Sao anh chẳng hỏi những ngày còn không?
Bây giờ em đã có chồng
Như chim vào lồng như cá cắn câu
(Phân tích + đánh giá )
Quảng cáo
4 câu trả lời 234
- Bài ca dao:
" Ba đồng một mớ trầu cay
Sao anh chẳng hỏi những ngày còn không?
Bây giờ em đã có chồng
Như chim vào lồng, như cá cắn câu "
- là một trong những bài thơ trữ tình dân gian sâu sắc, thể hiện tiếng nói đau xót và trách móc của người con gái dành cho mối tình không trọn vẹn. Qua hình ảnh bình dị và ngôn từ mộc mạc, bài thơ phản ánh những thiệt thòi, bất lực và khổ đau của người phụ nữ xưa trong tình yêu và hôn nhân.
+ Dưới đây là phần phân tích và đánh giá chi tiết, rõ ràng, ngắn gọn nhưng đầy đủ ý:
=> Phân tích nội dung:
1. Lời trách nhẹ nhàng nhưng sâu cay
“Ba đồng một mớ trầu cay / Sao anh chẳng hỏi những ngày còn không?”
“Trầu cau” là biểu tượng của lễ hỏi cưới, của tình yêu đôi lứa trong văn hóa dân gian Việt Nam.
“Ba đồng” là số tiền nhỏ – hàm ý: để cưới em chẳng tốn bao nhiêu, sao anh không ngỏ lời khi em còn tự do?
⟶ Lời trách không oán hận, không than van, mà là một tiếng thở dài buồn bã, trách người mình yêu chậm trễ, để cơ hội trôi qua.
2. Nỗi đau khi tình dang dở, phận không tự quyết
“Bây giờ em đã có chồng / Như chim vào lồng, như cá cắn câu”
- Câu nói giản dị nhưng ẩn chứa bao đau xót: em đã lấy chồng, không thể quay lại được nữa.
- Hình ảnh “chim vào lồng, cá cắn câu”:
+ Chim vào lồng: mất tự do
+ Cá cắn câu: đã mắc bẫy, không thoát ra được
→ Đây là ẩn dụ cho cuộc sống hôn nhân không tình yêu, ràng buộc và cam chịu.
Từ “bây giờ” tạo nên sự đối lập với “ngày còn không” → làm nổi bật sự nuối tiếc và bất lực của người con gái khi chuyện tình yêu đã không còn lối quay về.
+ Đánh giá nghệ thuật & tư tưởng:
1. Nghệ thuật dân gian đặc sắc
+ Ngôn từ mộc mạc, hình ảnh gần gũi với đời sống: trầu, chim, cá… → dễ đi vào lòng người.
+ Biện pháp ẩn dụ (“chim vào lồng”, “cá cắn câu”) rất hình tượng → gợi cảm xúc xót xa, mất mát mà không cần nói trực tiếp.
+ Giọng thơ nhẹ nhàng nhưng thấm buốt, là lời trách yêu nhưng đầy sức nặng.
2. Tư tưởng nhân văn sâu sắc
=> Bài thơ phản ánh:
+ Thân phận phụ nữ xưa: không có quyền chủ động hôn nhân, dễ trở thành người chịu thiệt thòi trong tình cảm.
+ Giá trị của tình yêu chân thành: tình yêu cần đúng lúc, đúng người – bằng không sẽ là nuối tiếc cả đời.
+ Đồng thời cũng là lời thức tỉnh những ai yêu mà chần chừ, do dự.
=> Kết luận ngắn gọn:
+ Bài ca dao là một tiếng lòng buồn bã, tiếc nuối về một mối tình lỡ dở.
+ Với hình ảnh bình dị và giọng thơ tha thiết, tác phẩm thể hiện nỗi đau của người con gái khi yêu không thành, qua đó phản ánh số phận thiệt thòi và bất lực của người phụ nữ xưa, cũng như giá trị của tình yêu đúng lúc, đúng thời điểm.
... Bốn câu thơ lục bát bạn đưa là một bàica dao trữ tìnhrất nổi tiếng, thể hiện tâm trạng tiếc nuối và trách móc của người con gái trong tình yêu lỡ dở. Dưới đây là phầnphân tíchvàđánh giáchi tiết về nội dung và nghệ thuật của bài thơ:
1. Phân tích nội dung: Câu 1:Ba đồng một mớ trầu cay
-
“Ba đồng” là số tiền nhỏ, “mớ trầu cay” là lễ vật tượng trưng cho tình yêu, cho nghi thức cầu hôn truyền thống.
-
Câu thơ vừa mang tính hiện thực (vật chất cưới xin), vừa là hình ảnh ẩn dụ.
-
Trầu cau gắn với phong tục cưới hỏi, là biểu tượng cho tình yêu đôi lứa thủy chung. Câu thơ cho thấy: lễ vật để cưới hỏi không phải là điều gì quá xa xỉ, đắt đỏ.
👉 Hàm ý: Người con gái trách móc: sao ngày xưa, khi chỉ cần chút sính lễ giản dị như "mớ trầu cay", anh lại không chủ động ngỏ lời?
Câu 2:Sao anh chẳng hỏi những ngày còn không?
-
Lời trách nhẹ nhàng nhưng sâu sắc. “Những ngày còn không” là quãng thời gian đôi bên còn tự do, chưa ràng buộc, còn cơ hội đến với nhau.
-
Câu hỏi tu từ này mang theo nỗi tiếc nuối cho mối duyên lỡ làng, cho cơ hội đã trôi qua không thể lấy lại.
👉 Tâm trạng: Vừa trách người, vừa tự đau cho mình – một nỗi buồn âm thầm, cam chịu.
Câu 3:Bây giờ em đã có chồng
-
Câu thơ chuyển mạch – hiện thực đã xảy ra: người con gái đã “theo chồng”.
-
Vừa là một lời thông báo, vừa như một lời tiếc nuối buông xuôi. Người con gái không thể tự quyết định số phận nữa.
Như chim vào lồng như cá cắn câu
-
Hai hình ảnh so sánh đầy ám ảnh:
-
“Chim vào lồng”: mất tự do, bị giam hãm.
-
“Cá cắn câu”: một khi đã mắc câu thì không thể quay đầu.
-
-
Hình ảnh thể hiện sự cam chịu, bất lực, gợi cảm giác nghẹn ngào, tù túng của người con gái khi bị ràng buộc vào một cuộc hôn nhân không phải do mình lựa chọn, không có tình yêu.
👉 Diễn tả sự hy sinh, nỗi đau thầm lặng và thân phận bị động của người phụ nữ trong xã hội xưa.
2. Đánh giá nghệ thuật:-
Thể thơ lục bát mượt mà, giản dị nhưng sâu sắc.
-
Ngôn ngữ gần gũi, dân dã, dễ hiểu, dễ thuộc.
-
Sử dụng câu hỏi tu từ, điệp từ, và so sánh giàu hình tượng, gợi cảm xúc mạnh mẽ.
-
Biện pháp ẩn dụ – so sánh cuối bài rất đắt, thể hiện tâm trạng u uất mà không cần nói thẳng.
-
Tác giả dân gian đã lồng ghép khéo léo yếu tố hiện thực và cảm xúc, khiến người đọc vừa cảm thấy thương xót, vừa đồng cảm.
Bài ca dao là tiếng lòng xót xa, là lời trách nhẹ nhàng nhưng sâu sắc của người con gái dành cho người mình yêu – người đã không kịp ngỏ lời khi còn có thể. Nó phản ánh thân phận bé nhỏ, bị động của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa, nơi hôn nhân không hoàn toàn do tình yêu quyết định.
👉 Đây là một tiêu biểu cho thơ ca dân gian trữ tình, mang tính nhân văn sâu sắc, bày tỏ khát vọng được yêu thương, được lựa chọn, và được sống thật với tình cảm của mình.
Nếu bạn muốn chuyển phân tích này thành một bài văn hoàn chỉnh, mình có thể giúp bạn mở rộng thêm phần mở bài và kết bài.
Phân tích:
"Ba đồng một mớ trầu cay":
Hình ảnh mớ trầu cay vừa gợi sự rẻ mạt của tình yêu ngày xưa, vừa ẩn chứa vị đắng cay, tiếc nuối của cô gái khi duyên tình đã lỡ.
"Sao anh chẳng hỏi những ngày còn không?":
Lời trách của cô gái hướng về chàng trai, ngụ ý chàng đã thiếu quan tâm, không chủ động nắm giữ tình cảm khi còn cơ hội. "Những ngày còn không" chỉ khoảng thời gian cả hai còn tự do, còn có thể tính đến chuyện đôi lứa.
"Bây giờ em đã có chồng, Như chim vào lồng như cá cắn câu":
Đây là lời giãi bày về hoàn cảnh thực tại.
"Chim vào lồng" và "cá cắn câu": Là những thành ngữ quen thuộc diễn tả sự mất tự do, bị ràng buộc và bất lực của cô gái trong cuộc hôn nhân hiện tại. Cô gái không còn quyền lựa chọn, không thể tự quyết định số phận của mình.
Hiệu quả của việc sử dụng hai hình ảnh liên tiếp: Việc dùng hai hình ảnh so sánh liên tiếp nhấn mạnh sự mất tự do và sự bất lực của cô gái, làm tăng tính biểu cảm và sức nặng cho lời than thở.
Đánh giá:
Nỗi niềm xót xa, tiếc nuối:
Đoạn ca dao thể hiện rõ tâm trạng buồn tủi, tiếc nuối vì duyên phận lỡ làng, vì những cơ hội đã bỏ qua.
Sự trách móc tinh tế:
Lời trách chàng trai không trực tiếp trách mắng mà ngầm nhắc nhở, cho thấy sự tế nhị trong ứng xử tình cảm của cô gái.
Biểu hiện của thân phận người phụ nữ:
Đoạn ca dao phản ánh sâu sắc thân phận của người phụ nữ trong xã hội xưa, phải chấp nhận hoàn cảnh hôn nhân theo định kiến, dù cho không hạnh phúc và muốn thoát ly.
Ngôn ngữ và hình ảnh giản dị, giàu sức gợi:
Ca dao sử dụng ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu, cùng với những hình ảnh quen thuộc (trầu, chim, cá) tạo nên sức hấp dẫn, chân thực và lay động lòng người.
Bài ca dao:
" Ba đồng một mớ trầu cay
Sao anh chẳng hỏi những ngày còn không?
Bây giờ em đã có chồng
Như chim vào lồng, như cá cắn câu "
- là một trong những bài thơ trữ tình dân gian sâu sắc, thể hiện tiếng nói đau xót và trách móc của người con gái dành cho mối tình không trọn vẹn. Qua hình ảnh bình dị và ngôn từ mộc mạc, bài thơ phản ánh những thiệt thòi, bất lực và khổ đau của người phụ nữ xưa trong tình yêu và hôn nhân.
+ Dưới đây là phần phân tích và đánh giá chi tiết, rõ ràng, ngắn gọn nhưng đầy đủ ý:
=> Phân tích nội dung:
1. Lời trách nhẹ nhàng nhưng sâu cay
“Ba đồng một mớ trầu cay / Sao anh chẳng hỏi những ngày còn không?”
“Trầu cau” là biểu tượng của lễ hỏi cưới, của tình yêu đôi lứa trong văn hóa dân gian Việt Nam.
“Ba đồng” là số tiền nhỏ – hàm ý: để cưới em chẳng tốn bao nhiêu, sao anh không ngỏ lời khi em còn tự do?
⟶ Lời trách không oán hận, không than van, mà là một tiếng thở dài buồn bã, trách người mình yêu chậm trễ, để cơ hội trôi qua.
2. Nỗi đau khi tình dang dở, phận không tự quyết
“Bây giờ em đã có chồng / Như chim vào lồng, như cá cắn câu”
- Câu nói giản dị nhưng ẩn chứa bao đau xót: em đã lấy chồng, không thể quay lại được nữa.
- Hình ảnh “chim vào lồng, cá cắn câu”:
+ Chim vào lồng: mất tự do
+ Cá cắn câu: đã mắc bẫy, không thoát ra được
→ Đây là ẩn dụ cho cuộc sống hôn nhân không tình yêu, ràng buộc và cam chịu.
Từ “bây giờ” tạo nên sự đối lập với “ngày còn không” → làm nổi bật sự nuối tiếc và bất lực của người con gái khi chuyện tình yêu đã không còn lối quay về.
+ Đánh giá nghệ thuật & tư tưởng:
1. Nghệ thuật dân gian đặc sắc
+ Ngôn từ mộc mạc, hình ảnh gần gũi với đời sống: trầu, chim, cá… → dễ đi vào lòng người.
+ Biện pháp ẩn dụ (“chim vào lồng”, “cá cắn câu”) rất hình tượng → gợi cảm xúc xót xa, mất mát mà không cần nói trực tiếp.
+ Giọng thơ nhẹ nhàng nhưng thấm buốt, là lời trách yêu nhưng đầy sức nặng.
2. Tư tưởng nhân văn sâu sắc
=> Bài thơ phản ánh:
+ Thân phận phụ nữ xưa: không có quyền chủ động hôn nhân, dễ trở thành người chịu thiệt thòi trong tình cảm.
+ Giá trị của tình yêu chân thành: tình yêu cần đúng lúc, đúng người – bằng không sẽ là nuối tiếc cả đời.
+ Đồng thời cũng là lời thức tỉnh những ai yêu mà chần chừ, do dự.
=> Kết luận ngắn gọn:
+ Bài ca dao là một tiếng lòng buồn bã, tiếc nuối về một mối tình lỡ dở.
+ Với hình ảnh bình dị và giọng thơ tha thiết, tác phẩm thể hiện nỗi đau của người con gái khi yêu không thành, qua đó phản ánh số phận thiệt thòi và bất lực của người phụ nữ xưa, cũng như giá trị của tình yêu đúng lúc, đúng thời điểm.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103321
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
78996 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
72110 -
Hỏi từ APP VIETJACK60182
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
46135 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36904
