phân tích bài thơ bảo kính cảnh giới 42
"Dưng dưng sự thế biếng đôi tranh,
Dầu mặc chê khen mặc dữ lành.
Bói ở lần tìm non Tạ phó,
Xin về xưa cởi ấn ngu khanh.
Láng giềng một áng mây bạc,
Khách khứa hai ngàn núi xanh.
Có thuở biếng thăm bạn cũ,
Lòng thơ nghìn dặm nguyệt ba canh."
Quảng cáo
2 câu trả lời 1015
Phân tích bài thơ "Bảo kính cảnh giới"
1. Giới thiệu chung:
"Bảo kính cảnh giới" là một bài thơ của Nguyễn Bỉnh Khiêm, một nhà thơ, nhà triết học nổi tiếng thời nhà Lê. Bài thơ này được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, phản ánh tư tưởng triết lý, sự chiêm nghiệm của tác giả về cuộc đời và thế sự. "Bảo kính cảnh giới" có thể hiểu là bài thơ thể hiện quan điểm của Nguyễn Bỉnh Khiêm về việc sống an nhiên, không dính dáng vào thế sự, và quan trọng nhất là giữ một tâm hồn thanh tịnh, không bị cuốn theo những ồn ào bên ngoài.
2. Nội dung và phân tích:
Bài thơ có thể chia làm hai phần: phần mở đầu nói về sự thờ ơ với thế sự và phần cuối diễn tả tinh thần an nhiên, thanh thản, giữ gìn tâm hồn trong sáng.
Câu 1:
“Dưng dưng sự thế biếng đôi tranh,”
Câu này có thể dịch là: "Dửng dưng trước sự đời, không màng đến tranh đấu".
"Dưng dưng" là thái độ thờ ơ, không quan tâm, không tham gia vào những biến động của thế gian. "Sự thế" là những sự việc, những biến cố trong xã hội. Tác giả không tham gia vào những cuộc tranh đấu, mưu lợi mà chỉ muốn sống một cuộc đời yên bình, không bị cuốn theo những bon chen, phức tạp của thế gian.
Câu 2:
“Dầu mặc chê khen mặc dữ lành.”
Câu này có thể hiểu là: "Kệ cho người khen chê, kệ cho điều tốt xấu".
Tác giả thể hiện thái độ bất cần đối với lời khen hay chê của người đời, không vì sự công nhận hay chỉ trích mà thay đổi bản thân. Đây là sự tự chủ trong cách sống, sống theo ý mình mà không bị ảnh hưởng bởi dư luận hay cái nhìn của người khác.
Câu 3:
“Bói ở lần tìm non Tạ phó,”
"Bói ở lần tìm non Tạ phó" có thể hiểu là: "Câu chuyện tìm non Tạ phó (Tạ Phú)".
Tạ Phú là một nhân vật trong lịch sử, một người rất thông thái. "Bói ở lần tìm" có thể ám chỉ việc tìm kiếm sự thật hoặc lý tưởng sống qua những câu chuyện cổ xưa. Câu này thể hiện sự tìm kiếm một hướng đi cao đẹp trong cuộc đời, giống như việc tìm kiếm những người tài giỏi và trí thức.
Câu 4:
“Xin về xưa cởi ấn ngu khanh.”
Tác giả muốn quay lại với cuộc sống yên bình trước kia, từ bỏ tất cả danh vọng, quyền lực, giống như một người từ bỏ chức quan (khiển) để sống một cuộc sống giản dị, thanh tịnh. "Cởi ấn ngu khanh" có thể hiểu là từ bỏ chức vụ quan lại, không tham gia vào sự tranh giành quyền lực hay danh lợi.
Câu 5:
“Láng giềng một áng mây bạc,”
"Láng giềng một áng mây bạc" là một hình ảnh thơ tuyệt đẹp. Áng mây bạc có thể là ẩn dụ cho cuộc sống bình yên, trong lành, tựa như một vùng trời rộng lớn không vướng bận. Cảnh vật xung quanh luôn mang đến sự thư thái và thanh bình.
Câu 6:
“Khách khứa hai ngàn núi xanh.”
Ở đây, "khách khứa" là những người bạn hoặc những người đến thăm. "Hai ngàn núi xanh" có thể tượng trưng cho một không gian bao la, rộng lớn, nơi mà không có sự lo âu, mà chỉ có vẻ đẹp của thiên nhiên hoang sơ, xanh tươi.
Câu 7:
“Có thuở biếng thăm bạn cũ,”
Câu này có thể hiểu là: "Có những lúc không còn muốn gặp lại bạn bè cũ".
Tác giả có vẻ như đang ám chỉ về sự rời xa những quan hệ xã hội, những mối liên hệ xưa cũ. Đây có thể là dấu hiệu của việc tìm về sự thanh thản, không bị quấy rầy bởi những liên hệ bên ngoài.
Câu 8:
“Lòng thơ nghìn dặm nguyệt ba canh.”
"Lòng thơ nghìn dặm" có thể hiểu là tâm hồn rộng mở, tự do bay bổng, không bị gò bó. "Nguyệt ba canh" ám chỉ sự trôi qua của thời gian (một đêm ba canh). Câu này diễn tả sự thanh thản, tâm hồn tự do, không bị vướng bận bởi những lo toan, giống như một người hòa mình vào thiên nhiên, không cần phải bận tâm tới những chuyện thế gian.
3. Ý nghĩa và thông điệp:
Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" thể hiện một triết lý sống an nhiên, tự tại, không tham vọng, không tranh đấu với đời. Nguyễn Bỉnh Khiêm muốn nhắn nhủ người đọc rằng, cuộc sống không cần phải quá bận rộn với những lo toan, tranh đấu. Tâm hồn cần phải được giữ vững, không bị xáo trộn bởi những tác động bên ngoài. Sự an bình và thanh thản chỉ có được khi con người biết cách sống giản dị, khi từ bỏ được những dục vọng cá nhân và biết sống hòa hợp với thiên nhiên, vũ trụ.
4. Kết luận:
"Bảo kính cảnh giới" là một bài thơ chứa đựng những giá trị sâu sắc về triết lý sống, thể hiện sự tìm kiếm sự an yên trong cuộc sống và lời khuyên về cách giữ gìn tâm hồn trong sạch, không bị ảnh hưởng bởi những xô bồ của thế gian. Đây là một tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Bỉnh Khiêm, người đã có những đóng góp lớn trong việc phát triển tư tưởng triết học và văn hóa của dân tộc.
1. Mở bài
Nguyễn Trãi là một nhà thơ, nhà tư tưởng lớn của dân tộc, người luôn mang trong mình nỗi lòng ưu thời mẫn thế. "Bảo kính cảnh giới" là một phần trong tập Quốc âm thi tập, thể hiện tâm tư, triết lý sống của tác giả sau khi lui về ở ẩn. Bài thơ số 42 phản ánh tâm trạng buồn bã, chán ghét thế sự nhưng vẫn vương vấn nỗi niềm tri kỷ với bạn cũ, với thiên nhiên.
2. Thân bài
a. Hai câu đầu: Chán ghét danh lợi, không màng thị phi
"Dưng dưng sự thế biếng đôi tranh,
Dầu mặc chê khen mặc dữ lành."
"Dưng dưng sự thế": Tâm thế thờ ơ, không còn vướng bận với cuộc đời. Nguyễn Trãi đã từng lăn lộn trong chốn quan trường đầy hiểm nguy, nay lại cảm thấy chán nản, không còn muốn tranh giành hay hơn thua.
"Dầu mặc chê khen mặc dữ lành": Thể hiện thái độ buông bỏ, không quan tâm đến lời khen chê, tốt xấu của người đời. Đây là tâm thế của một người từng trải, đã thấm thía những bể dâu của cuộc sống quan trường.
⇒ Hai câu thơ thể hiện tư tưởng thoát tục, muốn xa rời danh lợi, tìm đến cuộc sống bình yên.
b. Hai câu thực: Mong muốn từ bỏ quan trường, tìm về ẩn dật
"Bói ở lần tìm non Tạ phó,
Xin về xưa cởi ấn ngu khanh."
"Bói ở lần tìm non Tạ phó": Gợi lên hình ảnh bói toán để tìm điềm báo cho việc từ quan, như một sự dự định, mong mỏi từ lâu. "Non Tạ" là ẩn dụ về nơi ẩn dật, nhắc đến danh sĩ Tạ Linh Vận thời Nam Triều từng lui về sống ẩn nơi núi rừng.
"Xin về xưa cởi ấn ngu khanh": "Ấn ngu khanh" là biểu tượng của quan chức, câu thơ gợi nhắc điển tích Ngu Thuấn, một vị vua hiền triết sau khi nhường ngôi đã lui về sống đời bình dị. Nguyễn Trãi cũng muốn noi theo gương ấy, từ bỏ chốn quan trường để trở về với cuộc sống tự do.
⇒ Hai câu thực khẳng định mong ước thoát ly quan trường, tìm về chốn ẩn cư, sống đời thanh đạm.
c. Hai câu luận: Hòa mình vào thiên nhiên, sống cuộc đời tự tại
"Láng giềng một áng mây bạc,
Khách khứa hai ngàn núi xanh."
"Láng giềng một áng mây bạc": Thiên nhiên trở thành người bạn tri kỷ, thể hiện sự hòa hợp giữa con người và trời đất.
"Khách khứa hai ngàn núi xanh": Núi xanh cũng trở thành những vị khách ghé thăm, tạo nên một không gian thơ mộng, tĩnh lặng và bình yên.
⇒ Hai câu thơ vẽ lên bức tranh thiên nhiên thoáng đãng, thanh bình, nơi tác giả tìm được sự an yên sau những sóng gió cuộc đời.
d. Hai câu kết: Lòng vẫn vương vấn tình tri kỷ
"Có thuở biếng thăm bạn cũ,
Lòng thơ nghìn dặm nguyệt ba canh."
"Có thuở biếng thăm bạn cũ": Tác giả tự trách mình vì đã lâu không thăm những người bạn xưa, thể hiện sự trăn trở, tiếc nuối.
"Lòng thơ nghìn dặm nguyệt ba canh": Nỗi nhớ tri kỷ vẫn luôn canh cánh trong lòng, trải dài theo ánh trăng đêm khuya. Hình ảnh "nguyệt ba canh" (trăng lúc ba canh – tức nửa đêm) gợi lên sự cô đơn, thao thức, vẫn còn những lưu luyến không nguôi.
⇒ Hai câu kết thể hiện nỗi niềm cô đơn, dù đã rời xa thế sự nhưng vẫn còn tình cảm với bạn cũ, với tri kỷ.
3. Kết bài
Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" số 42 là tiếng lòng của Nguyễn Trãi sau khi rời xa chốn quan trường. Ông chán ghét danh lợi, mong muốn tìm về thiên nhiên để sống thanh bạch, nhưng sâu thẳm trong tâm hồn vẫn còn chút vấn vương, luyến tiếc với bạn tri kỷ. Nghệ thuật sử dụng điển tích, hình ảnh thiên nhiên cùng giọng thơ trầm lắng đã thể hiện rõ nỗi niềm của một bậc hiền triết từng cống hiến hết mình cho dân tộc, nhưng cuối cùng lại chọn cuộc sống ẩn dật để giữ gìn tâm hồn thanh thản.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK209830
-
Hỏi từ APP VIETJACK158291
-
135538
-
Hỏi từ APP VIETJACK36623
-
Hỏi từ APP VIETJACK34433
