Đặc điểm về niêm, luật bằng trắc trong vb thu điếu
Quảng cáo
2 câu trả lời 362
Thu điếu
Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.
Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt,
Ngõ trúc quanh co khách vắng teo.
Tựa gối buông cần lâu chẳng được,
Cá đâu đớp động dưới chân bèo.
1. Đặc điểm về vần
Thơ Đường luật thất ngôn bát cú gieo vần chân (cuối câu).
Bài thơ thuộc thể thơ luật Đường Đường luật Đường bằng, nên các câu 1, 2, 4, 6, 8 thường gieo vần bằng.
Các vần trong bài:
Câu 1: "trong veo" → vần eo
Câu 2: "tẻo teo" → vần eo
Câu 4: "đưa vèo" → vần eo
Câu 6: "vắng teo" → vần eo
→ Vần eo được lặp lại ở các câu 1, 2, 4, 6 → vần bằng, gieo vần chân, đúng luật thơ Đường.
2. Đặc điểm về nhịp
Nhịp thơ linh hoạt, chủ yếu là nhịp 4/3 hoặc 3/4, giúp thể hiện sự chậm rãi, ung dung, tĩnh lặng của khung cảnh mùa thu.
Ví dụ:
Câu 1: Ao thu / lạnh lẽo // nước trong veo → nhịp 2/2/3 hoặc 4/3
Câu 3: Sóng biếc / theo làn // hơi gợn tí → nhịp 3/2/2 hoặc 4/3
Câu 5: Tầng mây / lơ lửng // trời xanh ngắt → nhịp 3/2/2
→ Các nhịp ngắt chậm, tạo cảm giác êm ả, sâu lắng, phù hợp với phong cảnh mùa thu và tâm trạng thi nhân.
3. Đặc điểm về đối
Bài thơ có 2 cặp câu thực và luận (câu 3-6) thường được dùng phép đối chỉnh (đối từ, đối ý, đối hình ảnh).
Cặp câu thực (3-4):
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo
→ Đối về hình ảnh:
"Sóng biếc" ↔ "Lá vàng" (màu sắc)
"Gợn tí" ↔ "Đưa vèo" (chuyển động nhẹ nhàng)
"Theo làn" ↔ "Trước gió" (tác nhân tự nhiên)
→ Là phép đối chỉnh, rất cân đối.
Cặp câu luận (5-6):
Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt
Ngõ trúc quanh co khách vắng teo
→ Đối về hình ảnh & không gian:
"Tầng mây" ↔ "Ngõ trúc" (địa điểm)
"Lơ lửng" ↔ "Quanh co" (dáng vẻ)
"Trời xanh ngắt" ↔ "Khách vắng teo" (đối ý: rộng lớn ↔ vắng lặng)
→ Cũng là phép đối chỉnh, làm nổi bật vẻ tĩnh mịch của cảnh thu.
1. Vần
Bài thơ viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật → gieo vần bằng ở chữ cuối câu 1, 2, 4, 6, 8.
Vần: eo
Câu 1: trong veo (vần)
Câu 2: tẻo teo (vần)
Câu 4: theo (vần)
Câu 6: leo teo (vần)
Câu 8: chưa teo (vần)
⟶ Toàn bài gieo vần "eo", tạo âm hưởng nhỏ nhẹ, gợi sự tĩnh lặng, heo hút của cảnh thu.
2. Nhịp
Nhịp thơ thường là 4/3 hoặc 2/2/3, rất phổ biến trong thơ thất ngôn.
Ví dụ:
Ao thu / lạnh lẽo / nước trong veo (2/2/3)
Sóng biếc / theo làn / hơi gợn tí (2/2/3)
Nhịp điệu chậm rãi, khoan thai, phù hợp với cảnh thu yên ả, tĩnh lặng.
3. Đối
Quy luật thơ Đường: câu 3 – 4, 5 – 6 phải đối.
Trong Thu điếu:
Câu 3 – 4 (đối tiểu đối về ý và thanh):
“Sóng biếc theo làn hơi gợn tí”
“Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo”
→ Sóng (nước) ↔ lá (cây), gợn tí (nhẹ) ↔ đưa vèo (nhanh), tạo sự cân xứng.
Câu 5 – 6 (đối chỉnh về hình ảnh và ngữ nghĩa):
“Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt”
“Ngõ trúc quanh co khách vắng teo”
→ Mây (trên cao) ↔ ngõ trúc (dưới thấp), không gian bao la ↔ không gian hẹp, đối nhau cả không gian lẫn cảm xúc.
✅ Tóm lại:
Thu điếu tuân thủ chặt chẽ luật thất ngôn bát cú Đường luật: vần bằng “eo”, nhịp 2/2/3 hoặc 4/3, đối chỉnh (câu 3–4, 5–6).
Chính sự chỉnh tề, nhịp nhàng này góp phần thể hiện vẻ đẹp trong sáng, yên ả mà cũng man mác buồn của mùa thu làng quê Việt.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
