Nhận diện được các yếu tố tự sự và miêu tả trong thơ.
Chỉ ra được tình cảm, cảm xúc của người viết thể hiện qua ngôn ngữ văn bản.
Nhận ra các biện pháp tu từ: nhân hóa, so sánh, ẩn dụ, từ đa nghĩa, từ đồng âm.
Nêu được chủ đề của bài thơ, cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình trong bài thơ.
Nhận xét được nét độc đáo của bài thơ thể hiện qua từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ.
Chỉ ra tác dụng của các yếu tố tự sự và miêu tả, biện pháp tu từ trong thơ.
Trình bày được bài học về cách nghĩ và cách ứng xử, thông điệp được gợi ra từ văn bản...
Đánh giá được giá trị của các yếu tố vần, nhịp.
Quảng cáo
3 câu trả lời 314
Bài thơ “Đợi mẹ” của Vũ Quần Phương
1. Thể thơ và phương thức biểu đạt:
Thể thơ: Bài thơ "Đợi mẹ" của Vũ Quần Phương được viết theo thể thơ tự do. Đây là thể thơ không bị ràng buộc về số lượng câu, số lượng chữ trong mỗi câu, giúp tác giả linh hoạt trong việc thể hiện cảm xúc.
Phương thức biểu đạt: Phương thức biểu đạt chủ yếu trong bài thơ là tự sự và miêu tả. Tác giả kết hợp những yếu tố này để khắc họa tâm trạng của nhân vật trữ tình trong thời gian đợi mẹ.
2. Các yếu tố tự sự và miêu tả trong thơ:
Tự sự: Bài thơ thể hiện câu chuyện của một đứa trẻ đợi mẹ về. Nhân vật trữ tình kể lại quá trình đợi mẹ, miêu tả những cảm xúc, suy nghĩ của mình trong khoảnh khắc chờ đợi đó.
Miêu tả: Các chi tiết về không gian và tâm trạng được miêu tả rất sinh động. Cảnh vật và không gian được tạo ra không chỉ để miêu tả hiện thực mà còn để phản ánh tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình.
3. Tình cảm, cảm xúc của người viết qua ngôn ngữ văn bản:
Cảm xúc chính trong bài thơ là sự nhớ nhung, đợi chờ, là tình cảm mong mỏi được gặp mẹ. Bài thơ thể hiện nỗi cô đơn, chờ đợi và sự yêu thương vô bờ bến đối với mẹ, một tình cảm đầy thiêng liêng và xúc động.
4. Các biện pháp tu từ:
Nhân hóa: Bài thơ sử dụng biện pháp nhân hóa khi tác giả nói về mẹ và hình ảnh đợi chờ. Mẹ không chỉ là người mẹ bình thường mà là hình ảnh gắn liền với sự yêu thương, chăm sóc vô tận.
So sánh: Tác giả so sánh sự đợi chờ như một sự chờ đợi bất tận, kéo dài theo thời gian, khiến cho nỗi nhớ trở nên da diết hơn.
Ẩn dụ: Hình ảnh "mẹ" trong bài thơ không chỉ là một người phụ nữ bình thường mà còn là biểu tượng của tình yêu thương vô bờ, là nguồn động viên, là niềm an ủi lớn lao.
Từ đa nghĩa: Từ "đợi" có thể hiểu theo nghĩa đen là chờ đợi, nhưng trong bài thơ, từ "đợi" còn mang nghĩa chờ đợi với một cảm xúc sâu sắc, đầy khắc khoải.
Từ đồng âm: Một số từ trong bài thơ có thể mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, như từ "chờ" có thể vừa mang nghĩa vật lý của việc đợi, vừa mang nghĩa tâm lý của sự khao khát gặp lại người thân.
5. Chủ đề của bài thơ và cảm xúc chủ đạo:
Chủ đề: Chủ đề chính của bài thơ là tình yêu thương của đứa trẻ dành cho mẹ, sự mong mỏi và chờ đợi mẹ về. Câu chuyện của bài thơ không chỉ là sự chờ đợi về mặt thời gian mà còn là sự chờ đợi về mặt cảm xúc, tình cảm.
Cảm xúc chủ đạo: Cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình là nỗi nhớ nhung, sự chờ đợi và yêu thương sâu sắc đối với mẹ. Cảm xúc này được thể hiện qua từng câu chữ, từng hình ảnh miêu tả trong bài thơ.
6. Nét độc đáo của bài thơ:
Bài thơ có nét độc đáo trong cách sử dụng từ ngữ rất bình dị nhưng đầy cảm xúc, rất gần gũi và dễ hiểu với người đọc. Hình ảnh mẹ luôn xuất hiện trong bài thơ, không chỉ là người mẹ thực tế mà còn là biểu tượng của tình cảm thiêng liêng, gắn bó với con cái.
Biện pháp tu từ, đặc biệt là nhân hóa và ẩn dụ, giúp tác giả làm nổi bật được chiều sâu cảm xúc trong từng hình ảnh, khiến người đọc cảm nhận được sự chờ đợi và tình yêu thương mãnh liệt.
7. Tác dụng của các yếu tố tự sự và miêu tả, biện pháp tu từ:
Yếu tố tự sự giúp người đọc hình dung được câu chuyện của nhân vật, tạo sự gần gũi và dễ tiếp cận. Yếu tố miêu tả giúp khắc họa rõ nét tâm trạng nhân vật, khiến cảm xúc được truyền tải sâu sắc hơn.
Các biện pháp tu từ như nhân hóa, ẩn dụ làm tăng thêm sức mạnh biểu cảm, tạo cho bài thơ sự sinh động và làm nổi bật tình cảm của nhân vật.
8. Bài học và thông điệp được gợi ra từ văn bản:
Bài thơ "Đợi mẹ" mang đến bài học về tình yêu thương gia đình, về sự quan trọng của người mẹ trong cuộc đời mỗi con người. Thông điệp chính của bài thơ là tình cảm thiêng liêng và tình yêu vô bờ bến của mẹ đối với con cái, đồng thời nhắc nhở chúng ta về giá trị của gia đình và sự quan tâm lẫn nhau.
9. Đánh giá về giá trị vần, nhịp:
Về mặt vần, bài thơ có sự kết hợp nhịp nhàng, giúp cho bài thơ dễ đi vào lòng người đọc. Nhịp điệu của bài thơ cũng rất phù hợp với tâm trạng chờ đợi, đầy cảm xúc và dồn dập như những bước chân của sự mong mỏi.
Về bài thơ "Đợi mẹ" của Vũ Quần Phương, ta có thể phân tích như sau:
**Thể thơ và phương thức biểu đạt**
* Thể thơ: Thơ tự do.
* Phương thức biểu đạt: Biểu cảm là chính, kết hợp với miêu tả và tự sự.
**Yếu tố tự sự và miêu tả**
* Yếu tố tự sự: Bài thơ kể về việc em bé chờ mẹ từ lúc trời tối đến khuya.
* Yếu tố miêu tả: Miêu tả cảnh vật xung quanh như ruộng lúa, vầng trăng, đom đóm, và không gian gia đình.
**Tình cảm, cảm xúc của người viết**
* Tình cảm, cảm xúc: Tình yêu thương, sự nhớ nhung, nỗi mong ngóng mẹ da diết của em bé. Thể hiện sự thấu hiểu nỗi vất vả của mẹ.
* Ngôn ngữ: Lời thơ nhẹ nhàng, thiết tha, đầy cảm xúc.
**Biện pháp tu từ**
* Nhân hóa: Cảnh vật buồn hiu hắt như đang ngóng đợi mẹ.
* Ẩn dụ: "Mẹ đã bế vào nhà nỗi đợi vẫn nằm mơ".
* Điệp ngữ: "Nhìn ra ruộng lúa", "nhìn vầng trăng".
**Chủ đề và cảm xúc chủ đạo**
* Chủ đề: Tình mẫu tử, sự yêu thương, kính trọng và nỗi nhớ mẹ của em bé.
* Cảm xúc chủ đạo: Mong ngóng, yêu thương và thấu hiểu.
**Nét độc đáo của bài thơ**
* Từ ngữ, hình ảnh: Giản dị, gần gũi nhưng gợi hình, gợi cảm.
* Biện pháp tu từ: Sử dụng các biện pháp tu từ một cách tự nhiên, làm tăng sức biểu cảm cho bài thơ.
* Cách gieo vần và ngắt nhịp: Linh hoạt, tạo sự gợi mở và tự nhiên.
**Tác dụng của các yếu tố**
* Tự sự: Giúp người đọc hình dung được câu chuyện một cách rõ ràng.
* Miêu tả: Tạo nên bức tranh quê hương sống động, làm nổi bật tình cảm của nhân vật.
* Biện pháp tu từ: Tăng tính biểu cảm, gợi hình, giúp thể hiện sâu sắc tâm trạng của em bé.
**Bài học và thông điệp**
* Bài học: Trân trọng tình cảm gia đình, yêu thương và thấu hiểu những người thân yêu.
* Thông điệp: Tình mẫu tử là tình cảm thiêng liêng và quý giá nhất.
**Giá trị của vần, nhịp**
* Vần: Gieo vần lưng linh hoạt.
* Nhịp: Ngắt nhịp đa dạng.
* Tác dụng: Tạo nên sự hài hòa, nhịp điệu cho bài thơ, đồng thời thể hiện sự thay đổi trong tâm trạng của nhân vật.
Phân tích bài thơ "Đợi mẹ" của Vũ Quần Phương
1. Thể thơ và phương thức biểu đạt
Bài thơ "Đợi mẹ" được viết theo thể thơ tự do, không bị ràng buộc bởi số lượng câu và số chữ trong mỗi câu. Phương thức biểu đạt chính là biểu cảm và tự sự, kết hợp giữa việc kể chuyện và bộc lộ cảm xúc.
2. Yếu tố tự sự và miêu tả
Yếu tố tự sự: Bài thơ kể về tình huống chờ đợi của nhân vật trữ tình, có liên quan đến hình ảnh mẹ và những kỷ niệm gắn bó với mẹ.
Yếu tố miêu tả: Sử dụng nhiều hình ảnh miêu tả cụ thể về không gian, thời gian chờ đợi, cảm giác nhớ nhung, nỗi cô đơn của nhân vật.
3. Tình cảm, cảm xúc của người viết
Người viết thể hiện nỗi nhớ mẹ sâu sắc, nỗi cô đơn, sự chờ đợi và một phần cảm xúc hoài niệm về tuổi thơ. Ngôn ngữ trong bài thơ giản dị nhưng rất sâu sắc, khiến người đọc cảm nhận được nỗi khắc khoải trong lòng nhân vật.
4. Biện pháp tu từ
Nhân hóa: Những hình ảnh liên quan đến mẹ được nhân hóa, làm cho cảm xúc trở nên sống động hơn.
So sánh: Sử dụng các phép so sánh để làm nổi bật cảm xúc và hoàn cảnh chờ đợi.
Ẩn dụ: Một số hình ảnh có thể được hiểu theo nghĩa bóng, thể hiện nỗi niềm và những điều khó nói.
Từ đa nghĩa và đồng âm: Một số từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, thể hiện sâu sắc tâm trạng nhân vật.
5. Chủ đề của bài thơ và cảm xúc chủ đạo
Chủ đề của bài thơ là nỗi nhớ mẹ và tình yêu thương vô bờ bến của đứa con dành cho mẹ. Cảm xúc chủ đạo là nỗi chờ đợi, khắc khoải, và sự hiếu thảo.
6. Nét độc đáo của bài thơ
Bài thơ thể hiện nét độc đáo qua cách sử dụng từ ngữ tinh tế, hình ảnh sinh động, và các biện pháp tu từ sáng tạo. Điều này không chỉ giúp thể hiện tình cảm của nhân vật mà còn gần gũi, dễ dàng chạm tới tâm hồn người đọc.
7. Tác dụng của yếu tố tự sự và miêu tả, biện pháp tu từ
Yếu tố tự sự: Tạo nên bối cảnh và câu chuyện, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận.
Yếu tố miêu tả: Thể hiện rõ nét cảm xúc và tâm trạng, làm tăng sức truyền cảm của bài thơ.
Biện pháp tu từ: Làm cho ngôn ngữ thơ trở nên phong phú, sinh động hơn, từ đó khắc sâu vào tâm trí người đọc.
8. Bài học và thông điệp
Bài thơ gửi gắm thông điệp về tình yêu thương giữa mẹ và con cái, tầm quan trọng của gia đình và những kỷ niệm đẹp. Nó nhắc nhở ta phải trân trọng những người thân yêu trong cuộc sống, đặc biệt là mẹ.
9. Giá trị của các yếu tố vần, nhịp
Các yếu tố vần và nhịp trong bài thơ giúp tạo ra âm hưởng nhẹ nhàng, êm đềm, góp phần làm nổi bật cảm xúc chờ đợi và nỗi nhớ. Sự linh hoạt trong nhịp điệu giúp bài thơ trở nên gần gũi và dễ nhớ hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thể hiện cảm xúc một cách chân thành nhất.
Kết luận
Bài thơ "Đợi mẹ" của Vũ Quần Phương không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là một bức tranh tình cảm sâu sắc về tình mẹ con, từ đó khẳng định giá trị của tình yêu thương và sự gắn bó trong gia đình.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
53266
-
Hỏi từ APP VIETJACK43234
-
Hỏi từ APP VIETJACK42302
-
Hỏi từ APP VIETJACK37716