Quảng cáo
2 câu trả lời 129
Đặc điểm:
Là câu lược bỏ một số thành phần (thường là chủ ngữ, vị ngữ) nhưng vẫn hiểu được nội dung.
Ví dụ:
– Hôm nay nghỉ học. → rút gọn chủ ngữ
– Tôi đi học. Nó thì không. → rút gọn vị ngữ ở vế hai
Chức năng:
Làm cho lời nói/ngôn ngữ ngắn gọn, tự nhiên.
Tránh lặp lại các thành phần đã biết.
Tạo nhịp điệu nhanh, linh hoạt trong giao tiếp.
2. Câu đặc biệt
Đặc điểm:
Là câu không cấu tạo theo mô hình chủ ngữ – vị ngữ, nhưng vẫn có ý nghĩa rõ ràng.
Ví dụ:
– Trời ơi! (biểu cảm)
– Một buổi sáng mùa thu. (miêu tả thời gian)
– Im lặng. (mệnh lệnh hoặc trạng thái)
Chức năng:
Xác định thời gian, địa điểm, hoàn cảnh.
Bộc lộ cảm xúc, cảm thán.
Gọi đáp, ra lệnh hoặc miêu tả ngắn gọn.
→ Tăng tính biểu cảm, sinh động cho câu văn.
Đây là đặc điểm và chức năng của câu rút gọn và câu đặc biệt:
Câu rút gọn
Đặc điểm:
Là câu lược bỏ một hoặc một số thành phần câu (chủ ngữ, vị ngữ, hoặc cả chủ ngữ và vị ngữ).
Các thành phần bị lược bỏ có thể khôi phục lại được dựa vào ngữ cảnh.
Câu vẫn đảm bảo truyền đạt ý nghĩa đầy đủ trong ngữ cảnh giao tiếp.
Chức năng:
Làm cho câu gọn hơn, tránh lặp từ: Giúp diễn đạt thông tin nhanh chóng và hiệu quả hơn.Ví dụ: "Hôm qua bạn đi đâu đấy?" -> "Đi đâu đấy?" (rút gọn chủ ngữ "bạn")
Ngụ ý hành động, đặc điểm là của chung: Khi lược bỏ chủ ngữ, câu có thể ngụ ý hành động hoặc đặc điểm đó là của tất cả mọi người.Ví dụ: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây." (ngụ ý mọi người đều nên như vậy)
Nhấn mạnh một thành phần nào đó của câu: Việc lược bỏ các thành phần khác có thể giúp người đọc/nghe tập trung vào thành phần còn lại.Ví dụ: "Lan hát rất hay." -> "Hát rất hay!" (trong một ngữ cảnh đã rõ người hát)
Tạo sắc thái biểu cảm: Câu rút gọn đôi khi mang lại sắc thái mạnh mẽ, dứt khoát hơn.Ví dụ: "Im lặng!" (rút gọn cả chủ ngữ và vị ngữ)
Câu đặc biệt
Đặc điểm:
Không có cấu trúc chủ ngữ - vị ngữ rõ ràng.
Thường chỉ gồm một từ hoặc một cụm từ.
Diễn đạt một ý trọn vẹn, có thể đứng độc lập.
Không thể khôi phục lại thành phần chủ ngữ - vị ngữ.
Chức năng:
Xác định thời gian, nơi chốn: Ngắn gọn, giúp người đọc/nghe hình dung nhanh chóng bối cảnh.Ví dụ: "Sáng chủ nhật."
Ví dụ: "Ngoài kia."
Liệt kê sự vật, hiện tượng: Diễn tả nhanh chóng sự tồn tại của nhiều đối tượng.Ví dụ: "Mưa. Gió. Lạnh."
Bộc lộ cảm xúc: Thường là các thán từ hoặc cụm từ cảm thán, diễn tả trực tiếp tình cảm.Ví dụ: "Ôi!"
Ví dụ: "Tuyệt vời!"
Gọi đáp: Sử dụng trong giao tiếp để thu hút sự chú ý hoặc trả lời.Ví dụ: "Lan ơi!"
Ví dụ: "Vâng!"
Thông báo sự tồn tại: Cho biết sự xuất hiện của người, vật, hoặc sự việc.Ví dụ: "Một tiếng còi."
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
246830
-
76314
-
Hỏi từ APP VIETJACK51795
-
46076
-
43228
