Một bể chứa nước có hình dạng hình hộp chữ nhật, có chiều dài gấp đôi chiều rộng và chiều cao bằng nửa chiều dài. Nếu bể này được đổ đầy nước thì thể tích nước là 48 lít. Một ngày, bể này bị rò rỉ, nước rút đi 1/3 thể tích ban đầu. Ngày tiếp theo, người ta bơm thêm nước sao cho mực nước trong bể bằng chiều cao bể ban đầu.
Câu hỏi:
a) Tính chiều dài, chiều rộng và chiều cao của bể (tính theo cm).
b) Tính thể tích nước được bơm vào ngày thứ hai.
c) Nếu diện tích đáy bể dùng để nuôi cá vàng, và 1 con cá cần 0,5 lít nước, hỏi bể này nuôi được tối đa bao nhiêu con cá khi đầy nước?
Gợi ý:
1 lít = 1000 cm³
Học sinh phải kết hợp: kiến thức hình học, tỉ lệ, chuyển đổi đơn vị và tính toán logic.
Quảng cáo
6 câu trả lời 411
Chào bạn! Để giải bài toán này, chúng ta sẽ từng bước phân tích và tính toán nhé.
---
### Dữ liệu đề bài:
- Thể tích ban đầu của bể đầy nước: 48 lít
- 1 lít = 1000 cm³ → Thể tích ban đầu của nước: \(48 \times 1000 = 48.000\,cm^3\)
- Chiều dài gấp đôi chiều rộng: \(L = 2W\)
- Chiều cao bằng nửa chiều dài: \(H = \frac{L}{2}\)
---
## a) Tính chiều dài, chiều rộng và chiều cao của bể (theo cm)
### Bước 1: Biểu diễn thể tích bể
Vì bể hình hộp chữ nhật:
\[
V = L \times W \times H
\]
Thay \(L = 2W\) và \(H = \frac{L}{2} = \frac{2W}{2} = W\):
\[
V = (2W) \times W \times W = 2W^3
\]
### Bước 2: Tính thể tích của bể
Bể đầy nước có thể tích:
\[
V_{bể} = 2W^3
\]
Vì thể tích nước ban đầu là 48.000 cm³ (đầy nước):
\[
2W^3 = 48.000
\]
\[
W^3 = \frac{48.000}{2} = 24.000
\]
\[
W = \sqrt[3]{24.000}
\]
Tính:
\[
W \approx \sqrt[3]{24.000} \approx 29,24\,cm
\]
### Bước 3: Tính các chiều còn lại
- Chiều rộng:
\[
W \approx 29,24\,cm
\]
- Chiều dài:
\[
L = 2W \approx 2 \times 29,24 = 58,48\,cm
\]
- Chiều cao:
\[
H = \frac{L}{2} \approx \frac{58,48}{2} = 29,24\,cm
\]
**Kết luận phần a:**
\[
\boxed{
\text{Chiều dài } \approx 58,48\,cm \\
\text{Chiều rộng } \approx 29,24\,cm \\
\text{Chiều cao } \approx 29,24\,cm
}
\]
---
## b) Tính thể tích nước bơm vào ngày thứ hai
### Bước 1: Thể tích nước sau khi rò rỉ
- Ban đầu: 48.000 cm³
- Nước rút đi 1/3:
\[
\text{Nước còn lại} = \frac{2}{3} \times 48.000 = 32.000\,cm^3
\]
### Bước 2: Nước bơm vào để đầy lại bể
- Để bể đầy nước trở lại (48.000 cm³), người ta bơm thêm:
\[
48.000 - 32.000 = 16.000\,cm^3
\]
### **Kết luận phần b:**
\[
\boxed{
Thể tích nước bơm vào ngày thứ hai là 16.000\,cm^3 \quad (= 16\,lít)
}
\]
---
## c) Tính số cá vàng tối đa nuôi được khi bể đầy nước
### Bước 1: Diện tích đáy bể
Diện tích đáy:
\[
A = L \times W \approx 58,48 \times 29,24 \approx 1710\,cm^2
\]
### Bước 2: Thể tích nước trong bể đầy
- Đầy nước: 48.000 cm³
### Bước 3: Số cá vàng tối đa
- 1 con cá cần 0,5 lít = 500 cm³
- Tổng số cá:
\[
\frac{48.000\,cm^3}{500\,cm^3} = 96
\]
**Kết luận phần c:**
\[
\boxed{
Bể này nuôi được tối đa 96 con cá vàng
}
\]
---
Nếu cần giải thích rõ hơn hoặc có phần nào chưa rõ, bạn cứ hỏi nhé!
ê khoan nha,trên câu hỏi ghi lớp 8 mà t nhớ lúc t ôn thi vào c2 chuyên t có lm bài này r,hnhu toán nâng cao lớp 5 mà🤡(g quên mẹ r,nhm này là toán nc lớp 5,lớp 8 k bt lm ah??)
xin em m thêm mấy bài dạng này di=)
a) Chiều dài, chiều rộng và chiều cao của bể (tính theo cm) lần lượt xấp xỉ là 57,68 cm, 28,84 cm, và 28,84 cm (hoặc chính xác là 2240003√cm, 240003√cm, 240003√cm).
b) Thể tích nước được bơm vào ngày thứ hai là 16 lít (hoặc 16000 cm3).
c) Bể này nuôi được tối đa 96 con cá khi đầy nước (giả sử 1 con cá cần 0,5 lít thể tích nước).
b) Thể tích nước được bơm vào ngày thứ hai là 16 lít.
c) Bể này có thể nuôi được tối đa 96 con cá.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
2533
-
1579
-
1127
