàu sức gợi, so sánh độc đáo, cảm xúc chân thành, giọng thơ mộc mạc, trong sáng.
Phân tích ngắn gọn bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh
Bài thơ "Quê hương" (1939) của Tế Hanh là một bức tranh đầy chất thơ, thể hiện tình yêu quê hương nồng nàn và nỗi nhớ da diết của nhà thơ với làng chài ven biển. Tác phẩm nổi bật nhờ những hình ảnh bình dị, chân thực và giàu sức gợi cảm.
1. Hình ảnh quê hương thanh bình và giàu sức sống:
Bài thơ mở đầu bằng những nét vẽ mộc mạc về làng chài, nơi có "nước bao vây cách biển nửa ngày sông". Hình ảnh người dân chài "mạnh mẽ" ra khơi và "dân chài lưới làn da ngăm rám nắng" hiện lên đầy khỏe khoắn, tràn trề sức sống lao động.
2. Nỗi nhớ quê hương gắn liền với hình ảnh con thuyền:
Trung tâm của nỗi nhớ không phải là khung cảnh chung chung, mà là hình ảnh con thuyền - biểu tượng của quê hương. Con thuyền vừa là phương tiện mưu sinh, vừa là chứng nhân của những khát vọng, sự đối mặt với sóng gió của người dân biển.
3. Tình cảm tha thiết, chân thành:
Tình yêu quê hương của Tế Hanh không chỉ là sự gắn bó mà còn là nỗi nhớ cháy bỏng khi phải xa cách. Câu thơ cuối:
"Tôi chỉ là một khách tình si
Quê hương... là một phần tất cả
Nhưng với tôi tất cả chỉ là Quê hương."
Câu kết này đóng vai trò như một lời khẳng định tuyệt đối về vị trí độc tôn của quê hương trong trái tim nhà thơ.
Tóm lại: "Quê hương" của Tế Hanh là một khúc ca ngọt ngào về tình yêu quê hương mộc mạc, sâu lắng. Bài thơ thành công nhờ nghệ thuật miêu tả chân thực, giọng điệu trữ tình tha thiết và hình ảnh con thuyền độc đáo.
tế hanh là ai dị
Bài thơ "Quê Hương" được Tế Hanh sáng tác năm 1939, khi nhà thơ đang học tại Huế và sống trong nỗi nhớ quê hương da diết – một làng chài ven biển Quảng Ngãi. Tác phẩm không chỉ là bức tranh sinh động về làng chài mà còn là tiếng lòng trong sáng, mãnh liệt của một tâm hồn gắn bó máu thịt với quê hương. Với thể thơ tám chữ, giọng điệu trữ tình, tự sự kết hợp với ngôn ngữ giản dị, bài thơ đã chạm đến trái tim nhiều thế hệ độc giả.
I. Khung cảnh Quê Hương và Lời Tự Thuật (2 câu đầu)
Hai câu thơ mở đầu như một lời giới thiệu, lời tự thuật mộc mạc và chân thành:
Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới, Nước bao vây cách biển nửa ngày sông.
Lời giới thiệu giản dị: Cụm từ "Làng tôi ở" và "vốn làm nghề chài lưới" không hề trau chuốt, hoa mĩ mà rất đỗi tự nhiên, gần gũi. Nó xác định rõ không gian sống và nghề nghiệp truyền thống của người dân nơi đây.
Vị trí địa lý đặc biệt: "Nước bao vây cách biển nửa ngày sông" không chỉ là lời mô tả mà còn gợi lên một không gian nửa sông, nửa biển, nơi con người luôn sống trong hơi thở của sóng nước, nơi cuộc sống gắn liền với nghề chài lưới đầy vất vả nhưng cũng đầy hào hứng. Lời giới thiệu này đã đặt nền móng cho toàn bộ bức tranh lao động và đời sống phía sau.
II. Bức tranh Lao động Sôi động và Hùng tráng (14 câu tiếp theo)
Đây là phần trung tâm của bài thơ, nơi Tế Hanh khắc họa vẻ đẹp khỏe khoắn, tràn đầy sức sống của con người và cảnh vật làng chài qua hai khoảnh khắc: ra khơi và trở về.
1. Cảnh Đoàn thuyền Ra khơi (6 câu)
Cảnh ra khơi được miêu tả trong một không gian lí tưởng:
Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng, Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.
Thời điểm "vàng": "Trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng" là khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp, mang tính chất báo hiệu may mắn và niềm tin. Bình minh rạng rỡ, trong trẻo như chính tâm hồn của người viết.
Khí thế lao động: Hình ảnh "dân trai tráng" gợi lên sức mạnh, sự dũng mãnh và nhiệt huyết của những người con của biển.
Chiếc thuyền – biểu tượng của sức mạnh: Hình ảnh con thuyền được nhân hóa và so sánh đặc sắc:
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã Phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt trường giang.
So sánh "hăng như con tuấn mã": Gợi sự dũng mãnh, tốc độ và khí thế chinh phục thiên nhiên. Các động từ mạnh như "hăng", "phăng", "vượt" thể hiện sự chủ động, quyết tâm và sức sống căng tràn của người lao động.
Hình ảnh cánh buồm: Đây là hình ảnh thơ mộng và kì vĩ nhất, thể hiện sự liên tưởng độc đáo của Tế Hanh:
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng, Rướn thân trắng bao la thâu góp gió.
So sánh "mảnh hồn làng": Cánh buồm (cái hữu hình, cụ thể) được so sánh với "hồn làng" (cái trừu tượng, linh thiêng). Cánh buồm không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng tinh thần, là vẻ đẹp, là sức sống, là niềm hy vọng của cả cộng đồng làng chài.
Nhân hóa "rướn thân trắng": Gợi tư thế vươn lên, sẵn sàng đối mặt với thử thách, dũng cảm đón lấy nguồn lực của tự nhiên để đi tới. Đây là hình ảnh mang tính thẩm mỹ cao, lãng mạn hóa công việc lao động.
2. Cảnh Đoàn thuyền Trở về (8 câu)
Niềm vui lao động và vẻ đẹp người dân chài hiện lên rõ nét khi đoàn thuyền cập bến:
Ngày hôm sau ồn ào trên bến đỗ, Khắp dân làng tấp nập đón ghe về.
Không khí tưng bừng: Các từ láy và từ gợi tả như "ồn ào", "tấp nập" diễn tả không khí náo nức, rộn ràng, hân hoan của cả làng chài khi chứng kiến thành quả lao động.
Thành quả lao động:
Nhờ ơn trời biển lặng, cá đầy ghe, Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.
"Cá đầy ghe" là phần thưởng xứng đáng cho sự dũng cảm và cần cù. Hình ảnh "thân bạc trắng" không chỉ tả thực mà còn gợi lên vẻ đẹp, giá trị của thành quả lao động.
Hình ảnh người dân chài: Đây là bức tượng đài bằng thơ về người lao động biển:
Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng, Cả thân hình nồng thở vị xa xăm.
Ngoại hình: "làn da ngăm rám nắng" là vẻ đẹp khỏe khoắn, mang dấu ấn của nắng gió và sóng biển.
Nội tại: "nồng thở vị xa xăm" là sự gợi cảm đặc sắc. Đó không chỉ là mùi mồ hôi, mùi vị muối biển mà là sự lắng đọng của cả một hành trình vươn khơi, sự phóng khoáng, mặn mòi thấm đẫm vào từng thớ thịt.
Cảm nhận về chiếc thuyền: Tế Hanh đã cảm nhận chiếc thuyền như một sinh thể sống:
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm, Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.
Nhân hóa "im bến mỏi trở về nằm": Thuyền được miêu tả như một người lính dũng cảm vừa hoàn thành nhiệm vụ và đang nghỉ ngơi. Nó cho thấy sự đồng cảm sâu sắc của nhà thơ đối với vật vô tri.
Cảm giác tinh tế: Chiếc thuyền nằm yên như đang "nghe" (cảm nhận) "chất muối thấm dần trong thớ vỏ". Chất muối mặn mòi đã ăn sâu, thấm đẫm vào chiếc thuyền, cũng như tình yêu biển đã ăn sâu vào tâm hồn người dân chài.
III. Nỗi nhớ Quê Hương của Người Xa Xứ (4 câu cuối)
Sau khi tái hiện trọn vẹn bức tranh quê hương, nhà thơ bộc lộ trực tiếp nỗi nhớ của mình khi xa quê:
Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ, Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi. Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi, Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá.
Tâm trạng: "Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ" là lời giãi bày trực tiếp, thể hiện nỗi nhớ thường trực, day dứt.
Đối tượng của nỗi nhớ: Tế Hanh không nhớ những điều chung chung mà nhớ những hình ảnh đặc trưng nhất: "Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi". Đó là những hình ảnh gắn liền với sinh kế và linh hồn của làng chài.
Điểm kết tinh của nỗi nhớ: Đặc biệt nhất là nỗi nhớ về hương vị quê hương: "Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá." Mùi "nồng mặn" là mùi của biển, của muối, của nắng gió, của cá tôm, của mồ hôi, và của cả nỗi lòng người thân. Đó là hương vị đặc trưng, riêng biệt, là linh hồn quê hương mà không nơi nào có được. Nỗi nhớ kết thúc bằng một cảm giác xúc giác, khứu giác mạnh mẽ, cho thấy tình yêu quê hương đã thấm sâu vào tiềm thức nhà thơ.
IV. Tổng kết
Nội dung: Bài thơ "Quê Hương" đã vẽ nên một bức tranh tươi sáng, sống động và đầy sức sống về một làng chài ven biển Việt Nam. Trong đó nổi bật là hình ảnh thiên nhiên khoáng đạt, cảnh lao động hăng say và khỏe khoắn của người dân chài.
Nghệ thuật:
Thể thơ tám chữ, giàu chất tự sự và trữ tình.
Ngôn ngữ giản dị, trong sáng, mộc mạc.
Sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ: so sánh độc đáo ("hăng như con tuấn mã", "mảnh hồn làng"), nhân hóa (thuyền "im bến mỏi", "nghe chất muối"), từ láy gợi cảm ("ồn ào", "tấp nập").
Cảm nhận tinh tế bằng nhiều giác quan, đặc biệt là sự kết thúc bằng cảm giác mùi vị ("mùi nồng mặn quá").
Ý nghĩa: Bài thơ là khúc ca ngợi vẻ đẹp của lao động và tình yêu quê hương sâu nặng, trong sáng của Tế Hanh. Nó khẳng định một lẽ sống: quê hương không chỉ là cảnh vật mà còn là công việc, là con người, là cả hương vị mặn mòi, thân thương đã thấm vào máu thịt.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK209997
-
Hỏi từ APP VIETJACK158451
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
135621 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
70479 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
47693 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
36870 -
Hỏi từ APP VIETJACK34477
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
34143
