Friendship is a (1) _______ part of a teenager'slife. Friends provide (2) _______ and companionship during a time of manychanges. Many teenagers enjoy spending time with friends at school and in their (3)______ time. They might hang out at the park, play video games, or go to the movies (4)_________. Good friends help each other through (5) _________ situations. When a teenager is feeling down or(6)___________, a supportive friend can make a big
positive
bullying
wisely
stressed
free
lifetime
together
vital
advice
support
difficult
Quảng cáo
3 câu trả lời 116
The Importance of Friendship
Friendship is a (1) vital part of a teenager's life. Friends provide (2) support and companionship during a time of many changes. Many teenagers enjoy spending time with friends at school and in their (3) free time. They might hang out at the park, play video games, or go to the movies (4) together. Good friends help each other through (5) difficult situations. When a teenager is feeling down or (6) stressed, a supportive friend can make a big difference.
Giải thích chi tiết từng từ được chọn:
vital (quan trọng, thiết yếu)
→ "Friendship is a vital part of a teenager's life" có nghĩa là "Tình bạn là một phần quan trọng trong cuộc sống của thanh thiếu niên."
"Vital" có nghĩa là quan trọng và không thể thiếu, phù hợp với việc mô tả tầm quan trọng của tình bạn.
support (sự hỗ trợ)
→ "Friends provide support and companionship" có nghĩa là "Bạn bè cung cấp sự hỗ trợ và tình bạn thân thiết."
"Support" có nghĩa là giúp đỡ về mặt tinh thần, cảm xúc, rất phù hợp trong ngữ cảnh tình bạn.
free (rảnh rỗi)
→ "Many teenagers enjoy spending time with friends at school and in their free time." có nghĩa là "Nhiều thanh thiếu niên thích dành thời gian với bạn bè ở trường và trong thời gian rảnh rỗi của họ."
"Free time" có nghĩa là thời gian rảnh, phù hợp với bối cảnh câu.
together (cùng nhau)
→ "They might hang out at the park, play video games, or go to the movies together." có nghĩa là "Họ có thể đi dạo ở công viên, chơi trò chơi điện tử hoặc đi xem phim cùng nhau."
"Together" phù hợp với ý nghĩa về các hoạt động nhóm.
difficult (khó khăn)
→ "Good friends help each other through difficult situations." có nghĩa là "Những người bạn tốt giúp nhau vượt qua những tình huống khó khăn."
"Difficult situations" mang ý nghĩa là những tình huống đầy thử thách.
stressed (căng thẳng, áp lực)
→ "When a teenager is feeling down or stressed, a supportive friend can make a big difference." có nghĩa là "Khi một thanh thiếu niên cảm thấy buồn hoặc căng thẳng, một người bạn biết hỗ trợ có thể tạo ra sự khác biệt lớn."
"Stressed" diễn tả cảm giác áp lực, rất phù hợp với bối cảnh cảm xúc của tuổi teen.
Bản dịch tiếng Việt hoàn chỉnh:
Tầm quan trọng của tình bạn
Tình bạn là một phần quan trọng trong cuộc sống của thanh thiếu niên. Bạn bè cung cấp sự hỗ trợ và tình bạn thân thiết trong giai đoạn có nhiều thay đổi. Nhiều thanh thiếu niên thích dành thời gian với bạn bè ở trường và trong thời gian rảnh rỗi của họ. Họ có thể đi dạo ở công viên, chơi trò chơi điện tử hoặc đi xem phim cùng nhau. Những người bạn tốt giúp nhau vượt qua những tình huống khó khăn. Khi một thanh thiếu niên cảm thấy buồn hoặc căng thẳng, một người bạn biết hỗ trợ có thể tạo ra sự khác biệt lớn.
The Importance of Friendship
Friendship is a (1) vital part of a teenager's life. Friends provide (2) support and companionship during a time of many changes. Many teenagers enjoy spending time with friends at school and in their (3) free time. They might hang out at the park, play video games, or go to the movies (4) together. Good friends help each other through (5) difficult situations. When a teenager is feeling down or (6) stressed, a supportive friend can make a big difference.
Giải thích chi tiết từng từ được chọn:
vital (quan trọng, thiết yếu)
→ "Friendship is a vital part of a teenager's life" có nghĩa là "Tình bạn là một phần quan trọng trong cuộc sống của thanh thiếu niên."
"Vital" có nghĩa là quan trọng và không thể thiếu, phù hợp với việc mô tả tầm quan trọng của tình bạn.
support (sự hỗ trợ)
→ "Friends provide support and companionship" có nghĩa là "Bạn bè cung cấp sự hỗ trợ và tình bạn thân thiết."
"Support" có nghĩa là giúp đỡ về mặt tinh thần, cảm xúc, rất phù hợp trong ngữ cảnh tình bạn.
free (rảnh rỗi)
→ "Many teenagers enjoy spending time with friends at school and in their free time." có nghĩa là "Nhiều thanh thiếu niên thích dành thời gian với bạn bè ở trường và trong thời gian rảnh rỗi của họ."
"Free time" có nghĩa là thời gian rảnh, phù hợp với bối cảnh câu.
together (cùng nhau)
→ "They might hang out at the park, play video games, or go to the movies together." có nghĩa là "Họ có thể đi dạo ở công viên, chơi trò chơi điện tử hoặc đi xem phim cùng nhau."
"Together" phù hợp với ý nghĩa về các hoạt động nhóm.
difficult (khó khăn)
→ "Good friends help each other through difficult situations." có nghĩa là "Những người bạn tốt giúp nhau vượt qua những tình huống khó khăn."
"Difficult situations" mang ý nghĩa là những tình huống đầy thử thách.
stressed (căng thẳng, áp lực)
→ "When a teenager is feeling down or stressed, a supportive friend can make a big difference." có nghĩa là "Khi một thanh thiếu niên cảm thấy buồn hoặc căng thẳng, một người bạn biết hỗ trợ có thể tạo ra sự khác biệt lớn."
"Stressed" diễn tả cảm giác áp lực, rất phù hợp với bối cảnh cảm xúc của tuổi teen.
Bản dịch tiếng Việt hoàn chỉnh:
Tầm quan trọng của tình bạn
Tình bạn là một phần quan trọng trong cuộc sống của thanh thiếu niên. Bạn bè cung cấp sự hỗ trợ và tình bạn thân thiết trong giai đoạn có nhiều thay đổi. Nhiều thanh thiếu niên thích dành thời gian với bạn bè ở trường và trong thời gian rảnh rỗi của họ. Họ có thể đi dạo ở công viên, chơi trò chơi điện tử hoặc đi xem phim cùng nhau. Những người bạn tốt giúp nhau vượt qua những tình huống khó khăn. Khi một thanh thiếu niên cảm thấy buồn hoặc căng thẳng, một người bạn biết hỗ trợ có thể tạo ra sự khác biệt lớn.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
165401
-
44834
-
29747
-
Hỏi từ APP VIETJACK26451
-
24450