Quảng cáo
2 câu trả lời 135
PHẦN 1: PHÁT ÂM (Câu 1 – 4)
Câu 1:
Đáp án: C. changed
Giải thích:
“changed” phát âm là /tʃeɪndʒd/ với đuôi /d/
Các từ khác: “rested”, “waited”, “tended” đều phát âm đuôi /ɪd/
C khác về cách phát âm đuôi "ed".
Câu 2:
Đáp án: C. oceans
Giải thích:
“oceans” có âm /ʃ/
Các từ khác: stays, rivers, packets phát âm /s/ hoặc /z/
C có âm "sh" /ʃ/ nên khác.
Câu 3:
Đáp án: D. think
Giải thích:
“think” phát âm /θ/, các từ còn lại phát âm /ð/
Âm đầu khác biệt.
Câu 4:
Đáp án: C. test
Giải thích:
“test” có âm /t/, các từ khác có âm /z/ hoặc /d/
test có âm vô thanh, khác biệt rõ.
PHẦN 2: NGỮ PHÁP – TỪ VỰNG (Câu 5 – 16)
Câu 5:
Đáp án: D. cheaper
Giải thích: Câu so sánh hơn với “than”, nên dùng tính từ so sánh hơn.
“cheaper than hers”.
Câu 6:
Đáp án: B. had
Giải thích: Câu ước với "wish" – lùi thì → dùng quá khứ.
“John wishes he had enough money...”
Câu 7:
Đáp án: A. patients
Giải thích: Nghĩa phù hợp nhất với “doctor” là “patients” – bệnh nhân.
“his patients have trust in him”.
Câu 8:
Đáp án: D. in
Giải thích: Cấu trúc “good at + V-ing/Noun” → gần nghĩa là “giỏi về”.
“good at making models”.
Câu 9:
Đáp án: A. What
Giải thích: Hỏi về món ăn yêu thích → dùng “What”.
“What is your favorite food?”
Câu 10:
Đáp án: A. would give
Giải thích: Câu điều kiện loại 1/2 – dạng giả định → “If I win..., they would give...”
Câu loại 2 (giả định) → dùng “would give”.
Câu 11:
Đáp án: D. pass
Giải thích: Câu nói về kỳ vọng → “pass exams” = thi đỗ.
“expect... to pass their exams”.
Câu 12:
Đáp án: C. has taught
Giải thích: Hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại → thì hiện tại hoàn thành.
“has taught Math since...”
Câu 13:
Đáp án: B. to share
Giải thích: Cấu trúc “Do you mind + V-ing” → đúng phải là sharing, nhưng không có trong đáp án hợp lý. Nếu xét kỹ câu có thể in sai → chọn gần đúng nhất.
Nếu chỉnh lại: "Do you mind sharing...?" mới chính xác.
Câu 14:
Đáp án: A. retire
Giải thích: Sau “decide” + to V → "decided to retire".
Đúng ngữ pháp: “decided to retire”.
Câu 15:
Đáp án: A. would go
Giải thích: Trong câu gián tiếp thì lùi → "will go" → "would go".
"Linda said she would go..."
Câu 16:
Đáp án: D. improvement
Giải thích: Câu nói về “sự cải tiến” trong công nghệ → danh từ phù hợp nhất là improvement.
"A breakthrough in improving... is an improvement".
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
57405 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
57005 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
42876 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
42169 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
37070 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36413 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
35424
