Quảng cáo
2 câu trả lời 28
Câu 1: Chọn từ có phần in đậm phát âm khác với những từ còn lại.
A. tended
B. rested
C. changed
D. waited
Đáp án đúng: A. tended
Giải thích: Tất cả các từ còn lại đều có âm cuối là /ɪd/ (phát âm giống "id"), còn "tended" có âm cuối là /d/ (phát âm giống "d").
Câu 2: Chọn từ có phần in đậm phát âm khác với những từ còn lại.
A. oceans
B. rivers
C. packets
D. stays
Đáp án đúng: D. stays
Giải thích: Các từ còn lại có âm /s/ ở cuối, trong khi "stays" có âm /z/ ở cuối.
Câu 3: Chọn từ có phần in đậm phát âm khác với những từ còn lại.
A. other
B. that
C. neither
D. think
Đáp án đúng: D. think
Giải thích: "Think" có âm "th" /θ/, trong khi các từ còn lại có âm /ð/ (phát âm giống "th" trong từ "this").
Câu 4: Chọn từ có phần in đậm phát âm khác với những từ còn lại.
A. serve
B. then
C. test
D. mend
Đáp án đúng: C. test
Giải thích: "Test" có âm /ɛ/ ở giữa, còn các từ còn lại có âm /e/ hoặc /ə/ ở giữa.
Câu 5: Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành câu.
The smartphone I bought last month is ______ than hers.
A. the cheapest
B. cheap
C. cheaper
D. enough
Đáp án đúng: C. cheaper
Giải thích: Câu này yêu cầu so sánh giữa hai vật (smartphone của tôi và hers), vì vậy cần dùng tính từ so sánh hơn "cheaper".
Câu 6: Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành câu.
John wishes he ______ enough money to buy the latest version of Iphone.
A. have
B. had
C. can live
D. will have
Đáp án đúng: B. had
Giải thích: Đây là câu điều ước trong quá khứ, sử dụng "wishes" với "had" để diễn đạt điều kiện không thực tế.
Câu 7: Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành câu.
My neighbor is a helpful doctor and his ______ trust in him.
A. patients
B. passengers
C. guests
D. consumers
Đáp án đúng: A. patients
Giải thích: "Patients" là những người đến gặp bác sĩ, từ này phù hợp nhất trong câu.
Câu 8: Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành câu.
Young kids are good ______ making models.
A. on
B. about
C. at
D. in
Đáp án đúng: C. at
Giải thích: Cấu trúc đúng là "good at doing something", có nghĩa là giỏi làm việc gì đó.
Câu 9: Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành câu.
Tom: ______ is your favorite food?
A. What
B. Why
C. Where
D. How
Đáp án đúng: A. What
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu biết tên món ăn yêu thích của Tom, vì vậy sử dụng "What" là chính xác.
Câu 10: Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành câu.
If I win the first prize in this English speaking contest, my parents ______ me a new laptop.
A. would give
B. have given
C. gives
D. will give
Đáp án đúng: D. will give
Giải thích: Câu này là câu điều kiện loại 1, sử dụng "will" để chỉ hành động trong tương lai nếu điều kiện (trúng giải) xảy ra.
Câu 11: Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành câu.
Parents always expect their children to ______ their exams with good results.
A. fail
B. miss
C. stay
D. pass
Đáp án đúng: D. pass
Giải thích: Phụ huynh mong muốn con cái vượt qua kỳ thi với kết quả tốt, do đó "pass" là đáp án phù hợp.
Câu 12: Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành câu.
My mother ______ Math in this school since she graduated from university.
A. taught
B. teaches
C. has taught
D. would teach
Đáp án đúng: C. has taught
Giải thích: Đây là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
Câu 13: Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành câu.
Do you mind ______ your room with me?
A. to sharing
B. to share
C. share
D. sharing
Đáp án đúng: D. sharing
Giải thích: Sau "mind", ta dùng động từ + V-ing, vì vậy "sharing" là đúng.
Câu 14: Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành câu.
Mr. Foster decided ______, so we are going to have a farewell tonight.
A. retire
B. to retiring
C. to retire
D. is retiring
Đáp án đúng: C. to retire
Giải thích: Sau động từ "decided", ta dùng động từ nguyên thể có "to" (to retire).
Câu 15: Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành câu.
Linda said that she ______ on an ecotour when she had some days off the next month.
A. would go
B. has gone
C. will go
D. is going
Đáp án đúng: A. would go
Giải thích: Câu này là lời nói gián tiếp, sử dụng "would" để diễn đạt hành động trong tương lai.
Câu 16: Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành câu.
The ______ standard in technology is a breakthrough in improving people's living.
A. retiring
B. retiring
C. current
D. to retire
Đáp án đúng: C. current
Giải thích: "Current" là tính từ chỉ hiện tại, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Quảng cáo