1 . What's your name ?
2 . How are you ?
3 . How old are you ?
4 . What's your favorite toy ?
5 . What's your favorite color ?
6 . Where are you from ?
7 . Where do you live ?
Quảng cáo
3 câu trả lời 57
3 ngày trước
1. My name is AN
2. I'm fine, thank you.
3. I'm ten years old.
4. im no
5.My favorite color is red
6.I'm from Vietnam.
7. I live in NINH BINH
THANKS YOU
3 ngày trước
What's your name? – My name is Nam.
How are you? – I'm fine, thank you.
How old are you? – I'm ten years old.
What's your favorite toy? – My favorite toy is a robot.
What's your favorite color? – My favorite color is blue.
Where are you from? – I'm from Vietnam.
Where do you live? – I live in Hanoi.
How are you? – I'm fine, thank you.
How old are you? – I'm ten years old.
What's your favorite toy? – My favorite toy is a robot.
What's your favorite color? – My favorite color is blue.
Where are you from? – I'm from Vietnam.
Where do you live? – I live in Hanoi.
3 ngày trước
Tên của bạn là gì?.(What's your name?)
Trả lời: Tên của tôi là [Tên của bạn]. (My name is [Your Name].)
Bạn khỏe không?.(How are you?)
Trả lời: Tôi khỏe, cảm ơn bạn. (I'm fine, thank you.)
Bạn bao nhiêu tuổi?.(How old are you?)
Trả lời: Tôi [Số tuổi của bạn] tuổi. (I am [Your Age] years old.)
Đồ chơi yêu thích của bạn là gì?.(What's your favorite toy?)
Trả lời: Đồ chơi yêu thích của tôi là [Tên đồ chơi yêu thích của bạn]. (My favorite toy is [Your Favorite Toy].)
Màu sắc yêu thích của bạn là gì?.(What's your favorite color?)
Trả lời: Màu sắc yêu thích của tôi là [Màu sắc yêu thích của bạn]. (My favorite color is [Your Favorite Color].)
Bạn đến từ đâu?.(Where are you from?)
Trả lời: Tôi đến từ [Tên quốc gia/tỉnh/thành phố của bạn]. (I am from [Your Country/Province/City].)
Bạn sống ở đâu?.(Where do you live?)
Trả lời: Tôi sống ở [Tên địa điểm bạn đang sống]. (I live in [Your Current Location].)
Trả lời: Tên của tôi là [Tên của bạn]. (My name is [Your Name].)
Bạn khỏe không?.(How are you?)
Trả lời: Tôi khỏe, cảm ơn bạn. (I'm fine, thank you.)
Bạn bao nhiêu tuổi?.(How old are you?)
Trả lời: Tôi [Số tuổi của bạn] tuổi. (I am [Your Age] years old.)
Đồ chơi yêu thích của bạn là gì?.(What's your favorite toy?)
Trả lời: Đồ chơi yêu thích của tôi là [Tên đồ chơi yêu thích của bạn]. (My favorite toy is [Your Favorite Toy].)
Màu sắc yêu thích của bạn là gì?.(What's your favorite color?)
Trả lời: Màu sắc yêu thích của tôi là [Màu sắc yêu thích của bạn]. (My favorite color is [Your Favorite Color].)
Bạn đến từ đâu?.(Where are you from?)
Trả lời: Tôi đến từ [Tên quốc gia/tỉnh/thành phố của bạn]. (I am from [Your Country/Province/City].)
Bạn sống ở đâu?.(Where do you live?)
Trả lời: Tôi sống ở [Tên địa điểm bạn đang sống]. (I live in [Your Current Location].)
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
5466
-
4042
-
3673
-
3073
-
3044
-
2831
Gửi báo cáo thành công!