Quảng cáo
3 câu trả lời 396
1. Cơ sở lịch sử
Từ thế kỷ XVII, dưới thời chúa Nguyễn, nhà nước Việt Nam đã tổ chức các đội Hoàng Sa, Bắc Hải ra khai thác, cắm mốc, dựng bia và thu lượm sản vật ở Hoàng Sa – Trường Sa.
Các sách sử như "Đại Nam thực lục", "Phủ biên tạp lục"... đã ghi lại rõ ràng việc nhà nước phong kiến Việt Nam quản lý, khai thác và tuần tra thường xuyên tại hai quần đảo này.
Việc này diễn ra liên tục, có tổ chức và có sự ủy quyền của nhà nước, cho thấy chủ quyền đã được xác lập từ sớm và một cách hòa bình.
2. Cơ sở pháp lý quốc tế
Theo luật pháp quốc tế (như Công ước về Luật biển của Liên Hợp Quốc - UNCLOS 1982), một quốc gia có chủ quyền hợp pháp khi:
Là quốc gia đầu tiên chiếm hữu vùng lãnh thổ này một cách liên tục, hòa bình và có sự quản lý của nhà nước.
Việt Nam đáp ứng đầy đủ các điều kiện này đối với Hoàng Sa và Trường Sa, trong khi không có quốc gia nào khác phản đối hoặc xác lập chủ quyền trước Việt Nam.
3. Cơ sở thực tiễn
Nhà nước Việt Nam qua các triều đại (từ phong kiến đến hiện đại) đều duy trì hoạt động quản lý thực tế tại hai quần đảo:
Lập bản đồ, đặt bia chủ quyền, cử binh lính đồn trú, cấp phép khai thác, v.v.
Trong thế kỷ XX, các chính phủ Việt Nam (thuộc cả chế độ Việt Nam Cộng Hòa và Nhà nước CHXHCN Việt Nam) đều duy trì chủ quyền, phản đối các hành vi xâm phạm.
♦ Các tư liệu lịch sử của Việt Nam và thế giới đều cho thấy Việt Nam là quốc gia đầu tiên khai phá, xác lập chủ quyền và quản lí liên tục đối với quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa.
♦ Quá trình khai phá, xác lập chủ quyền và quản lí Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa có thể chia thành những giai đoạn chủ yếu sau đây:
- Giai đoạn từ thế kỉ XVII đến trước năm 1884:
+ Vào thế kỉ XVII, chúa Nguyễn cho lập Đội Hoàng Sa đến khai thác sản vật, thực thi chủ quyền tại quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa. Đến đầu thế kỉ XVIII, bên cạnh Đội Hoàng Sa trấn giữ các quần đảo ở Biển Đông, chúa Nguyễn Phúc Chu còn lập ra Đội Bắc Hải (dưới sự kiêm quản của Đội Hoàng Sa).
+ Hoạt động của các hải đội Hoàng Sa, Bắc Hải tiếp tục được duy trì dưới thời Tây Sơn. Năm 1786, chính quyền Tây Sơn đã ra quyết định sai phái Hội Đức hầu, cai đội Hoàng Sa chỉ huy 4 chiếc thuyền câu, vượt biển ra Hoàng Sa làm nhiệm vụ như cũ. Ngoài ra, chính quyền Tây Sơn còn thành lập các đội Quế Hương, Đại Mạo, Hải Ba với nhiệm vụ thực thi chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông.
+ Dưới triều Nguyễn, các đội Hoàng Sa, Bắc Hải đã được tái lập (1803) và đặt trong tổ chức chung của các đội Trường Đà, có nhiệm vụ bảo vệ, quản lí và khai thác sản vật ở các khu vực biển đảo. Thời vua Minh Mạng (1820 - 1841), hoạt động xác lập chủ quyền ở quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa đã diễn ra với các hình thức và biện pháp như: kiểm tra, kiểm soát, khai thác sản vật biển, tổ chức thu thuế và cứu hộ tàu bị nạn, khảo sát đo vẽ bản đồ, dựng miếu thờ, lập bia chủ quyền,...
- Giai đoạn từ năm 1884 đến năm 1954:
+ Từ năm 1884 đến năm 1945, chính quyền thuộc địa Pháp đại diện quyền lợi của Việt Nam trong quan hệ đối ngoại, luôn khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa, thông qua một số hoạt động như: dựng cột mốc chủ quyền, xây dựng hải đăng, trạm khí tượng, trạm vô tuyến điện và thực hiện nhiều cuộc khảo sát khoa học,…
+ Sau Chiến tranh thế giới thứ hai (1945), Chính phủ Pháp tiếp tục thực hiện quyền quản lí đối với quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa. Theo Hiệp định Ê-ly-dê ngày 8/3/1949, Pháp bắt đầu quá trình chuyển giao quyền kiểm soát hai quần đảo này cho Chính phủ Quốc gia Việt Nam do Bảo Đại đứng đầu.
- Giai đoạn từ năm 1954 đến năm 1975:
+ Sau khi Pháp rút khỏi Đông Dương theo thoả thuận của Hiệp định Giơnevơ năm 1954, quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa được đặt dưới sự quản lí của chính quyền Việt Nam Cộng hòa.
+ Chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã liên tục thực thi chủ quyền của Việt Nam ở quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa thông qua việc: ban hành các văn bản hành chính nhà nước; cử quân đồn trú, dựng bia chủ quyền, treo cờ trên các đảo chính…
+ Trong giai đoạn này, về mặt hành chính, quần đảo Hoàng Sa thuộc tỉnh Quảng Nam và quần đảo Trường Sa thuộc tỉnh Tuy Phước (tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu ngày nay).
- Giai đoạn từ năm 1975 đến nay:
+ Tháng 4/1975, lực lượng hải quân Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam phối hợp cùng lực lượng đặc công Quân khu 5 tiến hành giải phóng quần đảo Trường Sa.
+ Sau Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975, nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà (từ năm 1976 là Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam) thực hiện quyền quản lí hành chính và đấu tranh về pháp lí, ngoại giao để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa.
Việc chứng minh Việt Nam là quốc gia đầu tiên xác lập chủ quyền đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa dựa trên một hệ thống các bằng chứng lịch sử, địa lý và pháp lý, được tích lũy và duy trì qua nhiều thế kỷ. Dưới đây là những luận điểm và bằng chứng chính để khẳng định điều này:
I. Bằng chứng lịch sử:
Các thư tịch cổ Việt Nam:
"Phủ biên tạp lục" (Lê Quý Đôn, thế kỷ XVIII): Mô tả việc các đội Hoàng Sa và Bắc Hải được thành lập từ thời chúa Nguyễn để khai thác sản vật và tuần tra, canh giữ các đảo ở Biển Đông, bao gồm cả khu vực Hoàng Sa và Trường Sa ngày nay. Các hoạt động này diễn ra liên tục và có tổ chức dưới sự quản lý của nhà nước.
"Đại Nam nhất thống chí" (Quốc sử quán triều Nguyễn, thế kỷ XIX): Ghi chép chi tiết về các hoạt động của đội Hoàng Sa và Bắc Hải, khẳng định chủ quyền và sự quản lý của nhà nước Đại Việt đối với các đảo ở Biển Đông.
Bản đồ cổ Việt Nam: Nhiều bản đồ cổ của Việt Nam, như bản đồ thời Nguyễn, đã vẽ và xác định vị trí của các đảo Hoàng Sa và Trường Sa thuộc lãnh thổ Việt Nam.
Hoạt động quản lý liên tục và hòa bình của nhà nước Việt Nam:
Thời chúa Nguyễn: Việc thành lập và duy trì hoạt động của đội Hoàng Sa và Bắc Hải là bằng chứng rõ ràng về sự thực thi chủ quyền một cách liên tục và hòa bình của nhà nước Việt Nam đối với các quần đảo này.
Thời nhà Nguyễn: Nhà Nguyễn tiếp tục duy trì và tăng cường các hoạt động quản lý, khảo sát, đo đạc, vẽ bản đồ và khai thác tài nguyên tại Hoàng Sa và Trường Sa. Hàng năm, nhà nước cử người ra các đảo để thực hiện nhiệm vụ.
Thời Pháp thuộc: Chính quyền thực dân Pháp, với tư cách là quốc gia bảo hộ Việt Nam, đã tiếp tục quản lý hành chính và thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa. Pháp đã xây dựng các công trình, trạm khí tượng, đài vô tuyến trên các đảo này và công khai khẳng định chủ quyền của Việt Nam trên trường quốc tế.
II. Bằng chứng địa lý:
Vị trí địa lý tự nhiên: Hoàng Sa và Trường Sa nằm trong vùng biển thuộc chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam theo luật pháp quốc tế, gần với bờ biển Việt Nam hơn so với bất kỳ quốc gia nào khác trong khu vực.
Sự gắn kết về kinh tế và văn hóa: Từ xa xưa, ngư dân Việt Nam đã khai thác hải sản tại khu vực Hoàng Sa và Trường Sa, coi đây là ngư trường truyền thống của mình. Các hoạt động này cho thấy sự gắn kết kinh tế và văn hóa lâu đời của người Việt với hai quần đảo này.
III. Bằng chứng pháp lý:
Sự thụ đắc lãnh thổ theo luật pháp quốc tế: Việt Nam đã thực hiện việc chiếm hữu thực sự (occupation effective) đối với Hoàng Sa và Trường Sa từ rất sớm, một cách hòa bình và liên tục, không gặp phải sự phản đối hữu hiệu nào từ các quốc gia khác trong một thời gian dài. Điều này đáp ứng các tiêu chí để xác lập chủ quyền lãnh thổ theo luật pháp quốc tế đương thời.
Tuyên bố và hành động của chính quyền Pháp: Chính quyền Pháp, đại diện cho Việt Nam trên trường quốc tế, đã nhiều lần công khai tuyên bố chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa, đồng thời thực hiện các hành động quản lý hành chính trên các đảo này.
Công ước Geneva năm 1954 và Tuyên bố Geneva năm 1954: Các văn kiện này đã công nhận sự toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, bao gồm cả các vùng lãnh thổ mà Pháp đã quản lý trước đó, trong đó có Hoàng Sa và Trường Sa.
Tuyên bố của Chính phủ Việt Nam Cộng hòa: Chính quyền Việt Nam Cộng hòa (miền Nam Việt Nam trước năm 1975) cũng liên tục khẳng định chủ quyền của mình đối với Hoàng Sa và Trường Sa, duy trì các hoạt động quản lý và quân sự trên các đảo này.
Khẳng định:
Dựa trên những bằng chứng lịch sử, địa lý và pháp lý nêu trên, có thể khẳng định một cách mạnh mẽ rằng Việt Nam là quốc gia đầu tiên xác lập chủ quyền một cách thực sự, hòa bình và liên tục đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Quá trình xác lập và thực thi chủ quyền này đã diễn ra từ hàng trăm năm trước, được ghi chép trong các thư tịch cổ, thể hiện qua các hoạt động quản lý của nhà nước, và được củng cố bởi các hành động và tuyên bố pháp lý qua các thời kỳ lịch sử. Những bằng chứng này bác bỏ mọi tuyên bố chủ quyền phi lý và xâm phạm của các quốc gia khác đối với hai quần đảo thiêng liêng của Tổ quốc Việt Nam.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK48230
-
44193
-
38766
-
36065
-
35151
-
34468
-
33038
