I. Nguyên tử và bảng tuần hoàn
Nguyên tử là gì? Thành phần cấu tạo của nguyên tử gồm những hạt nào?
Số khối của nguyên tử được tính như thế nào?
Viết cấu hình electron của nguyên tử natri (Na) có Z = 11.
Nguyên tố nào trong chu kỳ 3 có tính kim loại mạnh nhất?
Giải thích vì sao bán kính nguyên tử giảm dần khi đi từ trái sang phải trong cùng một chu kỳ.
II. Liên kết hóa học
Trình bày khái niệm liên kết ion và liên kết cộng hóa trị.
Cho ví dụ về hợp chất có liên kết ion và hợp chất có liên kết cộng hóa trị.
Vì sao các nguyên tử có xu hướng liên kết với nhau?
Hãy nêu quy tắc bát tử (bát điện tử).
Giải thích vì sao phân tử H₂ bền vững.
III. Phản ứng hóa học
Phản ứng hóa học là gì?
Trình bày ý nghĩa của định luật bảo toàn khối lượng.
Viết phương trình phản ứng khi cho kẽm tác dụng với axit clohiđric.
Thế nào là phản ứng oxi hóa – khử? Cho ví dụ minh họa.
Xác định số oxi hóa của các nguyên tố trong H₂SO₄.
IV. Bảng tuần hoàn và định luật tuần hoàn
Chu kỳ và nhóm trong bảng tuần hoàn được sắp xếp dựa trên cơ sở nào?
Nêu sự biến đổi tính kim loại và phi kim trong một chu kỳ và trong một nhóm.
Vì sao nguyên tố ở cùng nhóm thường có tính chất hóa học giống nhau?
Giải thích vị trí của các nguyên tố Na, Mg, Al trong bảng tuần hoàn.
Nguyên tố nào trong nhóm VIIA có tính phi kim mạnh nhất?
V. Mol và tính toán hóa học cơ bản
Mol là gì?
Viết công thức tính số mol theo khối lượng.
Một chất có khối lượng mol là 44 g/mol. Tính số mol có trong 88 g chất đó.
Thể tích mol của chất khí ở điều kiện tiêu chuẩn (đktc) là bao nhiêu?
Tính khối lượng của 0,5 mol CO₂.
Quảng cáo
3 câu trả lời 123
I. Nguyên tử và bảng tuần hoàn
Nguyên tử: hạt cơ bản giữ tính chất hóa học.
Cấu tạo: hạt nhân (proton, neutron) + electron.
Số khối: A = Z + N.
Cấu hình electron Na (Z=11): 1s2 2s2 2p6 3s1.
Nguyên tố chu kỳ 3 tính kim loại mạnh nhất: Na.
Bán kính nguyên tử giảm từ trái sang phải vì lực hút hạt nhân tăng.
II. Liên kết hóa học
Liên kết ion: trao đổi electron (vd: NaCl).
Liên kết cộng hóa trị: chia sẻ electron (vd: H2O).
Nguyên tử liên kết để đạt lớp ngoài cùng bền.
Quy tắc bát tử: lớp ngoài cùng đầy 8 electron.
Phân tử H2 bền vì mỗi H có 2 electron lớp ngoài.
III. Phản ứng hóa học
Phản ứng hóa học: chuyển hóa chất, thay đổi tính chất.
Định luật bảo toàn khối lượng: tổng khối lượng trước = sau.
Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2.
Phản ứng oxi hóa – khử: trao đổi electron (vd: Zn + Cu2+ → Zn2+ + Cu).
Số oxi hóa H2SO4: H +1, S +6, O -2.
IV. Bảng tuần hoàn
Chu kỳ và nhóm sắp xếp theo số hiệu nguyên tử.
Chu kỳ: tính kim loại giảm, phi kim tăng.
Nhóm: tính chất giống nhau do lớp ngoài cùng giống.
Vị trí: Na (3,1), Mg (3,2), Al (3,13).
Nguyên tố nhóm VIIA phi kim mạnh nhất: F.
V. Mol và tính toán cơ bản
Mol: 6,022 × 10^23 hạt.
Số mol: n = m / M.
88 g chất M=44 → n = 2 mol.
Thể tích mol khí đktc: 22,4 l/mol.
0,5 mol CO2 → m = 22 g.
I. Nguyên tử và bảng tuần hoàn
Nguyên tử là gì?
Đơn vị cấu tạo nên vật chất, gồm hạt nhân và vỏ electron.
Thành phần cấu tạo:
Hạt nhân: proton (p⁺, điện tích +1) và neutron (n⁰, trung hòa).
Vỏ electron: electron (e⁻, điện tích −1) chuyển động xung quanh hạt nhân.
Số khối của nguyên tử (A)
A = số proton + số neutron. (A ≈ Z + n)
Cấu hình electron của Natri (Na), Z = 11
1s² 2s² 2p⁶ 3s¹
Nguyên tố trong chu kỳ 3 có tính kim loại mạnh nhất
Là Na (natri) — vì ở đầu chu kỳ, nguyên tử dễ mất electron nhất → tính kim loại mạnh.
Tại sao bán kính nguyên tử giảm từ trái sang phải cùng chu kỳ?
Trong cùng chu kỳ số lớp electron không đổi, nhưng điện tích hạt nhân (Z) tăng dần; lực hút hạt nhân lên electron tăng khiến vỏ electron bị kéo vào gần hơn → bán kính giảm.
II. Liên kết hóa học
Khái niệm:
Liên kết ion: do sự chuyền electron từ nguyên tử này sang nguyên tử khác tạo ion (+ và −) rồi hút tĩnh điện giữa chúng.
Liên kết cộng hóa trị: do sự chia sẻ cặp electron giữa hai nguyên tử.
Ví dụ:
Ion: NaCl (natri clorua).
Cộng hóa trị: H₂O, CO₂, H₂.
Vì sao các nguyên tử liên kết?
Để đạt cấu hình electron bền hơn (thấp năng lượng) — thường là đạt cấu hình vỏ ngoài bền (theo quy tắc bát tử/đôi).
Quy tắc bát tử (bát điện tử)
Nguyên tử (nhất là nguyên tố chính nhóm A) có xu hướng nhận, cho hoặc chia sẻ electron để có 8 electron ở lớp valence giống khí hiếm (trừ H/He theo quy tắc đôi: 2 e⁻).
Tại sao phân tử H₂ bền?
Hai H mỗi cái có 1e⁻; chúng chia sẻ một cặp electron (liên kết cộng hóa trị đơn) để mỗi H có 2 electron vỏ ngoài → cấu hình bền (đôi).
III. Phản ứng hóa học
Phản ứng hóa học là gì?
Quá trình biến đổi các chất ban đầu (chất phản ứng) thành chất mới (sản phẩm) kèm theo thay đổi liên kết hóa học.
Định luật bảo toàn khối lượng
Tổng khối lượng của các chất tham gia phản ứng trước và sau phản ứng bằng nhau (không đổi).
Phương trình: kẽm tác dụng với axit clohiđric
Zn + 2HCl → ZnCl₂ + H₂
Phản ứng oxi hóa–khử là gì?
Là phản ứng có chuyển electron giữa các nguyên tố: chất bị oxi hóa mất electron (tăng số oxi hóa), chất bị khử nhận electron (giảm số oxi hóa).
Ví dụ: Zn + Cu²⁺ → Zn²⁺ + Cu
(Zn mất electron → bị oxi hóa; Cu²⁺ nhận electron → bị khử)
Số oxi hóa trong H₂SO₄
Gán: H = +1 (mỗi H), O = −2 (mỗi O). Tổng = 0 → S + 2·(+1) + 4·(−2) = 0 ⇒ S +2 −8 = 0 ⇒ S = +6.
Vậy: H: +1; S: +6; O: −2.
IV. Bảng tuần hoàn và định luật tuần hoàn
Chu kỳ và nhóm được sắp xếp dựa trên:
Chu kỳ (hàng ngang): số lớp electron (số lớp năng lượng).
Nhóm (cột dọc): cấu hình electron lớp ngoài (số electron hóa trị) → dẫn tới tính chất hóa học giống nhau trong cùng nhóm.
Biến đổi tính kim loại/phi kim:
Trong một chu kỳ (trái → phải): tính kim loại giảm, tính phi kim tăng.
Trong một nhóm (lên → xuống): tính kim loại tăng (vì electron ngoài bị che chắn nhiều hơn, dễ mất electron hơn), tính phi kim giảm.
Vì sao nguyên tố cùng nhóm có tính chất hóa học giống nhau?
Vì cùng số electron hoá trị → cách tương tác và tạo liên kết với nguyên tố khác tương tự.
Vị trí của Na, Mg, Al:
Na: chu kỳ 3, nhóm 1 (IA) — kim loại kiềm.
Mg: chu kỳ 3, nhóm 2 (IIA) — kim loại kiềm thổ.
Al: chu kỳ 3, nhóm 13 (IIIA) — kim loại (p-block), có cấu hình valence 3s²3p¹.
Nguyên tố trong nhóm VIIA có tính phi kim mạnh nhất
Là F (flo) — có độ âm điện lớn nhất và khả năng nhận electron mạnh nhất.
V. Mol và tính toán hóa học cơ bản
Mol là gì?
Đơn vị lượng chất: 1 mol = 6.022×10²³ hạt (Avogadro).
Công thức tính số mol theo khối lượng
n (mol) = m (g) / M (g/mol)
Bài toán: Một chất có M = 44 g/mol. Tính số mol trong 88 g.
n = 88 g ÷ 44 g/mol = 2,0 mol.
Thể tích mol của khí ở điều kiện tiêu chuẩn (đktc)
Thể tích mol ≈ 22,4 L/mol (ở 0 °C và 1 atm).
Khối lượng của 0,5 mol CO₂
M(CO₂) = 12 + 2×16 = 44 g/mol.
m = n·M = 0,5 mol × 44 g/mol = 22 g.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK99922
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
63938 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
58966 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
41991 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
38932
