Quảng cáo
2 câu trả lời 183
Công thức cơ bản để tính enthalpy (H) của một hệ thống là:
H = U + PV
Trong đó:
H là enthalpy (thường được đo bằng Joule, J)
U là nội năng của hệ thống (thường được đo bằng Joule, J)
P là áp suất của hệ thống (thường được đo bằng Pascal, Pa)
V là thể tích của hệ thống (thường được đo bằng mét khối, m³)
Tuy nhiên, trong thực tế, người ta thường quan tâm đến sự thay đổi enthalpy (ΔH) trong một quá trình hóa học hoặc vật lý, vì không thể đo trực tiếp giá trị tuyệt đối của enthalpy. Công thức tính sự thay đổi enthalpy phổ biến nhất là:
ΔH = ΔU + PΔV (cho quá trình đẳng áp - áp suất không đổi)
Trong đó:
ΔH là sự thay đổi enthalpy
ΔU là sự thay đổi nội năng
P là áp suất không đổi
ΔV là sự thay đổi thể tích
Trong các phản ứng hóa học ở điều kiện đẳng áp, sự thay đổi enthalpy (ΔH) bằng với nhiệt lượng (q) mà hệ thống trao đổi với môi trường:
ΔH = q (ở áp suất không đổi)
Ngoài ra, có nhiều cách khác để tính ΔH tùy thuộc vào thông tin có sẵn:
Sử dụng nhiệt dung riêng (c): q = mcΔT Trong đó:
q là nhiệt lượng trao đổi (bằng ΔH ở áp suất không đổi)
m là khối lượng của chất
c là nhiệt dung riêng của chất
ΔT là sự thay đổi nhiệt độ
Sử dụng định luật Hess: ΔH của một phản ứng có thể được tính bằng cách cộng hoặc trừ ΔH của các phản ứng trung gian để thu được phản ứng mong muốn.
Sử dụng enthalpy tạo thành chuẩn (ΔH°f): ΔH°_phản ứng = ΣΔH°f(sản phẩm) - ΣΔH°f(chất phản ứng) Trong đó ΔH°f là enthalpy tạo thành chuẩn của mỗi chất ở điều kiện tiêu chuẩn (298 K và 1 bar).
Sử dụng enthalpy liên kết: ΔH°_phản ứng ≈ Σ(năng lượng liên kết bị phá vỡ) - Σ(năng lượng liên kết được hình thành) Đây là phương pháp ước tính và thường kém chính xác hơn các phương pháp khác.
Tóm lại, tùy thuộc vào bài toán và dữ liệu cho sẵn, bạn sẽ sử dụng công thức phù hợp để tính enthalpy hoặc sự thay đổi enthalpy. Công thức cơ bản H = U + PV định nghĩa enthalpy, nhưng trong các bài toán thực tế, bạn thường làm việc với ΔH và các phương pháp tính ΔH khác nhau.
Công thức cơ bản để tính enthalpy (H) của một hệ thống là:
H = U + PV
Trong đó:
H là enthalpy (thường được đo bằng Joule, J)
U là nội năng của hệ thống (thường được đo bằng Joule, J)
P là áp suất của hệ thống (thường được đo bằng Pascal, Pa)
V là thể tích của hệ thống (thường được đo bằng mét khối, m³)
Tuy nhiên, trong thực tế, người ta thường quan tâm đến sự thay đổi enthalpy (ΔH) trong một quá trình hóa học hoặc vật lý, vì không thể đo trực tiếp giá trị tuyệt đối của enthalpy. Công thức tính sự thay đổi enthalpy phổ biến nhất là:
ΔH = ΔU + PΔV (cho quá trình đẳng áp - áp suất không đổi)
Trong đó:
ΔH là sự thay đổi enthalpy
ΔU là sự thay đổi nội năng
P là áp suất không đổi
ΔV là sự thay đổi thể tích
Trong các phản ứng hóa học ở điều kiện đẳng áp, sự thay đổi enthalpy (ΔH) bằng với nhiệt lượng (q) mà hệ thống trao đổi với môi trường:
ΔH = q (ở áp suất không đổi)
Ngoài ra, có nhiều cách khác để tính ΔH tùy thuộc vào thông tin có sẵn:
Sử dụng nhiệt dung riêng (c): q = mcΔT Trong đó:
q là nhiệt lượng trao đổi (bằng ΔH ở áp suất không đổi)
m là khối lượng của chất
c là nhiệt dung riêng của chất
ΔT là sự thay đổi nhiệt độ
Sử dụng định luật Hess: ΔH của một phản ứng có thể được tính bằng cách cộng hoặc trừ ΔH của các phản ứng trung gian để thu được phản ứng mong muốn.
Sử dụng enthalpy tạo thành chuẩn (ΔH°f): ΔH°_phản ứng = ΣΔH°f(sản phẩm) - ΣΔH°f(chất phản ứng) Trong đó ΔH°f là enthalpy tạo thành chuẩn của mỗi chất ở điều kiện tiêu chuẩn (298 K và 1 bar).
Sử dụng enthalpy liên kết: ΔH°_phản ứng ≈ Σ(năng lượng liên kết bị phá vỡ) - Σ(năng lượng liên kết được hình thành) Đây là phương pháp ước tính và thường kém chính xác hơn các phương pháp khác.
Tóm lại, tùy thuộc vào bài toán và dữ liệu cho sẵn, bạn sẽ sử dụng công thức phù hợp để tính enthalpy hoặc sự thay đổi enthalpy. Công thức cơ bản H = U + PV định nghĩa enthalpy, nhưng trong các bài toán thực tế, bạn thường làm việc với ΔH và các phương pháp tính ΔH khác nhau.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK99766
-
Hỏi từ APP VIETJACK63662
