Câu 2.Sông là gì? Thế nào là lưu vực sông?
Câu 3.Kể tên các tầng của đất và nêu đặc điểm của từng tầng.
Câu 4.Cấu tạo đất gồm thành phần nào? Thành phần nào quan trọng nhất?
Câu 5.Trên thế giới có những nhóm đất nào?chúng phân bố ở đâu?
Câu 6.Nêu vai trò của đá mẹ,sinh vật và khí hậu,đến quá trình hình thành đất.
Câu 7.Dân số là gì?để xác định sự phân bố cư dân trên thế giới, người ta dựa vào đâu? công thức tính.
Câu 8.Hãy cho biết thiên nhiên có tác động như thế nào đến đời sống của con người.
Câu 9.Dân số trên thế giới có xu hướng phát triển như thế nào?
Quảng cáo
3 câu trả lời 136
Câu 1. Trình bày vòng tuần hoàn lớn của nước.
Vòng tuần hoàn lớn của nước là quá trình luân chuyển nước trên Trái Đất qua các trạng thái khác nhau (lỏng, hơi, rắn) và các môi trường khác nhau. Quá trình này bao gồm các bước:
Bay hơi: Nước trên biển, hồ, sông bị bay hơi do nhiệt độ của mặt trời.
Ngưng tụ: Hơi nước lên cao gặp lạnh sẽ ngưng tụ thành mây.
Mưa: Mây dày đặc và gặp điều kiện thích hợp sẽ rơi xuống đất dưới dạng mưa, tuyết, sương mù.
Chảy ra sông ngòi: Nước mưa hoặc tuyết tan chảy vào các con sông, suối, chảy về biển.
Lọc và thẩm thấu: Nước mưa cũng thẩm thấu xuống lòng đất, tái tạo nguồn nước ngầm.
Quá trình này tiếp tục tuần hoàn liên tục, giữ cho hệ sinh thái và các nguồn nước trên Trái Đất được cân bằng.
Câu 2. Sông là gì? Thế nào là lưu vực sông?
Sông là một dòng nước chảy tự nhiên trên mặt đất, có nguồn gốc từ các suối, hồ, hoặc núi, chảy theo các con đường nhất định và cuối cùng đổ ra biển, hồ hoặc những khu vực khác. Sông thường có chiều dài lớn và quan trọng trong việc cung cấp nước, giao thông và tạo nên các đồng bằng phì nhiêu.
Lưu vực sông là vùng đất xung quanh sông mà nước mưa và các dòng chảy từ các suối nhỏ đều đổ về sông đó. Lưu vực sông bao gồm tất cả các dòng chảy và các hệ thống con sông, suối trong khu vực đó.
Câu 3. Kể tên các tầng của đất và nêu đặc điểm của từng tầng.
Các tầng của đất gồm:
Tầng đất mặt: Là lớp đất ở trên cùng, giàu dinh dưỡng, dễ bị xói mòn. Nó rất màu mỡ, thích hợp cho sự phát triển của cây trồng.
Tầng đất dưới mặt: Là lớp đất có ít chất dinh dưỡng hơn, nhưng có nhiều khoáng chất. Đây là nơi dễ hình thành tầng đất đá vôi.
Tầng đất đá: Là lớp dưới cùng, chứa đá mẹ hoặc khoáng chất, ít chất hữu cơ, không thích hợp cho sự sinh trưởng của thực vật.
Câu 4. Cấu tạo đất gồm thành phần nào? Thành phần nào quan trọng nhất?
Cấu tạo đất gồm các thành phần chính:
Phần vô cơ: Là cát, sỏi, đất sét và khoáng chất.
Phần hữu cơ: Là mùn, chất thải từ cây cối, động vật, vi sinh vật.
Nước: Cung cấp độ ẩm cho đất.
Không khí: Giúp cây trồng hô hấp và cung cấp oxy cho vi sinh vật trong đất.
Thành phần quan trọng nhất là phần hữu cơ, vì nó cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng và giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất.
Câu 5. Trên thế giới có những nhóm đất nào? Chúng phân bố ở đâu?
Trên thế giới có các nhóm đất chính sau:
Đất đỏ: Phân bố chủ yếu ở các khu vực nhiệt đới như Đông Nam Á, Trung Mỹ.
Đất phù sa: Thường có ở các vùng đồng bằng, ven sông như đồng bằng sông Cửu Long, sông Hồng.
Đất sét: Phân bố ở các khu vực có khí hậu ẩm ướt, như các vùng rừng nhiệt đới.
Đất cát: Thường gặp ở các vùng sa mạc, ven biển như sa mạc Sahara, bờ biển Trung Đông.
Đất phèn: Có ở các khu vực ven biển, chịu ảnh hưởng của nước mặn như đồng bằng ven biển miền Tây Nam Bộ.
Câu 6. Nêu vai trò của đá mẹ, sinh vật và khí hậu đến quá trình hình thành đất.
Đá mẹ cung cấp các khoáng chất và chất dinh dưỡng cho đất. Loại đá mẹ sẽ ảnh hưởng đến tính chất của đất, như độ pH, độ mặn, độ kiềm.
Sinh vật (vi sinh vật, cây cỏ) phân hủy chất hữu cơ, tạo ra mùn và các hợp chất hữu cơ giúp cải thiện độ phì nhiêu và cấu trúc đất.
Khí hậu ảnh hưởng đến sự phân hủy và phong hóa của đá mẹ. Khí hậu ẩm ướt và nóng sẽ thúc đẩy quá trình phân hủy hữu cơ, làm đất màu mỡ hơn.
Câu 7. Dân số là gì? Để xác định sự phân bố cư dân trên thế giới, người ta dựa vào đâu? Công thức tính.
Dân số là tổng số người sinh sống trong một khu vực nhất định vào một thời điểm cụ thể.
Để xác định sự phân bố cư dân trên thế giới, người ta dựa vào các yếu tố như điều kiện khí hậu, đất đai, tài nguyên thiên nhiên, kinh tế, văn hóa, và chính trị.
Công thức tính mật độ dân số:
Mật độ daˆn soˆˊ=Daˆn soˆˊDiện tıˊch\text{Mật độ dân số} = \frac{\text{Dân số}}{\text{Diện tích}}Mật độ daˆn soˆˊ=Diện tıˊchDaˆn soˆˊ(đơn vị là người/km²).
Câu 8. Hãy cho biết thiên nhiên có tác động như thế nào đến đời sống của con người.
Thiên nhiên có tác động rất lớn đến đời sống của con người:
Khí hậu ảnh hưởng đến các hoạt động nông nghiệp, lâm nghiệp và việc sinh sống của con người (ví dụ, khu vực nhiệt đới thuận lợi cho trồng cây nhiệt đới).
Đất đai và tài nguyên thiên nhiên cung cấp thức ăn, nước uống và nguyên liệu cho sản xuất.
Thiên tai (bão, lũ, động đất) có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống, làm mất mùa màng, nhà cửa, sinh mạng.
Câu 9. Dân số trên thế giới có xu hướng phát triển như thế nào?
Dân số thế giới hiện đang có xu hướng tăng nhanh trong những thập kỷ qua, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, tỷ lệ sinh ở một số quốc gia phát triển đã giảm, dẫn đến dân số tăng chậm lại hoặc ổn định. Dự báo dân số thế giới sẽ đạt 9 tỷ người vào năm 2050, và các quốc gia phát triển sẽ phải đối mặt với vấn đề già hóa dân số.
Chào bạn! Dưới đây là câu trả lời chi tiết cho từng câu hỏi của bạn:
Câu 1. Trình bày vòng tuần hoàn lớn của nước.
Vòng tuần hoàn lớn của nước (hay còn gọi là vòng tuần hoàn lục địa) mô tả sự di chuyển của nước giữa đại dương và lục địa qua các giai đoạn sau:
Bốc hơi (Evaporation): Nước từ bề mặt đại dương dưới tác động của nhiệt năng mặt trời chuyển thành hơi nước và bốc lên khí quyển.
Ngưng tụ (Condensation): Khi hơi nước bốc lên cao gặp lạnh, chúng ngưng tụ lại thành các hạt nước nhỏ li ti, tạo thành mây.
Gió đưa mây (Atmospheric Transport): Gió mang các đám mây từ đại dương vào sâu trong lục địa.
Giáng thủy (Precipitation): Khi các hạt nước trong mây đủ nặng, chúng rơi xuống bề mặt Trái Đất dưới dạng mưa, tuyết, sương giá,... trên lục địa.
Thấm (Infiltration): Một phần nước mưa thấm xuống đất, trở thành nước ngầm.
Chảy tràn trên bề mặt (Surface Runoff): Phần nước mưa không thấm xuống đất sẽ chảy tràn trên bề mặt, tạo thành các dòng chảy nhỏ, sau đó tập hợp thành sông, suối.
Nước ngầm chảy về sông, hồ và đại dương (Groundwater Flow): Nước ngầm di chuyển trong lòng đất và cuối cùng chảy về các sông, hồ và đại dương.
Nước từ sông, hồ chảy về đại dương (River Discharge): Nước từ các sông và hồ trên lục địa lại đổ ra đại dương, hoàn thành một chu trình lớn.
Câu 2. Sông là gì? Thế nào là lưu vực sông?
Sông: Là dòng chảy tự nhiên thường xuyên trên bề mặt lục địa, được hình thành do nước mưa, nước ngầm hoặc băng tuyết tan chảy, chảy từ nơi cao xuống nơi thấp hơn và cuối cùng đổ ra biển, hồ hoặc một con sông khác.
Lưu vực sông: Là toàn bộ vùng đất mà trong phạm vi đó tất cả các dòng chảy mặt và dòng chảy ngầm đều đổ vào một con sông chính hoặc một hệ thống sông. Lưu vực sông được giới hạn bởi đường phân thủy, là đường ranh giới tự nhiên trên bề mặt địa hình chia tách các lưu vực sông khác nhau.
Câu 3. Kể tên các tầng của đất và nêu đặc điểm của từng tầng.
Một phẫu diện đất điển hình thường có các tầng chính sau:
Tầng O (Tầng hữu cơ):Đặc điểm: Nằm trên cùng, chứa các chất hữu cơ chưa phân hủy hoặc phân hủy một phần (mùn). Tầng này có màu đen hoặc nâu sẫm, tơi xốp và giữ ẩm tốt. Rất quan trọng cho sự phát triển của thực vật.
Tầng A (Tầng tích tụ mùn):Đặc điểm: Nằm ngay dưới tầng O, là tầng tích tụ mùn đã được khoáng hóa trộn lẫn với các khoáng vật. Tầng này có màu sẫm hơn các tầng dưới, giàu dinh dưỡng và là nơi tập trung rễ cây.
Tầng E (Tầng rửa trôi):Đặc điểm: Nằm dưới tầng A (ở một số loại đất). Các chất hữu cơ, sét, sắt, nhôm bị nước mưa hòa tan và rửa trôi xuống các tầng dưới. Tầng này thường có màu nhạt hơn, nghèo dinh dưỡng hơn tầng A.
Tầng B (Tầng tích tụ):Đặc điểm: Nằm dưới tầng A hoặc tầng E, là tầng tích tụ các chất bị rửa trôi từ các tầng trên xuống, như sét, sắt oxit, nhôm oxit, các chất hữu cơ hòa tan. Tầng này thường có màu đỏ, vàng hoặc nâu, kết cấu chặt hơn các tầng trên.
Tầng C (Tầng đá mẹ bị phong hóa):Đặc điểm: Nằm dưới tầng B, là lớp đá mẹ bị phong hóa cơ học và hóa học nhưng chưa bị biến đổi nhiều. Vẫn còn giữ được cấu trúc ban đầu của đá mẹ.
Tầng R (Tầng đá mẹ):Đặc điểm: Nằm dưới cùng, là lớp đá gốc chưa bị phong hóa. Đây là nguồn gốc sinh ra các thành phần khoáng vật của đất.
Lưu ý: Không phải tất cả các loại đất đều có đầy đủ các tầng trên. Sự hình thành và đặc điểm của từng tầng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đá mẹ, khí hậu, sinh vật, địa hình và thời gian.
Câu 4. Cấu tạo đất gồm thành phần nào? Thành phần nào quan trọng nhất?
Cấu tạo của đất gồm có các thành phần chính sau:
Chất khoáng: Chiếm tỉ lệ lớn nhất (khoảng 45%), bao gồm các hạt khoáng có kích thước khác nhau (cát, limon, sét) được hình thành từ sự phong hóa của đá mẹ.
Chất hữu cơ: Chiếm tỉ lệ nhỏ (khoảng 5%), bao gồm xác sinh vật phân hủy (mùn) và các chất hữu cơ khác.
Nước: Chiếm tỉ lệ khoảng 25%, tồn tại trong các khe hở giữa các hạt đất.
Không khí: Chiếm tỉ lệ khoảng 25%, cũng tồn tại trong các khe hở của đất.
Thành phần quan trọng nhất là chất hữu cơ (mùn). Mùn có vai trò vô cùng quan trọng đối với đất và sự phát triển của thực vật vì:
Cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng.
Cải thiện cấu trúc đất, làm cho đất tơi xốp, thoáng khí và giữ ẩm tốt hơn.
Tăng cường hoạt động của vi sinh vật trong đất, giúp phân giải chất hữu cơ và chuyển hóa các chất dinh dưỡng.
Làm tăng khả năng hấp thụ và giữ lại các chất dinh dưỡng của đất.
Câu 5. Trên thế giới có những nhóm đất nào? Chúng phân bố ở đâu?
Trên thế giới có rất nhiều nhóm đất khác nhau, phân bố phụ thuộc vào các yếu tố hình thành đất. Dưới đây là một số nhóm đất chính và sự phân bố概括 của chúng:
Đất đỏ vàng (Ferralsols): Phân bố chủ yếu ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm và cận nhiệt đới ẩm, nơi có quá trình phong hóa mạnh mẽ và rửa trôi các chất kiềm và silic. Ví dụ: vùng Amazon, Đông Nam Á, Trung Phi.
Đất badan (Nitosols): Hình thành trên đá bazan, giàu chất dinh dưỡng, phân bố ở các vùng có khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới có mùa khô rõ rệt. Ví dụ: Tây Nguyên (Việt Nam), Đông Phi, Brazil.
Đất đen (Chernozems): Rất giàu mùn, màu đen, tơi xốp, phân bố ở vùng ôn đới lục địa có thảo nguyên. Ví dụ: đồng bằng Đông Âu, đồng bằng Bắc Mỹ.
Đất xám hoang mạc (Aridisols): Nghèo mùn, thường có lớp muối tích tụ trên bề mặt hoặc trong tầng đất, phân bố ở các vùng khí hậu khô hạn và bán khô hạn (hoang mạc và bán hoang mạc). Ví dụ: Sahara, Trung Á, Tây Nam Hoa Kỳ.
Đất podzol (Spodosols): Hình thành trong điều kiện khí hậu ôn đới ẩm có rừng lá kim, tầng trên bị rửa trôi mạnh, tầng dưới tích tụ sắt và nhôm oxit. Phân bố ở vùng Bắc Âu, Nga, Canada.
Đất tundra (Gelisol): Đất đóng băng vĩnh cửu (permafrost) hoặc có lớp băng gần bề mặt, phân bố ở vùng cực và cận cực. Ví dụ: Bắc Cực, Siberia.
Đất phù sa (Fluvisols): Hình thành do sự bồi đắp vật liệu phù sa từ sông ngòi, thường giàu chất dinh dưỡng, phân bố dọc các đồng bằng châu thổ và ven sông lớn. Ví dụ: đồng bằng sông Cửu Long, đồng bằng sông Hằng.
Đất mặn (Solonchak) và đất kiềm (Solonetz): Hình thành ở các vùng khô hạn hoặc ven biển có sự tích tụ muối.
Câu 6. Nêu vai trò của đá mẹ, sinh vật và khí hậu đến quá trình hình thành đất.
Ba yếu tố chính có vai trò quyết định đến quá trình hình thành đất là đá mẹ, sinh vật và khí hậu:
Đá mẹ:
Là nguồn gốc cung cấp vật chất khoáng ban đầu cho đất.
Thành phần khoáng vật và tính chất hóa học của đá mẹ ảnh hưởng trực tiếp đến thành phần khoáng vật, độ phì nhiêu tự nhiên và các đặc tính lý hóa của đất. Ví dụ: đất hình thành trên đá bazan thường giàu chất dinh dưỡng hơn đất hình thành trên đá granit.
Độ cứng và khả năng bị phong hóa của đá mẹ cũng ảnh hưởng đến tốc độ hình thành đất.
Sinh vật:
Thực vật: Cung cấp chất hữu cơ cho đất thông qua quá trình rụng lá, thân, cành và khi chết đi bị phân hủy tạo thành mùn. Rễ cây giúp làm tơi xốp đất và hạn chế xói mòn.
Động vật: Các loài động vật sống trong đất (ví dụ: giun đất, kiến, mối) có vai trò trộn lẫn các tầng đất, tạo độ thông thoáng và tăng cường quá trình phân hủy chất hữu cơ.
Vi sinh vật: Vi khuẩn, nấm và các vi sinh vật khác đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải chất hữu cơ thành mùn và chuyển hóa các chất dinh dưỡng trong đất thành dạng cây trồng dễ hấp thụ.
Khí hậu:
Nhiệt độ: Ảnh hưởng đến tốc độ phong hóa của đá mẹ và tốc độ phân giải chất hữu cơ. Nhiệt độ cao thúc đẩy các quá trình này diễn ra nhanh hơn.
Lượng mưa: Cung cấp nước cho các phản ứng hóa học trong quá trình phong hóa, hòa tan và rửa trôi các chất dinh dưỡng trong đất. Lượng mưa lớn có thể gây xói mòn đất.
Gió: Góp phần vào quá trình phong hóa cơ học và vận chuyển vật liệu đất (bồi tụ hoặc thổi mòn).
Ngoài ra, các yếu tố khác như địa hình và thời gian cũng có vai trò quan trọng trong quá trình hình thành đất. Địa hình ảnh hưởng đến sự phân bố nhiệt độ, lượng mưa và quá trình xói mòn, bồi tụ. Thời gian là yếu tố cần thiết để các quá trình hình thành đất diễn ra và tạo ra các tầng đất khác nhau.
Câu 7. Dân số là gì? Để xác định sự phân bố cư dân trên thế giới, người ta dựa vào đâu? Công thức tính.
Dân số: Là tổng số người sinh sống trên một lãnh thổ nhất định (một quốc gia, một vùng, hoặc toàn thế giới) tại một thời điểm cụ thể.
Để xác định sự phân bố cư dân trên thế giới, người ta dựa vào:
Mật độ dân số: Số người trung bình sinh sống trên một đơn vị diện tích (thường là km²).
Phân bố dân cư theo vùng: Xem xét sự tập trung dân số ở các khu vực địa lý khác nhau (ví dụ: đồng bằng, ven biển, đô thị, nông thôn, vùng núi).
Tỉ lệ dân số sống ở đô thị và nông thôn.
Các bản đồ phân bố dân số.
Công thức tính mật độ dân số:
Mật độ da^n so^ˊ=Diện tıˊch la~nh thổTổng so^ˊ da^n
Đơn vị: Người/km² (hoặc người/đơn vị diện tích khác).
Câu 8. Hãy cho biết thiên nhiên có tác động như thế nào đến đời sống của con người.
Thiên nhiên có tác động sâu sắc và đa dạng đến mọi mặt đời sống của con người:
Cung cấp tài nguyên: Thiên nhiên là nguồn cung cấp vô tận các tài nguyên cần thiết cho cuộc sống và phát triển kinh tế của con người, bao gồm:Tài nguyên thiên nhiên: Đất đai, nước, khoáng sản, rừng, biển, sinh vật,... phục vụ cho sản xuất nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng,...
Năng lượng: Gió, mặt trời, nước chảy, địa nhiệt,... là nguồn năng lượng tái tạo quan trọng.
Quy định môi trường sống: Thiên nhiên tạo ra môi trường sống cho con người, bao gồm:Khí hậu: Ảnh hưởng đến sức khỏe, sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp,...
Thời tiết: Các hiện tượng thời tiết (nắng, mưa, bão, lũ,...) tác động trực tiếp đến đời sống và sản xuất.
Địa hình: Ảnh hưởng đến giao thông, xây dựng, phân bố dân cư,...
Hệ sinh thái: Cung cấp các dịch vụ sinh thái quan trọng như điều hòa khí hậu, lọc nước, thụ phấn,...
Gây ra thiên tai: Các hiện tượng tự nhiên cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán, động đất, núi lửa,... có thể gây ra thiệt hại lớn về người và tài sản, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống kinh tế - xã hội.
Ảnh hưởng đến sức khỏe: Môi trường tự nhiên (không khí, nước, đất) có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người. Ô nhiễm môi trường gây ra nhiều bệnh tật.
Tác động đến văn hóa và tinh thần: Thiên nhiên tươi đẹp là nguồn cảm hứng cho nghệ thuật, văn học, âm nhạc và du lịch. Các yếu tố tự nhiên cũng có vai trò quan trọng trong tín ngưỡng và văn hóa của nhiều cộng đồng.
Tóm lại, thiên nhiên vừa là nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của con người, vừa mang đến những thách thức không nhỏ. Việc hiểu và sống hài hòa với thiên nhiên là yếu tố then chốt để đảm bảo một cuộc sống bền vững.
Câu 9. Dân số trên thế giới có xu hướng phát triển như thế nào?
Dân số trên thế giới hiện nay đang có xu hướng phát triển với những đặc điểm chính sau:
Tăng nhanh: Tổng số dân số thế giới vẫn đang tiếp tục tăng lên, mặc dù tốc độ tăng trưởng đã chậm lại so với giai đoạn bùng nổ dân số vào thế kỷ XX.
Phân bố không đều: Dân số tập trung chủ yếu ở các nước đang phát triển và ở các khu vực có điều kiện sống thuận lợi (đồng bằng, ven biển, đô thị).
Già hóa dân số: Ở nhiều nước phát triển và một số nước đang phát triển, tỉ lệ người cao tuổi trong tổng dân số đang tăng lên, trong khi tỉ lệ sinh có xu hướng giảm. Điều này dẫn đến tình trạng già hóa dân số.
Đô thị hóa: Tỉ lệ dân số sống ở các đô thị ngày càng tăng do quá trình di cư từ nông thôn ra thành phố để tìm kiếm việc làm và cơ hội phát triển.
Di cư quốc tế: Số lượng người di cư từ quốc gia này sang quốc gia khác ngày càng tăng do nhiều yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội và môi trường.
Dự báo: Các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc dự báo dân số thế giới sẽ tiếp tục tăng trong những thập kỷ tới, có thể đạt đỉnh vào cuối thế kỷ XXI trước khi ổn định hoặc giảm dần. Tuy nhiên, mức độ và thời điểm đạt đỉnh còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỉ lệ sinh, tỉ lệ tử và di cư.
Hy vọng những câu trả lời này đầy đủ và giúp ích cho bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Tạo Tổng quan bằng âm thanh
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
54966
-
Hỏi từ APP VIETJACK45741
-
Hỏi từ APP VIETJACK44088
-
Hỏi từ APP VIETJACK43218
