(1). NH3 + O2 → NO + H2O; (2). Cu + HNO3 Cu(NO3)2 + NO2 + H2O
(3). Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NO + H2O; (4). Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2S + H2O
(5). KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O; (6). Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3+NO+H2O
(7). KMnO4 + NaNO2 + H2SO4 → NaNO3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O
(8). K2Cr2O7 + Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O
Quảng cáo
2 câu trả lời 28
Chắc chắn rồi, dưới đây là phương trình hóa học của các phản ứng bạn đưa ra, được cân bằng bằng phương pháp thăng bằng electron, cùng với việc xác định chất khử và chất oxi hóa:
(1). NH₃ + O₂ → NO + H₂O
Quá trình oxi hóa: N⁻³ → N⁺² + 5e
Quá trình khử: O₂ + 4e → 2O⁻²
Cân bằng: 4NH₃ + 5O₂ → 4NO + 6H₂O
Chất khử: NH₃ (N⁻³ nhường electron)
Chất oxi hóa: O₂ (O nhận electron)
(2). Cu + HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + NO₂ + H₂O
Quá trình oxi hóa: Cu⁰ → Cu⁺² + 2e
Quá trình khử: N⁺⁵ + 1e → N⁺⁴
Cân bằng: Cu + 4HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + 2NO₂ + 2H₂O
Chất khử: Cu (Cu⁰ nhường electron)
Chất oxi hóa: HNO₃ (N⁺⁵ nhận electron)
(3). Mg + HNO₃ → Mg(NO₃)₂ + NO + H₂O
Quá trình oxi hóa: Mg⁰ → Mg⁺² + 2e
Quá trình khử: N⁺⁵ + 3e → N⁺²
Cân bằng: 3Mg + 8HNO₃ → 3Mg(NO₃)₂ + 2NO + 4H₂O
Chất khử: Mg (Mg⁰ nhường electron)
Chất oxi hóa: HNO₃ (N⁺⁵ nhận electron)
(4). Zn + H₂SO₄ → ZnSO₄ + H₂S + H₂O
Quá trình oxi hóa: Zn⁰ → Zn⁺² + 2e
Quá trình khử: S⁺⁶ + 8e → S⁻²
Cân bằng: 4Zn + 5H₂SO₄ → 4ZnSO₄ + H₂S + 4H₂O
Chất khử: Zn (Zn⁰ nhường electron)
Chất oxi hóa: H₂SO₄ (S⁺⁶ nhận electron)
(5). KMnO₄ + HCl → KCl + MnCl₂ + Cl₂ + H₂O
Quá trình oxi hóa: 2Cl⁻ → Cl₂⁰ + 2e
Quá trình khử: Mn⁺⁷ + 5e → Mn⁺²
Cân bằng: 2KMnO₄ + 16HCl → 2KCl + 2MnCl₂ + 5Cl₂ + 8H₂O
Chất khử: HCl (Cl⁻ nhường electron)
Chất oxi hóa: KMnO₄ (Mn⁺⁷ nhận electron)
(6). Fe₃O₄ + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + NO + H₂O
Quá trình oxi hóa: 3Fe⁺⁸/₃ → 3Fe⁺³ + 1e
Quá trình khử: N⁺⁵ + 3e → N⁺²
Cân bằng: 3Fe₃O₄ + 28HNO₃ → 9Fe(NO₃)₃ + NO + 14H₂O
Chất khử: Fe₃O₄ (Fe⁺⁸/₃ nhường electron)
Chất oxi hóa: HNO₃ (N⁺⁵ nhận electron)
(7). KMnO₄ + NaNO₂ + H₂SO₄ → NaNO₃ + MnSO₄ + K₂SO₄ + H₂O
Quá trình oxi hóa: N⁺³ → N⁺⁵ + 2e
Quá trình khử: Mn⁺⁷ + 5e → Mn⁺²
Cân bằng: 2KMnO₄ + 5NaNO₂ + 3H₂SO₄ → 5NaNO₃ + 2MnSO₄ + K₂SO₄ + 3H₂O
Chất khử: NaNO₂ (N⁺³ nhường electron)
Chất oxi hóa: KMnO₄ (Mn⁺⁷ nhận electron)
(8). K₂Cr₂O₇ + Na₂SO₃ + H₂SO₄ → Na₂SO₄ + Cr₂(SO₄)₃ + K₂SO₄ + H₂O
Quá trình oxi hóa: S⁺⁴ → S⁺⁶ + 2e
Quá trình khử: 2Cr⁺⁶ + 6e → 2Cr⁺³
Cân bằng: K₂Cr₂O₇ + 3Na₂SO₃ + 4H₂SO₄ → 3Na₂SO₄ + Cr₂(SO₄)₃ + K₂SO₄ + 4H₂O
Chất khử: Na₂SO₃ (S⁺⁴ nhường electron)
Chất oxi hóa: K₂Cr₂O₇ (Cr⁺⁶ nhận electron)
Dưới đây là phương trình hóa học của các phản ứng đã cho và phân tích chất khử, chất oxi hóa cho từng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron.
(1). NH3 + O2 → NO + H2O
Phương trình chưa cân bằng:
Cân bằng electron:
- Oxidation: NH₃ → NO
- Reduction: O₂ → H₂O
Chất khử: NH₃ (nhường electron)
Chất oxi hóa: O₂ (nhận electron)
**Phương trình cân bằng:**
---
(2). Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO2 + H2O
Phương trình chưa cân bằng:
Cân bằng electron:
- Oxidation: Cu → Cu²⁺
- Reduction: NO₃⁻ → NO₂
Chất khử: Cu
Chất oxi hóa: HNO₃
**Phương trình cân bằng:**
---
(3). Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NO + H2O
Phương trình chưa cân bằng:
Cân bằng
- Oxidation: Mg → Mg²⁺
- Reduction: NO₃⁻ → NO
Chất khử: Mg
Chất oxi hóa: HNO₃
Phương trình cân bằng:
---
(4). Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2S + H2O
Phương trình chưa cân bằng:
Cân bằng electron:
- Oxidation: Zn → Zn²⁺
- Reduction: H₂SO₄ → H₂S
Chất khử: Zn
Chất oxi hóa: H₂SO₄
Phương trình cân bằng:
---
(5). KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O
Phương trình chưa cân bằng:
Cân bằng electron:
- Oxidation: 2 Cl⁻ → Cl₂
- Reduction: MnO₄⁻ → Mn²⁺
Chất khử: HCl
Chất oxi hóa: KMnO₄
Phương trình cân
---
(6). Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O
Phương trình chưa cân bằng:
Cân bằng electron:
- Oxidation: Fe₃O₄ → Fe³⁺
- Reduction: NO₃⁻ → NO
Chất khử: HNO₃
Chất oxi hóa: Fe₃O₄
Phương trình cân bằng
---
(7). KMnO4 + NaNO2 + H2SO4 → NaNO3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O
Phương trình chưa cân bằng:
Cân bằng electron:
- Oxidation:
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK74712
-
Hỏi từ APP VIETJACK4 60849