Quảng cáo
3 câu trả lời 29
Dấu phẩy (,):
Ngăn cách các thành phần trong câu (chủ ngữ - vị ngữ phụ, trạng ngữ, bổ ngữ...).
Ngăn cách các từ/cụm từ liệt kê.
Tạo ngắt nhịp, giúp câu dễ hiểu hơn.
Dấu chấm (.):
Kết thúc câu trần thuật (câu kể).
Giúp phân tách các câu trong đoạn văn.
Dấu chấm phẩy (;)
Ngăn cách các vế câu hoặc các phần trong câu phức có liên quan chặt chẽ nhưng vẫn cần tách biệt rõ.
Ngăn cách các phần liệt kê phức tạp trong một câu dài.
Dấu ngoặc kép (" "):
Đánh dấu phần lời nói trực tiếp.
Nhấn mạnh hoặc dẫn lại nguyên văn lời nói, từ ngữ đặc biệt, thuật ngữ, biệt danh...
Dấu chấm than (!):
Kết thúc câu cảm thán hoặc câu mệnh lệnh có cảm xúc mạnh.
Thể hiện cảm xúc như: vui, buồn, ngạc nhiên, tức giận…
- Dấu phẩy (,): Ngăn cách các thành phần trong câu (từ, cụm từ, mệnh đề).
- Dấu chấm (.): Kết thúc câu trần thuật.
- Dấu chấm phẩy (;): Ngăn cách các vế trong câu ghép có liên quan hoặc các mục trong danh sách phức tạp.
- Dấu ngoặc kép (" "): Dùng để trích dẫn trực tiếp, nhấn mạnh hoặc chỉ tên riêng.
- Dấu chấm than (!): Biểu thị cảm xúc mạnh (vui, buồn, ngạc nhiên, cảnh báo...).
Chức năng của các dấu câu: dấu phẩy, dấu chấm, dấu chấm phẩy, dấu ngoặc kép, dấu chấm than
1. Dấu phẩy ( , )
🔹 Chức năng:
Ngăn cách các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu để làm rõ ý nghĩa.
Dùng trong câu ghép để phân biệt các vế câu.
Ngăn cách các thành phần phụ trong câu.
🔹 Ví dụ:
Hôm nay, trời rất đẹp. (Ngăn cách trạng ngữ "Hôm nay" với câu chính)
Tôi thích đọc sách, nghe nhạc và đi du lịch. (Ngăn cách các thành phần liệt kê)
Vì trời mưa, chúng tôi không đi chơi. (Ngăn cách mệnh đề nguyên nhân với mệnh đề chính)
2. Dấu chấm ( . )
🔹 Chức năng:
Kết thúc một câu trần thuật hoàn chỉnh.
Dùng trong viết tắt (VD: Tp. Hồ Chí Minh, v.v.).
🔹 Ví dụ:
Hôm nay tôi rất vui. (Kết thúc câu trần thuật)
Tôi đang sống ở TP. Hồ Chí Minh. (Dấu chấm trong từ viết tắt)
3. Dấu chấm phẩy ( ; )
🔹 Chức năng:
Ngăn cách giữa các vế câu trong câu ghép có ý nghĩa độc lập nhưng vẫn liên quan nhau.
Ngăn cách các phần tử phức tạp trong một câu liệt kê để tránh nhầm lẫn.
🔹 Ví dụ:
Học tập giúp ta có kiến thức vững vàng; rèn luyện thể thao giúp ta có sức khỏe tốt. (Phân biệt hai vế có ý nghĩa độc lập nhưng liên quan)
Trong vườn có nhiều loại cây: xoài, cam, quýt; hoa hồng, hoa cúc, hoa lan. (Dấu chấm phẩy giúp phân biệt hai nhóm: nhóm cây ăn quả và nhóm hoa)
4. Dấu ngoặc kép (" ")
🔹 Chức năng:
Đánh dấu lời trích dẫn trực tiếp.
Đánh dấu tên tác phẩm, câu nói đặc biệt.
Dùng để nhấn mạnh hoặc thể hiện ý châm biếm, mỉa mai.
🔹 Ví dụ:
Bác Hồ từng nói: "Không có gì quý hơn độc lập, tự do." (Dùng để trích dẫn lời nói trực tiếp)
Tôi vừa đọc truyện "Dế Mèn phiêu lưu ký." (Dùng để đánh dấu tên tác phẩm)
Anh ta nói rất "thật lòng", nhưng ai cũng biết đó chỉ là lời giả dối. (Nhấn mạnh ý châm biếm)
5. Dấu chấm than ( ! )
🔹 Chức năng:
Dùng trong câu cảm thán để diễn tả cảm xúc mạnh.
Dùng trong câu cầu khiến để nhấn mạnh mệnh lệnh, lời khuyên.
🔹 Ví dụ:
Ôi! Thật là một cảnh đẹp tuyệt vời! (Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ)
Hãy cẩn thận! (Nhấn mạnh lời khuyên hoặc mệnh lệnh)
Tóm tắt chức năng của các dấu câu
Dấu câu
Chức năng chính
Dấu phẩy (, )
Ngăn cách thành phần trong câu, câu ghép, câu liệt kê.
Dấu chấm (. )
Kết thúc câu trần thuật, dùng trong viết tắt.
Dấu chấm phẩy (; )
Ngăn cách các vế câu có ý nghĩa độc lập hoặc phần tử phức tạp trong liệt kê.
Dấu ngoặc kép (" ")
Đánh dấu lời trích dẫn, tên tác phẩm, từ ngữ đặc biệt.
Dấu chấm than (! )
Thể hiện cảm xúc mạnh, dùng trong câu cảm thán, câu cầu khiến.
👉 Kết luận: Việc sử dụng đúng dấu câu giúp bài viết rõ ràng, mạch lạc và diễn đạt chính xác ý tưởng. Hãy luyện tập thường xuyên để viết hay hơn nhé! ✍️😊
O
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
5 49796
-
Hỏi từ APP VIETJACK4 40459
-
Hỏi từ APP VIETJACK4 36637